Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Marketing căn bản (NEU)
Thử sức với bộ trắc nghiệm online Chương 1 Marketing Căn Bản (NEU): 20 câu hỏi đa lựa chọn kèm đáp án giải thích chi tiết, giúp sinh viên ôn tập kiến thức nền tảng marketing, nắm vững khái niệm nhu cầu-mong muốn-cầu, sản phẩm cung ứng và vai trò marketing trong doanh nghiệp.
Từ khoá: trắc nghiệm online ôn tập Marketing Marketing căn bản NEU trắc nghiệm Chương 1 kiến thức marketing câu hỏi trắc nghiệm học marketing
Câu 1: Một công ty mỹ phẩm nhận thấy nhiều khách hàng nữ ở độ tuổi 30-40 tại thành thị có nhu cầu làm chậm quá trình lão hóa da. Công ty đã phát triển một dòng kem dưỡng chuyên sâu đáp ứng nhu cầu này. Việc công ty xác định và đáp ứng đòi hỏi cụ thể này của khách hàng thể hiện khái niệm nào trong marketing?
A. Nhu cầu có khả năng thanh toán
Câu 2: Quan điểm quản trị marketing nào cho rằng người tiêu dùng sẽ ưa thích các sản phẩm được bán rộng rãi với giá thấp, do đó doanh nghiệp cần tập trung vào việc tăng quy mô sản xuất và mở rộng phân phối?
A. Quan điểm tập trung vào hoàn thiện sản phẩm
B. Quan điểm tập trung vào sản xuất
D. Quan điểm tập trung vào bán hàng
Câu 3: Một công ty công nghệ liên tục cải tiến, thêm các tính năng mới cho chiếc điện thoại thông minh của mình mà không thực sự nghiên cứu xem khách hàng có cần hay sẵn sàng trả tiền cho những tính năng đó hay không. Công ty này đang có nguy cơ rơi vào "quan điểm marketing thiển cận" theo định hướng nào?
B. Quan điểm tập trung vào bán hàng
C. Quan điểm tập trung vào sản xuất
D. Quan điểm tập trung vào hoàn thiện sản phẩm
Câu 4: Một nhân viên bán bảo hiểm cố gắng thuyết phục khách hàng mua một gói hợp đồng rất đắt tiền mà không thật sự phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu của họ. Hành động này là biểu hiện đặc trưng của quan điểm quản trị nào?
A. Quan điểm tập trung vào bán hàng
B. Quan điểm marketing đạo đức - xã hội
C. Quan điểm tập trung vào sản xuất
Câu 5: Tập đoàn X bắt đầu chiến dịch marketing bằng việc nghiên cứu kỹ lưỡng các nhóm khách hàng tiềm năng, tìm hiểu sâu sắc về những vấn đề họ gặp phải, sau đó mới thiết kế sản phẩm và các chương trình truyền thông phù hợp. Triết lý kinh doanh này là cốt lõi của quan điểm nào?
A. Quan điểm tập trung vào bán hàng
C. Quan điểm tập trung vào sản xuất
D. Quan điểm tập trung vào hoàn thiện sản phẩm
Câu 6: Một nhà sản xuất nước giải khát nhận thấy sản phẩm của mình gây ô nhiễm môi trường do sử dụng chai nhựa không thể tái chế. Họ quyết định chuyển sang sử dụng vật liệu tái chế và đóng góp một phần lợi nhuận cho các dự án trồng cây xanh. Đây là ví dụ về việc áp dụng quan điểm nào?
A. Quan điểm marketing đạo đức - xã hội
C. Quan điểm tập trung vào bán hàng
D. Quan điểm tập trung vào hoàn thiện sản phẩm
Câu 7: Quá trình quản trị marketing bao gồm 5 bước cơ bản. Bước đầu tiên và nền tảng nhất mà nhà quản trị cần thực hiện là gì?
