Trắc nghiệm kiến thức Chương 1 - Quản Trị KD Quốc Tế HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 1 môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế HCE giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức cơ bản về kinh tế quốc tế và hoạt động kinh doanh toàn cầu. Nội dung bao gồm khái niệm, vai trò, đặc trưng, các hình thức liên kết kinh tế và xu thế hội nhập hiện nay, đồng thời rèn luyện tư duy phân tích, so sánh và vận dụng thực tiễn. Tài liệu trắc nghiệm là công cụ hỗ trợ hiệu quả cho việc học tập và chuẩn bị kiểm tra.
Từ khoá: trắc nghiệm HCE quản trị kinh doanh quốc tế chương 1 HCE kinh tế quốc tế thương mại quốc tế đầu tư quốc tế FDI FPI toàn cầu hóa hội nhập kinh tế
Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của “nền kinh tế tri thức”?
A. Dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên
B. Tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo trở thành yếu tố quyết định
C. Không cần vốn tài chính
D. Loại bỏ hoàn toàn sản xuất vật chất
Câu 2: Hình thức nào KHÔNG được xem là thương mại quốc tế truyền thống?
A. Xuất khẩu hàng hóa hữu hình
B. Nhập khẩu hàng hóa vô hình
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 3: Tại sao FDI được xem là ít ràng buộc chính trị hơn so với các khoản vay nợ quốc tế?
A. Vì vốn FDI luôn đến từ tổ chức phi chính phủ
B. Vì nhà đầu tư chia sẻ rủi ro và không tạo gánh nợ công
C. Vì FDI không cần sự chấp thuận của chính phủ sở tại
D. Vì FDI không bao gồm yếu tố công nghệ
Câu 4: Mục tiêu cơ bản nhất của hoạt động kinh doanh quốc tế là gì?
A. Tìm kiếm lợi nhuận và/hoặc mục tiêu kinh tế - xã hội
B. Giảm tiêu dùng nội địa
C. Hạn chế trao đổi hàng hóa
D. Ngăn chặn luồng vốn đầu tư
Câu 5: Trong các “nấc” hội nhập kinh tế, cấp độ nào ngay trước Liên minh tiền tệ?
Câu 6: Hình thức đầu tư nào giúp nhà đầu tư trực tiếp quản lý hoạt động kinh doanh tại quốc gia sở tại?
A. Đầu tư gián tiếp (FPI)
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Đầu tư danh mục chứng khoán
Câu 7: Đặc điểm nào KHÔNG đúng với quản trị kinh doanh quốc tế?
A. Đòi hỏi quản lý đa văn hóa – pháp lý
B. Chịu tác động đồng thời từ nhiều quốc gia
C. Đơn giản hơn quản trị nội địa
D. Vẫn dựa trên bốn chức năng cơ bản
Câu 8: Liên minh kinh tế (Economic Union) khác với Liên minh tiền tệ (Monetary Union) ở điểm nào?
A. Chỉ áp dụng tự do hóa thương mại
B. Bao gồm cả hài hòa chính sách kinh tế - tài chính - tiền tệ
C. Không có thể chế siêu quốc gia
D. Không sử dụng đồng tiền chung
Câu 9: Xu thế toàn cầu hóa tạo ra thách thức lớn nhất nào cho các quốc gia đang phát triển?
A. Gia tăng chênh lệch lợi ích và phụ thuộc bên ngoài
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ
D. Tăng khả năng tiếp cận công nghệ
Câu 10: Khi doanh nghiệp học hỏi công nghệ và quản trị tiên tiến từ thị trường quốc tế, lợi ích chiến lược nào đạt được?
A. Củng cố vị thế cạnh tranh
B. Giảm năng lực sản xuất
Câu 11: Trong xu thế khu vực hóa, nguy cơ lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt là gì?
A. Mất cân đối cơ cấu và sự phụ thuộc vào thị trường khu vực
B. Giảm hợp tác song phương
C. Hạn chế tiếp cận công nghệ
D. Tăng trưởng thương mại nội khối
Câu 12: Khi một quốc gia thiết kế “nền kinh tế mở”, thách thức quan trọng nhất cần giải quyết là gì?
