Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Hệ thống thông tin quản lý NEU
Ôn tập và kiểm tra kiến thức Chương 1 môn Hệ thống thông tin quản lý (MIS) NEU. Loạt câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết và tình huống, tập trung vào Dữ liệu, Thông tin, Tri thức, các mức quản lý (chiến lược, chiến thuật, tác nghiệp), và cấu trúc tổ chức. Củng cố kiến thức thi cuối kỳ HTTTQL NEU hiệu quả!
Từ khoá: Hệ thống thông tin quản lý HTTTQL MIS Trắc nghiệm MIS NEU Trắc nghiệm HTTTQL NEU Chương 1 HTTTQL Dữ liệu và Thông tin Các mức quản lý Quyết định chiến lược Quyết định tác nghiệp Cấu trúc tổ chức Ôn thi NEU
Câu 1: Một công ty sản xuất máy tính xách tay thất bại vì không nhận ra xu hướng thị trường chuyển sang máy tính bảng. Đây là ví dụ về một hệ thống thiếu khả năng gì?
D. Khả năng có mục tiêu chung
Câu 2: Một báo cáo tài chính liệt kê doanh thu, chi phí, nhưng lại thiếu phần "lợi nhuận". Báo cáo này đã vi phạm đặc trưng nào của thông tin có giá trị?
Câu 3: Báo cáo tổng hợp doanh thu hàng tháng theo khu vực cho trưởng phòng kinh doanh được coi là gì?
D. Tri thức kinh doanh (BI)
Câu 4: Quyết định "Phân công 3 nhân viên hỗ trợ sự kiện ra mắt sản phẩm mới vào cuối tuần này" thuộc loại quyết định nào?
B. Quyết định chiến thuật
C. Quyết định phi cấu trúc
Câu 5: Một nhà quản lý cấp cao (CEO) đang xem xét việc có nên sáp nhập với một công ty đối thủ trong 5 năm tới hay không. Thông tin ông ta cần có đặc điểm chính là gì?
A. Nguồn chủ yếu từ nội bộ, rất chi tiết
B. Có tính cấu trúc cao, độ chính xác tuyệt đối
C. Nguồn chủ yếu từ bên ngoài, mang tính tổng hợp và dự đoán
D. Tần suất hàng ngày, phản ánh quá khứ
Câu 6: Một trường đại học, nơi các giáo sư và trưởng khoa có chuyên môn cao và được trao quyền tự chủ lớn trong công việc giảng dạy và nghiên cứu của mình, có mô hình cấu trúc tổ chức nào?
A. Cấu trúc quan chế chuyên môn (Professional Bureaucracy)
B. Cấu trúc giản đơn (Simple Structure)
C. Cấu trúc hành chính (Machine Bureaucracy)
D. Cấu trúc nhóm dự án (Adhocracy)
Câu 7: Trong một doanh nghiệp, bộ phận sản xuất (biến đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm) và bộ phận bán hàng (đưa sản phẩm đến khách hàng) thuộc phân hệ nào?
Câu 8: Khi một công ty sử dụng Hệ thống thông tin (HTTT) để cải thiện quy trình giao hàng, giúp khách hàng nhận hàng nhanh hơn, HTTT đang đóng vai trò gia tăng giá trị trong hoạt động nào của chuỗi giá trị?
D. Tiêu thụ (Logistics đầu ra)
Câu 9: Trưởng phòng Marketing cần dữ liệu dự báo về xu hướng tiêu dùng trong quý tới để lập ngân sách quảng cáo. Đặc điểm nào của thông tin là quan trọng nhất đối với ông ta?
A. Tính chính xác tuyệt đối
B. Tính chi tiết đến từng giao dịch
D. Nguồn gốc hoàn toàn từ nội bộ
Câu 10: "Tổng doanh thu mặt hàng X là 500 triệu đồng" là thông tin. "Doanh thu mặt hàng X tăng 20% so với cùng kỳ năm ngoái sau chiến dịch quảng cáo, cho thấy chiến dịch hiệu quả" là ví dụ về...
A. Tri thức kinh doanh (Business Intelligence)
C. Thông tin quản lý tác nghiệp
D. Thông tin phi cấu trúc
Câu 11: Thông tin về hàng tồn kho có thể được sử dụng bởi Quản lý kho (để kiểm đếm), Phòng Kế toán (để định giá tài sản) và Phòng Bán hàng (để báo cho khách). Điều này thể hiện đặc trưng nào của thông tin?
