Trắc nghiệm C1 - Kinh tế phát triển - Đại học Thái Nguyên
Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế phát triển Chương 1 (Tổng quan về phát triển kinh tế) biên soạn theo giáo trình Đại học Thái Nguyên (TNU). Đề thi bao gồm lý thuyết, bài tập tình huống và tính toán về tăng trưởng, phát triển bền vững, HDI, ICOR, và các mô hình tăng trưởng. Có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên ôn tập hiệu quả.
Từ khoá: Kinh tế phát triển Đại học Thái Nguyên TNU Trắc nghiệm kinh tế phát triển Chương 1 Tổng quan Tăng trưởng và phát triển HDI Phát triển bền vững Bài tập ICOR Kinh tế học
Câu 1: Sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển kinh tế" được thể hiện như thế nào?
A. Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần, phát triển kinh tế là điều kiện đủ.
B. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào sự gia tăng về lượng, trong khi phát triển kinh tế bao hàm cả sự thay đổi về lượng và chất.
C. Tăng trưởng kinh tế là vấn đề xã hội, phát triển kinh tế là vấn đề kỹ thuật.
D. Tăng trưởng kinh tế chỉ tính trong ngắn hạn, phát triển kinh tế chỉ tính trong dài hạn.
Câu 2: Theo quy tắc 70, nếu một quốc gia có tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người là
/năm, thì thu nhập của người dân nước này sẽ tăng gấp đôi sau khoảng bao nhiêu năm?
Câu 3: Trong mô hình tổng cung - tổng cầu (AD-AS), nếu các yếu tố đầu vào sản xuất (như giá nguyên liệu) tăng lên đột biến, đường tổng cung ngắn hạn (AS) sẽ dịch chuyển như thế nào và gây ra hệ quả gì?
A. Dịch chuyển sang phải, làm giảm giá cả và tăng sản lượng.
B. Dịch chuyển sang trái lên trên, làm giảm sản lượng và tăng mức giá chung.
C. Dịch chuyển sang trái, làm tăng sản lượng và giảm thất nghiệp.
D. Dịch chuyển sang phải xuống dưới, làm tăng thu nhập quốc dân.
Câu 4: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh chính xác nhất thu nhập thực tế mà công dân của một nước được hưởng, sau khi đã điều chỉnh chênh lệch thu nhập nhân tố với nước ngoài?
A. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
B. GO (Tổng giá trị sản xuất)
C. GNI (Tổng thu nhập quốc dân)
Câu 5: Một quốc gia A có tốc độ tăng trưởng kinh tế (
) là
và tốc độ gia tăng dân số (
) là
. Tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người (
) xấp xỉ là bao nhiêu?
Câu 6: Yếu tố TFP (Năng suất yếu tố tổng hợp) trong hàm sản xuất đóng vai trò gì đối với tăng trưởng kinh tế?
A. Phản ánh tác động của vốn và lao động.
B. Đo lường sự gia tăng dân số cơ học.
C. Thể hiện hiệu quả của tiến bộ kỹ thuật - công nghệ và quản lý, đại diện cho tăng trưởng theo chiều sâu.
D. Là phần dư của tiêu dùng sau khi đã trừ đi tích lũy.
Câu 7: Một nền kinh tế đang phát triển có đặc điểm "cơ cấu kinh tế nhị nguyên" nghĩa là gì?
A. Tồn tại song song hai hệ thống tiền tệ khác nhau.
B. Sự tồn tại song song giữa khu vực kinh tế nhà nước và tư nhân với quyền lực ngang nhau.
C. Tồn tại song song khu vực nông nghiệp lạc hậu ở nông thôn và khu vực công nghiệp hiện đại ở thành thị.
D. Nền kinh tế chỉ xuất khẩu hai mặt hàng chủ lực.
Câu 8: Khi đánh giá mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập, Tiêu chuẩn "40" của Ngân hàng Thế giới (WB) coi một quốc gia có mức độ bất bình đẳng lớn khi thu nhập của
dân số nghèo nhất chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong tổng thu nhập?
Câu 9: Tại sao GNI của các nước đang phát triển thường nhỏ hơn GDP?
A. Do các nước này xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
B. Do chênh lệch thu nhập nhân tố với nước ngoài thường mang giá trị âm (chi trả lợi tức ra nước ngoài nhiều hơn thu về).
C. Do đồng tiền của các nước này bị mất giá so với USD.
D. Do tính toán sai số trong hệ thống SNA.
Câu 10: Trong "Vòng luẩn quẩn của sự nghèo khổ", yếu tố nào là hệ quả trực tiếp của "Thu nhập thấp" và đồng thời là nguyên nhân dẫn đến "Đầu tư thấp"?
