TN C1 – Đạo đức Kinh doanh & Văn hóa Doanh nghiệp HCE
Bộ trắc nghiệm tổng hợp kiến thức Chương 1 giúp bạn ôn luyện nhanh các khái niệm cốt lõi về đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp tại HCE. Nội dung bao phủ: khái niệm, chức năng và đặc điểm đạo đức; nguyên tắc trung thực, tôn trọng, gắn lợi ích và bảo mật; nguồn gốc các vấn đề đạo đức trong marketing, nhân sự, tài chính – kế toán; quy trình nhận diện xung đột; mối quan hệ giữa đạo đức và trách nhiệm xã hội (CSR). Có câu hỏi tình huống kèm gợi ý đáp án để tự đánh giá mức độ nắm vững và cải thiện tư duy ứng dụng.
Từ khoá: trắc nghiệm đạo đức kinh doanh văn hóa doanh nghiệp HCE câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 1 CSR chuẩn mực đạo đức xung đột lợi ích marketing đạo đức quản trị nhân sự tài chính kế toán tình huống đạo đức đạo đức nghề nghiệp triết lý kinh doanh
Câu 1: Khi doanh nghiệp công bố sai lệch thông tin tài chính để đánh lừa nhà đầu tư, hành vi đó vi phạm nguyên tắc nào?
Câu 2: Khi doanh nghiệp dựa vào “lợi ích của tất cả các bên liên quan” để ra quyết định, họ đang áp dụng nguyên tắc nào của đạo đức kinh doanh?
B. Gắn lợi ích doanh nghiệp với xã hội
Câu 3: “Cạnh tranh công bằng” là biểu hiện trực tiếp của nguyên tắc đạo đức nào sau đây?
Câu 4: Khẳng định nào mô tả đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa đạo đức và pháp luật trong quản trị doanh nghiệp?
A. Đạo đức mang tính cưỡng chế, pháp luật mang tính tự nguyện
B. Đạo đức điều chỉnh cả thế giới tinh thần, pháp luật chủ yếu điều chỉnh hành vi tối thiểu
C. Pháp luật bao quát hơn đạo đức trong mọi lĩnh vực
D. Đạo đức chỉ áp dụng cho cá nhân, pháp luật chỉ áp dụng cho tổ chức
Câu 5: Theo nghiên cứu Harvard, doanh nghiệp có chuẩn mực đạo đức cao tăng thu nhập đến:
Câu 6: Theo quan điểm đạo đức học, hành vi kinh doanh nào sau đây được xem là “phi đạo đức” mặc dù chưa bị pháp luật cấm?
A. Tăng giá sản phẩm trong thời kỳ khan hiếm
B. Giấu thông tin rủi ro sản phẩm gây hại cho người tiêu dùng
C. Giảm giá mạnh để kích cầu thị trường
D. Quảng cáo đúng nội dung đăng ký
Câu 7: Hành động “giúp đỡ người yếu thế, tài trợ giáo dục, cải thiện đời sống cộng đồng” thuộc loại nghĩa vụ CSR nào?
D. Nhân văn (philanthropy)
Câu 8: “Đạo đức được coi là bộ môn nghiên cứu bản chất của cái đúng và cái sai” phản ánh chức năng nào của đạo đức?
Câu 9: Khi doanh nghiệp từ chối hối lộ để giành hợp đồng, dù có thể mất lợi thế cạnh tranh, họ đang tuân thủ:
A. Nguyên tắc trung thực và tôn trọng pháp luật
B. Nguyên tắc lợi ích cá nhân
C. Nguyên tắc linh hoạt trong kinh doanh
Câu 10: Điểm khác biệt tinh tế giữa đạo đức kinh doanh và CSR là gì?
A. CSR là kỳ vọng bên ngoài; đạo đức kinh doanh là chuẩn mực xuất phát từ bên trong
B. CSR chỉ liên quan đến lợi nhuận; đạo đức chỉ liên quan đến con người
C. CSR mang tính tự nguyện; đạo đức mang tính cưỡng chế
D. CSR và đạo đức hoàn toàn đồng nhất về nội hàm
Câu 11: Trong marketing, hành vi nào sau đây dễ tạo ra vấn đề đạo đức do bất cân xứng thông tin?
