Trắc nghiệm kiến thức Chương 1 - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 1 môn Quản trị Chuỗi Cung Ứng (SCM) tại HCE giúp người học củng cố và kiểm tra lại kiến thức cơ bản về khái niệm, mục tiêu, thành phần và đối tượng tham gia trong chuỗi cung ứng. Nội dung trắc nghiệm bám sát lý thuyết, hỗ trợ sinh viên rèn luyện tư duy hệ thống, nắm vững vai trò của sản xuất, tồn kho, địa điểm, vận tải và thông tin. Đây là công cụ hiệu quả để chuẩn bị cho các kỳ kiểm tra, thi cử và ứng dụng thực tiễn trong quản trị chuỗi cung ứng.

Từ khoá: trắc nghiệm SCM quản trị chuỗi cung ứng HCE chương 1 câu hỏi trắc nghiệm logistics kiến thức cơ bản sản xuất tồn kho phân phối vận tải

Thời gian: 1 giờ 30 phút

383,381 lượt xem 29,489 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc logistics ngược (reverse logistics)?
A.  
Phân phối hàng đến nhà bán lẻ
B.  
Giao hàng từ kho đến khách hàng
C.  
Thu hồi sản phẩm lỗi để tái chế
D.  
Vận chuyển nguyên liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy
Câu 2: 0.25 điểm
Trong logistics ngược, thử thách lớn nhất thường gặp là gì?
A.  
Kiểm soát dòng hàng trả lại và chi phí liên quan
B.  
Xác định vị trí nhà máy
C.  
Tăng năng lực sản xuất
D.  
Mở rộng mạng lưới bán lẻ
Câu 3: 0.25 điểm
Nhà sản xuất linh kiện trong chuỗi cung ứng thuộc nhóm nào?
A.  
Nhà cung cấp cấp 1 hoặc cấp 2
B.  
Nhà bán lẻ
C.  
Khách hàng cuối cùng
D.  
Nhà cung cấp dịch vụ logistics
Câu 4: 0.25 điểm
Vai trò của marketing trong chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Giúp dự báo nhu cầu và kết nối với khách hàng
B.  
Thay thế hoạt động tồn kho
C.  
Quyết định toàn bộ mạng lưới sản xuất
D.  
Quản lý hoạt động logistics quốc tế
Câu 5: 0.25 điểm
Khi hệ thống thông tin yếu kém, chuỗi cung ứng thường đối mặt với vấn đề nào?
A.  
Khả năng dự báo chính xác
B.  
Hiệu ứng Bullwhip và chậm phản ứng
C.  
Tăng tốc độ đáp ứng khách hàng
D.  
Giảm chi phí tồn kho
Câu 6: 0.25 điểm
Thành phần nào trong chuỗi quyết định mức độ linh hoạt sản xuất?
A.  
Vận tải
B.  
Tồn kho
C.  
Sản xuất
D.  
Địa điểm
Câu 7: 0.25 điểm
Điều gì khiến SCM khác biệt so với quản trị sản xuất truyền thống?
A.  
SCM chỉ tập trung giảm chi phí tại nhà máy
B.  
SCM tối ưu hóa toàn hệ thống, vượt ra ngoài biên giới doanh nghiệp
C.  
SCM chỉ quan tâm đến khách hàng nội bộ
D.  
SCM loại bỏ hoàn toàn tồn kho
Câu 8: 0.25 điểm
“Thông lượng” trong SCM có mối quan hệ như thế nào với tồn kho?
A.  
Thông lượng cao thường gắn với tồn kho thấp
B.  
Thông lượng cao đồng nghĩa với tồn kho cao
C.  
Thông lượng không liên quan tồn kho
D.  
Thông lượng thay thế tồn kho
Câu 9: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các đối tượng tham gia trong chuỗi cung ứng?
A.  
Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
B.  
Người tiêu dùng cuối cùng
C.  
Bộ phận marketing nội bộ
D.  
Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
Câu 10: 0.25 điểm
Nếu thiếu liên kết thông tin trong chuỗi, hệ quả nào dễ xảy ra nhất?
A.  
Tăng tốc độ đáp ứng
B.  
Lãng phí tồn kho và mất cân đối cung cầu
C.  
Tối ưu chi phí toàn hệ thống
D.  
Cải thiện hiệu quả vận tải
Câu 11: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến cả chi phí và dịch vụ trong SCM?
A.  
Vận tải
B.  
Marketing
C.  
Nhân sự
D.  
Pháp lý
Câu 12: 0.25 điểm
Trong 5 yếu tố SCM, yếu tố nào quyết định trực tiếp chi phí vận tải?
A.  
Thông tin
B.  
Địa điểm
C.  
Tồn kho
D.  
Vận tải
Câu 13: 0.25 điểm
Hoạt động nào dưới đây có thể làm tăng chi phí nhưng lại nâng cao dịch vụ khách hàng?
A.  
Giảm số lượng kho
B.  
