TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP 1 MARKETING CĂN BẢN ĐẠI HỌC KINH TẾ HCE Bộ đề trắc nghiệm Marketing căn bản dành cho sinh viên Đại học Kinh tế HCE giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về 4P, STP, kênh phân phối, định giá, quảng cáo và IMC. Hệ thống câu hỏi bám sát chương trình giảng dạy, đa dạng ở từng chủ đề và có đáp án giải thích chi tiết, hỗ trợ bạn tự luyện tập, chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra và kỳ thi cuối khóa.
Từ khoá: Marketing căn bản ôn tập marketing trắc nghiệm marketing ĐH Kinh tế HCE đề thi marketing học marketing ôn thi đại học 4P STP kênh phân phối IMC định giá quảng cáo bài tập marketing đề ôn tập HCE
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Trong phân tích nhân khẩu học, yếu tố nào không phải biến số demography?
Câu 2: Bước thứ ba trong tiến trình quyết định mua hàng là gì?
C. Đánh giá các phương án
Câu 3: “Marketing địa phương hóa” là gì?
B. Phù hợp đặc tính vùng miền
Câu 4: Khi xây dựng định vị, yếu tố nào không quan trọng?
Câu 5: Công cụ nào sau đây thuộc PR trong IMC?
Câu 6: Marketing tập trung (niche) còn được gọi là?
D. Marketing không phân biệt
Câu 7: Tiêu chí chọn phân đoạn không bao gồm?
Câu 8: Yếu tố văn hóa không gồm?
Câu 9: “Nhu cầu sinh lý” nằm ở tầng mấy trong tháp Maslow?
Câu 10: Thành phần nào không thuộc kênh phân phối?
Câu 11: 4Ps truyền thống không bao gồm yếu tố nào sau đây?
Câu 12: Nhân tố bên ngoài không ảnh hưởng đến giá là?
C. Đối tác kênh phân phối
Câu 13: Công cụ “5 lực cạnh tranh” của Porter không bao gồm yếu tố nào?
Câu 14: “Động cơ” (motivation) thuộc yếu tố nào?
Câu 15: Khác biệt hóa không bao gồm điều nào?
C. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
D. Cắt giảm chi phí sản xuất
Câu 16: Kênh phân phối cấp 3 thêm vào thành phần nào?
Câu 17: Nhãn hàng (brand) không bao gồm thành phần nào?
Câu 18: Dòng sản phẩm được hiểu là?
A. Tập hợp các sản phẩm không liên quan
B. Nhóm sản phẩm liên quan chặt chẽ
Câu 19: Định giá theo điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp?
A. Xác định giá tối thiểu
C. Tăng dung lượng sản xuất
Câu 20: Marketing hiện đại đặt trọng tâm vào yếu tố nào?
Câu 21: Ưu điểm kênh 0 cấp là gì?
Câu 22: Định giá thâm nhập (penetration pricing) phù hợp khi?
A. Thị trường giá nhạy cảm
D. Chi phí sản xuất rất cao
Câu 23: Chiến lược “hớt váng” (price skimming) là?
A. Giá cao lúc ra mắt, sau giảm dần
B. Giá thấp để chiếm thị phần
C. Giá cố định suốt vòng đời
D. Giá động theo thời điểm
Câu 24: Yếu tố môi trường vĩ mô không bao gồm?
Câu 25: Khẩu hiệu của marketing truyền thống (trước Thế chiến II) là gì?
A. “Bán cái mà nhà kinh doanh có”
B. “Bán cái mà thị trường cần”
Câu 26: Marketing giúp doanh nghiệp gì?
A. Tồn tại lâu dài nhờ khả năng thích ứng thị trường
B. Tăng trưởng sản xuất không ngừng
D. Lập báo cáo thuế nhanh chóng
Câu 27: Chiến lược marketing không phân biệt còn gọi là gì?
Câu 28: Dữ liệu nghiên cứu marketing không bao gồm?
Câu 29: Phương pháp định giá nào không tồn tại?
A. Cost-plus pricing (cộng lãi trên chi phí)
Câu 30: Dữ liệu nội bộ trong MIS thường lấy từ đâu?
A. Bộ phận marketing, kế toán, bán hàng
Câu 31: Định vị thương hiệu là gì?
A. Xác định kênh phân phối
B. Chiếm vị trí đặc biệt trong tâm trí khách hàng
D. Lập báo cáo thị trường
Câu 32: Yếu tố phân đoạn thị trường nào không hợp lệ?
Câu 33: Công chúng (publics) trong môi trường vi mô không bao gồm?
Câu 34: Sản phẩm bổ sung không bao gồm?
Câu 35: Mục tiêu thiết kế kênh không bao gồm?
Câu 36: Trong sơ đồ định vị (positioning map), hai trục thường được dùng là gì?
C. Thương hiệu – Quảng cáo
Câu 37: Giai đoạn “Phân tích & sử dụng thông tin” trong MIS không bao gồm?
C. Xây dựng kênh phân phối
Câu 38: Chức năng của marketing không có?
A. Nghiên cứu nhu cầu và xu hướng thị trường
B. Điều chỉnh sản phẩm phù hợp thị trường
C. Hoàn thiện hệ thống phân phối
Câu 39: Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA), marketing được định nghĩa là quá trình lên kế hoạch và thực hiện?
A. Tạo ra và phân phối sản phẩm
B. Tạo ra, định giá, xúc tiến và phân phối ý tưởng, hàng hóa, dịch vụ
C. Quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm
D. Chỉ phân phối và bán hàng
Câu 40: Yếu tố môi trường vi mô không gồm?