TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 1 – QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC HCE Tham gia trắc nghiệm kiến thức Chương 1 “Quản trị nguồn nhân lực” do Đại học Kinh tế Huế (HCE) tổ chức. Bài thi online miễn phí bao gồm các câu hỏi về khái niệm HRM, phân biệt nhân sự – tài nguyên nhân lực, vai trò và chức năng của nhà quản trị nhân sự, mục tiêu HRM và cơ cấu tổ chức bộ phận nhân sự. Đáp án chi tiết giúp kiểm tra và củng cố hiểu biết nền tảng, hỗ trợ sinh viên nắm vững lý thuyết trước khi bước vào học phần chuyên sâu.
Từ khoá: trắc nghiệm HRM quản trị nhân lực Đại học Kinh tế Huế HCE quiz online miễn phí đáp án chương 1 nhân sự tài nguyên nhân lực vai trò nhân sự chức năng HRM mục tiêu HRM cơ cấu TNNS đào tạo nhân viên
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Mục tiêu nghiên cứu HRM không phải để?
A. Khai thác tiềm năng tối đa
B. Phát hiện nguyên nhân kìm hãm nguồn lực
C. Tăng doanh thu bán hàng trực tiếp
D. Tìm giải pháp loại bỏ nguyên nhân xấu
Câu 2: Các quyết định trong một chức năng HRM có thể ảnh hưởng đến chức năng khác. Ví dụ chú trọng tuyển mộ mà bỏ phúc lợi sẽ?
B. Làm giảm động cơ và tăng biến động nhân sự
C. Tăng năng suất ngay lập tức
D. Chỉ ảnh hưởng bộ phận HR
Câu 3: Khi xây dựng chính sách, HR cần chú trọng điều gì?
A. Chỉ đáp ứng yêu cầu cấp trên
B. Khả năng giải quyết vấn đề khó khăn và hỗ trợ mục tiêu tổ chức
C. Tăng chi phí cho nhân viên
D. Giảm quyền lợi nhân viên
Câu 4: Định hướng nhân viên mới (Onboarding) giúp giảm?
B. Tỷ lệ bỏ việc của nhân viên mới
Câu 5: Khi doanh nghiệp lớn (>1.000 nhân viên), HR sẽ?
B. Chia nhỏ thành nhiều ban chuyên môn dưới trưởng ban
D. Đều do CEO trực tiếp quản lý
Câu 6: Mục tiêu cá nhân của nhân viên đòi hỏi nhà quản trị HR phải?
B. Giúp nhân viên đạt được mục tiêu nghề nghiệp và thu nhập
C. Chỉ quan tâm đến hiệu quả công việc
Câu 7: Trong chức năng hoạch định, HR phải xem xét yếu tố nào?
A. Số lượng nhân viên hiện tại mà không dự báo tương lai
B. Nhu cầu về kỹ năng và số lượng lao động tương lai
Câu 8: Trong hệ thống “bù đắp” (compensation), khoản nào được xếp vào thu nhập phi tiền tệ?
C. Môi trường làm việc vui vẻ, cơ hội giải trí
Câu 9: Về quyền lợi cá nhân, nhân viên mong muốn?
A. Không tham gia quyết định
B. Được tôn trọng, lắng nghe, tham gia ra quyết định và lương bổng công bằng
C. Chỉ làm việc theo mệnh lệnh
Câu 10: Trong sơ đồ cơ cấu bộ phận HR, với doanh nghiệp quy mô lớn, HR thường chia thành?
A. Một trưởng phòng duy nhất
B. Nhiều ban chuyên môn (tuyển dụng, đào tạo, phúc lợi…)
C. Gộp chung với phòng kinh doanh
D. Không có phòng HR riêng
Câu 11: Trong vai trò tư vấn, HR không khuyên cấp quản trị về?
Câu 12: Biện pháp “phong phú hóa công việc” (job enrichment) nhằm?
A. Tăng cường chuyên môn hóa
B. Thêm nhiệm vụ, tăng tính chuyển động để tránh nhàm chán
D. Tăng cường kiểm soát quản lý
Câu 13: Vai trò "cố vấn – tư vấn" của HR là?
A. Hỗ trợ lời khuyên về quan hệ lao động, an toàn, y tế, kỷ luật cho quản lý khác
B. Ra quyết định cuối cùng
Câu 14: Vai trò "kiểm tra, giám sát" HR gồm?
A. Giám sát bộ phận khác thực hiện chính sách, thủ tục, audit khiếu nại và tai nạn
Câu 15: Hoạch định nguồn nhân lực bao gồm công việc nào?
B. Dự báo nhu cầu về số lượng và chất lượng lao động
C. Thực hiện đánh giá hiệu suất
D. Xây dựng chính sách lương
Câu 16: Xu hướng “bùng nổ thông tin” ảnh hưởng đến HRM ra sao?
B. Đòi hỏi đào thải công nhân không theo kịp và tăng đòi hỏi quyền tham gia quản lý
C. Tăng tuyển dụng thủ công
D. Chỉ tập trung vào an toàn lao động
Câu 17: Dịch vụ HR không liên quan đến?
