TN chương 6 – Hệ thống và Quản lý Nuôi trồng Thủy sản (HCE)

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Chương 6 giúp bạn ôn tập nhanh các nội dung cốt lõi về thiết kế hệ thống nuôi, vận hành – bảo trì, quản lý vùng nuôi an toàn theo BMP, giám sát môi trường và kiểm soát dịch bệnh. Mỗi câu hỏi kèm đáp án và giải thích ngắn gọn, bám sát chương trình HCE, hỗ trợ tự học, luyện thi và đánh giá mức độ nắm vững kiến thức. Bao quát các chủ đề như cấp–thoát nước, xử lý nước thải, chỉ số FCR, năng suất/ha, an toàn thực phẩm và quản trị rủi ro, phù hợp cho sinh viên, kỹ thuật viên và người nuôi.

Từ khoá: trắc nghiệm chương 6 nuôi trồng thủy sản hệ thống nuôi quản lý vùng nuôi BMP giám sát môi trường dịch bệnh thủy sản xử lý nước thải FCR năng suất ao nuôi ATTP quản trị rủi ro ôn tập HCE luyện thi HCE câu hỏi trắc nghiệm

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

416,726 lượt xem 32,055 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Lựa chọn thiết kế “hệ đệm sinh học” nào tăng khả năng hấp thu N tổng trong kênh lắng vùng nuôi?
A.  
Bố trí bèo tây toàn tuyến
B.  
Dải thực vật ngập nước có rễ phát triển (Scirpus/Typha) theo ô đầm lắng tầng nông
C.  
Sỏi lọc sinh học lớp mỏng
D.  
Sơn epoxy lòng kênh
Câu 2: 0.25 điểm
Bộ chỉ số M&E nào bám sát mục tiêu “công bằng xã hội” trong CBRM?
A.  
Tỷ lệ hộ đạt FCR < 1,5
B.  
Phân vị thu nhập hộ 20% thấp nhất tăng ≥10%/năm
C.  
Tốc độ quay vòng vốn HTX
D.  
Tỷ lệ ao đạt chuẩn ATTP
Câu 3: 0.25 điểm
Trong đánh giá tác động môi trường vùng nuôi, thông số nào nhạy nhất để phát hiện “phú dưỡng cục bộ” ở kênh nội đồng?
A.  
Độ kiềm
B.  
Chlorophyll-a
C.  
Độ mặn
D.  
Độ đục theo NTU
Câu 4: 0.25 điểm
Trong CBRM cho vùng nuôi tôm, chỉ số nào là “dẫn đường” để quyết định ngưỡng đóng–mở cống cấp nước theo quy ước cộng đồng?
A.  
COD đầu vào (mg/L)
B.  
Chỉ số E. coli đầu vào (MPN/100 mL)
C.  
TSS đầu vào (mg/L)
D.  
Bộ “traffic-light” tổng hợp: DO, NH3-N không ion hóa, độ mặn, và mật độ Vibrio
Câu 5: 0.25 điểm
“Ngưỡng đỏ” trong thang đo NH3-N không ion hóa (UIA) cho tôm thẻ thường đặt gần giá trị nào?
A.  
0,01 mg/L
B.  
0,05 mg/L
C.  
0,1 mg/L
D.  
0,5 mg/L
Câu 6: 0.25 điểm
Mô hình khuyến ngư nào tối ưu để khuếch tán BMP nhanh trong cụm nhiều hộ nhỏ lẻ?
A.  
Tập huấn hội trường 1 lần
B.  
Thử nghiệm trình diễn (demo plot) + “nông dân dạy nông dân” + cố vấn đồng đẳng
C.  
Phát tờ rơi
D.  
Gửi video qua mạng xã hội
Câu 7: 0.25 điểm
Khi triển khai “hồ sơ truy xuất” cấp cộng đồng, trường dữ liệu tối thiểu nào để đáp ứng yêu cầu chuỗi cung ứng xuất khẩu?
A.  
Tên chủ hộ
B.  
Mã ao, lô giống, nguồn thức ăn, nhật ký thuốc–hóa chất, thông số nước định kỳ, biên bản kiểm tra nội bộ
C.  
Ảnh chụp ao
D.  
Bản đồ xã
Câu 8: 0.25 điểm
Để nhân rộng mô hình CBRM, yếu tố nào quan trọng nhất?
A.  
Hỗ trợ tài chính của quốc tế
B.  
Liên kết chính quyền – cộng đồng – chương trình hỗ trợ
C.  
Quảng bá truyền thông đại chúng
D.  