B. Kiểm soát rủi ro phụ thuộc và mất cân đối cơ cấu
C. Ngăn chặn di chuyển lao động
D. Xóa bỏ toàn bộ thương mại quốc tế
Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa “toàn cầu hóa” và “khu vực hóa” trong kinh tế quốc tế là gì?
A. Toàn cầu hóa mở rộng ra phạm vi toàn cầu, khu vực hóa tập trung vào một nhóm quốc gia
B. Cả hai đều loại bỏ hợp tác quốc tế
C. Khu vực hóa chỉ diễn ra trong nội bộ quốc gia
D. Toàn cầu hóa chỉ giới hạn trong EU
Câu 14: Công ty đa quốc gia (MNC) thường có cơ sở kinh doanh ở ít nhất bao nhiêu quốc gia?
Câu 15: Yếu tố nào làm cho hợp đồng kinh doanh quốc tế thường phức tạp hơn so với hợp đồng nội địa?
A. Khác biệt pháp luật, văn hóa, tập quán
B. Thị trường tiêu thụ nhỏ hơn
C. Không có yếu tố tiền tệ
D. Hợp đồng chỉ có một bên tham gia
Câu 16: Vai trò lớn nhất của kinh tế quốc tế đối với một quốc gia là gì?
A. Giúp giảm toàn bộ nhập khẩu
B. Kết nối nội lực và ngoại lực để nâng năng suất và cạnh tranh
C. Đảm bảo tăng trưởng dân số
D. Loại bỏ mọi bất bình đẳng xã hội
Câu 17: Trong bốn chức năng cơ bản của quản trị (lập kế hoạch – tổ chức – lãnh đạo – kiểm soát), yếu tố nào thường gặp nhiều thách thức nhất trong môi trường quốc tế do khác biệt văn hóa – pháp lý?
Câu 18: Trong kinh doanh quốc tế, yếu tố nào tạo ra sự phức tạp lớn trong đàm phán?
A. Khác biệt ngôn ngữ và văn hóa
B. Sử dụng chung đồng tiền
D. Chính sách bảo hộ nội địa tuyệt đối
Câu 19: Vai trò nào KHÔNG thuộc về kinh tế quốc tế ở cấp độ vĩ mô?
A. Mở cửa giao lưu, nâng năng suất
C. Thiết kế nền kinh tế mở phù hợp
D. Giảm toàn bộ thương mại quốc tế
Câu 20: Đặc điểm nào khiến quản trị kinh doanh quốc tế phức tạp hơn so với quản trị nội địa?
A. Quy mô doanh nghiệp nhỏ hơn
B. Sự khác biệt về chính trị, pháp luật và văn hóa
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa
D. Không cần hợp đồng kinh tế
Câu 21: Liên minh kinh tế (Economic Union) thường thiết lập thể chế nào ở cấp siêu quốc gia?
B. Ủy ban, Nghị viện, Tòa án và Ngân hàng Trung ương
C. Cơ quan hành pháp địa phương
D. Hội đồng doanh nghiệp nhỏ
Câu 22: Ưu điểm lớn nhất của FDI so với vay nợ nước ngoài là gì?
A. Ít ràng buộc chính trị và không tạo gánh nợ
C. Hoàn toàn do chính phủ kiểm soát
D. Được miễn trừ thuế quan
Câu 23: Trong AFTA, công cụ CEPT chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ toàn bộ rào cản phi thương mại
B. Giảm thuế quan nội khối xuống 0–5%
C. Áp đặt biểu thuế chung ngoài khối
D. Thống nhất đồng tiền khu vực
Câu 24: Lợi ích nào KHÔNG nằm trong vai trò của quản trị kinh doanh quốc tế?
B. Tiếp cận nguồn lực nước ngoài
D. Thu hẹp cơ hội cạnh tranh
Câu 25: Yếu tố nào KHÔNG thuộc động lực hình thành kinh doanh quốc tế?