A. Hoạch định các chương trình marketing
B. Phân tích các cơ hội marketing
C. Thiết lập chiến lược marketing
D. Phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu
Câu 8: Khách hàng quyết định mua điện thoại của hãng A thay vì hãng B vì tin rằng nó mang lại nhiều lợi ích (thiết kế đẹp, camera tốt, hệ điều hành mượt) tương xứng với số tiền họ bỏ ra. Sự đánh giá của khách hàng về khả năng thỏa mãn nhu cầu của sản phẩm được gọi là gì?
D. Nhu cầu có khả năng thanh toán
Câu 9: Một khách hàng sau khi ăn tối tại một nhà hàng cảm thấy rất hài lòng vì chất lượng món ăn và dịch vụ vượt xa những gì anh ta mong đợi. Trạng thái cảm giác này của khách hàng được gọi là gì?
B. Giá trị dành cho khách hàng
Câu 10: Để một cuộc trao đổi trong marketing có thể diễn ra, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là bắt buộc?
A. Mỗi bên phải có một thứ gì đó có giá trị đối với bên kia.
B. Ít nhất phải có hai bên tham gia.
C. Hai bên phải đạt được thỏa thuận về giá cả ngay lập tức.
D. Mỗi bên đều có quyền tự do chấp nhận hay từ chối đề nghị.
Câu 11: Theo quan điểm marketing, tập hợp nào sau đây được định nghĩa là "thị trường" của một sản phẩm xe hơi hạng sang?
A. Tất cả mọi người có bằng lái xe ô tô.
B. Tất cả những người có nhu cầu về một chiếc xe hơi.
C. Tất cả những người yêu thích thương hiệu xe hơi đó.
D. Những người có nhu cầu, mong muốn sở hữu xe hơi hạng sang và có đủ khả năng tài chính để mua.
Câu 12: Hoạt động nào đóng vai trò then chốt trong việc kết nối toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp với thị trường, đảm bảo doanh nghiệp hướng theo nhu cầu khách hàng?
Câu 13: Một quán cà phê quyết định không chỉ bán cà phê mà còn cung cấp không gian làm việc yên tĩnh, wifi tốc độ cao và các buổi nói chuyện chuyên đề. Việc cung cấp cả sản phẩm vật chất và các lợi ích vô hình này được gọi là gì?
Câu 14: Chênh lệch giữa tổng lợi ích mà khách hàng nhận được và tổng chi phí mà họ phải bỏ ra khi mua một sản phẩm so với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh được gọi là gì?
C. Giá trị dành cho khách hàng
Câu 15: Một siêu thị thực hiện chương trình "tích điểm đổi quà" cho các khách hàng thân thiết. Đây là một công cụ để xây dựng và phát triển yếu tố nào trong Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)?
C. Lòng trung thành của khách hàng
D. Phần chi tiêu của khách hàng
Câu 16: Một ngân hàng tiến hành phân tích và nhận thấy một nhóm khách hàng giao dịch rất ít, số dư tài khoản thấp và chi phí để phục vụ họ cao hơn lợi nhuận mang lại. Ngân hàng quyết định không tập trung nguồn lực vào nhóm này. Hành động này thể hiện cách tiếp cận nào trong CRM?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài
B. Quan hệ với khách hàng được lựa chọn cẩn thận
C. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp
Câu 17: Chi phí để thu hút một khách hàng mới thường cao hơn nhiều so với chi phí để giữ chân một khách hàng hiện tại. Điều này lý giải tại sao các công ty ngày càng tập trung vào chiến lược nào?
A. Tìm kiếm các thị trường mới
B. Tăng cường quảng cáo đại chúng
D. Duy trì khách hàng hiện tại và xây dựng mối quan hệ lâu dài
Câu 18: Giá trị trọn đời của toàn bộ khách hàng hiện tại và tiềm năng của công ty được quy về hiện tại được gọi là gì?
Câu 19: Trong mô hình phân loại khách hàng, nhóm khách hàng nào có khả năng sinh lợi cao nhưng lại không trung thành, dễ dàng chuyển sang nhà cung cấp khác?
