Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Quản trị kinh doanh NEU

Tham gia ngay đề thi trắc nghiệm ôn tập Chương 1 Quản trị Kinh doanh để củng cố kiến thức về đối tượng nghiên cứu, phương pháp và lịch sử phát triển. Bài quiz online giúp bạn tự đánh giá, luyện tập nhanh chóng, nâng cao hiệu quả ôn thi. Phù hợp cho sinh viên và những ai muốn hệ thống lại nội dung cốt lõi Chương 1.

Từ khoá: trắc nghiệm Quản trị Kinh doanh ôn tập chương 1 quiz online đề thi trắc nghiệm kiến thức QTKD

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

378,255 lượt xem 29,096 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Hoạt động sản xuất sản phẩm hoặc tạo ra dịch vụ cung cấp cho thị trường nhằm mục đích chính là gì được xem là hoạt động kinh doanh?
A.  
Kiếm lời
B.  
Đáp ứng nhu cầu cá nhân của người sản xuất
C.  
Phân phối miễn phí cho cộng đồng
D.  
Trao đổi hàng hóa không qua tiền tệ
Câu 2: 0.25 điểm
Môn học Quản trị kinh doanh có vai trò như thế nào trong hệ thống các môn khoa học?
A.  
Là một môn khoa học xã hội, độc lập hoàn toàn với các khoa học tự nhiên
B.  
Vừa là môn khoa học lý thuyết, vừa là môn khoa học ứng dụng
C.  
Chỉ là một môn khoa học lý thuyết, tách rời thực tiễn
D.  
Là một môn khoa học ứng dụng thuần túy, không có nền tảng lý thuyết
Câu 3: 0.25 điểm
Yếu tố nào KHÔNG phải là mục tiêu chính khi một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hoạt động kinh doanh?
A.  
Duy trì và phát triển hoạt động sản xuất hàng hóa
B.  
Cung cấp dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường
C.  
Tạo ra lợi nhuận từ việc bán sản phẩm
D.  
Tối đa hóa phúc lợi xã hội thông qua các hoạt động từ thiện
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty A chuyên sản xuất phần mềm. Gần đây, công ty quyết định đầu tư xây dựng một căng tin phục vụ bữa trưa cho nhân viên với giá ưu đãi, không nhằm mục đích lợi nhuận từ căng tin. Hoạt động của căng tin này có được coi là hoạt động kinh doanh chính của công ty A không?
A.  
Không, vì đây là hoạt động phụ trợ, không nhằm mục đích kiếm lời trực tiếp từ thị trường bên ngoài.
B.  
Có, vì nó giúp tăng năng suất lao động, gián tiếp tạo lợi nhuận.
C.  
Không, vì nó không phải là sản xuất phần mềm.
D.  
Có, vì vẫn có thu chi và phục vụ nhu cầu.
Câu 5: 0.25 điểm
Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của môn học Quản trị kinh doanh là gì?
A.  
Lịch sử hình thành và phát triển của các tập đoàn lớn
B.  
Các vấn đề pháp lý trong thành lập doanh nghiệp
C.  
Các lý thuyết kinh tế vĩ mô và vi mô
D.  
Hoạt động kinh doanh được thực hiện tại các doanh nghiệp kinh doanh
Câu 6: 0.25 điểm
Sự phát triển của môn khoa học Quản trị kinh doanh thường gắn liền với điều gì?
A.  
Các giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội
B.  
Sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên thuần túy
C.  
Các phát minh độc lập không liên quan đến kinh tế
D.  
Sự thay đổi trong các hệ tư tưởng chính trị toàn cầu
Câu 7: 0.25 điểm
"Doanh nghiệp" được hiểu một cách khái quát là gì trong bối cảnh môn học Quản trị kinh doanh?
A.  
Một cơ quan nhà nước quản lý các hoạt động kinh tế
B.  
Một nhóm người cùng sở thích tập hợp lại
C.  
Một đơn vị thực hiện các hoạt động kinh doanh trên thị trường
D.  
