Trắc nghiệm ôn tập chương 9 - Tài chính công (UEB)

Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập môn Tài chính công Chương 9 (Giáo trình UEB) với chủ đề: Tác động của thuế đến hiệu quả kinh tế và Nguyên lý thiết lập hệ thống thuế tối ưu. Đề thi bao gồm các dạng câu hỏi lý thuyết và bài tập tính toán trọng tâm như: Đo lường gánh nặng phụ trội (Excess Burden), tác động thu nhập và tác động thay thế, quy tắc Ramsey, đường cong Laffer, và các nguyên tắc xây dựng hệ thống thuế hiện đại. Nội dung bám sát giáo trình Đại học Kinh tế - ĐHQGHN, có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi kết thúc học phần.

Từ khoá: Tài chính công Trắc nghiệm Tài chính công Chương 9 Tài chính công Gánh nặng phụ trội Hệ thống thuế tối ưu Quy tắc Ramsey Đường cong Laffer UEB Đại học Kinh tế Tác động của thuế Excess Burden Ôn thi Tài chính công Bài tập thuế

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,427 lượt xem 32,185 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi chính phủ áp dụng một loại thuế khoán (lump-sum tax) lên tất cả cá nhân, loại tác động nào sẽ xảy ra?
A.  
Cả hiệu ứng thu nhập và hiệu ứng thay thế
B.  
Chỉ có hiệu ứng thay thế
C.  
Chỉ có hiệu ứng thu nhập
D.  
Không có hiệu ứng nào xảy ra
Câu 2: 0.25 điểm
Gánh nặng phụ trội (Excess Burden) của thuế xuất hiện chủ yếu do nguyên nhân nào sau đây?
A.  
Hiệu ứng thay thế làm bóp méo các quyết định kinh tế
B.  
Hiệu ứng thu nhập làm giảm phúc lợi xã hội
C.  
Sự chuyển dịch nguồn lực từ khu vực tư sang khu vực công
D.  
Chi phí hành thu của cơ quan thuế quá lớn
Câu 3: 0.25 điểm
Giả sử phương trình đường cung lao động là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ. Để số thu thuế đạt cực đại theo mô hình đường cong Laffer, thuế suất tối ưu nên được thiết lập ở mức nào so với độ dốc của đường cung?
A.  
Mức thuế suất bằng 100% thu nhập biên
B.  
x=a2tanFx = \frac{a}{2\tan F}
C.  
Mức thuế suất bằng 0% (không đánh thuế)
D.  
Mức thuế suất bằng 1ϵS\frac{1}{\epsilon_S}
Câu 4: 0.25 điểm
Nếu thuế suất đánh vào một hàng hóa tăng lên gấp 3 lần, gánh nặng phụ trội của thuế đó sẽ biến động như thế nào (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A.  
Tăng lên 3 lần
B.  
Tăng lên 6 lần
C.  
Tăng lên 9 lần
D.  
Không thay đổi
Câu 5: 0.25 điểm
Trong một thị trường cạnh tranh, công thức nào sau đây dùng để đo lường gánh nặng phụ trội ($\Delta_W$) khi biết mức thuế đơn vị ($T$) và sự thay đổi sản lượng ($\Delta Q$)?
A.  
ΔW=T×ΔQ\Delta_W = T \times \Delta Q
B.  
ΔW=12T×ΔQ\Delta_W = \frac{1}{2} T \times \Delta Q
C.  
ΔW=12T2×ΔQ\Delta_W = \frac{1}{2} T^2 \times \Delta Q
D.  
ΔW=T×(ΔQ)2\Delta_W = T \times (\Delta Q)^2
Câu 6: 0.25 điểm
Quy tắc Ramsey về thuế tối ưu đề xuất mối quan hệ như thế nào giữa thuế suất và độ co giãn của cầu?
A.  
Thuế suất nên tỷ lệ thuận với độ co giãn của cầu
B.  
Thuế suất nên tỷ lệ nghịch với độ co giãn của cầu
C.  
Thuế suất nên bằng nhau cho mọi hàng hóa
D.  
Thuế suất không phụ thuộc vào độ co giãn của cầu
Câu 7: 0.25 điểm
Khi đo lường gánh nặng phụ trội trong cân bằng cục bộ, tại sao các nhà kinh tế học ưu tiên sử dụng "đường cầu bồi hoàn" (Compensated Demand) thay vì đường cầu thông thường?
A.  
Vì đường cầu bồi hoàn loại bỏ tác động thu nhập, chỉ phản ánh tác động thay thế
B.  