Giao hàng nhanh và thường xuyên hơn
C.  
Giảm mức dự trữ an toàn
D.  
Rút ngắn thời gian sản xuất
Câu 14: 0.25 điểm
Nếu doanh nghiệp ưu tiên tối thiểu hóa chi phí vận tải nhưng bỏ qua dịch vụ khách hàng, rủi ro nào lớn nhất?
A.  
Mất lòng tin và sự hài lòng của khách hàng
B.  
Tăng năng lực sản xuất
C.  
Cải thiện chuỗi giá trị
D.  
Giảm tồn kho an toàn
Câu 15: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp không phối hợp chặt chẽ với nhà cung cấp, điều nào dễ xảy ra?
A.  
Giảm chi phí hệ thống
B.  
Mất cân đối cung cầu, gây thiếu hụt hoặc dư thừa
C.  
Cải thiện dịch vụ khách hàng
D.  
Rút ngắn thời gian giao hàng
Câu 16: 0.25 điểm
Nếu tăng tồn kho quá mức, hệ quả nào thường xảy ra?
A.  
Tăng chi phí lưu trữ và rủi ro hư hỏng
B.  
Cải thiện toàn diện chi phí hệ thống
C.  
Giảm chi phí vận tải
D.  
Loại bỏ hiệu ứng Bullwhip
Câu 17: 0.25 điểm
Lợi ích lớn nhất khi chia sẻ dữ liệu tồn kho theo thời gian thực trong chuỗi là gì?
A.  
Giảm rủi ro thiếu hụt hoặc dư thừa
B.  
Tăng chi phí dự trữ
C.  
Giảm tốc độ đáp ứng
D.  
Tăng hiệu ứng Bullwhip
Câu 18: 0.25 điểm
Để nâng cao năng lực phục vụ khách hàng với chi phí thấp, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?
A.  
Hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ logistics
B.  
Cắt giảm thông tin chia sẻ
C.  
Loại bỏ dự báo nhu cầu
D.  
Giảm năng lực sản xuất
Câu 19: 0.25 điểm
Trong SCM, mục tiêu “đúng chất lượng” nghĩa là gì?
A.  
Đảm bảo sản phẩm có chi phí thấp nhất
B.  
Đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng tiêu chuẩn và kỳ vọng khách hàng
C.  
Đảm bảo sản phẩm có thiết kế độc đáo
D.  
Đảm bảo sản phẩm luôn tồn kho
Câu 20: 0.25 điểm
Trong mục tiêu SCM, “thông lượng” được hiểu là gì?
A.  
Doanh thu hoặc khối lượng bán ra
B.  
Tổng chi phí logistics
C.  
Mức tồn kho trung bình
D.  
Số lượng kho phân phối
Câu 21: 0.25 điểm
Yếu tố nào dưới đây có thể làm suy yếu sự phối hợp chuỗi cung ứng toàn cầu?
A.  
Rào cản thương mại và khác biệt pháp lý
B.  
Sử dụng hệ thống thông tin tích hợp
C.  
Quan hệ đối tác chiến lược
D.  
Đầu tư vào công nghệ dự báo
Câu 22: 0.25 điểm
Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG thuộc bản chất của chuỗi cung ứng?
A.  
Bao gồm cả hoạt động ngược chiều như tái chế và bảo hành
B.  
Chỉ tập trung vào vận tải và lưu kho
C.  
Kết nối nhà cung cấp, sản xuất, phân phối, khách hàng
D.  
Liên quan đến luồng vật chất và thông tin xuyên suốt
Câu 23: 0.25 điểm
Trong SCM, quyết định “cái gì, như thế nào, khi nào sản xuất” thuộc nhóm nào?
A.  
Vận tải
B.  
Tồn kho
C.  
Địa điểm
D.  
Sản xuất
Câu 24: 0.25 điểm
Vì sao thông tin được xem là yếu tố “kết nối” trong chuỗi cung ứng?
A.  
Vì giúp xác định chi phí sản xuất
B.  
Vì đảm bảo quyết định kịp thời và chính xác toàn chuỗi
C.  
Vì giúp tăng năng suất lao động trực tiếp
D.  
Vì thay thế hoàn toàn tồn kho
Câu 25: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp phối hợp kém với nhà cung cấp dịch vụ logistics, hậu quả lớn nhất là gì?
A.  
Tăng chi phí và giảm chất lượng phục vụ khách hàng
B.  
Tăng khả năng dự báo nhu cầu
C.  
Giảm rủi ro thị trường quốc tế
D.  
Cải thiện tốc độ phản ứng toàn chuỗi
Câu 26: 0.25 điểm
Ở cấp độ chiến thuật, doanh nghiệp thường đưa ra quyết định nào?
A.  
Xác định vị trí nhà máy tại quốc gia nào
B.  
Chính sách mua hàng và sản xuất theo kế hoạch
C.  
Lên lịch trình vận tải hằng ngày
D.  
