Trắc nghiệm ôn tập chương 9 - Nguyên lý Marketing UFM

Luyện tập với bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm chọn lọc Chương 9 môn Nguyên lý Marketing (UFM) chủ đề Tổng quan về vận tải và dịch vụ vận tải. Đề thi bao gồm hệ thống câu hỏi lý thuyết và bài tập tình huống chuyên sâu về đặc điểm 5 phương thức vận tải, các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ và quy trình vận tải, giúp sinh viên ôn thi hiệu quả.

Từ khoá: Nguyên lý Marketing UFM Trắc nghiệm Marketing Chương 9 Vận tải hành khách Vận tải hàng hóa Dịch vụ vận tải Ôn thi hết môn Logistics

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

419,411 lượt xem 32,262 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố cốt lõi để phân biệt một sự di chuyển thông thường và hoạt động "vận tải" là gì?
A.  
Sự thay đổi vị trí trong không gian.
B.  
Có sử dụng phương tiện cơ giới.
C.  
Có sự tiêu tốn nhiên liệu.
D.  
Mục đích nhất định do con người tạo ra để thỏa mãn nhu cầu.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong các loại hình vận tải hành khách quốc tế, loại hình nào có đặc điểm "hoạt động thường xuyên nhất" và "có tính đều đặn"?
A.  
Vận tải hành khách theo tuyến cố định.
B.  
Vận tải hành khách theo hợp đồng.
C.  
Vận tải hành khách du lịch.
D.  
Vận tải hành khách bằng taxi.
Câu 3: 0.25 điểm
Điểm khác biệt cơ bản về "cách thức thanh toán" giữa vận tải hành khách theo tuyến cố định và vận tải theo hợp đồng là gì?
A.  
Tuyến cố định trả sau, hợp đồng trả trước.
B.  
Tuyến cố định thanh toán qua ngân hàng, hợp đồng thanh toán tiền mặt.
C.  
Tuyến cố định phải mua vé, hợp đồng tính phí theo chuyến/gộp trong tour và cấm bán vé lẻ.
D.  
Tuyến cố định giá thỏa thuận, hợp đồng giá niêm yết.
Câu 4: 0.25 điểm
Tại sao vận tải đường sắt liên vận quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc chưa thực sự phát triển mạnh dù cả hai đều có hệ thống đường sắt?
A.  
Do thủ tục hải quan quá phức tạp.
B.  
Do sự không tương đồng về khổ đường sắt (1000mm và 1435mm).
C.  
Do địa hình biên giới quá hiểm trở không thể nối ray.
D.  
Do thiếu nhu cầu đi lại giữa hai quốc gia.
Câu 5: 0.25 điểm
Quá trình vận tải bao gồm 3 công đoạn chính được thực hiện nối tiếp nhau theo trình tự nào?
A.  
Vận chuyển -> Tác nghiệp điểm đầu -> Tác nghiệp điểm cuối.
B.  
Tác nghiệp xếp hàng -> Tác nghiệp dỡ hàng -> Vận chuyển.
C.  
Tác nghiệp ở điểm đầu -> Vận chuyển -> Tác nghiệp ở điểm cuối.
D.  
Chuẩn bị giấy tờ -> Vận chuyển -> Thanh toán.
Câu 6: 0.25 điểm
Trong tác nghiệp xếp hàng hóa, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn chuẩn bị hàng tại nơi giao hàng?
A.  
Phân loại hàng hóa.
B.  
Tháo hàng khỏi phương tiện.
C.  
Đóng gói hàng hóa.
D.  
Phân hàng hóa theo luồng tuyến.
Câu 7: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật nhất về "tính cơ động" của vận tải đường sắt là gì?
A.  
Rất linh hoạt, có thể dừng đỗ bất cứ đâu.
B.  
Tính cơ động thấp, chỉ vận chuyển từ kho đến kho (ga đến ga), không triệt để.
C.  
Cao hơn đường bộ nhưng thấp hơn hàng không.
D.  
Có thể vận chuyển đến tận cửa nhà kho của khách hàng dễ dàng.
Câu 8: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp cần vận chuyển khối lượng than đá cực lớn từ Quảng Ninh vào miền Nam, không yêu cầu gấp về thời gian. Phương thức vận tải nào là tối ưu nhất về chi phí?
A.  
Đường hàng không.
B.  
Đường bộ (Ô tô).
C.  
Đường sắt.
D.  
Đường thủy (Biển).
