Trắc nghiệm chương 9 - Quản trị tài chính doanh nghiệp NEU
Ôn tập hiệu quả Chương 9 môn Quản trị tài chính doanh nghiệp (NEU) với đề thi trắc nghiệm online có đáp án chi tiết. Bộ câu hỏi bao quát các khái niệm cốt lõi: Rủi ro và Tỷ suất sinh lời, Đa dạng hóa danh mục đầu tư, Hệ số Beta, Đường thị trường chứng khoán (SML) và ứng dụng mô hình CAPM. Lý tưởng để tự kiểm tra, củng cố kiến thức và tự tin bước vào kỳ thi cuối kỳ.
Từ khoá: Quản trị tài chính doanh nghiệp trắc nghiệm QTTCDN ôn thi NEU rủi ro và tỷ suất sinh lời mô hình CAPM hệ số beta SML đa dạng hóa danh mục đầu tư chi phí vốn đề thi thử câu hỏi ôn tập Kinh tế Quốc dân
Câu 1: Một tài sản có TSSL dự kiến là 15% và độ lệch chuẩn là 20%. Một tài sản khác có TSSL dự kiến là 15% và độ lệch chuẩn là 30%. Một nhà đầu tư không thích rủi ro (risk-averse) sẽ lựa chọn như thế nào?
A. Bàng quan giữa hai tài sản vì TSSL dự kiến bằng nhau.
B. Chọn tài sản có độ lệch chuẩn 30% vì tiềm năng sinh lời cao hơn.
C. Không chọn tài sản nào vì rủi ro quá cao.
D. Chọn tài sản có độ lệch chuẩn 20% vì nó mang lại cùng TSSL dự kiến với rủi ro thấp hơn.
Câu 2: Tỷ suất sinh lời danh nghĩa của một khoản đầu tư là 10% trong một năm. Nếu tỷ lệ lạm phát trong năm đó là 3%, tỷ suất sinh lời thực của khoản đầu tư là bao nhiêu?
Câu 3: Thành phần nào của tổng rủi ro có thể được loại bỏ gần như hoàn toàn thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Rủi ro không có hệ thống (phi hệ thống).
Câu 4: Một nhà máy của công ty sản xuất thép bất ngờ gặp sự cố hỏa hoạn nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sản lượng quý. Sự kiện này là một ví dụ về loại rủi ro nào?
C. Rủi ro không có hệ thống.
Câu 5: Theo Nguyên lý của Rủi ro có hệ thống, thị trường chỉ bù đắp (trả phần thưởng) cho nhà đầu tư vì đã gánh chịu loại rủi ro nào?
A. Rủi ro tổng thể của tài sản.
C. Rủi ro không có hệ thống.
D. Rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 6: Một danh mục đầu tư bao gồm 40% cổ phiếu A (
) và 60% cổ phiếu B (
). Hệ số beta của danh mục này là bao nhiêu?
Câu 7: Trong mô hình CAPM, thành phần
biểu thị điều gì?
A. Tỷ suất sinh lời phi rủi ro.
B. Mức bù đắp rủi ro của tài sản cá biệt.
C. Mức bù đắp rủi ro thị trường.
D. Rủi ro có hệ thống của thị trường.
Câu 8: Điều gì xảy ra với giá và tỷ suất sinh lời dự kiến của một cổ phiếu đang bị định giá thấp (nằm trên đường SML) khi thị trường điều chỉnh về trạng thái cân bằng?
A. Giá không đổi, TSSL dự kiến tăng.
B. Giá giảm, TSSL dự kiến tăng.
C. Giá tăng, TSSL dự kiến giảm.
D. Giá giảm, TSSL dự kiến không đổi.
Câu 9: Nhà đầu tư mua một cổ phiếu với giá 50.000đ. Sau một năm, cổ phiếu có giá 54.000đ và công ty trả cổ tức 1.000đ/cổ phiếu. Tỷ suất sinh lời của nhà đầu tư này là bao nhiêu?
Câu 10: Đường Thị trường Chứng khoán (SML) mô tả mối quan hệ giữa hai yếu tố nào?
A. Tỷ suất sinh lời dự kiến và Rủi ro không có hệ thống.
B. Tỷ suất sinh lời dự kiến và Rủi ro có hệ thống (
).
