Trắc nghiệm kiến thức Chương 1 - Quản Trị Sản Xuất HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 1 môn Quản trị sản xuất tại HCE giúp người học ôn tập và củng cố kiến thức nền tảng. Nội dung bao quát các khái niệm, bản chất và phạm vi của quản trị sản xuất; sự khác biệt giữa sản xuất và dịch vụ; mục tiêu, vai trò và mối quan hệ của quản trị sản xuất với marketing và tài chính; cùng các chức năng cốt lõi như hoạch định, tổ chức, điều hành, kiểm tra. Đây là tài liệu hữu ích để tự đánh giá mức độ hiểu bài và chuẩn bị cho kiểm tra, thi cử.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị sản xuất chương 1 HCE kiến thức cơ bản câu hỏi ôn tập sản xuất và dịch vụ mục tiêu quản trị vai trò quản trị hoạch định sản xuất tổ chức sản xuất điều hành sản xuất kiểm tra sản xuất bài tập trắc nghiệm

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,153 lượt xem 29,395 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa marketing và QTSX thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A.  
Marketing quyết định vốn đầu tư cho QTSX
B.  
Marketing xác định cái gì/khi nào/cỡ nào cần sản xuất
C.  
Marketing hỗ trợ kiểm soát chất lượng sản xuất
D.  
Marketing tham gia thiết kế bố trí mặt bằng
Câu 2: 0.25 điểm
Trong QTSX, nhân tố nào ảnh hưởng trực tiếp cả chất lượng lẫn năng suất?
A.  
Trình độ lao động và quản trị
B.  
Vị trí địa lý
C.  
Chính sách marketing
D.  
Chi phí tài chính
Câu 3: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, “nút cổ chai” ám chỉ điều gì?
A.  
Bộ phận có năng suất cao nhất
B.  
Bộ phận có hiệu quả chi phí thấp nhất
C.  
Bộ phận hạn chế năng suất toàn hệ thống
D.  
Bộ phận dễ thay thế nhất
Câu 4: 0.25 điểm
Yếu tố nào thường được coi là “nút cổ chai” trong một dây chuyền sản xuất?
A.  
Công đoạn có công suất nhỏ nhất
B.  
Công đoạn tốn chi phí nhiều nhất
C.  
Công đoạn có chất lượng thấp nhất
D.  
Công đoạn dễ thay thế nhất
Câu 5: 0.25 điểm
Chỉ tiêu nào thường được dùng để đo lường năng suất tổng hợp?
A.  
Sản lượng trên mỗi công nhân
B.  
Tỷ lệ lợi nhuận ròng
C.  
Đầu ra/đầu vào (toàn bộ nguồn lực)
D.  
Tốc độ giao hàng đúng hẹn
Câu 6: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, “hoạch định tổng hợp” (aggregate planning) chủ yếu nhằm điều chỉnh điều gì?
A.  
Cân đối nhu cầu và năng lực sản xuất trong trung hạn
B.  
Phân công quyền hạn chi tiết
C.  
Lập lịch sản xuất từng ca
D.  
Xây dựng chiến lược dài hạn
Câu 7: 0.25 điểm
Mục tiêu “chi phí thấp” của QTSX thường mâu thuẫn trực tiếp với mục tiêu nào?
A.  
Chất lượng cao
B.  
Thời gian nhanh
C.  
Độ tin cậy
D.  
An toàn lao động
Câu 8: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, “tổ chức sản xuất” khác với “hoạch định sản xuất” ở điểm nào?
A.  
Tổ chức tập trung vào cơ cấu, phân công; hoạch định tập trung vào mục tiêu, kế hoạch
B.  
Tổ chức thiên về tài chính; hoạch định thiên về nhân lực
C.  
Tổ chức thuộc cấp chiến lược; hoạch định thuộc cấp tác nghiệp
D.  
Tổ chức chỉ áp dụng trong dịch vụ
Câu 9: 0.25 điểm
Trong mô hình QTSX, yếu tố ngẫu nhiên của môi trường có ảnh hưởng thế nào?
A.  
Không ảnh hưởng vì đã có kế hoạch
B.  
Ảnh hưởng gián tiếp đến đầu vào và đầu ra
C.  
Chỉ ảnh hưởng đến đầu vào
D.  
Chỉ ảnh hưởng đến đầu ra
Câu 10: 0.25 điểm
Ưu điểm chính của bố trí mặt bằng theo sản phẩm (product layout) là gì?
A.  
Linh hoạt với thay đổi sản phẩm
B.  
Chi phí vận chuyển nội bộ thấp và năng suất cao
C.  