Câu 9: 0.25 điểm
Nhược điểm lớn nhất của vận tải ô tô (đường bộ) so với các phương thức khác là gì?
A.  
Tính cơ động thấp.
B.  
Kém an toàn nhất và gây ô nhiễm môi trường lớn.
C.  
Suất đầu tư phương tiện quá lớn.
D.  
Phụ thuộc hoàn toàn vào đường ray.
Câu 10: 0.25 điểm
Phương thức vận tải nào được coi là "triệt để nhất", có khả năng vận chuyển "từ cửa đến cửa" (door-to-door)?
A.  
Đường sắt.
B.  
Đường hàng không.
C.  
Đường bộ (Ô tô).
D.  
Đường thủy.
Câu 11: 0.25 điểm
Trong công thức tính hiệu quả kinh tế so sánh giữa các phương án vận tải: ΔH=(t2t1)×q×a×GDP\Delta H=(t_{2}-t_{1}) \times q \times a \times GDP, đại lượng aa thể hiện điều gì?
A.  
Số lượng hành khách tham gia.
B.  
Hệ số quy đổi giữa thời gian làm việc và thời gian nhàn rỗi.
C.  
Mức GDP bình quân đầu người.
D.  
Chênh lệch thời gian giữa hai phương án.
Câu 12: 0.25 điểm
Khi đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải, tiêu chí "Tính an toàn" được hiểu theo nghĩa rộng bao gồm những yếu tố nào?
A.  
Chỉ bao gồm an toàn cho hành khách trên xe.
B.  
Chỉ bao gồm an toàn cho hàng hóa và phương tiện.
C.  
An toàn đối tượng vận chuyển, an toàn phương tiện, an toàn cho người đi đường, an ninh quốc gia và môi trường.
D.  
Chỉ bao gồm việc không xảy ra tai nạn giao thông.
Câu 13: 0.25 điểm
Vận tải đường ống có ưu điểm nổi bật nào về mặt chi phí?
A.  
Chi phí đầu tư ban đầu cực thấp.
B.  
Giá thành vận chuyển thấp nhất khi vận chuyển khối lượng lớn trong thời gian dài.
C.  
Không tốn chi phí bảo trì.
D.  
Chi phí nhiên liệu cao nhưng bù lại bằng tốc độ.
Câu 14: 0.25 điểm
Trong các loại vận tốc vận tải, loại vận tốc nào thể hiện đầy đủ nhất thời gian di chuyển của khách hàng từ lúc rời điểm xuất phát đầu tiên đến điểm cuối cùng?
A.  
Vận tốc kỹ thuật.
B.  
Vận tốc khai thác.
C.  
Vận tốc lữ hành.
D.  
Vận tốc O – D (Origin – Destination).
Câu 15: 0.25 điểm
Tác nghiệp nào sau đây thuộc giai đoạn "Sau khi vận chuyển" đối với vận tải hàng hóa?
A.  
Chằng buộc hàng hóa.
B.  
Lập hành trình vận chuyển.
C.  
Lập hóa đơn giao hàng.
D.  
Cung cấp nhiên liệu cho phương tiện.
Câu 16: 0.25 điểm
Tại sao vận tải hàng không có độ tin cậy cao nhưng lại được đánh giá là có "nguy cơ mất an toàn cực lớn"?
A.  
Vì máy bay hay bị hỏng hóc nhỏ thường xuyên.
B.  
Vì tai nạn xảy ra ít nhưng hậu quả thường vô cùng thảm khốc, thiệt hại hoàn toàn về người và tài sản.
C.  
Vì phụ thuộc quá nhiều vào phi công.
D.  
Vì không có đường giao thông riêng biệt.
Câu 17: 0.25 điểm
"Tính thuận tiện" trong chất lượng dịch vụ vận tải hành khách được thể hiện rõ nhất qua khâu nào?
A.  
Tốc độ chạy xe trên đường.
B.  
Mua vé, tiếp cận phương tiện và sinh hoạt trên xe.
C.  
Giá vé rẻ.
D.  
Xe chạy đúng giờ.
Câu 18: 0.25 điểm
Đối với các quốc gia nằm sâu trong lục địa (như Lào, Bolivia...), phương thức vận tải quốc tế nào chắc chắn KHÔNG tồn tại?
A.  
Đường bộ.
B.  
Đường sắt.
C.  
Đường biển.
D.  
Đường hàng không.
Câu 19: 0.25 điểm
Để đảm bảo "Tính tin cậy" về giá cước, doanh nghiệp vận tải cần tránh điều gì?
A.  