Thiết kế cấu trúc sản phẩm mới
Câu 27: 0.25 điểm
Nếu thông tin dự báo nhu cầu không đồng bộ trong chuỗi, hiện tượng nào có thể xảy ra?
A.  
Hiệu ứng Bullwhip (roi da)
B.  
Giảm chi phí vận hành toàn chuỗi
C.  
Tăng thông lượng ổn định
D.  
Tối ưu hóa hệ thống
Câu 28: 0.25 điểm
Nhà môi giới vận tải trong chuỗi cung ứng đóng vai trò chính gì?
A.  
Tối ưu hóa và kết nối nhu cầu vận chuyển giữa các bên
B.  
Quyết định sản phẩm cần sản xuất
C.  
Kiểm soát trực tiếp hoạt động kho bãi
D.  
Đảm bảo tồn kho trong nhà máy
Câu 29: 0.25 điểm
Cấp độ nào của quyết định chuỗi cung ứng gắn với số lượng và vị trí nhà máy/kho bãi?
A.  
Tác nghiệp
B.  
Chiến thuật
C.  
Chiến lược
D.  
Ngắn hạn
Câu 30: 0.25 điểm
“Doanh nghiệp mở rộng” (extended enterprise) trong SCM được hiểu là gì?
A.  
Doanh nghiệp có nhiều phòng ban nội bộ
B.  
Tập hợp các doanh nghiệp kết nối trong một chuỗi cung ứng
C.  
Doanh nghiệp đa quốc gia tự quản lý toàn bộ logistics
D.  
Doanh nghiệp chỉ tập trung vào khách hàng nội địa
Câu 31: 0.25 điểm
Khi nói SCM là “sự phối hợp nhịp nhàng”, điều đó nghĩa là gì?
A.  
Các quyết định từ sản xuất, tồn kho, vận tải đến phân phối đều gắn kết chặt chẽ
B.  
Từng bộ phận chỉ tối ưu riêng mình
C.  
Chuỗi cung ứng không cần khách hàng
D.  
Chỉ nhà cung cấp quyết định toàn bộ chuỗi
Câu 32: 0.25 điểm
Trong SCM, chính sách tồn kho được đưa ra ở cấp độ nào?
A.  
Tác nghiệp
B.  
Chiến thuật
C.  
Chiến lược
D.  
Hỗ trợ
Câu 33: 0.25 điểm
Trong SCM, yếu tố nào là cầu nối giữa nhu cầu khách hàng và khả năng cung ứng?
A.  
Thông tin
B.  
Địa điểm
C.  
Vận tải
D.  
Marketing
Câu 34: 0.25 điểm
Để đạt chi phí thấp nhất mà vẫn đáp ứng nhu cầu, SCM cần gì?
A.  
Tối ưu hóa cục bộ từng khâu
B.  
Sự phối hợp nhịp nhàng toàn chuỗi
C.  
Chỉ tập trung vào marketing
D.  
Cắt giảm số lượng nhà cung cấp
Câu 35: 0.25 điểm
Khi thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng, yếu tố nào thường quyết định cấu hình chính?
A.  
Địa điểm
B.  
Thông tin
C.  
Vận tải
D.  
Sản xuất
Câu 36: 0.25 điểm
Tại sao nói logistics là “chức năng then chốt” trong SCM?
A.  
Vì logistics bao gồm cả chiến lược marketing
B.  
Vì logistics vận hành các dòng vật chất chủ yếu trong chuỗi
C.  
Vì logistics quyết định thiết kế sản phẩm
D.  
Vì logistics thay thế hoạt động sản xuất
Câu 37: 0.25 điểm
Thành phần nào quyết định trực tiếp khả năng đáp ứng nhanh khi nhu cầu biến động?
A.  
Sản xuất
B.  
Tồn kho
C.  
Địa điểm
D.  
Vận tải
Câu 38: 0.25 điểm
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò lớn nhất của dịch vụ logistics quốc tế là gì?
A.  
Tăng tốc độ lưu thông và giảm chi phí vận chuyển xuyên biên giới
B.  
Quyết định sản phẩm nào nên sản xuất
C.  
Thay thế nhà cung cấp nguyên liệu
D.  
Tập trung phát triển R&D
Câu 39: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp không dự báo đúng nhu cầu, hậu quả thường thấy là gì?
A.  
Thiếu hụt hoặc dư thừa tồn kho
B.  
Giảm hiệu ứng Bullwhip
C.  
Cải thiện chi phí toàn hệ thống
D.  
Nâng cao sự hài lòng khách hàng
Câu 40: 0.25 điểm
Chuỗi cung ứng mở rộng (extended supply chain) đề cập đến điều gì?
A.  
Kết nối nhiều tổ chức từ nhà cung cấp của nhà cung cấp đến khách hàng của khách hàng
B.  
Mở rộng số lượng kho bãi nội bộ
C.  
Đầu tư mạnh vào R&D sản phẩm mới
D.  
Gia tăng quảng bá thương hiệu