B. Tích lũy (tiết kiệm) thấp.
Câu 11: Chỉ số GEM (Thước đo vị thế của nữ) khác biệt so với chỉ số GDI (Chỉ số phát triển theo giới) ở điểm nào?
A. GEM tập trung vào các chỉ tiêu sinh học và sức khỏe sinh sản.
B. GEM quan tâm đến việc sử dụng năng lực để khai thác cơ hội (tham gia kinh tế, chính trị), trong khi GDI nhấn mạnh việc mở rộng năng lực cơ bản.
C. GEM dùng để đo lường mức sống của nam giới so với nữ giới.
D. GEM chỉ áp dụng cho các nước phát triển, GDI áp dụng cho toàn cầu.
Câu 12: Để so sánh mức sống dân cư giữa các quốc gia chính xác hơn, người ta thường sử dụng chỉ tiêu GDP hoặc GNI tính theo giá nào?
B. Giá so sánh (giá cố định).
C. Giá sức mua tương đương (PPP).
Câu 13: Công thức tính tốc độ tăng trưởng sản lượng hàng năm (
) là gì?
A. B. C. D. Câu 14: Một trong những đặc điểm nổi bật của các nước NICs (Các nước công nghiệp mới) là gì?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nông sản thô.
B. Thực hiện chiến lược đóng cửa nền kinh tế để tự cung tự cấp.
C. Tận dụng lợi thế so sánh, tranh thủ vốn và công nghệ nước ngoài để thực hiện công nghiệp hóa và hướng vào xuất khẩu.
D. Có thu nhập bình quân đầu người cao hơn các nước G8.
Câu 15: Nếu tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế đang tăng cao do tổng cầu quá lớn, Chính phủ cần thực hiện chính sách gì để ổn định vĩ mô theo mô hình AD-AS?
A. Kích cầu tiêu dùng để đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Tăng chi tiêu Chính phủ và giảm thuế.
C. Thực hiện các chính sách thắt chặt để kìm hãm tổng cầu, làm đường AD dịch chuyển sang trái.
D. Khuyến khích nhập khẩu để tăng cung hàng hóa.
Câu 16: Khái niệm "Phát triển bền vững" được Hội nghị Thượng đỉnh Thế giới tại Johannesburg (2002) xác định là sự kết hợp hài hòa giữa ba mặt nào?
A. Công nghiệp, Nông nghiệp và Dịch vụ.
B. Tăng trưởng kinh tế, Cải thiện xã hội và Bảo vệ môi trường.
C. Kinh tế nhà nước, Kinh tế tư nhân và Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Tiền tệ, Tài khóa và Thương mại quốc tế.
Câu 17: Trong cơ cấu ngành kinh tế, xu hướng biến đổi nào được coi là tiến bộ và thể hiện sự phát triển kinh tế?
A. Tỷ trọng Khu vực I tăng, Khu vực II và III giảm.
B. Tỷ trọng Khu vực I giảm, Khu vực II và III tăng lên.
C. Tỷ trọng các khu vực giữ nguyên không đổi.
D. Chỉ có Khu vực III tăng, Khu vực I và II đều bằng 0.
Câu 18: Tại sao các nước đang phát triển thường có tỷ lệ tích lũy thấp?
A. Vì người dân không có thói quen tiết kiệm.
B. Vì hệ thống ngân hàng chưa phát triển.
C. Vì thu nhập thấp chỉ đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng tối thiểu, khó cắt giảm tiêu dùng để dành cho tích lũy.
D. Vì Chính phủ cấm tích lũy tư nhân.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây được coi là "nhân tố phi kinh tế" ảnh hưởng gián tiếp đến tăng trưởng kinh tế?
B. Lực lượng lao động (L).
C. Tài nguyên thiên nhiên (R).
D. Thể chế chính trị - xã hội và văn hóa.
Câu 20: Tình trạng "Thâm hụt thương mại" thường thấy ở các nước đang phát triển trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa là do nguyên nhân chủ yếu nào?
A. Xuất khẩu sản phẩm thô giá trị thấp nhưng phải nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu giá trị cao.
B. Không có hàng hóa để xuất khẩu.
C. Bị các nước phát triển cấm vận thương mại.
D. Người dân chỉ thích dùng hàng ngoại nhập.
Câu 21: Nếu năm gốc là 2010, thì GDP thực tế của năm 2015 tính theo giá so sánh (giá cố định) phản ánh điều gì?