Niêm yết giá công khai.
B.  
Thay đổi giá cước bất thường theo chiều hướng bất lợi cho khách hàng.
C.  
Giảm giá vé vào mùa thấp điểm.
D.  
Tính giá bao gồm thuế và phí.
Câu 20: 0.25 điểm
Một hành khách phàn nàn rằng họ phải chờ đợi tại bến xe quá lâu giữa các chuyến xe. Tiêu chí chất lượng nào của dịch vụ vận tải đang bị ảnh hưởng?
A.  
Tính an toàn.
B.  
Tính kinh tế.
C.  
Tính kịp thời (thời gian gián cách vận chuyển).
D.  
Tính tiện nghi.
Câu 21: 0.25 điểm
Trong vận tải hành khách, "Hành trình chạy xe" khác với "Tuyến vận tải" ở điểm nào?
A.  
Hành trình chạy xe cụ thể hơn, có quy định điểm dừng đỗ, giờ giấc cho mỗi chuyến xe.
B.  
Tuyến vận tải chỉ áp dụng cho xe buýt, hành trình áp dụng cho xe khách.
C.  
Hành trình chạy xe không có điểm đầu và điểm cuối.
D.  
Tuyến vận tải là khái niệm của người đi xe, hành trình là của nhà nước.
Câu 22: 0.25 điểm
Phương thức vận tải nào có đặc điểm "Suất đầu tư lớn nhưng tận dụng được điều kiện tự nhiên, giảm chi phí cơ sở hạ tầng"?
A.  
Đường bộ.
B.  
Đường sắt.
C.  
Đường hàng không.
D.  
Đường thủy.
Câu 23: 0.25 điểm
Một lô hàng vacxin Covid-19 cần vận chuyển gấp từ Mỹ về Việt Nam trong 24h và yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Phương thức vận tải nào phù hợp nhất?
A.  
Đường biển.
B.  
Đường sắt liên vận.
C.  
Đường hàng không.
D.  
Đường bộ.
Câu 24: 0.25 điểm
Khi nói về tác động môi trường, phương thức vận tải nào chủ yếu gây ra ô nhiễm tiếng ồn hơn là ô nhiễm khí thải so với các loại hình khác?
A.  
Đường bộ.
B.  
Đường sắt diezel.
C.  
Đường hàng không.
D.  
Đường thủy.
Câu 25: 0.25 điểm
Nội dung nào sau đây là một phần của tác nghiệp "Di chuyển" (Vận chuyển) hàng hóa?
A.  
Đóng gói hàng hóa.
B.  
Đảm bảo an toàn, tuân thủ biểu đồ vận hành.
C.  
Lập hóa đơn giao hàng.
D.  
Tìm hiểu kho bãi nơi dỡ hàng.
Câu 26: 0.25 điểm
Khả năng thông qua (năng lực vận chuyển) của đường sắt có thể được tăng cao nhờ giải pháp kỹ thuật nào?
A.  
Sử dụng đường đơn.
B.  
Giảm tốc độ tàu chạy.
C.  
Dùng khổ đường hẹp.
D.  
Dùng đường đôi, khổ đường tiêu chuẩn 1435mm hoặc khổ lớn.
Câu 27: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là nhược điểm của vận tải đường thủy?
A.  
Giá thành quá cao.
B.  
Năng lực vận chuyển nhỏ.
C.  
Tốc độ thấp nhất, thời gian đưa hàng lớn.
D.  
Gây ô nhiễm môi trường lớn nhất.
Câu 28: 0.25 điểm
Phạm vi sử dụng hợp lý nhất của vận tải đường bộ (ô tô) là gì?
A.  
Cự ly rất dài, hàng siêu trường siêu trọng.
B.  
Cự ly ngắn và trung bình, luồng hàng nhỏ lẻ phân tán.
C.  
Vận chuyển xuyên lục địa với khối lượng lớn.
D.  
Chỉ vận chuyển hành khách, không vận chuyển hàng hóa.
Câu 29: 0.25 điểm
Sự "an toàn của phương tiện" trong vận tải phụ thuộc chủ yếu vào đối tượng nào?
A.  
Hành khách đi xe.
B.  
Người quản lý bến xe.
C.  
Cảnh sát giao thông.
D.  
Lái xe.
Câu 30: 0.25 điểm
Trong các tiêu chí đánh giá chất lượng, "Tính tiện nghi" chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?
A.  
Thái độ của nhân viên bán vé.
B.  
Chất lượng của phương tiện vận chuyển (êm dịu, trang thiết bị).