Tăng diện tích vùng nuôi
Câu 9: 0.25 điểm
Yếu tố nào làm tăng khả năng bùng phát Vibrio trong kênh cấp chung?
A.  
Tốc độ dòng ổn định 0,3 m/s
B.  
Tạo xoáy cục bộ và vùng nước đứng tại khúc cua + nhiệt độ cao
C.  
Lọc cơ học đầu nguồn
D.  
Nước có độ mặn ổn định 25–30‰
Câu 10: 0.25 điểm
Khi phân bổ quyền lấy nước theo “slot thời gian” trong CBRM, tiêu chí tối ưu nào đảm bảo cả hiệu quả và công bằng?
A.  
Ai đến trước lấy trước (FCFS)
B.  
Đấu giá slot cho hộ có khả năng chi trả cao
C.  
Lập lịch dựa nhu cầu sinh học theo giai đoạn nuôi + trọng số cho hộ dễ tổn thương
D.  
Xếp ngẫu nhiên mỗi tuần
Câu 11: 0.25 điểm
Trong đánh giá hiệu quả BMP “siphon đáy định kỳ”, biến nào nên được chuẩn hóa theo sinh khối để so sánh giữa ao?
A.  
Lượng bùn hút (m3)
B.  
Tải TAN đáy (mg N/kg sinh khối/ngày)
C.  
Màu nước
D.  
Số lần hút
Câu 12: 0.25 điểm
Khi lập bản đồ PRA, lớp thông tin nào thường bị “ảo tưởng chính xác” nếu chỉ dựa ảnh vệ tinh mà không đối chiếu thực địa mùa mưa?
A.  
Ranh ao nuôi cá – tôm
B.  
Hướng gió chủ đạo
C.  
Đường đi của dòng chảy và điểm xả thải thực tế
D.  
Vị trí trạm bơm cấp 1
Câu 13: 0.25 điểm
Mục đích của việc lập bản đồ tài nguyên trong PRA là gì?
A.  
Xác định giá trị bất động sản vùng nuôi
B.  
Nhận diện và phân tích các nguồn tài nguyên và rủi ro
C.  
Phân vùng hành chính địa phương
D.  
Quản lý dân cư vùng ven biển
Câu 14: 0.25 điểm
Khi thiết kế kênh xả tập trung của vùng CBRM, tiêu chuẩn thủy lực tối thiểu nào giúp hạn chế lắng đọng bùn hữu cơ?
A.  
Vận tốc dòng 0,05 m/s
B.  
Vận tốc dòng 0,2–0,3 m/s
C.  
Vận tốc dòng ≥ 0,6 m/s
D.  
Vận tốc dòng 1,0 m/s
Câu 15: 0.25 điểm
BMP trong bối cảnh CBRM có nghĩa là gì?
A.  
Best Market Practices
B.  
Best Management Practices
C.  
Basic Monitoring Protocol
D.  
Biodiversity Management Policy
Câu 16: 0.25 điểm
Biện pháp quản trị xung đột hiệu quả nhất khi hộ lớn vi phạm quy ước xả thải lặp lại?
A.  
Phạt tiền ngay lập tức mức cao
B.  
Treo quyền lấy nước 1 chu kỳ + công khai vi phạm trong họp cộng đồng + kế hoạch khắc phục bắt buộc
C.  
Cảnh cáo bằng văn bản
D.  
Chuyển toàn bộ cho cấp huyện xử lý
Câu 17: 0.25 điểm
Trong thiết kế kênh cấp–thoát tách biệt (single-in, single-out), chỉ số nào chứng minh giảm lây chéo mầm bệnh?
A.  
Lưu lượng bơm lớn hơn
B.  
Tỷ lệ dương tính Vibrio parahaemolyticus (AHPND) ở nước cấp giảm ≥50% so với hệ chung cũ
C.  
pH ổn định
D.  
Độ mặn không đổi
Câu 18: 0.25 điểm
Khi thương lượng hợp đồng tập thể với nhà thu mua, điều khoản nào bảo vệ tốt nhất lợi ích hộ nhỏ?
A.  
Tạm ứng trước 10% giá trị đơn hàng
B.  
Cơ chế giá bậc thang theo cỡ và tỷ lệ sống + thưởng tuân thủ chứng nhận
C.  
Thanh toán sau 60 ngày
D.  
Không phạt giao thiếu
Câu 19: 0.25 điểm
Trong CBRM, cơ chế “nêu tên–khen thưởng công khai” hiệu quả vì?
A.  
Tạo áp lực hành chính
B.  
