TN C1 – Đạo đức Kinh doanh & Văn hóa Doanh nghiệp HCE

Bộ trắc nghiệm tổng hợp kiến thức Chương 1 giúp bạn ôn luyện nhanh các khái niệm cốt lõi về đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp tại HCE. Nội dung bao phủ: khái niệm, chức năng và đặc điểm đạo đức; nguyên tắc trung thực, tôn trọng, gắn lợi ích và bảo mật; nguồn gốc các vấn đề đạo đức trong marketing, nhân sự, tài chính – kế toán; quy trình nhận diện xung đột; mối quan hệ giữa đạo đức và trách nhiệm xã hội (CSR). Có câu hỏi tình huống kèm gợi ý đáp án để tự đánh giá mức độ nắm vững và cải thiện tư duy ứng dụng.

Từ khoá: trắc nghiệm đạo đức kinh doanh văn hóa doanh nghiệp HCE câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 1 CSR chuẩn mực đạo đức xung đột lợi ích marketing đạo đức quản trị nhân sự tài chính kế toán tình huống đạo đức đạo đức nghề nghiệp triết lý kinh doanh

Thời gian: 1 giờ 30 phút

417,313 lượt xem 32,101 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp công bố sai lệch thông tin tài chính để đánh lừa nhà đầu tư, hành vi đó vi phạm nguyên tắc nào?
A.  
Gắn lợi ích xã hội
B.  
Tôn trọng con người
C.  
Trung thực
D.  
Trung thành
Câu 2: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp dựa vào “lợi ích của tất cả các bên liên quan” để ra quyết định, họ đang áp dụng nguyên tắc nào của đạo đức kinh doanh?
A.  
Trung thực
B.  
Gắn lợi ích doanh nghiệp với xã hội
C.  
Tôn trọng con người
D.  
Bí mật và trung thành
Câu 3: 0.25 điểm
“Cạnh tranh công bằng” là biểu hiện trực tiếp của nguyên tắc đạo đức nào sau đây?
A.  
Trung thực
B.  
Tôn trọng con người
C.  
Bí mật
D.  
Nhân văn
Câu 4: 0.25 điểm
Khẳng định nào mô tả đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa đạo đức và pháp luật trong quản trị doanh nghiệp?
A.  
Đạo đức mang tính cưỡng chế, pháp luật mang tính tự nguyện
B.  
Đạo đức điều chỉnh cả thế giới tinh thần, pháp luật chủ yếu điều chỉnh hành vi tối thiểu
C.  
Pháp luật bao quát hơn đạo đức trong mọi lĩnh vực
D.  
Đạo đức chỉ áp dụng cho cá nhân, pháp luật chỉ áp dụng cho tổ chức
Câu 5: 0.25 điểm
Theo nghiên cứu Harvard, doanh nghiệp có chuẩn mực đạo đức cao tăng thu nhập đến:
A.  
182%
B.  
482%
C.  
682%
D.  
882%
Câu 6: 0.25 điểm
Theo quan điểm đạo đức học, hành vi kinh doanh nào sau đây được xem là “phi đạo đức” mặc dù chưa bị pháp luật cấm?
A.  
Tăng giá sản phẩm trong thời kỳ khan hiếm
B.  
Giấu thông tin rủi ro sản phẩm gây hại cho người tiêu dùng
C.  
Giảm giá mạnh để kích cầu thị trường
D.  
Quảng cáo đúng nội dung đăng ký
Câu 7: 0.25 điểm
Hành động “giúp đỡ người yếu thế, tài trợ giáo dục, cải thiện đời sống cộng đồng” thuộc loại nghĩa vụ CSR nào?
A.  
Kinh tế
B.  
Pháp lý
C.  
Đạo đức
D.  
Nhân văn (philanthropy)
Câu 8: 0.25 điểm
“Đạo đức được coi là bộ môn nghiên cứu bản chất của cái đúng và cái sai” phản ánh chức năng nào của đạo đức?
A.  
Nhận thức
B.  
Điều chỉnh
C.  
Giáo dục
D.  
Xã hội
Câu 9: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp từ chối hối lộ để giành hợp đồng, dù có thể mất lợi thế cạnh tranh, họ đang tuân thủ:
A.  
