Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Quản trị Nhân lực (NEU)

Tham gia trắc nghiệm online ôn tập chương 1 Quản trị Nhân lực tại NEU để đánh giá và củng cố hiểu biết về vai trò, khái niệm và các hoạt động chính trong quản trị nhân lực. Phù hợp cho sinh viên đại học và người làm HR muốn hệ thống kiến thức nền tảng.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị nhân lực ôn tập chương 1 NEU quiz HRM học HRM kiểm tra kiến thức nhân sự bài tập trắc nghiệm HRM

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

378,736 lượt xem 29,133 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ đang phát triển nhanh và cần tuyển dụng các kỹ sư có chuyên môn cao. Hoạt động nào của quản trị nhân lực (QTNL) là quan trọng nhất trong giai đoạn này?
A.  
Đào tạo và phát triển
B.  
Đánh giá thực hiện công việc
C.  
Thu hút và hình thành nguồn nhân lực
D.  
Duy trì nguồn nhân lực
Câu 2: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc về "trí lực" của một con người?
A.  
Mức sống và thu nhập
B.  
Giới tính và tuổi tác
C.  
Năng khiếu và nhân cách
D.  
Tình trạng sức khỏe
Câu 3: 0.25 điểm
Quan điểm quản lý nào cho rằng "người quản lý phải giám sát và kiểm tra thật chặt chẽ những người giúp việc" và nên "phân chia công việc ra thành từng bộ phận đơn giản, lặp đi lặp lại"?
A.  
Con người có các tiềm năng cần được khai thác
B.  
Con người muốn được cư xử như những con người
C.  
Con người là một loại công cụ lao động
D.  
Con người là trung tâm của mọi hoạt động
Câu 4: 0.25 điểm
Hoạt động nào KHÔNG thuộc nhóm chức năng "Duy trì nguồn nhân lực"?
A.  
Xây dựng hệ thống thù lao
B.  
Đánh giá sự thực hiện công việc
C.  
Ký kết hợp đồng lao động
D.  
Phân tích, thiết kế công việc
Câu 5: 0.25 điểm
Một giám đốc nhà máy nhận thấy tinh thần làm việc của công nhân xuống thấp và tỷ lệ nghỉ việc tăng cao dù mức lương khá cạnh tranh. Theo trường phái "Tâm lý xã hội" (quan hệ con người), vị giám đốc này nên ưu tiên làm gì?
A.  
Tăng cường giám sát để đảm bảo kỷ luật
B.  
Xây dựng bầu không khí tâm lý tốt đẹp và lắng nghe ý kiến nhân viên
C.  
Tăng tiền thưởng dựa trên sản lượng cá nhân
D.  
Phân chia lại công việc thành các thao tác nhỏ hơn
Câu 6: 0.25 điểm
Việc một tổ chức xây dựng các chính sách phúc lợi, phụ cấp và bảo hiểm xã hội nhằm mục đích chính là gì trong việc duy trì nguồn nhân lực?
A.  
Đáp ứng yêu cầu của pháp luật lao động
B.  
Thu hút và duy trì đội ngũ lao động lành nghề
C.  
Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới
D.  
Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên
Câu 7: 0.25 điểm
Quan điểm cho rằng con người về bản chất muốn đóng góp cho mục tiêu chung và có năng lực sáng tạo, độc lập tương ứng với học thuyết nào?
A.  
Thuyết cổ điển
B.  
Thuyết Z
C.  
Thuyết X
D.  
Thuyết Y
Câu 8: 0.25 điểm
Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và công nghệ mới tác động đến QTNL như thế nào?
A.  
Buộc các nhà quản trị phải thích ứng, đòi hỏi việc đào tạo và sắp xếp lại nhân sự
B.  
Làm giảm tầm quan trọng của việc tuyển chọn nhân sự
C.  
Khiến cho việc quản lý nhân sự trở nên đơn giản hơn
D.  
Chỉ ảnh hưởng đến các ngành sản xuất, không ảnh hưởng đến ngành dịch vụ
Câu 9: 0.25 điểm
"Triết lý quản trị nhân lực" của một tổ chức được hiểu là gì?
A.  
Bản mô tả công việc chi tiết cho từng vị trí
B.  
Những tư tưởng, quan điểm của lãnh đạo cấp cao về cách thức quản lý con người
C.  
Các quy định và nội quy lao động của công ty
D.  
Hệ thống lương thưởng và phúc lợi cụ thể
Câu 10: 0.25 điểm
Một công ty quyết định tự động hóa một phần dây chuyền sản xuất, dẫn đến việc một số công nhân bị dôi dư. Hoạt động QTNL nào cần được chú trọng để giải quyết vấn đề cho nhóm lao động này?