A. Những người "bám dai dẳng"
C. Những khách hàng "nhẹ dạ"
D. Những "người bạn chân thành"
Câu 20: Một công ty thời trang nhận thấy họ không thể đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người. Họ quyết định chỉ tập trung vào nhóm khách hàng nữ, trẻ, yêu thích phong cách năng động. Hành động này thuộc bước nào trong quá trình quản trị marketing?
A. Phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu
B. Hoạch định chương trình marketing
C. Phân tích cơ hội marketing
D. Tổ chức thực hiện và kiểm tra
Câu 21: Khái niệm nào mô tả việc doanh nghiệp phải chủ động thiết lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ có lợi với tất cả các đối tác (nhà cung cấp, nhà phân phối, khách hàng) chứ không chỉ riêng với khách hàng?
A. Quản trị chuỗi cung ứng
Câu 22: Một công ty máy tính muốn tạo ra một hình ảnh khác biệt trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ: "thương hiệu dành cho sự sáng tạo và hiệu năng đỉnh cao". Quá trình này được gọi là gì?
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu
Câu 23: Tập hợp các công cụ marketing (Sản phẩm, Giá, Phân phối, Xúc tiến) mà công ty sử dụng để theo đuổi các mục tiêu marketing trên thị trường mục tiêu được gọi là gì?
C. Marketing hỗn hợp (4P)
Câu 24: Khi một công ty quyết định bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua website của mình bên cạnh việc bán qua các siêu thị, họ đang phát triển cách thức quan hệ nào với khách hàng?
C. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp
Câu 25: Trong một công ty hiện đại, việc tạo ra giá trị và sự hài lòng cho khách hàng là trách nhiệm của ai?
A. Chỉ bộ phận marketing và bán hàng.
B. Chỉ ban lãnh đạo cấp cao.
C. Tất cả các bộ phận và mọi nhân viên trong công ty.
D. Chỉ bộ phận chăm sóc khách hàng.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây được xem là một thách thức lớn đối với hoạt động marketing trong thời đại ngày nay, buộc các doanh nghiệp phải có trách nhiệm hơn với cộng đồng?
A. Sự gia tăng của marketing phi lợi nhuận
B. Sự phát triển của thời đại kỹ thuật số
C. Áp lực về đạo đức và trách nhiệm xã hội
D. Toàn cầu hóa nhanh chóng
Câu 27: Cảm giác thiếu hụt một thứ gì đó cơ bản mà con người cảm nhận được, chẳng hạn như cảm thấy đói hoặc khát, được gọi là gì?
Câu 28: Một người cảm thấy đói (nhu cầu tự nhiên) và muốn ăn một tô phở bò đặc biệt (dạng cụ thể của sản phẩm). Tuy nhiên, anh ta chỉ có đủ tiền để mua một ổ bánh mì. Ổ bánh mì đại diện cho khái niệm nào?
A. Nhu cầu có khả năng thanh toán (Cầu)
Câu 29: Một công ty nhận ra rằng các đối tác trong chuỗi cung ứng của họ (nhà cung cấp nguyên liệu, công ty vận chuyển) hoạt động không hiệu quả, ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian giao hàng cho khách. Để cải thiện, công ty cần tập trung vào việc quản trị yếu tố nào?
A. Quản trị các đối tác bên ngoài
B. Quản trị các đối tác bên trong
Câu 30: Tình huống một trường đại học sử dụng các chiến dịch quảng cáo để thu hút sinh viên, hay một bệnh viện tư nhân xây dựng thương hiệu để cạnh tranh là ví dụ cho xu hướng nào của marketing hiện đại?
A. Sự phát triển của marketing phi lợi nhuận và trong lĩnh vực dịch vụ
B. Sự phát triển của marketing B2B
Câu 31: "Giá trị mà công ty nhận được từ khách hàng" thể hiện qua các khía cạnh nào sau đây?
