Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Nguyên lý Marketing UFM
Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập môn Nguyên lý Marketing (UFM) Chương 1 chuẩn bám sát giáo trình. Đề thi bao gồm các kiến thức trọng tâm về lịch sử hình thành, phân biệt Marketing truyền thống và hiện đại, vai trò, chức năng, nguyên tắc và phân loại Marketing. Tài liệu này được thiết kế giúp sinh viên Đại học Tài chính - Marketing (UFM) và các trường kinh tế hệ thống hóa kiến thức, rèn luyện kỹ năng làm bài và đạt điểm cao trong kỳ thi kết thúc học phần.
Từ khoá: nguyên lý marketing ufm trắc nghiệm marketing marketing căn bản chương 1 marketing ôn thi ufm marketing hiện đại marketing truyền thống đại học tài chính marketing quản trị marketing
Câu 1: Thuật ngữ "Marketing" được sử dụng lần đầu tiên trong môi trường học thuật vào năm 1902 tại quốc gia nào?
Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phản ánh chính xác nhất tư duy của "Marketing truyền thống"?
A. Tập trung vào nhu cầu của người tiêu dùng để sản xuất.
B. Sử dụng tổng hợp các biện pháp yểm trợ và xúc tiến.
C. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực thương mại và tiêu thụ những gì đã có sẵn.
D. Coi thị trường là điểm xuất phát của quá trình kinh doanh.
Câu 3: Trong giai đoạn Marketing hiện đại, yếu tố nào được coi là trung tâm chi phối các hoạt động sản xuất, tài chính và nhân sự?
D. Nguồn vốn doanh nghiệp
Câu 4: Câu nói "Hãy bán cho thị trường cái mà thị trường cần chứ không phải cái mà mình có" là phương châm của quan điểm nào?
A. Marketing truyền thống
B. Marketing phi lợi nhuận
Câu 5: Một doanh nghiệp tập trung toàn bộ nguồn lực để cải tiến kỹ thuật sản xuất nhằm tạo ra sản phẩm bền hơn, nhưng không khảo sát xem khách hàng có cần độ bền đó hay không. Doanh nghiệp này đang hành động theo tư duy nào?
C. Marketing truyền thống
Câu 6: Theo quan điểm của Marketing hiện đại, đâu là điểm xuất phát của quá trình tái sản xuất hàng hóa?
B. Phòng thiết kế sản phẩm
Câu 7: Chức năng nào của Marketing có nhiệm vụ định hướng cho lãnh đạo về chiến lược kinh doanh và phương án sản phẩm (sản xuất cái gì, bao nhiêu)?
Câu 8: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng phân phối của Marketing?
A. Lựa chọn phương tiện vận tải
B. Bố trí hệ thống kho hàng
C. Xác định các chính sách chiết khấu giá
D. Tìm hiểu và lựa chọn trung gian phân phối
Câu 9: Nguyên tắc "Chọn lọc và tập trung" trong Marketing mang ý nghĩa gì?
A. Doanh nghiệp phải bán tất cả các loại sản phẩm cho mọi khách hàng.
B. Chọn một hoặc một số thị trường mục tiêu phù hợp để phục vụ hiệu quả nhất.
C. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào khâu sản xuất để giảm chi phí.
D. Chỉ chọn lọc những khách hàng giàu có để phục vụ.
Câu 10: Philip Kotler định nghĩa Marketing là quá trình làm việc với nhóm đối tượng nào để thỏa mãn nhu cầu mong muốn của họ?
B. Nhóm khách hàng mục tiêu
C. Nhóm đối thủ cạnh tranh
Câu 11: Marketing đóng vai trò là "chiếc chìa khóa vàng" nhằm giải quyết vấn đề gì trong kinh doanh hiện đại?
A. Giải quyết mâu thuẫn giữa chủ doanh nghiệp và nhân viên.
B. Giải quyết vấn đề kỹ thuật và công nghệ sản xuất.
C. Giải quyết các vấn đề liên quan đến thủ tục pháp lý.
D. Giải quyết sự cạnh tranh gay gắt và khó khăn trong tiêu thụ.
Câu 12: Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng yểm trợ và khuếch trương của Marketing?
B. Nghiên cứu nhu cầu khách hàng
C. Quan hệ công chúng (PR)
D. Quy định thời hạn thanh toán
Câu 13: Khi một công ty quyết định thay đổi mẫu mã bao bì để phù hợp hơn với thị hiếu thẩm mỹ mới của giới trẻ, công ty đang thực hiện chức năng nào của Marketing?
