TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 1 – QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC HCE

Tham gia trắc nghiệm kiến thức Chương 1 “Quản trị nguồn nhân lực” do Đại học Kinh tế Huế (HCE) tổ chức. Bài thi online miễn phí bao gồm các câu hỏi về khái niệm HRM, phân biệt nhân sự – tài nguyên nhân lực, vai trò và chức năng của nhà quản trị nhân sự, mục tiêu HRM và cơ cấu tổ chức bộ phận nhân sự. Đáp án chi tiết giúp kiểm tra và củng cố hiểu biết nền tảng, hỗ trợ sinh viên nắm vững lý thuyết trước khi bước vào học phần chuyên sâu.

Từ khoá: trắc nghiệm HRM quản trị nhân lực Đại học Kinh tế Huế HCE quiz online miễn phí đáp án chương 1 nhân sự tài nguyên nhân lực vai trò nhân sự chức năng HRM mục tiêu HRM cơ cấu TNNS đào tạo nhân viên

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,476 lượt xem 28,950 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Mục tiêu nghiên cứu HRM không phải để?
A.  
Khai thác tiềm năng tối đa
B.  
Phát hiện nguyên nhân kìm hãm nguồn lực
C.  
Tăng doanh thu bán hàng trực tiếp
D.  
Tìm giải pháp loại bỏ nguyên nhân xấu
Câu 2: 0.25 điểm
Các quyết định trong một chức năng HRM có thể ảnh hưởng đến chức năng khác. Ví dụ chú trọng tuyển mộ mà bỏ phúc lợi sẽ?
A.  
Không ảnh hưởng gì
B.  
Làm giảm động cơ và tăng biến động nhân sự
C.  
Tăng năng suất ngay lập tức
D.  
Chỉ ảnh hưởng bộ phận HR
Câu 3: 0.25 điểm
Khi xây dựng chính sách, HR cần chú trọng điều gì?
A.  
Chỉ đáp ứng yêu cầu cấp trên
B.  
Khả năng giải quyết vấn đề khó khăn và hỗ trợ mục tiêu tổ chức
C.  
Tăng chi phí cho nhân viên
D.  
Giảm quyền lợi nhân viên
Câu 4: 0.25 điểm
Định hướng nhân viên mới (Onboarding) giúp giảm?
A.  
Chi phí sản xuất
B.  
Tỷ lệ bỏ việc của nhân viên mới
C.  
Tốc độ công việc
D.  
Số lượng ứng viên
Câu 5: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp lớn (>1.000 nhân viên), HR sẽ?
A.  
Giảm đầu mối
B.  
Chia nhỏ thành nhiều ban chuyên môn dưới trưởng ban
C.  
Bỏ phòng HR
D.  
Đều do CEO trực tiếp quản lý
Câu 6: 0.25 điểm
Mục tiêu cá nhân của nhân viên đòi hỏi nhà quản trị HR phải?
A.  
Lãnh đạo doanh nghiệp
B.  
Giúp nhân viên đạt được mục tiêu nghề nghiệp và thu nhập
C.  
Chỉ quan tâm đến hiệu quả công việc
D.  
Giảm bớt phúc lợi
Câu 7: 0.25 điểm
Trong chức năng hoạch định, HR phải xem xét yếu tố nào?
A.  
Số lượng nhân viên hiện tại mà không dự báo tương lai
B.  
Nhu cầu về kỹ năng và số lượng lao động tương lai
C.  
Chỉ tập trung đào tạo
D.  
Chỉ quan tâm an toàn
Câu 8: 0.25 điểm
Trong hệ thống “bù đắp” (compensation), khoản nào được xếp vào thu nhập phi tiền tệ?
A.  
Tiền thưởng lễ, tết
B.  
Trợ cấp ốm đau
C.  
Môi trường làm việc vui vẻ, cơ hội giải trí
D.  
Tiền lương cơ bản
Câu 9: 0.25 điểm
Về quyền lợi cá nhân, nhân viên mong muốn?
A.  
Không tham gia quyết định
B.  
Được tôn trọng, lắng nghe, tham gia ra quyết định và lương bổng công bằng
C.  
Chỉ làm việc theo mệnh lệnh
D.  
Không cần phúc lợi
Câu 10: 0.25 điểm
Trong sơ đồ cơ cấu bộ phận HR, với doanh nghiệp quy mô lớn, HR thường chia thành?
A.  
Một trưởng phòng duy nhất
B.  
Nhiều ban chuyên môn (tuyển dụng, đào tạo, phúc lợi…)
C.  
Gộp chung với phòng kinh doanh
D.  
Không có phòng HR riêng
Câu 11: 0.25 điểm
Trong vai trò tư vấn, HR không khuyên cấp quản trị về?
A.  
An toàn lao động
B.  