A. Lòng trung thành, gia tăng phần chi tiêu và tài sản khách hàng
B. Chỉ doanh số bán hàng trong một kỳ
C. Chỉ lợi nhuận từ lần mua đầu tiên
D. Sự hài lòng và phản hồi tích cực
Câu 32: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em bị phát hiện sử dụng loại nhựa chứa chất độc hại. Vụ việc này là một minh chứng cho thấy công ty đã thất bại trong việc áp dụng quan điểm marketing nào?
A. Quan điểm marketing đạo đức - xã hội
B. Quan điểm tập trung vào sản phẩm
C. Quan điểm tập trung vào bán hàng
D. Quan điểm tập trung vào sản xuất
Câu 33: Theo Philip Kotler, quản trị marketing là khoa học và nghệ thuật của việc lựa chọn thị trường mục tiêu và xây dựng mối quan hệ có lợi với họ. Để làm được điều này, nhiệm vụ cốt lõi của nhà quản trị marketing là gì?
A. Chỉ đơn thuần là bán sản phẩm
B. Tìm kiếm, thu hút, duy trì và phát triển khách hàng mục tiêu
C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu
D. Tạo ra nhiều quảng cáo sáng tạo
Câu 34: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa "quan điểm bán hàng" và "quan điểm marketing" nằm ở đâu?
A. Quan điểm bán hàng tập trung vào lợi nhuận, còn quan điểm marketing thì không.
B. Điểm xuất phát (Nhà máy vs. Thị trường) và trung tâm chú ý (Sản phẩm vs. Nhu cầu khách hàng).
C. Quan điểm marketing sử dụng quảng cáo, còn quan điểm bán hàng thì không.
D. Quan điểm bán hàng dành cho sản phẩm cũ, còn quan điểm marketing dành cho sản phẩm mới.
Câu 35: Một công ty du lịch cung cấp một tour đi châu Âu. Đây là một "sản phẩm" trong marketing. Thuộc tính nào sau đây của sản phẩm này là rõ ràng nhất?
A. Nó là một sản phẩm vô hình.
B. Nó có thể được lưu trữ trong kho.
C. Sau khi mua khách hàng sẽ sở hữu nó.
D. Chất lượng của nó luôn đồng nhất.
Câu 36: Việc một công ty lớn mua lại một đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn có thể dẫn đến những chỉ trích nào về mặt trái của marketing đối với xã hội?
A. Làm giảm cạnh tranh trên thị trường.
B. Khuyến khích chủ nghĩa trọng vật chất.
C. Tạo ra sản phẩm thiếu an toàn.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
Câu 37: Khi một doanh nghiệp thiết lập một trang web có chức năng đặt hàng, cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ khách hàng trực tuyến, họ đang tận dụng lợi thế của xu hướng nào?
B. Thời đại kỹ thuật số và Internet
D. Phong trào bảo vệ người tiêu dùng
Câu 38: Trong nhóm khách hàng "những người bạn chân thành" (true friends), chiến lược quản trị quan hệ khách hàng của công ty nên là gì?
A. Cố gắng bán được hàng trong ngắn hạn.
B. Không cần đầu tư nhiều vì họ đã trung thành.
C. Đầu tư liên tục để nuôi dưỡng và duy trì mối quan hệ.
D. Tìm cách tăng phí hoặc giảm dịch vụ.
Câu 39: Một công ty nhận thấy sản phẩm của mình được đánh giá rất cao ở thị trường A nhưng lại không được ưa chuộng ở thị trường B do khác biệt về văn hóa và thói quen tiêu dùng. Điều này cho thấy khái niệm nào có thể thay đổi tùy thuộc vào nhóm khách hàng và vùng thị trường?
Câu 40: Tại sao việc hiểu rõ "chi phí của người tiêu dùng" lại quan trọng trong việc nâng cao sức cạnh tranh?
A. Vì nó chỉ bao gồm giá bán của sản phẩm.
B. Vì nó giúp công ty định giá cao hơn để tăng lợi nhuận.
C. Vì nó giúp công ty hiểu và tìm cách giảm tổng hao tổn (tiền bạc, thời gian, công sức) mà khách hàng phải bỏ ra.
D. Vì nó chỉ quan trọng đối với các sản phẩm giá rẻ.