Vì đường cầu bồi hoàn dễ xây dựng hơn trong thực tế
C.  
Vì đường cầu bồi hoàn luôn có độ dốc nhỏ hơn đường cầu thường
D.  
Vì đường cầu bồi hoàn phản ánh chính xác tổng thay đổi của cả thu nhập và thay thế
Câu 8: 0.25 điểm
Xét trong mối cân bằng toàn bộ, việc đánh thuế vào ngành sản xuất vải có thể dẫn đến hệ quả nào đối với ngành sản xuất lúa gạo (hàng hóa thay thế)?
A.  
Làm giảm giá gạo và giảm sản lượng gạo
B.  
Tạo ra gánh nặng phụ trội lớn hơn ở ngành gạo
C.  
Không gây ảnh hưởng gì đến ngành gạo
D.  
Có thể tạo ra lợi ích phụ trội (thặng dư sản xuất và tiêu dùng tăng) ở ngành gạo
Câu 9: 0.25 điểm
Một hệ thống thuế được coi là đảm bảo "Công bằng ngang" (Horizontal Equity) khi nào?
A.  
Người có thu nhập cao hơn phải nộp thuế nhiều hơn
B.  
Người tiêu dùng các hàng hóa xa xỉ phải chịu thuế suất cao hơn
C.  
Những người có điều kiện, hoàn cảnh kinh tế như nhau được đối xử về thuế như nhau
D.  
Mọi cá nhân trong xã hội đều nộp cùng một số tiền thuế tuyệt đối
Câu 10: 0.25 điểm
Đường cong Laffer mô tả mối quan hệ giữa hai đại lượng nào?
A.  
Thuế suất và Gánh nặng phụ trội
B.  
Thuế suất và Số thu ngân sách từ thuế
C.  
Thu nhập cá nhân và Mức tiêu dùng
D.  
Sản lượng quốc gia và Tỷ lệ lạm phát
Câu 11: 0.25 điểm
Gánh nặng phụ trội của thuế nhập khẩu được xác định là "gánh nặng kép" vì nó bao gồm những thành phần nào?
A.  
Mất mát thặng dư tiêu dùng và mất mát doanh thu thuế
B.  
Sự mất mát hiệu quả trong sản xuất nội địa và sự mất mát trong tiêu dùng
C.  
Gánh nặng lên người nhập khẩu và gánh nặng lên người xuất khẩu
D.  
Thuế suất đánh vào giá trị hàng hóa và thuế suất đánh vào chi phí vận chuyển
Câu 12: 0.25 điểm
Tính linh hoạt của hệ thống thuế thông qua cơ chế "tự ổn định" (automatic stabilizers) thể hiện rõ nhất ở loại thuế nào?
A.  
Thuế tiêu thụ đặc biệt với mức tuyệt đối
B.  
Thuế khoán (Lump-sum tax)
C.  
Thuế thu nhập cá nhân lũy tiến
D.  
Thuế môn bài
Câu 13: 0.25 điểm
Theo quy tắc Corlett-Hague (một hệ quả của Ramsey), nếu không thể đánh thuế trực tiếp vào thời gian nghỉ ngơi, nhà nước nên làm gì để giảm gánh nặng phụ trội?
A.  
Đánh thuế thấp vào các hàng hóa thiết yếu
B.  
Đánh thuế vào các hàng hóa bổ sung cho việc nghỉ ngơi (du lịch, giải trí)
C.  
Đánh thuế vào tư liệu sản xuất
D.  
Miễn thuế hoàn toàn cho các dịch vụ giải trí
Câu 14: 0.25 điểm
Một chính sách thuế phức tạp với quá nhiều mức thuế suất và điều khoản miễn giảm sẽ vi phạm nguyên tắc nào quan trọng nhất trong thiết kế hệ thống thuế?
A.  
Tính linh hoạt
B.  
Tính cạnh tranh quốc tế
C.  
Tính rõ ràng, minh bạch và đơn giản
D.  
Tính công bằng dọc
Câu 15: 0.25 điểm
Tại sao thuế đánh vào thu nhập từ lao động lại gây ra gánh nặng phụ trội?
A.  
Vì nó làm giảm tổng cầu của nền kinh tế
B.  
Vì nó tạo ra sự phân biệt đối xử giữa lao động thị trường (bị đánh thuế) và lao động nội trợ/nghỉ ngơi (không bị đánh thuế)
C.  
Vì người lao động phải nộp tiền mặt cho nhà nước
D.  