Kích hoạt động lực xã hội (social norm) và cạnh tranh lành mạnh dựa trên bảng xếp hạng tuân thủ minh bạch
C.  
Giảm chi phí kiểm tra
D.  
Thay thế hoàn toàn phạt tiền
Câu 20: 0.25 điểm
Cộng đồng trong mô hình CBRM được trao quyền gì?
A.  
Quyền sở hữu toàn bộ nguồn lợi thủy sản
B.  
Quyền lập kế hoạch, quản lý và giám sát tài nguyên địa phương
C.  
Quyền thu thuế vùng nuôi
D.  
Quyền độc quyền kinh doanh thủy sản
Câu 21: 0.25 điểm
Để thiết lập cơ chế thưởng–phạt, chỉ số tuân thủ ATTP nào ít bị thao túng nhất ở cấp cộng đồng?
A.  
Số đơn thuốc thú y khai báo
B.  
Tần suất phát hiện hoạt chất cấm trong mẫu nước/đáy lấy ngẫu nhiên có giám sát nhân chứng
C.  
Số hóa đơn thức ăn “không tăng trọng”
D.  
Báo cáo tự khai tuân thủ
Câu 22: 0.25 điểm
Trong mô hình CBRM, tổ chức cộng đồng (HTX/Hội nghề cá) giữ vai trò gì?
A.  
Cung cấp vốn đầu tư cho ngư dân
B.  
Điều phối kỹ thuật và đại diện thương lượng cho cộng đồng
C.  
Giám sát chính quyền trong cấp phép nuôi trồng
D.  
Kiểm soát toàn bộ thị trường đầu ra
Câu 23: 0.25 điểm
Trong tiến trình CBRM, bước “giám sát – đánh giá – điều chỉnh” nhằm mục tiêu gì?
A.  
Giảm chi phí sản xuất
B.  
Theo dõi môi trường, rút kinh nghiệm, điều chỉnh quy ước
C.  
Đánh giá lợi nhuận của doanh nghiệp
D.  
Chuẩn hóa quy trình xuất khẩu
Câu 24: 0.25 điểm
Khi lượng mưa cực đoan gây loãng mặn nhanh, ngưỡng thay đổi độ mặn nào cần kích hoạt quy trình khẩn cấp tránh sốc thẩm thấu?
A.  
>0,5‰ trong 24 giờ
B.  
>1‰ trong 24 giờ
C.  
>3‰ trong 24 giờ
D.  
>5‰ trong 24 giờ
Câu 25: 0.25 điểm
Khi nào CBRM được coi là bền vững?
A.  
Khi đạt sản lượng tối đa
B.  
Khi đảm bảo cân bằng giữa sinh thái, xã hội và kinh tế
C.  
Khi được Nhà nước công nhận
D.  
Khi có lợi nhuận cao nhất
Câu 26: 0.25 điểm
Khi đánh giá sức tải (carrying capacity) thủy vực, biến nào là “cổ chai” trước khi tăng thêm diện tích ao nuôi?
A.  
Diện tích mặt nước
B.  
Khả năng tự làm sạch của kênh tiếp nhận (kg BOD/ngày)
C.  
Số lượng lao động
D.  
Số lượng máy quạt nước
Câu 27: 0.25 điểm
Trong phân tích rủi ro dịch bệnh tôm, chỉ số cảnh báo sớm mạnh nhất ở quy mô cộng đồng là?
A.  
FCR tăng 0,1 trong 1 tuần
B.  
DO buổi sáng giảm 0,5 mg/L
C.  
Tỷ lệ chết ban đêm cục bộ ở ≥3 ao lân cận trong 48 giờ
D.  
Độ trong giảm từ 35 xuống 30 cm
Câu 28: 0.25 điểm
Trong đánh giá hiệu quả kinh tế–xã hội của CBRM, chỉ tiêu nào cho thấy mức “bao trùm” (inclusiveness) tốt nhất đối với hộ quy mô nhỏ?
A.  
ROI trung bình của toàn cụm
B.  
Hệ số Gini thu nhập giảm ≥ 0,02 mỗi vụ
C.  
NPV của HTX tăng
D.  
Tỷ lệ hộ đạt năng suất > 6 tấn/ha
Câu 29: 0.25 điểm
Chỉ số ROI, IRR, NPV, BCR trong NTTS dùng để làm gì?
A.  
Đánh giá hiệu quả và khả năng hoàn vốn đầu tư
B.  
Phân tích thị trường lao động
C.  
Đo lường mức độ ô nhiễm nước
D.  
Tính năng suất sinh học
Câu 30: 0.25 điểm
Trong quản lý tài nguyên, “quyền tiếp cận” có ý nghĩa gì?
