Trắc nghiệm C1 - Quản trị chuỗi cung ứng - ĐH Thương mại
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng Chương 1, bám sát giáo trình Trường Đại học Thương mại (TMU). Bộ đề bao gồm các kiến thức cốt lõi: Khái niệm và mô hình chuỗi cung ứng, phân biệt Logistics và SCM, chuỗi giá trị, các thành phần quản lý và xu hướng phát triển. Tài liệu đi kèm đáp án và giải thích chi tiết, hỗ trợ sinh viên ôn tập và nắm vững kiến thức nền tảng SCM hiệu quả.
Từ khoá: quản trị chuỗi cung ứng trắc nghiệm scm đại học thương mại TMU chương 1 tổng quan logistics và scm chuỗi giá trị mô hình chuỗi cung ứng ôn thi tmu bài tập tình huống scm
Câu 1: Mục tiêu tối thượng của quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của nhà sản xuất
B. Giảm thiểu chi phí vận tải xuống mức thấp nhất
C. Tăng tối đa số lượng hàng tồn kho
D. Tối đa hóa toàn bộ giá trị (Supply Chain Surplus) của chuỗi cung ứng
Câu 2: Trong chuỗi cung ứng, đơn vị nào cung cấp các dịch vụ chuyên môn hóa như vận tải, kho bãi, tư vấn thủ tục hải quan nhưng tham gia một cách gián tiếp?
A. Nhà cung cấp dịch vụ (3PL)
B. Nhà phân phối độc quyền
D. Nhà sản xuất linh kiện
Câu 3: Khi phân tích kích thước cấu trúc mạng lưới chuỗi cung ứng, "cấu trúc dọc" đề cập đến yếu tố nào?
A. Khoảng cách địa lý giữa các thành viên
B. Số lượng nhà cung cấp hoặc khách hàng tại mỗi bậc (cấp độ)
C. Số bậc (tier) trong chuỗi cung ứng
D. Vị trí của công ty trung tâm
Câu 4: Quy trình nào có chức năng cân bằng các yêu cầu của khách hàng với khả năng cung ứng của chuỗi, giúp chủ động kết hợp cung cầu?
B. Quản lý dịch vụ khách hàng
Câu 5: Sự kiện nào sau đây diễn ra vào thập niên 1980 và được coi là bước ngoặt quan trọng của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Sự ra đời của Tổ chức thương mại thế giới WTO
B. Sự xuất hiện của Internet vạn vật (IoT)
C. Thuật ngữ SCM lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi và sự áp dụng triết lý JIT, TQM
D. Sự phát triển của hệ thống hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP)
Câu 6: Hiện tượng thông tin về nhu cầu bị méo mó và khuếch đại khi đi ngược từ hạ nguồn lên thượng nguồn chuỗi cung ứng được gọi là gì?
A. Hiệu ứng hòn tuyết lăn
D. Hiệu ứng Bullwhip (Roi da)
Câu 7: Giá trị gia tăng ngoại sinh (Exogenous added value) khác biệt với giá trị gia tăng nội sinh ở điểm nào?
A. Do bộ phận sản xuất quyết định
B. Hướng ra bên ngoài và do khách hàng cảm nhận/thu về
C. Luôn đi kèm với chi phí sản xuất
D. Chỉ tập trung vào quản lý chi phí nội bộ
Câu 8: Loại liên kết quy trình kinh doanh nào mà công ty trung tâm thường hoàn toàn tin tưởng vào đối tác và không dành nguồn lực để giám sát?
A. Liên kết quy trình không được quản lý
B. Liên kết quy trình được quản lý
C. Liên kết quy trình được giám sát
D. Liên kết quy trình không phải thành viên
Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Thành phần quản lý và hành vi" trong khung quản trị chuỗi cung ứng?
B. Cấu trúc luồng thông tin
C. Lập kế hoạch và kiểm soát
Câu 10: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của "Nhà bán lẻ" trong chuỗi cung ứng?
A. Bán khối lượng lớn cho các doanh nghiệp khác
B. Chỉ sản xuất hàng hóa mà không bán
C. Bán số lượng nhỏ, mặt hàng đa dạng cho người tiêu dùng cuối cùng
D. Chỉ cung cấp dịch vụ vận tải
Câu 11: Thay vì sở hữu toàn bộ các khâu trong chuỗi (tích hợp dọc), các doanh nghiệp hiện đại có xu hướng chuyển sang mô hình nào để tăng tính linh hoạt?
B. Tích hợp ảo (Virtual Integration)
Câu 12: Dòng tài chính trong chuỗi cung ứng chủ yếu di chuyển theo hướng nào?
A. Từ nhà cung cấp nguyên liệu đến nhà sản xuất
B. Hai chiều ngang bằng nhau
C. Ngược dòng từ khách hàng về phía nhà cung cấp
D. Xuôi dòng từ nhà sản xuất đến khách hàng
Câu 13: Trong mô hình chuỗi cung ứng tổng quát, dòng chảy nào thể hiện sự dịch chuyển của đơn đặt hàng, chứng từ và dữ liệu theo dõi hàng hóa giữa các thành viên?
Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô quyết định không tự sản xuất lốp xe mà đặt hàng từ một công ty chuyên biệt để lắp ráp vào thành phẩm. Hành động này thể hiện xu hướng cấu trúc nào trong quản trị chuỗi cung ứng hiện đại?
A. Tích hợp dọc (Vertical Integration)
C. Tích hợp ảo (Virtual Integration)
Câu 15: Khi xem xét chuỗi cung ứng dưới góc độ tạo ra giá trị gia tăng, công thức tính Giá trị gia tăng (GTGT) được xác định như thế nào?
A. B. C. D. Câu 16: Quan điểm nào về mối quan hệ giữa quản trị Logistics và quản trị chuỗi cung ứng (SCM) cho rằng Logistics chỉ là một phần, một tập hợp con nằm trong SCM?
A. Quan điểm truyền thống (Traditionalist)
B. Quan điểm giao thoa (Intersection)
C. Quan điểm đồng nhất (Relabelling)
D. Quan điểm liên ngành (Unionist)
Câu 17: Trong khung quản trị chuỗi cung ứng của Lambert và Cooper, yếu tố nào KHÔNG thuộc nhóm ba thành phần cơ bản cấu thành nên khung quản trị?
A. Các quy trình kinh doanh chuỗi cung ứng
B. Cấu trúc mạng lưới chuỗi cung ứng
C. Hệ thống vận tải đa phương thức
D. Các thành phần quản lý chuỗi cung ứng
Câu 18: Tại sao việc dự báo nhu cầu chính xác luôn là một thách thức lớn trong SCM?
A. Vì mọi kỹ thuật dự báo đều dựa trên dữ liệu quá khứ và giả định, luôn có sai số
B. Vì doanh nghiệp không muốn chia sẻ thông tin
C. Vì chi phí phần mềm dự báo quá cao
D. Vì khách hàng luôn đặt hàng giống nhau
Câu 19: Đối tượng nào trong chuỗi cung ứng đóng vai trò "kép", vừa là khách hàng của mắt xích phía trước, vừa là nhà cung cấp cho mắt xích phía sau?
B. Người tiêu dùng cuối cùng
Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả của một chuỗi cung ứng, khái niệm "Hiệu suất" (Efficiency) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Tăng tối đa số lượng sản phẩm
B. Đa dạng hóa mẫu mã sản phẩm
C. Giảm chi phí và tránh lãng phí nguồn lực
D. Tăng tốc độ đáp ứng bất chấp chi phí
Câu 21: Trong quản trị chuỗi cung ứng, luôn tồn tại mối quan hệ đánh đổi (trade-off) giữa hai yếu tố nào?
A. Doanh thu và Lợi nhuận
C. Mức độ đáp ứng (Responsiveness) và Hiệu suất (Efficiency)
Câu 22: Yếu tố nào sau đây được coi là nguồn thu nhập dương duy nhất, tạo ra dòng tiền mặt thực sự cho toàn bộ chuỗi cung ứng?
A. Tiền thanh toán của nhà bán lẻ cho nhà bán buôn
B. Tiền thanh toán của người tiêu dùng cuối cùng
C. Khoản vay tín dụng từ ngân hàng
D. Tiền đầu tư của cổ đông vào nhà máy
Câu 23: Trong các loại liên kết quy trình kinh doanh, loại liên kết nào mà công ty trung tâm không tích cực tham gia quản lý và cũng không dành nguồn lực để giám sát vì hoàn toàn tin tưởng vào đối tác?
A. Liên kết quy trình được quản lý
B. Liên kết quy trình không phải thành viên
C. Liên kết quy trình được giám sát
D. Liên kết quy trình không được quản lý
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản nhất về phạm vi giữa "Kênh phân phối" và "Chuỗi cung ứng" là gì?
A. Kênh phân phối rộng hơn, bao gồm cả nhà cung cấp nguyên liệu
B. Chuỗi cung ứng rộng hơn, bao gồm cả nhà cung cấp và quá trình sản xuất
C. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau về phạm vi
D. Kênh phân phối tập trung vào kỹ thuật, Chuỗi cung ứng tập trung vào marketing
Câu 25: Trong bối cảnh phát triển bền vững, khái niệm "Bộ ba" (Triple bottom line) mà các chuỗi cung ứng hiện đại hướng tới bao gồm những khía cạnh nào?