A. Quản lý lương, bảo hiểm, an toàn lao động
B. Lưu trữ hồ sơ nhân viên
Câu 18: Để giảm vắng mặt, Volvo đã?
B. Cải thiện môi trường làm việc loại bỏ bụi bặm
Câu 19: Lý do then chốt phải đảm bảo an toàn lao động là?
B. Tăng động lực, giảm vắng mặt và chi phí bồi thường
C. Tăng chuyên môn hóa công việc
D. Đảm bảo công nhân làm việc thêm giờ
Câu 20: Phúc lợi bao gồm khoản trợ cấp ốm đau thuộc nhóm?
Câu 21: Về cơ hội thăng tiến, nhân viên kỳ vọng?
B. Được học kỹ năng mới, tham gia đào tạo, được ghi nhận thành tích
C. Chỉ quan tâm lương cơ bản
D. Không quan tâm định hướng nghề nghiệp
Câu 22: “Phát triển TNNS” liên tục vì?
A. Môi trường và công việc không đổi
B. Đối thủ cạnh tranh cũng liên tục phát triển nhân sự
Câu 23: Theo trích dẫn trong phần mở đầu, yếu tố quan trọng nhất tạo lợi thế cạnh tranh tương lai là gì?
Câu 24: Đối với xu hướng căng thẳng công việc, HR nên?
A. Bỏ qua vì không liên quan
B. Xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý, cải thiện môi trường
Câu 25: Mục tiêu xã hội của HRM đòi hỏi doanh nghiệp phải?
A. Chỉ quan tâm lợi nhuận
B. Tuân thủ luật pháp và đóng góp phúc lợi cộng đồng
C. Tăng cường tuyển dụng nội bộ
Câu 26: Mục tiêu của toàn tổ chức trong HRM là?
A. Xây dựng thương hiệu tuyển dụng
B. Hỗ trợ đạt mục tiêu chiến lược chung của doanh nghiệp
C. Đảm bảo quyền lợi cá nhân nhân viên
D. Chỉ tập trung vào đào tạo
Câu 27: Hoạt động tuyển chọn không bao gồm?
Câu 28: HRM liên quan đến bao nhiêu cấp độ trong tổ chức?
B. Tất cả cấp độ và phòng ban
Câu 29: Đào tạo liên tục nhằm?
A. Phụ thuộc vào công nghệ cũ
B. Giúp nhân viên bắt kịp thay đổi công nghệ và yêu cầu công việc
C. Tăng chuyên môn hóa cứng nhắc
D. Tập trung vào lương bổng
Câu 30: An toàn lao động chủ yếu hướng tới?
A. Phòng ngừa tai nạn, bảo vệ sức khỏe để tăng năng suất
D. Tuyển dụng nhiều lao động
Câu 31: Khái niệm HRM nhấn mạnh vai trò nào dưới đây?
A. Chỉ tập trung vào tuyển dụng
B. Duy trì, phát triển và sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả
C. Đảm bảo an toàn lao động
D. Xây dựng quan hệ lao động
Câu 32: Trong mục tiêu xã hội, HRM phải đảm bảo?
B. Quan hệ tốt với công đoàn, dịch vụ theo yêu cầu
D. Tập trung quản lý tài chính
Câu 33: Khi kiểm tra thủ tục đánh giá thành tích, HR phải?
B. Kiểm tra quy trình đánh giá, đảm bảo không bỏ sót tiêu chí
D. Xây dựng quy trình sản xuất
Câu 34: Khi doanh nghiệp quy mô trung bình, bộ phận hành chính thường?
A. Gộp chung HR và hành chính với một chuyên viên phụ trách
C. Giao hết cho giám đốc điều hành
Câu 35: Khi giám sát thực thi chính sách, HR thường?
A. Đưa báo cáo bằng văn bản cho cấp cao
B. Thực hiện phỏng vấn khách hàng
D. Chỉ tuyên truyền miệng
Câu 36: Xu hướng “thay đổi chất lượng cuộc sống” dẫn đến nhân viên coi công việc như?
B. Một phần phong cách sống và phương tiện hoàn thành mục đích cá nhân
C. Chỉ là nghĩa vụ bắt buộc
D. Không quan tâm thu nhập
Câu 37: Khi chuyên môn hóa cao độ dẫn đến nhàm chán, giải pháp được đề xuất là?
B. Phong phú hóa công việc
Câu 38: Tuyển chọn bằng giai đoạn thử việc (60–90 ngày) nhằm?
A. Đánh giá năng lực thực tế trước khi ký hợp đồng dài hạn
B. Tăng chi phí cho ứng viên
Câu 39: Chức năng “kiểm tra” trong HRM bao gồm việc audit nội dung nào?
B. Khiếu nại, tai nạn lao động, nghỉ việc
Câu 40: Sơ đồ quan hệ giữa các lĩnh vực quản trị cho thấy HRM?
A. Chỉ liên quan lãnh đạo cấp cao
B. Hiện diện ở mọi cấp và phòng ban
C. Độc lập hoàn toàn với tổ chức
D. Chỉ tập trung phòng hành chính