Vì nó làm tăng lạm phát tiền lương
Câu 16: 0.25 điểm
Công thức tính gánh nặng phụ trội của thuế theo tỷ lệ phần trăm ($t$) dựa trên giá trị hàng hóa là gì?
A.  
ΔW=12t2P0Q0ϵDϵSϵDϵS\Delta_W = \frac{1}{2} t^2 P_0 Q_0 \frac{\epsilon_D \epsilon_S}{\epsilon_D - \epsilon_S}
B.  
ΔW=12tP0Q0(ϵD+ϵS)\Delta_W = \frac{1}{2} t P_0 Q_0 (\epsilon_D + \epsilon_S)
C.  
ΔW=12t2Q0(ϵDϵS)\Delta_W = \frac{1}{2} t^2 Q_0 (\epsilon_D - \epsilon_S)
D.  
ΔW=t×P0×Q0\Delta_W = t \times P_0 \times Q_0
Câu 17: 0.25 điểm
Một nhà nước muốn áp dụng thuế để điều tiết thu nhập nhưng lại lo ngại về việc làm giảm động lực làm việc của người dân. Đây là ví dụ điển hình về sự xung đột giữa hai nguyên tắc nào?
A.  
Tính linh hoạt và Tính ổn định
B.  
Tính công bằng và Tính hiệu quả
C.  
Tính minh bạch và Tính đơn giản
D.  
Tính thông lệ quốc tế và Tính độc lập tự chủ
Câu 18: 0.25 điểm
Trong mô hình phân tích gánh nặng phụ trội của thuế thu nhập cá nhân, đoạn thẳng nối giữa hai điểm nào trên đồ thị thể hiện tổng số thuế nhà nước thu được?
A.  
Khoảng cách giữa đường cung lao động và đường cầu lao động
B.  
Diện tích hình tam giác nằm giữa đường cung cũ và mới
C.  
Diện tích hình chữ nhật tạo bởi số giờ làm việc sau thuế và mức thuế đơn vị
D.  
Độ dài đoạn chắn trên trục tung của đường ngân sách
Câu 19: 0.25 điểm
Giả sử cầu về một loại dược phẩm đặc trị là hoàn toàn không co giãn ($\epsilon_D = 0$). Việc đánh thuế vào dược phẩm này sẽ gây ra gánh nặng phụ trội như thế nào?
A.  
Gánh nặng phụ trội bằng 0
B.  
Gánh nặng phụ trội là vô cùng lớn
C.  
Gánh nặng phụ trội bằng đúng số thuế thu được
D.  
Không xác định được nếu thiếu hệ số co giãn của cung
Câu 20: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn của một hệ thống thuế hiện đại theo quan điểm tài chính công?
A.  
Tính hiệu quả
B.  
Tính công bằng
C.  
Tính bí mật tuyệt đối về thông tin chính sách
D.  
Tính thông lệ và cạnh tranh quốc tế
Câu 21: 0.25 điểm
Phương pháp "khoán thu" thuế đối với các hộ kinh doanh nhỏ lẻ thể hiện việc vận dụng nguyên tắc nào trong quản lý thuế?
A.  
Nguyên tắc tối đa hóa doanh thu
B.  
Nguyên tắc trọng yếu và hiệu quả chi phí hành thu
C.  
Nguyên tắc công bằng tuyệt đối
D.  
Nguyên tắc Ramsey
Câu 22: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây sẽ làm cho đường cầu bồi hoàn trở nên dốc hơn so với đường cầu thông thường đối với hàng hóa bình thường?
A.  
Tác động thay thế bằng 0
B.  
Loại bỏ tác động thu nhập ra khỏi sự thay đổi của cầu
C.  
Tác động thu nhập lớn hơn tác động thay thế
D.  
Giá hàng hóa giảm mạnh
Câu 23: 0.25 điểm
Xét bài toán tính gánh nặng phụ trội. Nếu cung về hàng hóa là hoàn toàn co giãn ($\epsilon_S = \infty$), công thức tính gánh nặng phụ trội sẽ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A.  
Chỉ phụ thuộc vào độ co giãn của cầu ($\epsilon_D$)
B.  
Triệt tiêu hoàn toàn
C.  
Phụ thuộc vào tổng thu nhập quốc dân
D.  
Không xác định được
Câu 24: 0.25 điểm
Trong ngữ cảnh thuế nhập khẩu, diện tích hình thang nằm giữa đường cung nội địa và đường giá thế giới sau thuế đại diện cho điều gì đối với nhà sản xuất trong nước?