C.  
Thời gian xe chạy nhanh hay chậm.
D.  
Giá vé thấp hay cao.
Câu 31: 0.25 điểm
Khi đánh giá chất lượng dịch vụ ở giai đoạn "Trước khi vận chuyển", khách hàng thường quan tâm đến điều gì nhất?
A.  
Thái độ xử lý sự cố tai nạn.
B.  
Sự êm dịu khi xe chạy.
C.  
Thông tin rõ ràng (hành trình, giá cước) và sự thuận tiện khi mua vé/ký hợp đồng.
D.  
Việc trả hành lý tại bến đến.
Câu 32: 0.25 điểm
Vận tải hành khách công cộng khác với vận tải đường dài ở đặc điểm tác nghiệp nào trong quá trình vận chuyển?
A.  
Không có tác nghiệp bán vé.
B.  
Có các điểm dừng đỗ thường xuyên để phục vụ hành khách tiếp chuyển.
C.  
Không dừng đỗ dọc đường.
D.  
Không cần đảm bảo an toàn.
Câu 33: 0.25 điểm
Một ưu điểm của đường sắt so với đường bộ khi xét về khía cạnh vận hành là gì?
A.  
Có thể đi vào mọi ngõ ngách.
B.  
Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết khí hậu hơn.
C.  
Không cần đầu tư cơ sở hạ tầng.
D.  
Tốc độ luôn chậm hơn để đảm bảo an toàn.
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao nói vận tải đường ống có tính an toàn cao?
A.  
Vì nó nằm sâu dưới đất và không di chuyển.
B.  
Vì không có con người tham gia vận hành.
C.  
Vì trong điều kiện đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, nó không gây tổn thất hàng hóa và không va chạm giao thông.
D.  
Vì nó chỉ vận chuyển nước.
Câu 35: 0.25 điểm
Trường hợp nào sau đây thể hiện sự thiếu "Tin cậy" về mặt hành trình của nhà vận tải?
A.  
Xe chạy đúng lộ trình đã cam kết.
B.  
Xe tự ý đi đường vòng để đón thêm khách không đúng quy định.
C.  
Xe dừng nghỉ ăn trưa đúng điểm quy định.
D.  
Xe về bến đúng giờ.
Câu 36: 0.25 điểm
Biểu đồ chạy xe trên một tuyến vận tải khách là gì?
A.  
Là bản đồ vẽ con đường xe sẽ đi.
B.  
Là tổng hợp các lịch trình chạy xe của các chuyến xe tham gia khai thác trên tuyến trong một thời gian nhất định.
C.  
Là danh sách các hành khách đi xe.
D.  
Là sơ đồ ghế ngồi trên xe.
Câu 37: 0.25 điểm
Nhận định nào sau đây SAI về vận tải đường sắt?
A.  
Thích hợp vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.
B.  
Hoạt động tốt ở mọi địa hình, kể cả độ dốc cao và bán kính cong nhỏ.
C.  
Mức độ an toàn cao do hoạt động trên đường riêng.
D.  
Ít gây ô nhiễm môi trường hơn ô tô.
Câu 38: 0.25 điểm
Khi xảy ra sự cố (tai nạn, mất hàng), thái độ xử lý của nhà vận tải ở giai đoạn "Sau khi vận chuyển" ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ như thế nào?
A.  
Không ảnh hưởng gì vì dịch vụ đã kết thúc.
B.  
Chỉ ảnh hưởng đến tài xế.
C.  
Cho thấy sự chuyên nghiệp và trách nhiệm (hợp tác hay né tránh), tác động lớn đến sự hài lòng cuối cùng.
D.  
Khách hàng thường không quan tâm.
Câu 39: 0.25 điểm
Trong vận tải hành khách, khái niệm "Vận tải hành khách đặc biệt" dùng để chỉ loại hình nào trong phân loại theo phương thức?
A.  
Taxi và xe buýt.
B.  
Cáp treo, đường sắt một ray, tàu đệm từ...
C.  
Xe cứu thương, xe cảnh sát.
D.  
Xe chở nguyên thủ quốc gia.
Câu 40: 0.25 điểm
Để đánh giá tính kinh tế của một phương án vận tải, bên cạnh giá cước, người ta còn cần quan tâm đến yếu tố chi phí nào khác?
A.  
Chi phí cơ hội của thời gian (thời gian chuyến đi).
B.  
Chi phí in vé.
C.  
Chi phí quảng cáo của hãng xe.
D.  
Chi phí lương lái xe.