Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị Sản Xuất HCE - Đề số 1

Bộ đề trắc nghiệm tổng hợp môn Quản Trị Sản Xuất HCE - Đề số 1 giúp sinh viên hệ thống lại kiến thức quan trọng như hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm soát sản xuất. Nội dung bám sát chương trình học, bao gồm khái niệm quản trị sản xuất, dự báo nhu cầu, thiết kế sản phẩm và lựa chọn quá trình, hoạch định công suất, hoạch định tổng hợp và MRP. Tài liệu phù hợp để ôn tập trước kỳ thi, rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm, củng cố kiến thức và nâng cao khả năng phân tích tình huống thực tế trong quản trị sản xuất.

Từ khoá: quản trị sản xuất trắc nghiệm HCE đề thi quản trị sản xuất dự báo nhu cầu hoạch định công suất hoạch định tổng hợp MRP thiết kế sản phẩm dịch vụ đề cương ôn tập

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,244 lượt xem 29,402 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Phương pháp nào trong hoạch định tổng hợp phù hợp khi dữ liệu phức tạp và cần tối ưu hóa?
A.  
Đồ thị
B.  
Ma trận chi phí
C.  
Quy hoạch tuyến tính
D.  
Kinh nghiệm quản lý
Câu 2: 0.25 điểm
Chiến lược phối hợp sản phẩm nghịch mùa trong hoạch định tổng hợp nhằm:
A.  
Giảm chi phí lao động
B.  
Tận dụng công suất dư thừa
C.  
Giảm chi phí marketing
D.  
Loại bỏ sản phẩm chính
Câu 3: 0.25 điểm
Mục tiêu của hoạch định công suất KHÔNG bao gồm:
A.  
Đảm bảo linh hoạt
B.  
Phù hợp nhu cầu thị trường
C.  
Tăng chi phí sản xuất
D.  
Hiệu quả kinh tế
Câu 4: 0.25 điểm
Trong sản xuất dịch vụ, yếu tố con người quan trọng vì:
A.  
Có thể thay thế hoàn toàn bằng robot
B.  
Ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng
C.  
Không cần đào tạo
D.  
Giúp giảm chi phí vốn
Câu 5: 0.25 điểm
Khi nào nên chọn sản xuất gián đoạn thay vì liên tục?
A.  
Sản lượng rất lớn, ít biến thể
B.  
Sản lượng nhỏ, nhiều loại sản phẩm
C.  
Nhu cầu ổn định
D.  
Quy trình đơn giản
Câu 6: 0.25 điểm
Dịch vụ nào dưới đây thuộc nhóm service shop?
A.  
Trung tâm chăm sóc khách hàng
B.  
Bệnh viện đa khoa
C.  
Tư vấn luật
D.  
Xây dựng đập thủy điện
Câu 7: 0.25 điểm
Hệ thống ERP mở rộng từ MRP II bằng cách tích hợp thêm:
A.  
Tài chính, nhân sự, marketing
B.  
Thiết kế sản phẩm
C.  
Hoạch định chiến lược
D.  
Chuỗi cung ứng quốc tế
Câu 8: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất của phương pháp san bằng mũ so với bình quân di động là gì?
A.  
Đơn giản hơn
B.  
Phản ứng nhanh hơn với biến động gần đây
C.  
Không cần dữ liệu quá khứ
D.  
Không tạo sai số
Câu 9: 0.25 điểm
Nguyên tắc nào KHÔNG thuộc thiết kế dịch vụ?
A.  
Dễ tiếp cận
B.  
Nhất quán
C.  
Tùy biến vô hạn
D.  
An toàn
Câu 10: 0.25 điểm
Ưu điểm của kiểm soát chất lượng thống kê (SQC) là gì?
A.  
Loại bỏ hoàn toàn sai lỗi
B.  
Phát hiện sớm sai lệch và duy trì ổn định
C.  
Thay thế công nhân
D.  
Không cần dữ liệu
Câu 11: 0.25 điểm
Ưu điểm của sản xuất liên tục so với gián đoạn là:
A.  
Linh hoạt cao
B.  
Tồn kho dở dang ít, chi phí thấp
C.  
Phù hợp nhiều chủng loại
D.  