A.  
Phần thuế nộp cho nhà nước
B.  
Phần thặng dư sản xuất tăng thêm
C.  
Phần gánh nặng phụ trội
D.  
Chi phí sản xuất cận biên
Câu 25: 0.25 điểm
"Chi phí tuân thủ" (Compliance costs) của người nộp thuế bao gồm những khoản nào sau đây?
A.  
Tiền lương trả cho nhân viên thuế nhà nước
B.  
Chi phí thời gian, sổ sách, thuê tư vấn kế toán để thực hiện nghĩa vụ thuế
C.  
Số tiền thuế thực tế phải nộp vào ngân sách
D.  
Chi phí xây dựng trụ sở cơ quan thuế
Câu 26: 0.25 điểm
Trong trường hợp hai hàng hóa X và Y có quan hệ thay thế. Nếu áp dụng quy tắc Ramsey mở rộng (Corlett-Hague), việc đánh thuế vào hàng hóa X sẽ ảnh hưởng đến gánh nặng phụ trội như thế nào nếu X là hàng hóa bổ sung cho việc nghỉ ngơi?
A.  
Làm tăng tổng gánh nặng phụ trội của xã hội
B.  
Giúp giảm gánh nặng phụ trội tổng thể bằng cách gián tiếp đánh thuế vào thời gian nghỉ ngơi
C.  
Không có tác động gì đến hiệu quả kinh tế
D.  
Chỉ làm tăng doanh thu mà không ảnh hưởng đến hành vi
Câu 27: 0.25 điểm
Hệ số co giãn của cung và cầu ($\epsilon_S, \epsilon_D$) càng lớn (về trị tuyệt đối) thì gánh nặng phụ trội của thuế sẽ như thế nào?
A.  
Càng nhỏ
B.  
Càng lớn
C.  
Không thay đổi
D.  
Bằng 0
Câu 28: 0.25 điểm
Một hệ thống thuế có "tính cạnh tranh quốc tế" nghĩa là hệ thống đó phải:
A.  
Có mức thuế suất cao nhất thế giới để khẳng định chủ quyền
B.  
Trở thành yếu tố lợi thế để thu hút vốn đầu tư và lao động trình độ cao
C.  
Ngăn chặn hoàn toàn hàng hóa nước ngoài nhập khẩu
D.  
Sao chép y nguyên hệ thống thuế của các nước phát triển
Câu 29: 0.25 điểm
Nếu hàm cung vốn cho khu vực doanh nghiệp cổ phần là $MPc = 100 - Kc$ và khu vực phi cổ phần là $MPn = 80 - 2Kn$. Khi chưa có thuế, vốn sẽ được phân bổ như thế nào để đạt hiệu quả tối ưu?
A.  
Phân bổ sao cho tổng vốn bằng 0
B.  
Phân bổ sao cho giá trị biên của vốn ở hai khu vực bằng nhau ($MPc = MPn$)
C.  
Phân bổ toàn bộ vốn vào khu vực có $MP$ cao hơn ban đầu
D.  
Chia đều vốn cho hai khu vực bất kể năng suất
Câu 30: 0.25 điểm
Cho mức thuế $T$ cố định. Nếu đường cầu trở nên thoải hơn (co giãn nhiều hơn) quanh điểm cân bằng, diện tích tam giác gánh nặng phụ trội sẽ thay đổi ra sao?
A.  
Diện tích tam giác tăng lên
B.  
Diện tích tam giác giảm đi
C.  
Diện tích tam giác không đổi
D.  
Diện tích tam giác chuyển thành hình thang
Câu 31: 0.25 điểm
Tại sao việc đánh thuế tiêu thụ đặc biệt cao vào thuốc lá và rượu bia đôi khi được coi là đưa nền kinh tế "tiệm cận trạng thái tối ưu"?
A.  
Vì nó giúp tăng ngân sách tối đa cho chính phủ
B.  
Vì nó điều chỉnh các ngoại ứng tiêu cực hoặc hành vi phi khuyến dụng
C.  
Vì rượu bia là hàng hóa thiết yếu
D.  
Vì nó loại bỏ hoàn toàn việc tiêu dùng các hàng hóa này
Câu 32: 0.25 điểm
Cụm từ "Lao động thị trường" trong phân tích thuế thu nhập cá nhân ám chỉ điều gì?
A.  
Lao động làm việc nhà tự phục vụ bản thân
B.  
Lao động đi làm thuê hoặc kinh doanh để nhận thu nhập bằng tiền
C.  