Nguyên tắc trung thực và tôn trọng pháp luật
B.  
Nguyên tắc lợi ích cá nhân
C.  
Nguyên tắc linh hoạt trong kinh doanh
D.  
Nguyên tắc quyền lực
Câu 10: 0.25 điểm
Điểm khác biệt tinh tế giữa đạo đức kinh doanh và CSR là gì?
A.  
CSR là kỳ vọng bên ngoài; đạo đức kinh doanh là chuẩn mực xuất phát từ bên trong
B.  
CSR chỉ liên quan đến lợi nhuận; đạo đức chỉ liên quan đến con người
C.  
CSR mang tính tự nguyện; đạo đức mang tính cưỡng chế
D.  
CSR và đạo đức hoàn toàn đồng nhất về nội hàm
Câu 11: 0.25 điểm
Trong marketing, hành vi nào sau đây dễ tạo ra vấn đề đạo đức do bất cân xứng thông tin?
A.  
Công bố đầy đủ tác dụng phụ của sản phẩm
B.  
Thu thập dữ liệu cá nhân khách hàng mà không có sự đồng ý rõ ràng
C.  
Khảo sát mức độ hài lòng hậu mua
D.  
Cho phép khách hàng trả hàng theo chính sách minh bạch
Câu 12: 0.25 điểm
Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc gắn lợi ích doanh nghiệp với lợi ích xã hội?
A.  
Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B.  
Sử dụng vật liệu tái chế, thân thiện môi trường
C.  
Giảm lương nhân viên để tăng cổ tức
D.  
Trốn tránh thuế trong điều kiện hợp pháp
Câu 13: 0.25 điểm
Đặc điểm nào KHÔNG thuộc bản chất của đạo đức trong kinh doanh?
A.  
Có tính giai cấp và lịch sử
B.  
Có tính cưỡng chế bằng pháp luật
C.  
Thay đổi theo điều kiện xã hội
D.  
Dựa trên lương tâm và chuẩn mực xã hội
Câu 14: 0.25 điểm
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đặc điểm nào khiến việc thực thi đạo đức kinh doanh trở nên phức tạp hơn?
A.  
Sự đồng nhất tuyệt đối về văn hóa và luật pháp
B.  
Sự khác biệt về chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia và nền văn hóa
C.  
Việc các doanh nghiệp chỉ hoạt động trong phạm vi nội địa
D.  
Doanh nghiệp được miễn tuân thủ chuẩn mực xã hội
Câu 15: 0.25 điểm
Trong mối quan hệ giữa đạo đức kinh doanh và CSR, điều kiện tiên quyết để thực hiện CSR hiệu quả là:
A.  
Có nguồn vốn lớn
B.  
Có nền tảng đạo đức vững chắc trong doanh nghiệp
C.  
Có bộ phận pháp chế riêng
D.  
Có chiến dịch marketing mạnh mẽ
Câu 16: 0.25 điểm
Một nhà lãnh đạo ra quyết định dựa trên niềm tin cá nhân rằng “công bằng quan trọng hơn lợi nhuận”. Đây là biểu hiện của mâu thuẫn đạo đức nào?
A.  
Mâu thuẫn triết lý
B.  
Mâu thuẫn quyền lực
C.  
Mâu thuẫn lợi ích
D.  
Mâu thuẫn phối hợp
Câu 17: 0.25 điểm
Trong tuyển dụng, hành vi nào vi phạm đạo đức do phân biệt đối xử?
A.  
Chọn ứng viên có năng lực cao hơn
B.  
Loại ứng viên vì thuộc nhóm tuổi hoặc giới tính nhất định, không dựa trên năng lực
C.  
Đánh giá qua bài test năng lực tiêu chuẩn hóa
D.  
Phỏng vấn theo khung câu hỏi hành vi
Câu 18: 0.25 điểm
Một nhân viên phát hiện đồng nghiệp gian lận nhưng chọn im lặng vì sợ ảnh hưởng vị trí cá nhân. Đây là tình huống đạo đức thuộc loại nào?
A.  
Mâu thuẫn quyền lực
B.  
Mâu thuẫn lợi ích
C.  