A. Doanh thu, Chi phí, Lợi nhuận
B. Sản xuất, Marketing, Tài chính
C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
D. Nhà nước, Doanh nghiệp, Người dân
Câu 26: Khái niệm "Chuỗi cung ứng giá trị" (Value-based supply chain) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào cắt giảm nhân sự
B. Sự quan tâm, hài lòng của khách hàng và đồng bộ hóa dòng cung ứng với dòng giá trị
C. Tăng giá bán sản phẩm để tăng lợi nhuận
D. Loại bỏ các hoạt động marketing
Câu 27: Nguyên nhân chính dẫn đến hiệu ứng Bullwhip (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Do chi phí vận tải quá cao
B. Do sự thiếu hụt nguyên vật liệu toàn cầu
C. Do sự biến động và sai lệch thông tin về nhu cầu giữa các thành viên
D. Do sản phẩm có chất lượng kém
Câu 28: Thách thức về "Quản lý các điểm tiếp xúc với khách hàng" thường xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Việc cắt giảm nhân sự và thiếu huấn luyện nhân viên dịch vụ
B. Khách hàng không muốn mua hàng
D. Hệ thống máy tính bị hỏng
Câu 29: Chỉ số dao động chuỗi cung ứng (Supply Chain Volatility Index) đạt mức cao nhất vào giai đoạn nào?
D. Bước vào thập kỷ thứ hai của thế kỷ 21
Câu 30: Theo Michael Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "Hoạt động hỗ trợ" trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp?
Câu 31: Sự kiện nào trong thập niên 1980 được xem là dấu mốc quan trọng, khi các doanh nghiệp bắt đầu áp dụng JIT và TQM, đồng thời nhận ra tầm quan trọng của hợp tác chiến lược?
A. Sự ra đời của Internet
B. Sự xuất hiện của thuật ngữ Quản trị chuỗi cung ứng
C. Khủng hoảng tài chính toàn cầu
Câu 32: Khi một công ty muốn gia tăng "Mức độ đáp ứng" (Responsiveness) đối với khách hàng, họ thường phải chấp nhận đánh đổi điều gì?
A. Giảm chất lượng sản phẩm
B. Tăng chi phí chuỗi cung ứng
C. Giảm số lượng nhà cung cấp
D. Tăng thời gian giao hàng
Câu 33: Yếu tố nào thúc đẩy sự phát triển của SCM thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9000 và ISO 14000?
C. Cách mạng về quản lý chất lượng
D. Sự phát triển của Internet
Câu 34: Trong cấu trúc mạng lưới chuỗi cung ứng, "Cấu trúc dọc" đề cập đến yếu tố nào?
A. Số lượng các bậc (cấp độ) trong chuỗi cung ứng
B. Vị trí địa lý của nhà máy
C. Số lượng nhà cung cấp hoặc khách hàng tại mỗi bậc
D. Khoảng cách từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng
Câu 35: Mục đích chính của quy trình "Quản lý quan hệ khách hàng" (CRM) là gì?
A. Tăng chi phí marketing
B. Duy trì và phát triển mối quan hệ với các khách hàng mục tiêu, gia tăng lòng trung thành
C. Giảm số lượng khách hàng để dễ quản lý
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng một lần
Câu 36: Thành phần quản lý nào trong khung SCM thuộc nhóm "Quản lý và hành vi", thường khó thay đổi và ít hữu hình hơn các thành phần vật lý?
A. Cấu trúc cơ sở luồng thông tin
D. Cấu trúc cơ sở dòng sản phẩm
Câu 40: Lợi ích "Tốc độ" (Velocity) trong quản trị chuỗi cung ứng đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng giảm thiểu chi phí tồn kho xuống mức bằng 0
B. Khả năng phản ứng nhanh với các thay đổi của thị trường và rút ngắn vòng đời cung ứng
C. Khả năng dự báo chính xác 100% nhu cầu
D. Khả năng tự sản xuất mọi linh kiện
Câu 37: Để tối đa hóa giá trị khách hàng (Customer Value), doanh nghiệp cần tác động vào hai yếu tố chính nào?
A. Tăng giá bán và giảm chi phí sản xuất
B. Tăng lợi ích (Utilities) và giảm chi phí khách hàng bỏ ra (Costs)
C. Tăng số lượng sản phẩm và giảm nhân sự
D. Tăng khuyến mãi và giảm chất lượng
Câu 38: Trong bối cảnh quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm "Doanh nghiệp trung tâm" (Focal firm) được hiểu như thế nào?
A. Là doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất
B. Là doanh nghiệp đóng vai trò lãnh đạo, có quyền lực chi phối các thành viên khác trong chuỗi
C. Luôn là nhà sản xuất trong mọi chuỗi cung ứng
D. Là doanh nghiệp nằm ở chính giữa về mặt địa lý
Câu 39: Tại sao việc dự báo nhu cầu chính xác luôn là một thách thức lớn trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Vì không có phần mềm dự báo nào tồn tại
B. Vì các dữ liệu quá khứ không bao giờ lặp lại
C. Vì mọi kỹ thuật dự báo đều dựa trên giả định và luôn có sai số trong môi trường biến động
D. Vì khách hàng không bao giờ thay đổi sở thích