Marketing sản phẩm
C.  
Quan hệ lao động
D.  
Y tế, sức khỏe
Câu 12: 0.25 điểm
Biện pháp “phong phú hóa công việc” (job enrichment) nhằm?
A.  
Tăng cường chuyên môn hóa
B.  
Thêm nhiệm vụ, tăng tính chuyển động để tránh nhàm chán
C.  
Giảm giờ làm
D.  
Tăng cường kiểm soát quản lý
Câu 13: 0.25 điểm
Vai trò "cố vấn – tư vấn" của HR là?
A.  
Hỗ trợ lời khuyên về quan hệ lao động, an toàn, y tế, kỷ luật cho quản lý khác
B.  
Ra quyết định cuối cùng
C.  
Quản lý sản phẩm
D.  
Tuyển dụng độc lập
Câu 14: 0.25 điểm
Vai trò "kiểm tra, giám sát" HR gồm?
A.  
Giám sát bộ phận khác thực hiện chính sách, thủ tục, audit khiếu nại và tai nạn
B.  
Lãnh đạo kinh doanh
C.  
Đào tạo marketing
D.  
Thiết kế sản phẩm
Câu 15: 0.25 điểm
Hoạch định nguồn nhân lực bao gồm công việc nào?
A.  
Phỏng vấn ứng viên
B.  
Dự báo nhu cầu về số lượng và chất lượng lao động
C.  
Thực hiện đánh giá hiệu suất
D.  
Xây dựng chính sách lương
Câu 16: 0.25 điểm
Xu hướng “bùng nổ thông tin” ảnh hưởng đến HRM ra sao?
A.  
Giảm nhu cầu đào tạo
B.  
Đòi hỏi đào thải công nhân không theo kịp và tăng đòi hỏi quyền tham gia quản lý
C.  
Tăng tuyển dụng thủ công
D.  
Chỉ tập trung vào an toàn lao động
Câu 17: 0.25 điểm
Dịch vụ HR không liên quan đến?
A.  
Quản lý lương, bảo hiểm, an toàn lao động
B.  
Lưu trữ hồ sơ nhân viên
C.  
Sản xuất hàng hóa
D.  
Tuyển dụng, đào tạo
Câu 18: 0.25 điểm
Để giảm vắng mặt, Volvo đã?
A.  
Tăng kỷ luật
B.  
Cải thiện môi trường làm việc loại bỏ bụi bặm
C.  
Tăng giờ làm thêm
D.  
Giảm lương nhân viên
Câu 19: 0.25 điểm
Lý do then chốt phải đảm bảo an toàn lao động là?
A.  
Giảm chi phí đào tạo
B.  
Tăng động lực, giảm vắng mặt và chi phí bồi thường
C.  
Tăng chuyên môn hóa công việc
D.  
Đảm bảo công nhân làm việc thêm giờ
Câu 20: 0.25 điểm
Phúc lợi bao gồm khoản trợ cấp ốm đau thuộc nhóm?
A.  
Tiền lương cơ bản
B.  
Trợ cấp ngoài lương
C.  
Thu nhập phi tiền tệ
D.  
Đãi ngộ tinh thần
Câu 21: 0.25 điểm
Về cơ hội thăng tiến, nhân viên kỳ vọng?
A.  
Công việc một màu
B.  
Được học kỹ năng mới, tham gia đào tạo, được ghi nhận thành tích
C.  
Chỉ quan tâm lương cơ bản
D.  
Không quan tâm định hướng nghề nghiệp
Câu 22: 0.25 điểm
“Phát triển TNNS” liên tục vì?
A.  
Môi trường và công việc không đổi
B.  
Đối thủ cạnh tranh cũng liên tục phát triển nhân sự
C.  
Đào tạo chỉ một lần
D.  
Không cần duy trì
Câu 23: 0.25 điểm
Theo trích dẫn trong phần mở đầu, yếu tố quan trọng nhất tạo lợi thế cạnh tranh tương lai là gì?
A.  
Công nghệ cao
B.  
Năng lực con người
C.  
Sản phẩm chất lượng
D.  
Vốn tài chính
Câu 24: 0.25 điểm
Đối với xu hướng căng thẳng công việc, HR nên?
A.  
Bỏ qua vì không liên quan
B.  
Xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý, cải thiện môi trường
C.  
Tăng giờ làm thêm
D.  
Giảm phúc lợi
Câu 25: 0.25 điểm
Mục tiêu xã hội của HRM đòi hỏi doanh nghiệp phải?
A.  
Chỉ quan tâm lợi nhuận
B.  
Tuân thủ luật pháp và đóng góp phúc lợi cộng đồng
C.  
Tăng cường tuyển dụng nội bộ
D.  
Giảm chi phí phúc lợi
Câu 26: 0.25 điểm
Mục tiêu của toàn tổ chức trong HRM là?