A. Công bố đầy đủ tác dụng phụ của sản phẩm
B. Thu thập dữ liệu cá nhân khách hàng mà không có sự đồng ý rõ ràng
C. Khảo sát mức độ hài lòng hậu mua
D. Cho phép khách hàng trả hàng theo chính sách minh bạch
Câu 12: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc gắn lợi ích doanh nghiệp với lợi ích xã hội?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Sử dụng vật liệu tái chế, thân thiện môi trường
C. Giảm lương nhân viên để tăng cổ tức
D. Trốn tránh thuế trong điều kiện hợp pháp
Câu 13: Đặc điểm nào KHÔNG thuộc bản chất của đạo đức trong kinh doanh?
A. Có tính giai cấp và lịch sử
B. Có tính cưỡng chế bằng pháp luật
C. Thay đổi theo điều kiện xã hội
D. Dựa trên lương tâm và chuẩn mực xã hội
Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đặc điểm nào khiến việc thực thi đạo đức kinh doanh trở nên phức tạp hơn?
A. Sự đồng nhất tuyệt đối về văn hóa và luật pháp
B. Sự khác biệt về chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia và nền văn hóa
C. Việc các doanh nghiệp chỉ hoạt động trong phạm vi nội địa
D. Doanh nghiệp được miễn tuân thủ chuẩn mực xã hội
Câu 15: Trong mối quan hệ giữa đạo đức kinh doanh và CSR, điều kiện tiên quyết để thực hiện CSR hiệu quả là:
B. Có nền tảng đạo đức vững chắc trong doanh nghiệp
C. Có bộ phận pháp chế riêng
D. Có chiến dịch marketing mạnh mẽ
Câu 16: Một nhà lãnh đạo ra quyết định dựa trên niềm tin cá nhân rằng “công bằng quan trọng hơn lợi nhuận”. Đây là biểu hiện của mâu thuẫn đạo đức nào?
Câu 17: Trong tuyển dụng, hành vi nào vi phạm đạo đức do phân biệt đối xử?
A. Chọn ứng viên có năng lực cao hơn
B. Loại ứng viên vì thuộc nhóm tuổi hoặc giới tính nhất định, không dựa trên năng lực
C. Đánh giá qua bài test năng lực tiêu chuẩn hóa
D. Phỏng vấn theo khung câu hỏi hành vi
Câu 18: Một nhân viên phát hiện đồng nghiệp gian lận nhưng chọn im lặng vì sợ ảnh hưởng vị trí cá nhân. Đây là tình huống đạo đức thuộc loại nào?
Câu 19: Khi doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật nhưng vẫn gây ô nhiễm môi trường, điều đó cho thấy:
A. Đã hoàn thành toàn bộ trách nhiệm xã hội
B. Thiếu nghĩa vụ đạo đức trong CSR
C. Không cần thực hiện CSR
D. Không liên quan đến đạo đức
Câu 20: Khi doanh nghiệp tập trung đầu tư vào công nghệ bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, họ đang thực hiện nguyên tắc nào?
A. Gắn lợi ích doanh nghiệp với xã hội
Câu 21: Trong quá trình ra quyết định, yếu tố nào giúp cá nhân phân biệt “đúng – sai” và định hướng hành vi phù hợp?
B. Lương tâm và lý tưởng đạo đức
Câu 22: Lý do nào khiến đạo đức kinh doanh trở thành yếu tố cốt lõi của quản trị hiện đại?
A. Vì nó thay thế hoàn toàn hệ thống pháp luật
B. Vì nó giúp doanh nghiệp tồn tại bền vững thông qua niềm tin xã hội
C. Vì nó làm tăng chi phí kiểm soát nội bộ
D. Vì nó là yêu cầu duy nhất của nhà nước
Câu 23: Khi doanh nghiệp che giấu rủi ro đầu tư với cổ đông, điều này vi phạm nguyên tắc nào của đạo đức kinh doanh?
Câu 24: Trong chuỗi nghĩa vụ của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), mức nào được xem là “tối thiểu” phải tuân thủ?