A. Chênh lệch nguồn lực và công nghệ
B. Khác biệt nhu cầu và sức mua
C. Chính phủ cấm hoàn toàn ngoại thương
D. Mục tiêu khai thác lợi thế so sánh
Câu 26: Trong quá trình hội nhập, cấp độ hội nhập nào có khả năng thiết lập Ngân hàng Trung ương riêng của khối?
Câu 27: Mục tiêu cốt lõi khi quốc gia tham gia FTA là gì?
A. Tự do di chuyển lao động
B. Xóa bỏ rào cản thuế quan và phi thuế nội khối
Câu 28: Hoạt động nào KHÔNG thuộc đầu tư gián tiếp (FPI)?
C. Xây dựng nhà máy sản xuất tại nước ngoài
D. Đầu tư vào quỹ quốc tế
Câu 29: Lợi thế chiến lược lớn nhất của đa dạng hóa thương mại quốc tế là gì?
B. Ổn định lợi nhuận nhờ khác biệt chu kỳ kinh tế giữa các quốc gia
C. Loại bỏ rủi ro chính trị
D. Giảm nhu cầu đổi mới công nghệ
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập, vì sao doanh nghiệp cần chú trọng quản trị rủi ro tỷ giá?
A. Vì tỷ giá luôn ổn định
B. Vì biến động tỷ giá có thể làm thay đổi lợi nhuận thực tế của hợp đồng quốc tế
C. Vì tỷ giá không ảnh hưởng đến thương mại
D. Vì tỷ giá chỉ do một bên kiểm soát
Câu 31: Trong kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá phát sinh khi nào?
A. Hai bên cùng sử dụng đồng nội tệ
B. Hai bên giao dịch bằng ngoại tệ khác nhau
C. Chính phủ kiểm soát tỷ giá cố định
D. Giao dịch chỉ bằng vàng
Câu 32: Điểm giống nhau cơ bản giữa các tổ chức quốc tế như WB, IMF và WTO là gì?
A. Đều có địa vị pháp lý quốc tế và điều phối hoạt động liên quốc gia
B. Đều tập trung phát triển cơ sở hạ tầng
C. Đều phát hành đồng tiền chung
D. Đều hoạt động trong phạm vi khu vực
Câu 33: Trong tiến trình hội nhập, cấp độ nào đến ngay sau Liên minh tiền tệ?
Câu 34: Trong bối cảnh hội nhập, yếu tố nào giúp doanh nghiệp “phân tán rủi ro” tốt nhất?
A. Đầu tư và thương mại ở nhiều quốc gia có chu kỳ kinh tế khác nhau
B. Tập trung toàn bộ vốn vào một quốc gia
C. Sử dụng duy nhất một loại tiền tệ
D. Hạn chế mở rộng thị trường
Câu 35: Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, lý do chính khiến hợp đồng thương mại quốc tế phải chi tiết hơn hợp đồng nội địa là gì?
A. Vì giao dịch luôn nhỏ lẻ
B. Vì chịu ảnh hưởng bởi đa dạng hệ thống pháp luật và văn hóa
C. Vì không có yếu tố tiền tệ
D. Vì chỉ cần một bên ký kết
Câu 36: Khi doanh nghiệp mở rộng thị trường ra toàn cầu, lợi ích lớn nhất đạt được là gì?
A. Gia tăng doanh số và mở rộng quy mô khách hàng
D. Giảm yêu cầu về quản trị
Câu 37: Trong hoạt động thương mại quốc tế, hình thức nào phản ánh việc hàng hóa được nhập khẩu rồi xuất khẩu tiếp mà không qua chế biến?
Câu 38: Tổ chức quốc tế nào được thành lập với mục tiêu chính là ổn định tài chính toàn cầu và hỗ trợ cân bằng cán cân thanh toán?
A. Ngân hàng Thế giới (WB)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Liên minh châu Âu (EU)
Câu 39: Hình thức nào được coi là “biến thể đặc biệt” của FDI?
B. Hợp doanh (chính phủ hợp tác với tư nhân)
Câu 40: Điểm yếu của FPI trong khía cạnh kiểm soát hoạt động kinh doanh là gì?
A. Không có quyền quản lý trực tiếp
C. Luôn đi kèm chuyển giao công nghệ
D. Yêu cầu chính phủ tham gia