Ít yêu cầu bảo trì
Câu 12: 0.25 điểm
Trong hệ thống sản xuất, yếu tố nào quyết định năng suất toàn bộ?
A.  
Khâu mạnh nhất
B.  
Nút cổ chai
C.  
Số lượng công nhân
D.  
Mức lương
Câu 13: 0.25 điểm
Phương pháp hoạch định tổng hợp nào cho phép xử lý nhiều biến phức tạp và tối ưu chi phí?
A.  
Đồ thị trực quan
B.  
Ma trận chi phí
C.  
Quy hoạch tuyến tính
D.  
Kinh nghiệm quản trị
Câu 14: 0.25 điểm
Sự kiện nào đánh dấu khởi đầu sản xuất hàng loạt hiện đại?
A.  
Biểu đồ Gantt
B.  
Dây chuyền lắp ráp của Ford năm 1913
C.  
Lý thuyết quản trị khoa học
D.  
EOQ của Harris
Câu 15: 0.25 điểm
Trong mục tiêu của quản trị sản xuất, yếu tố nào phản ánh khả năng thích ứng với thay đổi?
A.  
Chất lượng
B.  
Linh hoạt
C.  
Chi phí
D.  
Độ tin cậy
Câu 16: 0.25 điểm
Trong dịch vụ, yếu tố nào thuộc “đặc tính vô hình”?
A.  
Bàn ghế, thiết bị
B.  
Độ tin cậy, cảm giác yên tâm
C.  
Nhân viên phục vụ
D.  
Kịch bản giao tiếp
Câu 17: 0.25 điểm
Công suất thiết kế có thể coi là:
A.  
Mức sản lượng tối đa theo lý thuyết
B.  
Công suất thực tế
C.  
Công suất sử dụng
D.  
Năng lực sản xuất hiện tại
Câu 18: 0.25 điểm
Trong hoạch định công suất, công suất thực tế thường nhỏ hơn công suất thiết kế do:
A.  
Có thời gian bảo trì, ngừng máy, sự cố
B.  
Sai sót trong thiết kế
C.  
Không đủ vốn đầu tư
D.  
Doanh thu thấp
Câu 19: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, “nút cổ chai” được hiểu là gì?
A.  
Khâu mạnh nhất trong hệ thống
B.  
Khâu yếu nhất giới hạn năng suất toàn hệ thống
C.  
Bước có chi phí cao nhất
D.  
Công đoạn tạo ra giá trị gia tăng nhiều nhất
Câu 20: 0.25 điểm
Một trong những hạn chế chính của phương pháp Delphi là gì?
A.  
Phụ thuộc chủ quan, thiên lệch
B.  
Yêu cầu dữ liệu định lượng lớn
C.  
Không sử dụng được với dự báo dài hạn
D.  
Luôn tốn nhiều chi phí tính toán
Câu 21: 0.25 điểm
Yếu tố nào KHÔNG thuộc đầu vào của hệ thống sản xuất?
A.  
Nguyên vật liệu
B.  
Lao động
C.  
Thông tin phản hồi
D.  
Sản phẩm hoàn thiện
Câu 22: 0.25 điểm
Trong phân tích CVP, nếu giá bán giảm trong khi chi phí không đổi, điểm hòa vốn sẽ:
A.  
Không thay đổi
B.  
Tăng
C.  
Giảm
D.  
Bằng 0
Câu 23: 0.25 điểm
Trong thiết kế dịch vụ, hàng hóa hỗ trợ thuộc lớp nào?
A.  
Lớp cơ sở vật chất
B.  
Lớp hàng hóa đi kèm
C.  
Lớp vô hình
D.  
Lớp con người
Câu 24: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc hoạch định tổng hợp?
A.  
Trung hạn (6–18 tháng)
B.  
Tổng hợp theo nhóm sản phẩm
C.  
Chi tiết theo từng SKU
D.  
Cân đối cung cầu
Câu 25: 0.25 điểm
Trong dịch vụ, nguyên tắc nào giúp đảm bảo chất lượng cảm nhận của khách hàng?
A.  
An toàn, tin cậy, linh hoạt
B.  
Chi phí thấp
C.  
Tự động hóa cao
D.  
Chuẩn hóa sản phẩm
Câu 26: 0.25 điểm
BOM trong MRP chứa thông tin gì?