A.  
Tăng cường kỷ luật lao động
B.  
Đào tạo lại và giải quyết nhân sự dôi dư
C.  
Thiết kế lại hệ thống thù lao
D.  
Tuyển mộ thêm nhân viên mới
Câu 11: 0.25 điểm
"Một người cấp dưới chỉ nhận mệnh lệnh của một người thủ trưởng". Đây là nguyên tắc quản lý nào của trường phái cổ điển?
A.  
Chuyên môn hóa chức năng
B.  
Thống nhất chỉ huy và điều khiển
C.  
Phân công lao động
D.  
Tập trung quyền lực
Câu 12: 0.25 điểm
Tại sao nói Quản trị nhân lực vừa là một khoa học, vừa là một nghệ thuật?
A.  
Vì nó chỉ áp dụng cho các nhà quản lý cấp cao
B.  
Vì nó đòi hỏi cả việc áp dụng các nguyên tắc đã được đúc kết và sự vận dụng linh hoạt, sáng tạo tùy tình huống
C.  
Vì nó chỉ dựa trên kinh nghiệm cá nhân, không có lý thuyết
D.  
Vì nó là một môn học được giảng dạy ở trường đại học
Câu 13: 0.25 điểm
Mục tiêu cơ bản nhất của Quản trị nhân lực trong một tổ chức là gì?
A.  
Sử dụng hiệu suất nguồn nhân lực để đạt được mục tiêu của tổ chức
B.  
Cắt giảm chi phí lao động đến mức tối thiểu
C.  
Đảm bảo mọi nhân viên đều hài lòng tuyệt đối
D.  
Tạo ra sự cạnh tranh nội bộ khốc liệt
Câu 14: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường BÊN NGOÀI ảnh hưởng đến Quản trị nhân lực?
A.  
Sứ mệnh và mục tiêu của tổ chức
B.  
Bầu không khí tâm lý xã hội trong công ty
C.  
Khách hàng và đối thủ cạnh tranh
D.  
Cơ cấu tổ chức của đơn vị
Câu 15: 0.25 điểm
Một nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc đề bạt, tăng lương hoặc sa thải nhân viên. Hoạt động QTNL nào cung cấp cơ sở thông tin trực tiếp và quan trọng nhất cho các quyết định này?
A.  
Đào tạo và phát triển
B.  
Đánh giá thực hiện công việc
C.  
Kế hoạch hóa nguồn nhân lực
D.  
Phân tích công việc
Câu 16: 0.25 điểm
Trường phái nào coi doanh nghiệp là một "hệ thống mở" cần luôn thích ứng với môi trường và nhấn mạnh sự vận hành thống nhất của các bộ phận bên trong?
A.  
Trường phái tâm lý - xã hội
B.  
Trường phái cổ điển (tổ chức lao động khoa học)
C.  
Trường phái hành chính
D.  
Trường phái hiện đại (khai thác các tiềm năng con người)
Câu 17: 0.25 điểm
Nhược điểm lớn của trường phái cổ điển trong quản lý con người là gì?
A.  
Đánh giá thấp con người và không tin tưởng họ, dẫn đến sự chống đối
B.  
Quá chú trọng đến tâm lý và nguyện vọng của nhân viên
C.  
Phân quyền quá nhiều cho cấp dưới, gây ra sự hỗn loạn
D.  
Thiếu các tiêu chuẩn và định mức lao động rõ ràng
Câu 18: 0.25 điểm
Một công ty ở Nhật Bản rất chú trọng việc tạo dựng sự tin tưởng, đối xử tế nhị và phối hợp chặt chẽ trong tập thể. Họ tin rằng "người lao động sung sướng là chìa khóa dẫn tới năng suất lao động cao". Quan điểm này gần với học thuyết nào nhất?
A.  
Thuyết Y
B.  
Mô hình cổ điển
C.  
Thuyết Z
D.  
Thuyết X
Câu 19: 0.25 điểm
Hoạt động "Phân tích và thiết kế công việc" được thực hiện nhằm mục đích gì?
A.  
Để đánh giá sự hài lòng của nhân viên
B.  
Vạch rõ nhiệm vụ, trách nhiệm, yêu cầu kiến thức, kỹ năng của một công việc
C.  
Để dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai
D.  
Để giải quyết các tranh chấp lao động
Câu 20: 0.25 điểm
Bước ngoặt lớn trong tư duy quản trị nhân lực diễn ra vào cuối những năm 1980 là gì?