Một tổ chức bất kỳ có sự tham gia của nhiều người
Câu 8: 0.25 điểm
Công ty B sản xuất bút bi. Để sản xuất 10.000 chiếc bút, tổng chi phí là 40 triệu đồng. Công ty bán mỗi chiếc bút với giá 5.000 đồng. Lợi nhuận thu được từ lô hàng này là bao nhiêu?
A.  
90 triệu đồng
B.  
10 triệu đồng
C.  
40 triệu đồng
D.  
50 triệu đồng
Câu 9: 0.25 điểm
Việc một cá nhân tự sửa chữa xe máy cho mình có được coi là hoạt động kinh doanh không?
A.  
Có, nếu người đó có kỹ năng sửa chữa chuyên nghiệp.
B.  
Không, vì không có sự trao đổi bằng tiền.
C.  
Có, vì đó là một dạng dịch vụ.
D.  
Không, vì không nhằm mục đích kiếm lời từ thị trường.
Câu 10: 0.25 điểm
Một trong những nhiệm vụ cơ bản của môn học Quản trị kinh doanh là gì?
A.  
Trang bị kiến thức và kỹ năng để quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh
B.  
Phân tích các chính sách tài khóa của chính phủ
C.  
Dự báo các xu hướng công nghệ toàn cầu
D.  
Nghiên cứu các quy luật tâm lý cá nhân
Câu 11: 0.25 điểm
Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động kinh doanh?
A.  
Một nông dân trồng rau và bán ra chợ để kiếm sống.
B.  
Một tổ chức phi chính phủ nhận tài trợ để giúp đỡ người nghèo.
C.  
Một nhà văn viết sách và bán bản quyền cho nhà xuất bản.
D.  
Một tiệm cắt tóc thu phí dịch vụ từ khách hàng.
Câu 12: 0.25 điểm
Nghiên cứu lịch sử phát triển môn khoa học Quản trị kinh doanh giúp người học nhận biết được điều gì?
A.  
Cách thức vận hành của thị trường chứng khoán
B.  
Danh sách tất cả các doanh nhân thành đạt trên thế giới
C.  
Những dấu mốc cơ bản và sự tiến triển của tư duy quản trị
D.  
Các công thức toán học phức tạp trong quản lý
Câu 13: 0.25 điểm
"Nhu cầu con người về sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ là vô cùng đa dạng và thường xuyên thay đổi." Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động kinh doanh?
A.  
Nhu cầu không thay đổi nên doanh nghiệp không cần đổi mới.
B.  
Doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào một sản phẩm duy nhất để thành công.
C.  
Hoạt động kinh doanh sẽ ngày càng dễ dàng hơn do nhu cầu cố định.
D.  
Doanh nghiệp phải liên tục nghiên cứu thị trường và thích ứng để đáp ứng nhu cầu.
Câu 14: 0.25 điểm
Một người thợ mộc làm bàn ghế để bán cho khách hàng. Theo bạn, yếu tố "cung cấp cho thị trường" trong hoạt động của người thợ mộc này được thể hiện như thế nào?
A.  
Anh ta sản xuất bàn ghế và bán cho những người có nhu cầu mua.
B.  
Anh ta trưng bày bàn ghế trong nhà như đồ trang trí.
C.  
Anh ta chỉ làm bàn ghế cho gia đình mình sử dụng.
D.  
Anh ta tặng bàn ghế cho bạn bè.
Câu 15: 0.25 điểm
Vị trí của môn học Quản trị kinh doanh trong hệ thống các môn khoa học về quản trị kinh doanh là gì?
A.  
Chỉ tập trung vào quản trị nhân sự trong doanh nghiệp.
B.  
Tách biệt hoàn toàn và không liên quan đến các môn như Marketing, Tài chính.
C.  
Là môn học nền tảng, cung cấp kiến thức chung về quản trị các hoạt động kinh doanh.
D.  
Là một nhánh nhỏ, ít quan trọng của khoa học kinh tế.
Câu 16: 0.25 điểm
Nhà quản trị A luôn cố gắng tìm cách giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm để tăng lợi nhuận. Hành động này thể hiện nhiệm vụ nào của quản trị kinh doanh?