Mâu thuẫn triết lý
D.  
Mâu thuẫn phối hợp
Câu 19: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật nhưng vẫn gây ô nhiễm môi trường, điều đó cho thấy:
A.  
Đã hoàn thành toàn bộ trách nhiệm xã hội
B.  
Thiếu nghĩa vụ đạo đức trong CSR
C.  
Không cần thực hiện CSR
D.  
Không liên quan đến đạo đức
Câu 20: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp tập trung đầu tư vào công nghệ bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, họ đang thực hiện nguyên tắc nào?
A.  
Gắn lợi ích doanh nghiệp với xã hội
B.  
Trung thực
C.  
Trung thành
D.  
Bí mật
Câu 21: 0.25 điểm
Trong quá trình ra quyết định, yếu tố nào giúp cá nhân phân biệt “đúng – sai” và định hướng hành vi phù hợp?
A.  
Lợi ích cá nhân
B.  
Lương tâm và lý tưởng đạo đức
C.  
Lợi nhuận ngắn hạn
D.  
Quyền lực cấp trên
Câu 22: 0.25 điểm
Lý do nào khiến đạo đức kinh doanh trở thành yếu tố cốt lõi của quản trị hiện đại?
A.  
Vì nó thay thế hoàn toàn hệ thống pháp luật
B.  
Vì nó giúp doanh nghiệp tồn tại bền vững thông qua niềm tin xã hội
C.  
Vì nó làm tăng chi phí kiểm soát nội bộ
D.  
Vì nó là yêu cầu duy nhất của nhà nước
Câu 23: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp che giấu rủi ro đầu tư với cổ đông, điều này vi phạm nguyên tắc nào của đạo đức kinh doanh?
A.  
Trung thực
B.  
Tôn trọng con người
C.  
Trung thành
D.  
Gắn lợi ích xã hội
Câu 24: 0.25 điểm
Trong chuỗi nghĩa vụ của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), mức nào được xem là “tối thiểu” phải tuân thủ?
A.  
Nghĩa vụ nhân văn (philanthropy)
B.  
Nghĩa vụ đạo đức
C.  
Nghĩa vụ pháp lý
D.  
Nghĩa vụ kinh tế
Câu 25: 0.25 điểm
Khi một công ty giảm chi phí sản xuất bằng cách vi phạm an toàn lao động, hành vi này phản ánh vấn đề đạo đức gì?
A.  
Mâu thuẫn lợi ích giữa doanh nghiệp và người lao động
B.  
Mâu thuẫn triết lý
C.  
Mâu thuẫn quyền lực
D.  
Mâu thuẫn phối hợp
Câu 26: 0.25 điểm
Hành vi nào sau đây thể hiện “tính trung thực” trong tài chính – kế toán?
A.  
Tối ưu lợi nhuận bằng cách trì hoãn ghi nhận chi phí đã phát sinh
B.  
Cung cấp báo cáo tài chính phản ánh trung thực, hợp lý tình hình doanh nghiệp
C.  
Định giá thấp tài sản để giảm thuế phải nộp
D.  
Che giấu rủi ro trong thuyết minh báo cáo
Câu 27: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp dùng hình ảnh người nổi tiếng quảng cáo sai lệch công dụng sản phẩm, họ đã vi phạm nguyên tắc nào?
A.  
Trung thực
B.  
Tôn trọng con người
C.  
Trung thành
D.  
Nhân văn
Câu 28: 0.25 điểm
Một công ty chọn không hợp tác với nhà cung cấp có hành vi bóc lột lao động. Hành vi này thể hiện:
A.  
Nghĩa vụ kinh tế
B.  
Nghĩa vụ đạo đức
C.  
Nghĩa vụ pháp lý
D.  
Nghĩa vụ nhân văn
Câu 29: 0.25 điểm
“Cung cấp thông tin tài chính không chính xác để trốn thuế” là ví dụ của loại mâu thuẫn đạo đức nào?
A.  
Mâu thuẫn lợi ích
B.  
Mâu thuẫn triết lý
C.  
Mâu thuẫn quyền lực
D.  