A.  
Cấu trúc sản phẩm và định mức vật liệu
B.  
Kế hoạch bán hàng
C.  
Lịch sản xuất ca kíp
D.  
Dự báo nhu cầu
Câu 27: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, biện pháp nào KHÔNG thuộc nhóm thay đổi công suất?
A.  
Tăng ca
B.  
Tuyển thêm công nhân
C.  
Quản lý giá bán
D.  
Thuê ngoài
Câu 28: 0.25 điểm
Trong MRP, Planned Order Releases có nghĩa là gì?
A.  
Lịch đặt hàng dự kiến
B.  
Lượng tồn kho thực tế
C.  
BOM
D.  
Nhu cầu ròng
Câu 29: 0.25 điểm
Trong thiết kế sản phẩm, “tính công nghệ” nghĩa là gì?
A.  
Dễ dàng sản xuất với chi phí hợp lý
B.  
Có tính thẩm mỹ cao
C.  
Có nhiều tính năng hơn đối thủ
D.  
An toàn tuyệt đối
Câu 30: 0.25 điểm
Trong sản xuất hàng loạt, yếu tố nào thường gây khó khăn nhất?
A.  
Đa dạng sản phẩm thấp
B.  
Cân bằng chuyền
C.  
Chi phí biến đổi cao
D.  
Nhu cầu không ổn định
Câu 31: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất của mô hình JIT là gì?
A.  
Tăng tồn kho
B.  
Giảm tồn kho, rút ngắn lead time
C.  
Giảm độ tin cậy
D.  
Tăng chi phí sản xuất
Câu 32: 0.25 điểm
Nội dung nào KHÔNG thuộc chức năng của quản trị sản xuất?
A.  
Hoạch định
B.  
Kiểm soát
C.  
Tổ chức
D.  
Định giá bán sản phẩm
Câu 33: 0.25 điểm
Phương pháp Delphi dùng để dự báo dựa trên gì?
A.  
Chuỗi số liệu bán hàng quá khứ
B.  
Ý kiến chuyên gia qua nhiều vòng phản hồi
C.  
Tính toán hồi quy tuyến tính
D.  
Kỹ thuật Box–Jenkins
Câu 34: 0.25 điểm
Lợi ích chính của biểu đồ kiểm soát Shewhart là gì?
A.  
Xác định nguyên nhân sai lệch sớm
B.  
Loại bỏ hoàn toàn biến động
C.  
Tăng công suất
D.  
Giảm chi phí marketing
Câu 35: 0.25 điểm
Loại hình dịch vụ nào có cường độ tri thức và tương tác khách hàng cao nhất?
A.  
Dịch vụ đại chúng
B.  
Cửa hàng dịch vụ
C.  
Dịch vụ chuyên môn
D.  
Dịch vụ theo dự án
Câu 36: 0.25 điểm
Ai là người đề xuất mô hình tồn kho kinh tế EOQ đầu tiên?
A.  
Harris
B.  
Henry Ford
C.  
Shewhart
D.  
Taylor
Câu 37: 0.25 điểm
Ai được coi là cha đẻ của Quản trị khoa học?
A.  
Henry Ford
B.  
Shewhart
C.  
F.W. Taylor
D.  
Harris
Câu 38: 0.25 điểm
Yếu tố nào KHÔNG phải là đầu vào trực tiếp của hệ thống MRP?
A.  
BOM (Bill of Materials)
B.  
Hồ sơ tồn kho
C.  
Kế hoạch sản xuất tổng thể (MPS)
D.  
Phân tích SWOT
Câu 39: 0.25 điểm
Công suất thực tế (effective capacity) được hiểu là gì?
A.  
Mức tối đa lý thuyết theo thiết kế
B.  
Mức sản lượng thực tế đạt được
C.  
Mức tối đa có thể đạt trong điều kiện bình thường
D.  
Công suất trung bình năm
Câu 40: 0.25 điểm
Đặc điểm nào là hạn chế của dịch vụ đại chúng?
A.  
Chi phí cao
B.  
Ít cá thể hóa, tùy biến thấp
C.  
Nhu cầu nhỏ
D.  
Thiếu tiêu chuẩn hóa