A. Giá trị sản lượng năm 2015 tính theo mặt bằng giá năm 2015.
B. Giá trị sản lượng năm 2015 tính theo mặt bằng giá năm 2010, đã loại trừ biến động giá cả.
C. Thu nhập danh nghĩa của người dân năm 2015.
D. Sức mua tương đương của đồng tiền năm 2015 so với USD.
Câu 22: Nhân tố "Vốn nhân lực" trong các mô hình tăng trưởng hiện đại đề cập đến khía cạnh nào của lao động?
A. Số lượng người trong độ tuổi lao động.
B. Sức khỏe cơ bắp của người lao động.
C. Kỹ năng, kiến thức, trình độ tay nghề và khả năng sáng tạo của người lao động.
D. Số giờ làm việc trung bình trong ngày.
Câu 23: Một nền kinh tế có chỉ số ICOR cao chứng tỏ điều gì về hiệu quả đầu tư?
A. Hiệu quả đầu tư rất cao, cần ít vốn để tạo ra tăng trưởng.
B. Hiệu quả đầu tư thấp, cần nhiều vốn để tạo ra một đơn vị tăng trưởng sản lượng.
C. Nền kinh tế đang chuyển sang dịch vụ.
D. Không liên quan đến hiệu quả đầu tư.
Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phổ biến của các nước đang phát triển?
A. Mức sống thấp, tuổi thọ trung bình thấp.
B. Tỷ lệ tích lũy vốn cao (trên 30%).
C. Năng suất lao động thấp.
D. Phụ thuộc nhiều vào sản xuất nông nghiệp và xuất khẩu thô.
Câu 25: Giả sử một quốc gia đang phát triển có tốc độ tăng trưởng GDP danh nghĩa là
và tỷ lệ lạm phát là
. Nếu tốc độ gia tăng dân số là
, thì tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người thực tế xấp xỉ là bao nhiêu?
Câu 26: Về phương diện xã hội, quá trình đô thị hóa và di dân từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển tạo ra áp lực gì lớn nhất?
A. Thiếu hụt lao động ở nông thôn làm đình trệ sản xuất nông nghiệp.
B. Áp lực về việc làm, nhà ở và cơ sở hạ tầng tại các đô thị, gia tăng thất nghiệp thành thị.
C. Làm giảm mức thu nhập bình quân của cả nước.
D. Làm tăng giá đất nông nghiệp.
Câu 27: Trong mô hình AD-AS, nếu Chính phủ tăng thuế đánh vào các doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu đầu vào, điều này sẽ tác động đến nền kinh tế như thế nào trong ngắn hạn?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái, giá giảm và sản lượng giảm.
B. Đường AS dịch chuyển sang phải, giá giảm và sản lượng tăng.
C. Đường AS dịch chuyển lên trên sang trái, gây ra lạm phát chi phí đẩy và giảm sản lượng.
D. Cả đường AS và AD đều dịch chuyển sang phải.
Câu 28: Điểm khác biệt lớn nhất về "Thế giới thứ ba" sau hội nghị Bandung 1955 là gì?
A. Gia nhập khối quân sự NATO.
B. Đi theo con đường xã hội chủ nghĩa của Đông Âu.
C. Chủ trương trung lập, "không liên kết", không theo Đông hay Tây mà tập trung vào phát triển kinh tế cho các nước nghèo.
D. Trở thành các nước thuộc địa kiểu mới.
Câu 29: Một quốc gia A có chỉ số HDI là 0.750 nhưng chỉ số GDI (phát triển theo giới) là 0.550. Sự chênh lệch lớn này phản ánh thực trạng xã hội nào?
A. Quốc gia này có mức thu nhập rất cao nhưng dịch vụ y tế kém.
B. Có sự bất bình đẳng lớn về cơ hội và thụ hưởng giữa nam và nữ trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và thu nhập.
C. Quốc gia này đã đạt được sự công bằng xã hội hoàn hảo.
D. Phụ nữ có quyền lực chính trị cao hơn nam giới.
Câu 30: Theo lý thuyết về lợi thế so sánh, tại sao các nước đang phát triển thường gặp bất lợi trong "tỷ lệ trao đổi thương mại" khi buôn bán với các nước phát triển?
A. Vì họ xuất khẩu hàng hóa công nghệ cao nhưng giá thành quá đắt.
B. Vì họ chủ yếu xuất khẩu sản phẩm thô (giá trị thấp, giá cả biến động) trong khi phải nhập khẩu hàng chế biến sâu và công nghệ (giá trị cao, giá tăng).