D. Chức năng quản lý nhân sự
Câu 14: Theo Capon và Hulbert, nguyên tắc nào đặt nền móng cho Marketing và khẳng định "nói đến Marketing là nói đến lợi thế..."?
B. Nguyên tắc khác biệt (dị biệt hóa)
C. Nguyên tắc giá trị khách hàng
Câu 15: Sự khác biệt về "Kết quả" giữa Marketing truyền thống và Marketing hiện đại là gì?
A. Truyền thống: Lợi nhuận qua sự thỏa mãn khách hàng; Hiện đại: Lợi nhuận qua khối lượng bán.
B. Truyền thống: Tối đa hóa doanh thu; Hiện đại: Tối thiểu hóa chi phí.
C. Truyền thống: Lợi nhuận qua khối lượng hàng bán ra; Hiện đại: Lợi nhuận qua sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
D. Truyền thống: Chiếm lĩnh thị phần; Hiện đại: Xây dựng thương hiệu.
Câu 16: Loại hình Marketing nào được sử dụng như một công cụ để điều tiết thị trường, cân đối cung cầu ở phạm vi quốc gia?
B. Marketing phi lợi nhuận
Câu 17: Nguyên tắc "Quá trình" (Principle of process) trong Marketing hàm ý điều gì?
A. Marketing là một chuỗi các thủ tục hành chính cố định.
B. Lợi thế cạnh tranh có thể mất đi theo thời gian, đòi hỏi sự thích ứng liên tục.
C. Marketing phải tuân theo quy trình sản xuất của nhà máy.
D. Các chiến lược Marketing không bao giờ được thay đổi.
Câu 18: Một giám đốc bán hàng thiết lập chính sách: "Mua 10 tặng 1" và "Thanh toán ngay giảm 2%". Hoạt động này thuộc chức năng nào của Marketing?
B. Chức năng tiêu thụ sản phẩm
Câu 19: Micro - Marketing thường được đồng nhất với khái niệm nào?
C. Marketing của một hãng, một xí nghiệp
Câu 20: Trong các nguyên tắc Marketing, nếu chỉ "tập trung" mà không "chọn lọc" thì sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Không thể tập trung được nguồn lực hiệu quả.
B. Không tạo ra được giá trị cho khách hàng.
C. Mất đi tính phối hợp giữa các bộ phận.
D. Sản phẩm sẽ bị lỗi thời.
Câu 21: "Marketing là nghệ thuật kết hợp, vận dụng các nỗ lực thiết yếu nhằm khám phá, sáng tạo, thỏa mãn và gợi lên những nhu cầu..." là định nghĩa của tổ chức nào?
A. Học viện quản lý Malaysia
C. Viện Marketing Anh Quốc
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Marketing truyền thống?
A. Hoạt động chủ yếu diễn ra trong khâu lưu thông.
B. Mục tiêu tìm kiếm thị trường cho sản phẩm đã có.
C. Sử dụng các phương pháp dự đoán và nghiên cứu thị trường để phát triển sản phẩm.
D. Sản xuất là yếu tố xuất phát.
Câu 23: Tại sao nói Marketing có vai trò liên kết và phối hợp các bộ phận trong doanh nghiệp?
A. Vì Marketing nắm giữ ngân sách lớn nhất công ty.
B. Vì Marketing là bộ phận duy nhất được quyền ra quyết định.
C. Vì Marketing chỉ ra cho các bộ phận khác biết cần làm gì để thỏa mãn khách hàng.
D. Vì Marketing quản lý trực tiếp nhân sự của các phòng ban khác.
Câu 24: Chức năng nào được xem là giữ vị trí trung tâm và chi phối các chức năng khác trong hoạt động Marketing?
Câu 25: Một công ty logistic đảm nhận việc vận chuyển và lưu kho hàng hóa cho nhà sản xuất. Đây là biểu hiện của chức năng Marketing nào?
Câu 26: Nguyên tắc "Giá trị khách hàng" đòi hỏi sản phẩm phải thỏa mãn nhu cầu của khách hàng về mặt nào?