A. Nghĩa vụ nhân văn (philanthropy)
Câu 25: Khi một công ty giảm chi phí sản xuất bằng cách vi phạm an toàn lao động, hành vi này phản ánh vấn đề đạo đức gì?
A. Mâu thuẫn lợi ích giữa doanh nghiệp và người lao động
Câu 26: Hành vi nào sau đây thể hiện “tính trung thực” trong tài chính – kế toán?
A. Tối ưu lợi nhuận bằng cách trì hoãn ghi nhận chi phí đã phát sinh
B. Cung cấp báo cáo tài chính phản ánh trung thực, hợp lý tình hình doanh nghiệp
C. Định giá thấp tài sản để giảm thuế phải nộp
D. Che giấu rủi ro trong thuyết minh báo cáo
Câu 27: Khi doanh nghiệp dùng hình ảnh người nổi tiếng quảng cáo sai lệch công dụng sản phẩm, họ đã vi phạm nguyên tắc nào?
Câu 28: Một công ty chọn không hợp tác với nhà cung cấp có hành vi bóc lột lao động. Hành vi này thể hiện:
Câu 29: “Cung cấp thông tin tài chính không chính xác để trốn thuế” là ví dụ của loại mâu thuẫn đạo đức nào?
Câu 30: Việc một doanh nghiệp sao chép công nghệ mà không xin phép chủ sở hữu trí tuệ là vi phạm đạo đức thuộc lĩnh vực nào?
Câu 31: Trong bốn nghĩa vụ CSR, hoạt động “đóng góp học bổng cộng đồng để nâng cao chất lượng cuộc sống” thuộc nhóm nào?
D. Nhân văn (philanthropy)
Câu 32: Khi doanh nghiệp đưa thông tin sai lệch để nâng giá cổ phiếu, vấn đề đạo đức này chủ yếu liên quan đến:
Câu 33: Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ mâu thuẫn lợi ích trong doanh nghiệp?
A. Quảng bá sản phẩm đúng tính năng
B. Từ chối quà tặng của nhà cung cấp trong quá trình đấu thầu
C. Nhận “lại quả” khi phê duyệt hợp đồng
D. Công bố minh bạch thông tin rủi ro cho cổ đông
Câu 34: Trong CSR, nghĩa vụ nào được xem là nền tảng và điều kiện tiên quyết cho các nghĩa vụ khác?
Câu 35: “Nguyên tắc vàng” trong đạo đức kinh doanh được diễn đạt tương ứng nhất với lựa chọn nào?
A. Hành xử theo lợi ích tối đa cho cổ đông
B. Đối xử với mọi người theo cách mình muốn được đối xử
C. Tối thiểu hóa chi phí tuân thủ
D. Cạnh tranh bằng mọi cách trong khuôn khổ pháp luật
Câu 36: Khi doanh nghiệp cố tình lợi dụng kẽ hở pháp luật để thu lợi, điều này thể hiện điều gì?
A. Tuân thủ pháp luật nhưng vi phạm đạo đức
B. Tuân thủ đạo đức và pháp luật
C. Vi phạm cả đạo đức và pháp luật
D. Không liên quan đến đạo đức
Câu 37: Khi một nhà quản trị từ chối ký hợp đồng có lợi nhuận cao vì đối tác yêu cầu “hoa hồng ngầm”, hành vi này thể hiện nguyên tắc nào?
A. Trung thực và liêm chính
B. Tôn trọng quyền lực cấp trên
Câu 38: “Đạo đức có tính giai cấp, khu vực, địa phương” hàm ý điều gì trong quản trị?
A. Chuẩn mực đạo đức hoàn toàn bất biến theo thời gian
B. Giai cấp thống trị không ảnh hưởng đến chuẩn mực xã hội
C. Nội dung chuẩn mực thay đổi theo điều kiện lịch sử – bối cảnh cụ thể
D. Đạo đức chỉ hợp lệ khi được ghi vào luật
Câu 39: “Đạo đức không mang tính cưỡng chế mà dựa vào lương tâm và dư luận xã hội” – điều này cho thấy đặc trưng nào?
Câu 40: Trong bốn nghĩa vụ CSR, cấp độ nào thể hiện “tinh thần tự nguyện cao nhất”?
D. Nghĩa vụ nhân văn (philanthropy)