A.  
Sự xuất hiện của các nhà máy và sản xuất dây chuyền
B.  
Sự ra đời của các phương pháp trả lương theo sản phẩm
C.  
Việc áp dụng các nguyên tắc quản lý khoa học của Taylor
D.  
Chuyển từ "Quản trị nhân viên" sang "Quản trị nguồn nhân lực"
Câu 21: 0.25 điểm
Theo trường phái "Tâm lý xã hội", nhà quản lý giỏi cần có phẩm chất nổi bật nào?
A.  
Kỹ năng chuyên môn kỹ thuật vượt trội
B.  
Giỏi động viên, thông tin và liên lạc với con người
C.  
Khả năng thiết lập định mức lao động chính xác
D.  
Là một chuyên gia về kỷ luật và trật tự
Câu 22: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm chức năng "Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực"?
A.  
Giải quyết kỷ luật lao động
B.  
Tuyển mộ ứng viên
C.  
Đào tạo lại nhân viên khi công nghệ thay đổi
D.  
Xây dựng chính sách phúc lợi
Câu 23: 0.25 điểm
Một nhà quản lý cho rằng "bản chất con người không phải là không muốn làm việc, họ muốn góp phần thực hiện mục tiêu". Chính sách quản lý của người này sẽ có xu hướng nào?
A.  
Động viên, khuyến khích và mở rộng quyền tự chủ cho nhân viên
B.  
Giám sát chặt chẽ và áp dụng hình phạt nghiêm ngặt
C.  
Phân chia công việc thành các bước đơn giản, lặp đi lặp lại
D.  
Chỉ quan tâm đến tiền lương như là động lực duy nhất
Câu 24: 0.25 điểm
"Đối tượng" của môn học Quản trị nhân lực là gì?
A.  
Lợi nhuận và chi phí của doanh nghiệp
B.  
Các quy trình sản xuất và công nghệ
C.  
Người lao động và các vấn đề liên quan đến họ trong tổ chức
D.  
Các máy móc, thiết bị trong nhà máy
Câu 25: 0.25 điểm
Chính phủ một quốc gia thay đổi bộ luật lao động, trong đó có các quy định mới về an toàn lao động. Yếu tố này thuộc môi trường nào và ảnh hưởng đến QTNL ra sao?
A.  
Môi trường bên ngoài, đòi hỏi tổ chức phải điều chỉnh chính sách an toàn lao động
B.  
Môi trường văn hóa, đòi hỏi thay đổi cách giao tiếp
C.  
Môi trường kinh tế, chỉ ảnh hưởng đến lương và thưởng
D.  
Môi trường bên trong, đòi hỏi thay đổi cơ cấu tổ chức
Câu 26: 0.25 điểm
Tầm quan trọng của Quản trị nhân lực trong tổ chức xuất phát từ vai trò của yếu tố nào?
A.  
Vốn
B.  
Công nghệ
C.  
Con người
D.  
Tài nguyên thiên nhiên
Câu 27: 0.25 điểm
Trong một công ty, sứ mệnh, mục tiêu và các chính sách chiến lược được xem là yếu tố thuộc môi trường nào của QTNL?
A.  
Môi trường bên trong
B.  
Môi trường vĩ mô
C.  
Môi trường bên ngoài
D.  
Môi trường pháp lý
Câu 28: 0.25 điểm
Việc một nhà quản lý phải vận dụng các kiến thức, phương pháp quản lý một cách linh hoạt, phù hợp với từng người lao động trong từng trường hợp cụ thể thể hiện khía cạnh nào của QTNL?
A.  
Khía cạnh pháp lý
B.  
Khía cạnh nghệ thuật
C.  
Khía cạnh khoa học
D.  
Khía cạnh kỹ thuật
Câu 29: 0.25 điểm
Mục đích chính của hoạt động "Tạo động lực trong lao động" là gì?
A.  
Phát triển tiềm năng sáng tạo và kết hợp nỗ lực chung để nâng cao hiệu quả
B.  
Để giảm thiểu chi phí tiền lương cho doanh nghiệp
C.  
Để đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt nội quy
D.  
Để dễ dàng sa thải những nhân viên không đạt yêu cầu
Câu 30: 0.25 điểm
Một công ty có chính sách khuyến khích nhân viên tham gia đóng góp ý kiến vào công việc chung và xây dựng các mối quan hệ dựa trên lòng tin cậy thay vì quyền lực. Đây là biểu hiện của trường phái quản lý nào?
A.  
Trường phái tâm lý - xã hội
B.  