Phù hợp với sản xuất gián đoạn
D.  
Dễ quản lý nhiều loại sản phẩm khác nhau
Câu 11: 0.25 điểm
Khi nào khách hàng tham gia trực tiếp vào quá trình tạo ra giá trị?
A.  
Trong sản xuất hàng khối
B.  
Trong dịch vụ
C.  
Trong sản xuất theo dự trữ
D.  
Trong sản xuất theo hợp đồng
Câu 12: 0.25 điểm
Trong mô hình EOQ, mục tiêu chính là gì?
A.  
Giảm chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng
B.  
Tăng số lượng tồn kho tối đa
C.  
Giảm thời gian vận chuyển
D.  
Tăng tốc độ sản xuất
Câu 13: 0.25 điểm
Trong các mục tiêu của QTSX, mục tiêu nào thường tạo áp lực lớn nhất lên chi phí?
A.  
Tốc độ
B.  
Chất lượng
C.  
Linh hoạt
D.  
Độ tin cậy
Câu 14: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được xem là "đầu vào vô hình" trong hệ thống sản xuất?
A.  
Nguyên vật liệu
B.  
Công nghệ
C.  
Máy móc
D.  
Thiết bị
Câu 15: 0.25 điểm
Khi một bệnh viện chú trọng “độ tin cậy”, điều này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?
A.  
Giảm chi phí y tế
B.  
Chất lượng dịch vụ y tế
C.  
Đúng hẹn trong khám chữa bệnh
D.  
Nâng cao khả năng nghiên cứu
Câu 16: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa QTSX và tài chính thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A.  
Xác định nhu cầu vốn và chi phí vận hành
B.  
Định hình chiến lược marketing
C.  
Tổ chức nguồn nhân lực
D.  
Thiết kế mặt bằng sản xuất
Câu 17: 0.25 điểm
Năng suất lao động được định nghĩa cụ thể là gì?
A.  
Sản lượng đầu ra trên một đơn vị vốn
B.  
Sản lượng đầu ra trên một đơn vị lao động
C.  
Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng chi phí
D.  
Tốc độ giao hàng trên tổng số đơn hàng
Câu 18: 0.25 điểm
Trong sản xuất dịch vụ, yếu tố nào làm quá trình sản xuất và tiêu dùng không thể tách rời?
A.  
Khó lưu kho dịch vụ
B.  
Tính hữu hình cao
C.  
Khách hàng tham gia trực tiếp
D.  
Chu kỳ sản xuất ngắn
Câu 19: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, việc “định vị doanh nghiệp” thuộc cấp nào?
A.  
Chiến lược
B.  
Chiến thuật
C.  
Tác nghiệp
D.  
Giám sát
Câu 20: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, “cân bằng chuyền” được hiểu là gì?
A.  
Cân đối chi phí và lợi nhuận
B.  
Cân bằng khối lượng công việc giữa các công đoạn
C.  
Cân đối nhu cầu thị trường và nguồn lực
D.  
Cân bằng giữa sản xuất và dịch vụ
Câu 21: 0.25 điểm
Một công ty sử dụng “chỉ số giao hàng đúng hẹn” để đo lường mục tiêu nào?
A.  
Chất lượng
B.  
Thời gian
C.  
Độ tin cậy
D.  
Chi phí
Câu 22: 0.25 điểm
Trong QTSX, hoạt động nào giúp phát hiện và xử lý “nút cổ chai”?
A.  
Hoạch định năng lực
B.  
Điều độ sản xuất
C.  
Kiểm tra – giám sát
D.  
Tổ chức sản xuất
Câu 23: 0.25 điểm
Lean production hướng đến loại bỏ loại lãng phí nào dưới đây?
A.  
Tồn kho dư thừa
B.  
Vận chuyển không cần thiết
C.  
Sản xuất thừa
D.  
Tất cả các đáp án trên
Câu 24: 0.25 điểm
“Six Sigma” tập trung chủ yếu vào điều gì?
A.  
Giảm biến động và lỗi trong quy trình
B.  
Tăng tốc độ sản xuất
C.  
Giảm chi phí vốn
D.  
Tăng số lượng sản phẩm dự trữ
Câu 25: 0.25 điểm
Mục tiêu “linh hoạt” trong QTSX KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A.  
Thay đổi nhanh chủng loại sản phẩm
B.  
Thay đổi khối lượng sản xuất
C.  
Thay đổi lịch giao hàng
D.  
Giảm chi phí cố định
Câu 26: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, “bố trí theo vị trí cố định” thường áp dụng cho?
A.  
Nhà máy bia
B.  