A.  
Thực hiện các hoạt động từ thiện xã hội.
B.  
Đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
C.  
Mở rộng thị phần bằng mọi giá.
D.  
Chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Câu 17: 0.25 điểm
Mục đích "kiếm lời" trong hoạt động kinh doanh có nghĩa là gì?
A.  
Doanh thu nhỏ hơn chi phí.
B.  
Chỉ cần có doanh thu, không quan tâm chi phí.
C.  
Doanh thu bằng chi phí.
D.  
Doanh thu lớn hơn chi phí.
Câu 18: 0.25 điểm
Việc nghiên cứu Quản trị kinh doanh KHÔNG nhằm mục đích trực tiếp nào sau đây?
A.  
Phát triển các lý thuyết vật lý lượng tử.
B.  
Cải thiện kỹ năng ra quyết định trong kinh doanh.
C.  
Hiểu rõ cách thức vận hành của một doanh nghiệp.
D.  
Nắm bắt các nguyên tắc quản lý hiệu quả.
Câu 19: 0.25 điểm
Một công ty du lịch thiết kế các tour tham quan di sản văn hóa và bán cho du khách. Đây có phải là hoạt động kinh doanh không?
A.  
Không, nếu công ty không có lãi từ các tour này.
B.  
Có, nếu các tour này được tổ chức thường xuyên.
C.  
Không, vì liên quan đến văn hóa phi lợi nhuận.
D.  
Có, vì công ty cung cấp dịch vụ (tour du lịch) ra thị trường nhằm mục đích kiếm lời.
Câu 20: 0.25 điểm
Quản trị kinh doanh với tư cách là một khoa học ứng dụng có nghĩa là gì?
A.  
Nó không cần dựa trên bất kỳ cơ sở lý thuyết nào.
B.  
Các nguyên lý và phương pháp của nó có thể được vận dụng vào thực tiễn quản lý doanh nghiệp.
C.  
Kiến thức của nó chỉ có thể áp dụng trong môi trường học thuật.
D.  
Nó chỉ bao gồm các công thức và mô hình toán học.
Câu 21: 0.25 điểm
Doanh nghiệp X đầu tư 1 tỷ đồng vào một dự án. Sau một năm, dự án mang lại doanh thu 1.5 tỷ đồng và phát sinh chi phí vận hành (ngoài vốn đầu tư ban đầu) là 300 triệu đồng. Lợi nhuận ròng của dự án này là bao nhiêu?
A.  
200 triệu đồng
B.  
800 triệu đồng
C.  
500 triệu đồng
D.  
1.2 tỷ đồng
Câu 22: 0.25 điểm
Yếu tố "thị trường" trong định nghĩa hoạt động kinh doanh đề cập đến điều gì?
A.  
Toàn bộ nhân viên làm việc trong công ty.
B.  
Không gian nơi người mua và người bán tương tác để trao đổi sản phẩm/dịch vụ.
C.  
Nơi diễn ra các hoạt động sản xuất nội bộ của doanh nghiệp.
D.  
Các quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp.
Câu 23: 0.25 điểm
Tại sao việc nghiên cứu lịch sử phát triển của khoa học Quản trị kinh doanh lại quan trọng đối với nhà quản trị hiện đại?
A.  
Để chứng minh rằng các lý thuyết quản trị hiện đại là hoàn hảo và không cần cải tiến.
B.  
Để biết tên tuổi của tất cả các nhà lý thuyết quản trị nổi tiếng.
C.  
Để sao chép y nguyên các phương pháp quản trị cũ.
D.  
Để hiểu rõ hơn về sự tiến hóa của tư duy quản trị và rút ra bài học kinh nghiệm.
Câu 24: 0.25 điểm
Một cửa hàng tạp hóa bán đa dạng các mặt hàng tiêu dùng cho người dân trong khu phố. Hoạt động này có đặc điểm nào của kinh doanh?
A.  
Sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
B.  
Chỉ tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất.
C.  
Cung cấp dịch vụ cho thị trường nhằm kiếm lời.
D.  
Hoạt động phi lợi nhuận phục vụ cộng đồng.