C. Vì đồng tiền của các nước đang phát triển luôn có giá trị cao hơn USD.
D. Vì họ không tham gia vào các tổ chức thương mại quốc tế.
Câu 31: Tại sao việc đầu tư cho văn hóa - xã hội được coi là "cần thiết nhất và phải đi trước một bước"?
A. Vì đây là lĩnh vực dễ sinh lời nhất.
B. Vì trình độ văn hóa là nhân tố cơ bản tạo ra sự thay đổi về chất lượng lao động và quản lý, là nền tảng cho phát triển bền vững.
C. Vì yêu cầu bắt buộc của Liên Hợp Quốc.
D. Vì văn hóa giúp thu hút khách du lịch, mang lại ngoại tệ nhanh chóng.
Câu 32: Nếu một quốc gia muốn thu nhập bình quân đầu người tăng gấp đôi trong vòng 10 năm, thì tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người (
) hàng năm tối thiểu phải đạt bao nhiêu theo quy tắc 70?
Câu 33: Một nước có tăng trưởng kinh tế cao nhưng môi trường bị hủy hoại nghiêm trọng và phân hóa giàu nghèo sâu sắc thì được đánh giá là:
B. Tăng trưởng nóng, chưa đạt được sự phát triển kinh tế bền vững.
C. Đã hoàn thành công nghiệp hóa.
D. Đạt tiêu chuẩn của nước phát triển.
Câu 34: Xét về cơ cấu tài sản xuất (tích lũy - tiêu dùng), hành động nào sau đây của Chính phủ sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn mạnh mẽ nhất?
A. Giảm tỷ trọng tích lũy để tăng tối đa tiêu dùng hiện tại của hộ gia đình.
B. Tăng tỷ trọng tích lũy từ nội bộ nền kinh tế để tái đầu tư mở rộng sản xuất, nhưng phải đảm bảo hiệu quả đầu tư dẫn đến tăng tiêu dùng trong tương lai.
C. Vay nợ nước ngoài để chi cho tiêu dùng thường xuyên của Chính phủ.
D. Giữ nguyên tỷ lệ tích lũy ở mức
như các nước nông nghiệp lạc hậu.
Câu 35: Chỉ tiêu nào phản ánh khả năng thanh toán quốc tế và quan hệ tài chính thực sự của một quốc gia với phần còn lại của thế giới tốt hơn GDP?
A. GNI (Tổng thu nhập quốc dân).
B. GO (Tổng giá trị sản xuất).
C. CPI (Chỉ số giá tiêu dùng).
Câu 36: Một nền kinh tế có tổng giá trị sản xuất (GO) là 500 tỷ USD và chi phí trung gian (IC) là 200 tỷ USD. Thuế nhập khẩu là 20 tỷ USD. GDP của quốc gia này tính theo phương pháp sản xuất là bao nhiêu?
Câu 37: Phân tích nguyên nhân sâu xa của "Vòng luẩn quẩn nghèo khổ", tại sao các nước nghèo rất khó thoát khỏi tình trạng "Năng suất thấp"?
A. Do thiếu lao động phổ thông.
B. Do dân số quá ít không đủ tiêu dùng.
C. Do đầu tư thấp, mà đầu tư thấp lại bắt nguồn từ khả năng tích lũy (tiết kiệm) thấp do thu nhập quá thấp.
D. Do tài nguyên thiên nhiên quá phong phú khiến người dân ỷ lại.
Câu 38: Để phá vỡ "Vòng luẩn quẩn của sự nghèo khổ", giải pháp chiến lược quan trọng nhất đối với các nước đang phát triển là gì?
A. In thêm tiền để tăng thu nhập danh nghĩa.
B. Tác động vào khâu tích lũy và đầu tư (tăng tiết kiệm nội bộ và thu hút vốn đầu tư) để nâng cao năng suất.
C. Giảm dân số bằng mọi giá.
D. Đóng cửa biên giới để bảo vệ sản xuất trong nước.
Câu 39: Trong bối cảnh hội nhập, nếu Chỉ số GEM (quyền lực giới) của một quốc gia thấp, điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của phát triển?
A. Khả năng khai thác và sử dụng nguồn vốn nhân lực nữ trong các vị trí lãnh đạo và ra quyết định kinh tế - chính trị.
B. Tỷ lệ biết chữ của phụ nữ nông thôn.
C. Tuổi thọ bình quân của nam giới.
D. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản của trẻ em gái.
Câu 40: Nếu một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm (S) là
GDP và hệ số ICOR là 4. Tốc độ tăng trưởng kinh tế dự kiến (
) theo mô hình Harrod-Domar (giả định S = I) là bao nhiêu?