A. Chỉ về mặt chức năng (công dụng).
B. Chỉ về mặt tâm lý (cảm xúc).
C. Cả về chức năng và tâm lý.
D. Chỉ về mặt giá cả (tiết kiệm).
Câu 27: Nếu phân loại theo lĩnh vực hoạt động phi thương mại, loại hình Marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
B. Marketing chính trị, xã hội
D. Marketing xuất nhập khẩu
Câu 28: Câu phát biểu: "Marketing là quá trình cung cấp đúng sản phẩm, đúng kênh hay luồng hàng, đúng thời gian và đúng vị trí" nhấn mạnh vào khía cạnh nào?
A. Tính nghệ thuật của bán hàng.
B. Sự sáng tạo sản phẩm mới.
C. Tính chính xác và hiệu quả trong phân phối/cung ứng.
D. Quy mô toàn cầu của thị trường.
Câu 29: Trong chức năng tiêu thụ sản phẩm, việc "kiểm soát giá" nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo hàng hóa luôn được bán với giá cao nhất.
B. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường.
C. Đảm bảo lợi nhuận và khả năng cạnh tranh thông qua biên độ giá hợp lý.
D. Loại bỏ hoàn toàn các trung gian phân phối.
Câu 30: Để thực hiện nguyên tắc phối hợp, Marketing cần được hiểu như thế nào trong doanh nghiệp?
A. Là công việc riêng của phòng kinh doanh.
B. Là trách nhiệm của bộ phận nghiên cứu thị trường.
C. Là công việc chung của mọi thành viên trong công ty.
D. Là nhiệm vụ của ban giám đốc.
Câu 31: Một doanh nghiệp nhận thấy doanh số giảm nên quyết định tăng ngân sách quảng cáo và khuyến mãi rầm rộ để đẩy hàng tồn kho mà không cải tiến sản phẩm. Đây là biểu hiện của:
C. Marketing truyền thống
Câu 32: Định nghĩa của G. I. Dragon so sánh Marketing với thiết bị nào?
B. Một chiếc radar và máy chỉnh lưu
C. Một chiếc chìa khóa vàng
Câu 33: Trong bối cảnh sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân thúc đẩy sự ra đời của Marketing hiện đại?
A. Kinh tế tăng trưởng chậm, cung không đủ cầu.
B. Khoa học kỹ thuật phát triển nhanh.
C. Cạnh tranh gay gắt và khủng hoảng thừa.
D. Rủi ro trong kinh doanh tăng cao.
Câu 34: Marketing dịch vụ bao gồm các ngành nào sau đây?
A. Nông nghiệp, Công nghiệp, Xây dựng
B. Du lịch, Ngân hàng, Bảo hiểm
C. Nội thương, Ngoại thương
Câu 35: Chức năng nào của Marketing có nhiệm vụ "hướng dẫn khách hàng về thủ tục ký kết hợp đồng, hải quan, vận tải"?
Câu 36: Theo quan điểm Marketing hiện đại, lợi nhuận của doanh nghiệp được tạo ra từ đâu?
A. Từ việc cắt giảm tối đa chi phí sản xuất.
B. Từ việc bán được nhiều hàng bằng mọi giá.
C. Từ sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
D. Từ việc đầu cơ tích trữ hàng hóa.
Câu 37: Nhận định nào sau đây là SAI về chức năng thích ứng của Marketing?
A. Nó làm thay công việc của các nhà kỹ thuật và công nghệ.
B. Nó cung cấp thông tin về xu hướng biến đổi nhu cầu.
C. Nó định hướng chiến lược sản phẩm.
D. Nó kích thích sự nghiên cứu và cải tiến sản phẩm.
Câu 38: Đối với Marketing hiện đại, quảng cáo và bán hàng là:
A. Toàn bộ nội dung của Marketing.
B. Không còn cần thiết nữa.
C. Chỉ là một phần của các phương tiện (Marketing mix) được vận dụng tổng hợp.
D. Mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp.
Câu 39: Khi phân tích thị trường mục tiêu, Marketing giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi nào sau đây để định hướng sản xuất?
A. Làm sao để trốn thuế hiệu quả?
B. Bao giờ đưa sản phẩm vào thị trường?
C. Làm sao để vay vốn ngân hàng nhanh nhất?
D. Làm sao để tuyển dụng nhân sự giá rẻ?
Câu 40: "Không có gì chắc chắn trừ sự không chắc chắn" là câu nói minh họa cho nguyên tắc nào của Marketing?