Câu 12: Một công ty tư vấn, thường xuyên tập hợp các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau (tài chính, luật, công nghệ) để giải quyết các dự án ngắn hạn, phức tạp cho khách hàng. Cấu trúc của công ty này là gì?
A. Cấu trúc phân quyền (Divisionized Form)
B. Cấu trúc hành chính (Machine Bureaucracy)
C. Cấu trúc quan chế chuyên môn (Professional Bureaucracy)
D. Cấu trúc nhóm dự án (Adhocracy)
Câu 13: Một nhà quản lý cấp trung (Trưởng phòng) đang giám sát ngân sách và hiệu suất của bộ phận mình để đảm bảo đạt được mục tiêu năm do cấp trên đề ra. Ông ta đang ở mức quản lý nào?
Câu 14: Khi một công ty xem xét giá trị của việc đầu tư 50.000$ vào một HTTT mới, họ so sánh chi phí này với lợi ích mà hệ thống mang lại (ví dụ: tiết kiệm 70.000$ chi phí vận hành). Đây là quá trình đánh giá...
A. Giá trị của thông tin (hoặc HTTT)
B. Tính mềm dẻo của thông tin
C. Tính an toàn của thông tin
D. Tính đầy đủ của thông tin
Câu 15: Giám sát viên ca sản xuất cần thông tin nào sau đây nhất?
A. Dự báo thị phần 5 năm tới của đối thủ cạnh tranh.
B. Báo cáo chi tiết số lượng sản phẩm lỗi của dây chuyền A trong 1 giờ qua.
C. Báo cáo tổng hợp ngân sách marketing quý 4.
D. Phân tích xu hướng tỷ giá hối đoái toàn cầu.
Câu 16: Luật thuế thu nhập doanh nghiệp mới được ban hành. Đây là thông tin từ đầu mối nào đối với doanh nghiệp?
B. Doanh nghiệp cạnh tranh
C. Doanh nghiệp liên quan
D. Nhà nước và cơ quan cấp trên
Câu 17: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ do một người chủ duy nhất điều hành, tự quyết định mọi việc từ nhập hàng, bán hàng đến kế toán. Đây là ví dụ về cấu trúc tổ chức nào?
A. Cấu trúc nhóm dự án (Adhocracy)
B. Cấu trúc phân quyền (Divisionized Form)
C. Cấu trúc giản đơn (Simple Structure)
D. Cấu trúc hành chính (Machine Bureaucracy)
Câu 18: Công thức "Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí" được sử dụng để xử lý dữ liệu bán hàng và chi phí nhằm tạo ra thông tin lợi nhuận. Công thức này được gọi là gì?
C. Thông tin (Information)
Câu 19: Một báo cáo dự báo về khả năng một đối thủ cạnh tranh mới (DN sẽ cạnh tranh) gia nhập thị trường trong 2 năm tới. Thông tin này chủ yếu phục vụ cho mức quản lý nào?
Câu 20: Một báo cáo được gửi đến nhà quản lý A, nhưng nội dung của nó lại không liên quan đến các nhiệm vụ ông ta đang thực hiện. Thông tin này vi phạm đặc trưng nào?
Câu 21: Quyết định "Triển khai chiến dịch giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm trong Quý 2" thuộc loại quyết định nào?
B. Quyết định phi cấu trúc
C. Quyết định chiến thuật
Câu 22: Phân hệ chịu trách nhiệm thu thập thông tin từ phân hệ tác nghiệp và cung cấp báo cáo cho các nhà quản lý được gọi là gì?
Câu 23: Một tổng công ty (Tập đoàn) sở hữu nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau (ví dụ: Bất động sản, Bán lẻ, Sản xuất) và các công ty con này hoạt động gần như tự trị. Đây là cấu trúc gì?
B. Cấu trúc phân quyền (Divisionized Form)
Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của thông tin phục vụ quyết định tác nghiệp?
A. Tần suất đều đặn, lặp lại (hàng ngày)
C. Nguồn từ trong tổ chức
D. Chủ yếu là dự đoán cho tương lai xa
Câu 25: Một công ty bưu điện có các quy trình thủ tục chuẩn hóa rất chặt chẽ, quyền lực tập trung và liên lạc chính thức trên toàn tổ chức. Cấu trúc của công ty này là gì?