Câu 25: 0.25 điểm
Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của môn khoa học Quản trị kinh doanh?
A.  
Chỉ tập trung vào các yếu tố kỹ thuật trong sản xuất.
B.  
Là một khoa học chính xác như toán học, với các công thức bất biến.
C.  
Là một nghệ thuật, hoàn toàn dựa vào kinh nghiệm và trực giác.
D.  
Là một khoa học xã hội, nghiên cứu các quy luật chi phối hoạt động kinh doanh và quản trị.
Câu 26: 0.25 điểm
Một nông dân trồng lúa chủ yếu để gia đình mình tiêu thụ, thỉnh thoảng có dư một ít thì mang biếu hàng xóm. Hoạt động này có được xem là kinh doanh không?
A.  
Có, nếu sản lượng lúa thu được rất lớn.
B.  
Không, vì mục đích chính không phải là kiếm lời từ thị trường.
C.  
Không, vì nông nghiệp không phải là kinh doanh.
D.  
Có, vì có sản xuất ra sản phẩm.
Câu 27: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa môn Quản trị kinh doanh và các môn khoa học xã hội khác (như Kinh tế học, Xã hội học, Tâm lý học) là gì?
A.  
Các khoa học xã hội khác là nhánh con của Quản trị kinh doanh.
B.  
Hoàn toàn độc lập, không có sự liên hệ.
C.  
Quản trị kinh doanh vay mượn và ứng dụng kiến thức từ các khoa học xã hội khác để giải quyết vấn đề của mình.
D.  
Quản trị kinh doanh là nền tảng cho tất cả các khoa học xã hội khác.
Câu 28: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A đặt mục tiêu lợi nhuận 2 tỷ đồng trong năm nay. Để đạt được mục tiêu này, họ cần phải quản lý các nguồn lực (nhân lực, tài chính, vật chất) một cách hiệu quả. Đây là biểu hiện của nhiệm vụ nào trong quản trị kinh doanh?
A.  
Phân tích môi trường vĩ mô.
B.  
Tổ chức và điều khiển các hoạt động kinh doanh hướng tới mục tiêu.
C.  
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
D.  
Nghiên cứu thị trường quốc tế.
Câu 29: 0.25 điểm
"Mỗi người hoặc nhóm người chỉ lựa chọn sản xuất hoặc tạo ra một hoặc một số loại sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định". Điều này phản ánh khái niệm gì trong kinh doanh?
A.  
Tự cung tự cấp
B.  
Đa dạng hóa không liên quan
C.  
Toàn cầu hóa
D.  
Chuyên môn hóa
Câu 30: 0.25 điểm
Giả sử một công ty chi 100 triệu đồng cho quảng cáo và doanh thu tăng thêm được 150 triệu đồng nhờ chiến dịch đó, các chi phí khác liên quan đến phần doanh thu tăng thêm này là 30 triệu đồng. Lợi ích ròng mà chiến dịch quảng cáo mang lại là bao nhiêu?
A.  
120 triệu đồng
B.  
50 triệu đồng
C.  
20 triệu đồng
D.  
150 triệu đồng
Câu 31: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc đối tượng nghiên cứu của môn học Quản trị kinh doanh ở cấp độ doanh nghiệp?
A.  
Quản lý dòng tiền và quyết định đầu tư.
B.  
Tổ chức bộ máy nhân sự trong công ty.
C.  
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương.
D.  
Hoạch định chiến lược phát triển sản phẩm mới.
Câu 32: 0.25 điểm
Việc một trường đại học thu học phí từ sinh viên để duy trì hoạt động đào tạo và nghiên cứu, có thể được xem xét dưới góc độ nào của hoạt động kinh doanh?
A.  
Chỉ là kinh doanh nếu trường này là trường tư thục.
B.  
Hoàn toàn không phải kinh doanh vì đây là giáo dục.
C.  
Có yếu tố kinh doanh nếu trường đặt mục tiêu có thặng dư (lợi nhuận) để tái đầu tư và phát triển, dù không phải là mục tiêu lợi nhuận thương mại thuần túy.