Trường phái quản lý theo kinh nghiệm
C.  
Trường phái cổ điển
D.  
Trường phái kỹ trị
Câu 31: 0.25 điểm
Sự hình thành các phường hội ở thời kỳ trung cổ có thể được xem là giai đoạn sơ khai của QTNL, trong đó việc quản lý lao động được thực hiện bởi ai?
A.  
Các nhà quản lý chuyên nghiệp
B.  
Nhà nước phong kiến
C.  
Người thợ cả hoặc gia trưởng
D.  
Các chủ nô
Câu 32: 0.25 điểm
Quá trình chuyển từ công trường thủ công sang sản xuất bằng máy móc (Cách mạng công nghiệp) đã làm thay đổi trọng tâm của quản lý như thế nào?
A.  
Tăng cường sự tự quản của người lao động
B.  
Loại bỏ hoàn toàn vai trò của người quản lý
C.  
Chuyển trọng tâm từ yếu tố vật chất (máy móc) sang yếu tố con người
D.  
Chuyển trọng tâm từ yếu tố con người sang yếu tố vật chất (máy móc)
Câu 33: 0.25 điểm
Một nhà quản lý có quan điểm rằng cần phải "quan tâm đến những nhu cầu vật chất, tinh thần, đặc biệt là những nhu cầu về tâm lý, xã hội của con người". Quan điểm này phù hợp với mục tiêu nào khi hoạch định chính sách quản lý con người?
A.  
Làm cho con người ngày càng có giá trị trong xã hội
B.  
Tôn trọng và quý mến người lao động
C.  
Tất cả các phương án trên
D.  
Quản lý con người một cách văn minh, nhân đạo
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao việc tìm đúng người để giao đúng việc lại ngày càng trở nên quan trọng đối với các tổ chức trong thời đại ngày nay?
A.  
Vì công nghệ đã thay thế hoàn toàn con người
B.  
Vì luật lao động ngày càng lỏng lẻo
C.  
Vì số lượng người lao động ngày càng giảm
D.  
Vì sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường
Câu 35: 0.25 điểm
"Biên chế nhân lực" là một quá trình bao gồm các hoạt động nào?
A.  
Chỉ đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên
B.  
Thu hút, lựa chọn và sắp xếp hợp lý nhân viên vào các vị trí
C.  
Chỉ đánh giá và sa thải nhân viên
D.  
Chỉ thu hút người có trình độ vào tổ chức
Câu 36: 0.25 điểm
Trong thư của Tổng giám đốc khách sạn Sofitel Metropole có đoạn: "Các bạn hãy tin chắc rằng chúng tôi sẽ tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp và các bạn sẽ được đào tạo một cách tốt nhất...". Đoạn thư này thể hiện điều gì của khách sạn?
A.  
Cơ cấu tổ chức
B.  
Triết lý quản trị nhân lực
C.  
Báo cáo tài chính
D.  
Nội quy lao động
Câu 37: 0.25 điểm
Việc nghiên cứu QTNL giúp các nhà quản trị tránh được sai lầm trong lĩnh vực nào?
A.  
Trong việc tuyển chọn và sử dụng lao động
B.  
Chỉ trong việc quản lý tài chính
C.  
Chỉ trong việc quyết định chiến lược marketing
D.  
Chỉ trong việc vận hành máy móc thiết bị
Câu 38: 0.25 điểm
Hoạt động nào KHÔNG thuộc nhóm chức năng "Thu hút (hình thành) nguồn nhân lực"?
A.  
Kế hoạch hóa nhân lực
B.  
Tuyển mộ, tuyển chọn
C.  
Đánh giá thực hiện công việc
D.  
Phân tích, thiết kế công việc
Câu 39: 0.25 điểm
Trường phái hiện đại (khai thác các tiềm năng con người) đánh giá về con người như thế nào?
A.  
Như một "công cụ lao động" lười biếng
B.  
Như một yếu tố chi phí cần được tối thiểu hóa
C.  
Như một sinh vật chỉ phản ứng với các kích thích tâm lý đơn giản
D.  
Như một "hệ thống mở, phức tạp và độc lập"
Câu 40: 0.25 điểm
Một nhà quản lý áp dụng phương pháp "quay vòng công việc" và làm phong phú nội dung lao động để nhân viên không cảm thấy nhàm chán. Đây là cách tiếp cận thuộc trường phái nào?
A.  
Trường phái cổ điển
B.  
Trường phái hiện đại
C.  
Trường phái hành chính quan liêu
D.  
Trường phái tâm lý - xã hội