A.  
Xây dựng thương hiệu tuyển dụng
B.  
Hỗ trợ đạt mục tiêu chiến lược chung của doanh nghiệp
C.  
Đảm bảo quyền lợi cá nhân nhân viên
D.  
Chỉ tập trung vào đào tạo
Câu 27: 0.25 điểm
Hoạt động tuyển chọn không bao gồm?
A.  
Giai đoạn thử việc
B.  
Phỏng vấn
C.  
Đánh giá ứng viên
D.  
Xây dựng sản phẩm
Câu 28: 0.25 điểm
HRM liên quan đến bao nhiêu cấp độ trong tổ chức?
A.  
Chỉ cấp cao
B.  
Tất cả cấp độ và phòng ban
C.  
Chỉ cấp trung
D.  
Chỉ cấp thấp
Câu 29: 0.25 điểm
Đào tạo liên tục nhằm?
A.  
Phụ thuộc vào công nghệ cũ
B.  
Giúp nhân viên bắt kịp thay đổi công nghệ và yêu cầu công việc
C.  
Tăng chuyên môn hóa cứng nhắc
D.  
Tập trung vào lương bổng
Câu 30: 0.25 điểm
An toàn lao động chủ yếu hướng tới?
A.  
Phòng ngừa tai nạn, bảo vệ sức khỏe để tăng năng suất
B.  
Tăng giờ làm thêm
C.  
Giảm phúc lợi
D.  
Tuyển dụng nhiều lao động
Câu 31: 0.25 điểm
Khái niệm HRM nhấn mạnh vai trò nào dưới đây?
A.  
Chỉ tập trung vào tuyển dụng
B.  
Duy trì, phát triển và sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả
C.  
Đảm bảo an toàn lao động
D.  
Xây dựng quan hệ lao động
Câu 32: 0.25 điểm
Trong mục tiêu xã hội, HRM phải đảm bảo?
A.  
Tuyển dụng tối đa
B.  
Quan hệ tốt với công đoàn, dịch vụ theo yêu cầu
C.  
Giảm chi phí an toàn
D.  
Tập trung quản lý tài chính
Câu 33: 0.25 điểm
Khi kiểm tra thủ tục đánh giá thành tích, HR phải?
A.  
Đoàn công đoàn
B.  
Kiểm tra quy trình đánh giá, đảm bảo không bỏ sót tiêu chí
C.  
Tuyển dụng mới
D.  
Xây dựng quy trình sản xuất
Câu 34: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp quy mô trung bình, bộ phận hành chính thường?
A.  
Gộp chung HR và hành chính với một chuyên viên phụ trách
B.  
Không cần HR
C.  
Giao hết cho giám đốc điều hành
D.  
Thuê ngoài toàn bộ
Câu 35: 0.25 điểm
Khi giám sát thực thi chính sách, HR thường?
A.  
Đưa báo cáo bằng văn bản cho cấp cao
B.  
Thực hiện phỏng vấn khách hàng
C.  
Bỏ qua phản hồi
D.  
Chỉ tuyên truyền miệng
Câu 36: 0.25 điểm
Xu hướng “thay đổi chất lượng cuộc sống” dẫn đến nhân viên coi công việc như?
A.  
Chỉ để kiếm sống
B.  
Một phần phong cách sống và phương tiện hoàn thành mục đích cá nhân
C.  
Chỉ là nghĩa vụ bắt buộc
D.  
Không quan tâm thu nhập
Câu 37: 0.25 điểm
Khi chuyên môn hóa cao độ dẫn đến nhàm chán, giải pháp được đề xuất là?
A.  
Tăng giờ làm
B.  
Phong phú hóa công việc
C.  
Giảm lương
D.  
Tuyển dụng thêm
Câu 38: 0.25 điểm
Tuyển chọn bằng giai đoạn thử việc (60–90 ngày) nhằm?
A.  
Đánh giá năng lực thực tế trước khi ký hợp đồng dài hạn
B.  
Tăng chi phí cho ứng viên
C.  
Giảm trách nhiệm HR
D.  
Chỉ để làm thủ tục
Câu 39: 0.25 điểm
Chức năng “kiểm tra” trong HRM bao gồm việc audit nội dung nào?
A.  
Hiệu suất tài chính
B.  
Khiếu nại, tai nạn lao động, nghỉ việc
C.  
Quảng cáo tuyển dụng
D.  
Kế hoạch kinh doanh
Câu 40: 0.25 điểm
Sơ đồ quan hệ giữa các lĩnh vực quản trị cho thấy HRM?
A.  
Chỉ liên quan lãnh đạo cấp cao
B.  
Hiện diện ở mọi cấp và phòng ban
C.  
Độc lập hoàn toàn với tổ chức
D.  
Chỉ tập trung phòng hành chính