D.  
Chỉ là hoạt động cung cấp dịch vụ công cộng.
Câu 33: 0.25 điểm
Một trong những "dấu mốc cơ bản" trong lịch sử phát triển môn học quản trị kinh doanh thường được nhắc đến là sự ra đời của trường phái nào?
A.  
Trường phái kiến trúc Phục Hưng
B.  
Trường phái hội họa Ấn tượng
C.  
Trường phái quản trị khoa học (Scientific Management)
D.  
Trường phái triết học Khắc kỷ
Câu 34: 0.25 điểm
Khi nói Quản trị kinh doanh là một khoa học, điều đó có nghĩa là:
A.  
Nó không bao giờ thay đổi theo thời gian.
B.  
Nó có đối tượng nghiên cứu, phương pháp luận và hệ thống các nguyên lý, quy luật được đúc kết.
C.  
Mọi quyết định quản trị đều có thể được tính toán chính xác bằng công thức.
D.  
Chỉ những người có bằng cấp cao mới có thể làm quản trị.
Câu 35: 0.25 điểm
Công ty X chuyên về sản xuất bánh kẹo. Để mở rộng, công ty quyết định mua một nông trại trồng cacao để tự cung cấp nguyên liệu. Hoạt động của nông trại này, dù phục vụ nội bộ, vẫn có thể được quản lý theo các nguyên tắc của quản trị kinh doanh không?
A.  
Không, vì nông trại không bán sản phẩm ra ngoài.
B.  
Có, vì vẫn cần quản lý nguồn lực, quy trình, chi phí và hiệu quả.
C.  
Không, vì đây là hoạt động nông nghiệp, không phải công nghiệp.
D.  
Chỉ khi nông trại này có lãi riêng.
Câu 36: 0.25 điểm
Việc tìm hiểu "vị trí của môn học này trong hệ thống các môn khoa học nói chung và khoa học xã hội nói riêng" giúp người học làm gì?
A.  
Chứng minh Quản trị kinh doanh là môn khoa học quan trọng nhất.
B.  
Đánh giá thấp các môn học khác không liên quan.
C.  
Nhận thức được mối liên hệ, sự tương tác và vai trò của Quản trị kinh doanh với các ngành khoa học khác.
D.  
Cô lập kiến thức Quản trị kinh doanh khỏi các lĩnh vực khác.
Câu 37: 0.25 điểm
Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng các kiến thức quản trị kinh doanh vào một doanh nghiệp là gì?
A.  
Đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp (thường là lợi nhuận, tăng trưởng, phát triển bền vững) một cách hiệu quả.
B.  
Tăng số lượng nhân viên lên mức tối đa.
C.  
Giảm thiểu mọi rủi ro xuống bằng không.
D.  
Sao chép mô hình của các đối thủ cạnh tranh thành công.
Câu 38: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp có tổng tài sản là 2 tỷ đồng, nợ phải trả là 800 triệu đồng. Vậy vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp là bao nhiêu?
A.  
1.2 tỷ đồng
B.  
2 tỷ đồng
C.  
800 triệu đồng
D.  
2.8 tỷ đồng
Câu 39: 0.25 điểm
Sự cần thiết phải tiến hành sản xuất hoặc tạo ra dịch vụ xuất phát từ đâu?
A.  
Sở thích cá nhân của một số nhà đầu tư.
B.  
Sự dư thừa ngẫu nhiên của các nguồn lực tự nhiên.
C.  
Yêu cầu của chính phủ đối với mọi công dân.
D.  
Nhu cầu của con người về sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ.
Câu 40: 0.25 điểm
Nghiên cứu Quản trị kinh doanh không chỉ dừng lại ở việc mô tả các hoạt động kinh doanh mà còn nhằm mục đích gì?
A.  
Đưa ra các giải pháp, nguyên tắc để cải tiến và nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị.
B.  
Soạn thảo các văn bản pháp luật về kinh doanh.
C.  
Thu thập số liệu thống kê về số lượng doanh nghiệp.
D.  
Chỉ để phê phán các doanh nghiệp làm ăn thua lỗ.