Lao động công ích không hưởng lương
D.  
Lao động buôn bán tại các chợ truyền thống
Câu 33: 0.25 điểm
Khi đánh thuế nhập khẩu, phần "mất trắng" (Deadweight Loss) liên quan đến phía tiêu dùng (hình tam giác FGC trong biểu đồ giáo trình) phát sinh do đâu?
A.  
Do người tiêu dùng chuyển sang mua hàng nội địa đắt hơn hoặc giảm tiêu dùng hàng hóa đó
B.  
Do nhà nước thu được quá nhiều thuế
C.  
Do nhà sản xuất nước ngoài tăng giá bán
D.  
Do chi phí vận chuyển hàng hóa tăng lên
Câu 34: 0.25 điểm
Nếu chính phủ muốn thiết lập một hệ thống thuế "trung lập" (neutral), mục tiêu chính là gì?
A.  
Đảm bảo số thu thuế không đổi qua các năm
B.  
Không can thiệp hoặc can thiệp tối thiểu vào các quyết định phân bổ nguồn lực của thị trường
C.  
Đánh thuế tất cả hàng hóa với mức thuế suất bằng 0
D.  
Chia đều gánh nặng thuế cho mọi công dân
Câu 35: 0.25 điểm
Trong công thức tính diện tích tam giác gánh nặng phụ trội $\Delta_W = 1/2 \times T \times \Delta Q$. Đại lượng $\Delta Q$ đại diện cho điều gì?
A.  
Tổng sản lượng sản xuất sau thuế
B.  
Mức giảm sản lượng cân bằng do tác động của thuế
C.  
Sản lượng tại điểm cân bằng khi chưa có thuế
D.  
Lượng hàng hóa dư thừa trên thị trường
Câu 36: 0.25 điểm
"Tính rõ ràng, minh bạch" của hệ thống thuế mang lại lợi ích gì cho công tác quản lý vĩ mô?
A.  
Giúp cơ quan thuế dự toán chắc chắn số thu và người nộp thuế ổn định kế hoạch kinh doanh
B.  
Giúp chính phủ tăng thuế suất tùy ý mà không bị phản đối
C.  
Làm giảm tính cạnh tranh của môi trường đầu tư
D.  
Cho phép áp dụng hồi tố các quy định thuế
Câu 37: 0.25 điểm
Giả sử bạn đang tư vấn chính sách thuế. Để giảm thiểu gánh nặng phụ trội, bạn nên khuyên chính phủ đánh thuế mạnh vào nhóm hàng hóa nào sau đây?
A.  
Vé xem phim và dịch vụ spa (Cầu co giãn nhiều)
B.  
Điện, nước và lương thực cơ bản (Cầu ít co giãn)
C.  
Xe hơi thể thao hạng sang (Cầu rất co giãn)
D.  
Bất kỳ hàng hóa nào có giá rẻ
Câu 38: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa thuế và "Lợi ích phụ trội" (Positive Externalities/Benefits) có thể xảy ra trong trường hợp nào?
A.  
Khi thuế làm giảm sản lượng của một ngành độc quyền đang sản xuất quá mức
B.  
Khi thuế làm tăng giá tất cả các mặt hàng
C.  
Khi gánh nặng thuế rơi hoàn toàn vào người tiêu dùng
D.  
Khi chi phí hành thu lớn hơn số thuế thu được
Câu 39: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa thuế đơn vị (specific tax) và thuế theo tỷ lệ (ad valorem tax) trong công thức tính gánh nặng phụ trội là gì?
A.  
Thuế đơn vị không gây ra gánh nặng phụ trội
B.  
Thuế theo tỷ lệ phụ thuộc vào bình phương của giá trị hàng hóa
C.  
Thuế theo tỷ lệ có thêm yếu tố giá ($P_0$) trong công thức tính diện tích tam giác
D.  
Không có sự khác biệt nào về mặt toán học
Câu 40: 0.25 điểm
Theo quan điểm của các nhà kinh tế học hiện đại, một hệ thống thuế "Tối ưu" là sự dung hòa của những yếu tố nào?
A.  
Chỉ tập trung duy nhất vào tính hiệu quả
B.  
Kết hợp hài hòa giữa tính hiệu quả, công bằng, linh hoạt, minh bạch và cạnh tranh
C.  
Ưu tiên tuyệt đối cho mục tiêu công bằng xã hội bất chấp chi phí
D.  
Tập trung vào việc tận thu ngân sách nhà nước