Xây dựng cầu đường
C.  
Dây chuyền lắp ráp ô tô
D.  
Siêu thị
Câu 27: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, chức năng nào đảm bảo phân bổ quyền hạn và trách nhiệm?
A.  
Hoạch định
B.  
Tổ chức
C.  
Điều hành
D.  
Kiểm tra
Câu 28: 0.25 điểm
Lịch sử phát triển QTSX chuyển từ quản lý thao tác sang quản lý hệ thống ở giai đoạn nào?
A.  
Quản trị khoa học
B.  
Sản xuất hàng khối
C.  
Quản trị chất lượng toàn diện (TQM) và SCM
D.  
Mô hình EOQ
Câu 29: 0.25 điểm
Công cụ nào dưới đây thường được áp dụng trong điều độ sản xuất?
A.  
Sơ đồ PERT/CPM
B.  
Biểu đồ nhân quả
C.  
Biểu đồ Pareto
D.  
Phân tích hồi quy
Câu 30: 0.25 điểm
Hệ thống “pull” trong sản xuất có nghĩa là gì?
A.  
Sản xuất dựa trên dự báo dài hạn
B.  
Sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng
C.  
Sản xuất theo năng lực tối đa
D.  
Sản xuất để giảm chi phí lao động
Câu 31: 0.25 điểm
Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kiểm soát chất lượng thống kê?
A.  
Biểu đồ kiểm soát
B.  
Biểu đồ nhân quả
C.  
Biểu đồ Gantt
D.  
Histogram
Câu 32: 0.25 điểm
Đặc điểm nào KHÔNG phải của hệ thống sản xuất dịch vụ?
A.  
Sản xuất và tiêu dùng đồng thời
B.  
Khó kiểm soát chất lượng
C.  
Khó đo lường năng suất
D.  
Tồn kho thành phẩm lớn
Câu 33: 0.25 điểm
Khi nói đến “tính vô hình” của dịch vụ, ý nghĩa chính là gì?
A.  
Khách hàng không thể tham gia trực tiếp
B.  
Dịch vụ không thể lưu trữ hay trưng bày
C.  
Dịch vụ không có chi phí
D.  
Dịch vụ không cần quản lý chất lượng
Câu 34: 0.25 điểm
Mục tiêu nào dưới đây thường được khách hàng dùng để đánh giá trực tiếp nhất sản phẩm/dịch vụ?
A.  
Chi phí
B.  
Chất lượng
C.  
Tốc độ
D.  
Linh hoạt
Câu 35: 0.25 điểm
Biện pháp nào KHÔNG phải là cách nâng cao năng suất?
A.  
Cải tiến công nghệ
B.  
Tăng cường đào tạo nhân lực
C.  
Giảm mức độ phối hợp giữa các bộ phận
D.  
Tối ưu hóa tổ chức quá trình
Câu 36: 0.25 điểm
Phương thức sản xuất nào thường áp dụng cho các dự án xây dựng quy mô lớn?
A.  
Sản xuất gián đoạn
B.  
Sản xuất liên tục
C.  
Sản xuất theo dự án
D.  
Sản xuất hàng loạt
Câu 37: 0.25 điểm
Theo lý thuyết hệ thống, thông tin phản hồi trong QTSX có chức năng gì?
A.  
Giúp xác định nhu cầu thị trường
B.  
Đo lường sai lệch và điều chỉnh quá trình
C.  
Tăng tốc độ sản xuất
D.  
Tạo lợi thế cạnh tranh về chi phí
Câu 38: 0.25 điểm
Một công ty áp dụng chính sách “sản xuất theo đơn đặt hàng” sẽ hạn chế được vấn đề gì?
A.  
Chi phí đào tạo nhân viên
B.  
Rủi ro tồn kho dư thừa
C.  
Thiếu linh hoạt sản phẩm
D.  
Khó kiểm soát chất lượng
Câu 39: 0.25 điểm
Công cụ quản lý nào do Gantt đề xuất nhằm hỗ trợ lập lịch sản xuất?
A.  
Biểu đồ Pareto
B.  
Biểu đồ nhân quả
C.  
Biểu đồ Gantt
D.  
Biểu đồ kiểm soát
Câu 40: 0.25 điểm
Điểm yếu lớn nhất của hệ thống sản xuất theo dự trữ (make-to-stock) là gì?
A.  
Khó dự báo chính xác nhu cầu dẫn đến tồn kho
B.  
Không đảm bảo tốc độ đáp ứng
C.  
Không linh hoạt trong sản phẩm
D.  
Phụ thuộc quá nhiều vào lao động