Mâu thuẫn phối hợp
Câu 30: 0.25 điểm
Việc một doanh nghiệp sao chép công nghệ mà không xin phép chủ sở hữu trí tuệ là vi phạm đạo đức thuộc lĩnh vực nào?
A.  
Marketing
B.  
Công nghệ
C.  
Nhân sự
D.  
Kế toán – tài chính
Câu 31: 0.25 điểm
Trong bốn nghĩa vụ CSR, hoạt động “đóng góp học bổng cộng đồng để nâng cao chất lượng cuộc sống” thuộc nhóm nào?
A.  
Kinh tế
B.  
Pháp lý
C.  
Đạo đức
D.  
Nhân văn (philanthropy)
Câu 32: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp đưa thông tin sai lệch để nâng giá cổ phiếu, vấn đề đạo đức này chủ yếu liên quan đến:
A.  
Mâu thuẫn triết lý
B.  
Mâu thuẫn quyền lực
C.  
Mâu thuẫn lợi ích
D.  
Mâu thuẫn xã hội
Câu 33: 0.25 điểm
Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ mâu thuẫn lợi ích trong doanh nghiệp?
A.  
Quảng bá sản phẩm đúng tính năng
B.  
Từ chối quà tặng của nhà cung cấp trong quá trình đấu thầu
C.  
Nhận “lại quả” khi phê duyệt hợp đồng
D.  
Công bố minh bạch thông tin rủi ro cho cổ đông
Câu 34: 0.25 điểm
Trong CSR, nghĩa vụ nào được xem là nền tảng và điều kiện tiên quyết cho các nghĩa vụ khác?
A.  
Nghĩa vụ nhân văn
B.  
Nghĩa vụ pháp lý
C.  
Nghĩa vụ kinh tế
D.  
Nghĩa vụ đạo đức
Câu 35: 0.25 điểm
“Nguyên tắc vàng” trong đạo đức kinh doanh được diễn đạt tương ứng nhất với lựa chọn nào?
A.  
Hành xử theo lợi ích tối đa cho cổ đông
B.  
Đối xử với mọi người theo cách mình muốn được đối xử
C.  
Tối thiểu hóa chi phí tuân thủ
D.  
Cạnh tranh bằng mọi cách trong khuôn khổ pháp luật
Câu 36: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp cố tình lợi dụng kẽ hở pháp luật để thu lợi, điều này thể hiện điều gì?
A.  
Tuân thủ pháp luật nhưng vi phạm đạo đức
B.  
Tuân thủ đạo đức và pháp luật
C.  
Vi phạm cả đạo đức và pháp luật
D.  
Không liên quan đến đạo đức
Câu 37: 0.25 điểm
Khi một nhà quản trị từ chối ký hợp đồng có lợi nhuận cao vì đối tác yêu cầu “hoa hồng ngầm”, hành vi này thể hiện nguyên tắc nào?
A.  
Trung thực và liêm chính
B.  
Tôn trọng quyền lực cấp trên
C.  
Bí mật và trung thành
D.  
Lợi ích cá nhân
Câu 38: 0.25 điểm
“Đạo đức có tính giai cấp, khu vực, địa phương” hàm ý điều gì trong quản trị?
A.  
Chuẩn mực đạo đức hoàn toàn bất biến theo thời gian
B.  
Giai cấp thống trị không ảnh hưởng đến chuẩn mực xã hội
C.  
Nội dung chuẩn mực thay đổi theo điều kiện lịch sử – bối cảnh cụ thể
D.  
Đạo đức chỉ hợp lệ khi được ghi vào luật
Câu 39: 0.25 điểm
“Đạo đức không mang tính cưỡng chế mà dựa vào lương tâm và dư luận xã hội” – điều này cho thấy đặc trưng nào?
A.  
Tính tự nguyện
B.  
Tính bắt buộc
C.  
Tính pháp lý
D.  
Tính chính trị
Câu 40: 0.25 điểm
Trong bốn nghĩa vụ CSR, cấp độ nào thể hiện “tinh thần tự nguyện cao nhất”?
A.  
Nghĩa vụ kinh tế
B.  
Nghĩa vụ pháp lý
C.  
Nghĩa vụ đạo đức
D.  
Nghĩa vụ nhân văn (philanthropy)