B. Cấu trúc quan chế chuyên môn
C. Cấu trúc hành chính (Machine Bureaucracy)
Câu 26: "Các nhà quản lý ở cấp cao nhất chịu trách nhiệm xác định mục đích, mục tiêu và đường lối chung cho tổ chức". Hoạt động này thuộc về mức quản lý nào?
Câu 27: Một bản tin nội bộ thông báo rằng "doanh thu tháng này là 500.000, 420.000, 1.200.000". Nếu không rõ đây là đơn vị tiền tệ gì (USD, VND) hoặc của ai, thông tin này vi phạm đặc trưng...
C. Tính chính xác (và rõ ràng)
Câu 28: Trong một hệ thống, tập hợp các thành phần có quan hệ tương tác với nhau, cùng phối hợp hoạt động để đạt được một mục tiêu chung, được gọi là gì?
Câu 29: Mục đích chính của việc thu thập thông tin về "Doanh nghiệp liên quan" (ví dụ: công ty sản xuất hàng hóa thay thế) là gì?
C. Để nhận diện các mối đe dọa hoặc cơ hội gián tiếp
D. Để quản lý nhân viên nội bộ
Câu 30: Một báo cáo đầu tư được coi là vi phạm "tính kinh tế" khi nào?
A. Khi chi phí để tạo ra báo cáo đó cao hơn giá trị (lợi ích) mà nó mang lại.
B. Khi báo cáo đó quá dài và phức tạp.
C. Khi báo cáo đó không được bảo mật cẩn thận.
D. Khi báo cáo đó được gửi đến sai người nhận.
Câu 31: Khi một nhà quản lý sử dụng các báo cáo về chi phí và doanh thu để đánh giá hiệu suất kinh doanh của bộ phận mình, thông tin đang phục vụ mục đích gì?
Câu 32: Quyết định "Công ty sẽ đầu tư 500 triệu USD để xây dựng một nhà máy mới ở nước ngoài, dự kiến hoạt động sau 3 năm" thuộc loại quyết định nào?
B. Quyết định chiến thuật
C. Quyết định có cấu trúc
Câu 33: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của thông tin phục vụ quyết định chiến lược?
A. Tần suất lặp lại hàng ngày
B. Nguồn ngoài tổ chức là chủ yếu
C. Tính cấu trúc thấp (phi cấu trúc)
D. Mức độ tổng hợp, khái quát cao
Câu 34: Thông tin về việc một đối thủ cạnh tranh trực tiếp vừa giảm giá 10% cho sản phẩm chủ lực của họ. Đặc trưng nào của thông tin này là quan trọng nhất đối với nhà quản lý?
Câu 35: Tập hợp các yếu tố như con người, cấu trúc điều hành, quy trình nghiệp vụ được thiết lập nhằm thực hiện một mục tiêu chung (như tối đa hóa lợi nhuận) được gọi là gì?
Câu 36: Các hóa đơn, phiếu nhập kho, phiếu xuất kho được lưu trữ trong hệ thống. Đây là các ví dụ về...
D. Dữ liệu (phục vụ mục đích ghi nhận giao dịch)
Câu 37: Phân hệ bao gồm các nhà quản lý (con người) sử dụng thông tin do "phân hệ thông tin" cung cấp để đưa ra các chỉ đạo cho "phân hệ tác nghiệp" được gọi là gì?
Câu 38: Một báo cáo dự báo thị trường có thể kiểm chứng được (ví dụ: bằng cách đối chiếu với nhiều nguồn phân tích độc lập khác). Điều này thể hiện đặc trưng nào của thông tin?
A. Tính kiểm tra được (Verifiable)
B. Tính kinh tế (Economical)
C. Tính đơn giản (Simple)
D. Tính mềm dẻo (Flexible)
Câu 39: Mục đích chính của việc thu thập thông tin về khách hàng trong nền kinh tế thị trường là gì?
A. Để báo cáo cho cơ quan cấp trên.
B. Để hiểu rõ nhu cầu và hành vi của họ, từ đó phục vụ tốt hơn và tăng lợi thế cạnh tranh.
C. Chỉ để lưu trữ làm bằng chứng pháp lý.
D. Để sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ.
Câu 40: Khi một tổ chức ứng dụng công nghệ thông tin để có được thông tin quản lý đúng loại, đúng dạng, vào đúng thời điểm, mục đích chính là để phục vụ...
C. Việc tuân thủ pháp luật
D. Quá trình ra quyết định ở tất cả các mức