A.  
Quyền sử dụng và quản lý hợp pháp tài nguyên
B.  
Quyền được bồi thường khi tài nguyên bị mất
C.  
Quyền kinh doanh sản phẩm tài nguyên
D.  
Quyền sở hữu vĩnh viễn tài nguyên
Câu 31: 0.25 điểm
Tổ chức cộng đồng nào thường đóng vai trò “hạt nhân kỹ thuật” trong CBRM?
A.  
UBND xã
B.  
Hợp tác xã nghề cá
C.  
Doanh nghiệp tư nhân
D.  
Hội phụ nữ địa phương
Câu 32: 0.25 điểm
Trong mô hình định phí–biến phí của HTX, chi phí nào thường bị đánh giá thiếu dẫn đến lệch BCR?
A.  
Thức ăn
B.  
Thuốc–hóa chất
C.  
Chi phí kiểm nghiệm định kỳ và xử lý bùn thải tập trung
D.  
Giống
Câu 33: 0.25 điểm
Trong ma trận rủi ro cộng đồng, rủi ro “sự kiện hiếm nhưng tác động lớn” (black swan) được xử lý tốt nhất bằng chiến lược nào?
A.  
Chấp nhận rủi ro (accept)
B.  
Giảm thiểu (mitigate) bằng SOP chi tiết
C.  
Chuyển giao (transfer) qua bảo hiểm tham số thời tiết
D.  
Né tránh (avoid) bằng dừng sản xuất
Câu 34: 0.25 điểm
Trong đồng quản lý (Co-management) so với CBRM thuần, rủi ro nào giảm đáng kể khi thực thi quy định xả thải?
A.  
Rủi ro đạo đức (moral hazard) do tự giám sát lỏng lẻo
B.  
Rủi ro thị trường suy giảm giá
C.  
Rủi ro biến động độ mặn do khí hậu
D.  
Rủi ro kỹ thuật do thiếu thức ăn công nghiệp
Câu 35: 0.25 điểm
Trong khung pháp lý địa phương, điều khoản nào giúp CBRM thực thi hiệu quả nhất đối với hộ tái phạm xả thải?
A.  
Biên bản nhắc nhở
B.  
Điều khoản “điều kiện cần” về cấp nước mùa sau gắn với tuân thủ kỳ trước
C.  
Cam kết thiện chí
D.  
Khuyến cáo tự nguyện
Câu 36: 0.25 điểm
Đối với HTX quản lý cụm ao thâm canh, mức dự trữ điện dự phòng (kVA/ha) nào thường được khuyến nghị để tránh sập oxy rạng sáng?
A.  
1–2 kVA/ha
B.  
3–4 kVA/ha
C.  
5–7 kVA/ha
D.  
>10 kVA/ha
Câu 37: 0.25 điểm
Mục tiêu trọng tâm của CBRM là gì?
A.  
Tăng cường xuất khẩu sản phẩm thủy sản
B.  
Trao quyền bảo tồn và sử dụng bền vững tài nguyên cho cộng đồng
C.  
Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp nuôi trồng
D.  
Mở rộng vùng nuôi công nghiệp quy mô lớn
Câu 38: 0.25 điểm
Trong khâu truyền thông cộng đồng, thông điệp nào hiệu quả nhất để duy trì tuân thủ lâu dài?
A.  
Nhấn mạnh mức phạt tiền cao
B.  
Nhấn mạnh lợi ích kinh tế–sức khỏe đo được (giảm chi phí xử lý, tăng tỷ lệ sống) và công bố bảng xếp hạng tuân thủ minh bạch
C.  
Nhấn mạnh mệnh lệnh hành chính
D.  
Nhấn mạnh rủi ro chung chung
Câu 39: 0.25 điểm
Thiết kế lịch “đóng–mở cống theo triều” nhằm giảm xâm nhập mầm bệnh nên dựa trên nguyên tắc nào?
A.  
Mở khi triều cao nhất
B.  
Mở khi độ mặn ngoài nguồn đạt ngưỡng mục tiêu và chỉ số vi sinh dưới mức cảnh báo
C.  
Mở theo giờ hành chính
D.  
Mở khi trời mưa để pha loãng
Câu 40: 0.25 điểm
Trong CBRM, hoạt động nào thể hiện rõ tính “tự giám sát” của cộng đồng?
A.  
Ghi chép nhật ký vùng nuôi và họp định kỳ
B.  
Thanh tra hành chính bởi chính quyền
C.  
Báo cáo định kỳ cho FAO
D.  
Tham gia hội chợ thương mại