C. Tỷ suất sinh lời dự kiến và Tổng rủi ro (Độ lệch chuẩn).
D. Giá cổ phiếu và Hệ số beta.
Câu 11: Hệ số beta (
) của một tài sản đo lường điều gì?
A. Tổng rủi ro của tài sản.
B. Mức độ biến động của lợi nhuận công ty.
C. Mức độ nhạy cảm của TSSL tài sản so với TSSL của thị trường chung.
D. Khả năng phá sản của công ty.
Câu 12: Một cổ phiếu có hệ số beta bằng 0.7. Điều này có nghĩa là gì?
A. Cổ phiếu này không có rủi ro.
B. Cổ phiếu này có rủi ro hệ thống cao hơn mức trung bình của thị trường.
C. Cổ phiếu này có xu hướng biến động cùng chiều nhưng với mức độ thấp hơn thị trường.
D. Khi thị trường đi xuống, cổ phiếu này sẽ đi lên.
Câu 13: Một nhà đầu tư muốn xây dựng một danh mục đầu tư có rủi ro hệ thống thấp hơn thị trường (
). Nhà đầu tư nên làm gì?
A. Chỉ đầu tư vào các công ty công nghệ lớn.
B. Tập trung vào các cổ phiếu có hệ số beta thấp (ví dụ: ngành tiện ích, hàng tiêu dùng thiết yếu) và có thể bao gồm cả tài sản phi rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào một loại cổ phiếu duy nhất có beta thấp.
D. Tăng tỷ trọng các cổ phiếu có hệ số beta cao (
).
Câu 14: Cổ phiếu của công ty A có TSSL dự kiến là 18% và beta là 1.5. Cổ phiếu công ty B có TSSL dự kiến là 12% và beta là 0.8. Nếu TSSL phi rủi ro là 5%, tài sản nào đề nghị mức bù đắp rủi ro trên mỗi đơn vị beta tốt hơn?
B. Không đủ thông tin để kết luận.
C. Cả hai đều tốt như nhau.
Câu 15: Khái niệm "Chi phí sử dụng vốn" (Cost of Capital) của một dự án đầu tư liên quan chặt chẽ nhất đến khái niệm nào sau đây?
A. Lợi nhuận kế toán của dự án.
B. Tổng chi phí tiền mặt để thực hiện dự án.
C. Tỷ suất sinh lời yêu cầu được xác định bởi đường SML cho một dự án có cùng mức rủi ro hệ thống.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong suốt vòng đời dự án.
Câu 16: Nếu TSSL phi rủi ro là 4% và mức bù đắp rủi ro thị trường là 7%, TSSL dự kiến của một cổ phiếu có beta là 1.3 là bao nhiêu?
Câu 17: Việc tính toán phương sai dựa trên dữ liệu lịch sử (mẫu) khác với việc tính phương sai dự kiến ở điểm nào trong công thức?
A. Phương sai lịch sử chia cho tổng số quan sát (T), trong khi phương sai dự kiến chia cho (T-1).
B. Phương sai lịch sử chia cho tổng số quan sát trừ một (T-1), trong khi phương sai dự kiến sử dụng trọng số là xác suất.
C. Cả hai đều sử dụng cùng một công thức.
D. Phương sai lịch sử sử dụng TSSL bình quân, trong khi phương sai dự kiến sử dụng TSSL trung vị.
Câu 18: Cho hai kịch bản kinh tế: Tăng trưởng (xác suất 60%, TSSL cổ phiếu X là 20%) và Suy thoái (xác suất 40%, TSSL cổ phiếu X là -10%). TSSL dự kiến E(R) của cổ phiếu X là bao nhiêu?
Câu 19: Dựa vào dữ liệu của câu hỏi trước (E(R) = 8%), phương sai của TSSL cổ phiếu X là bao nhiêu?
Câu 20: Lợi ích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
A. Đảm bảo lợi nhuận dương trong mọi điều kiện thị trường.
B. Tăng tỷ suất sinh lời dự kiến của danh mục lên mức tối đa.
C. Giảm tổng rủi ro của danh mục bằng cách loại bỏ rủi ro phi hệ thống.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro của danh mục đầu tư.
Câu 21: "Tổng các trọng số của các tài sản trong một danh mục đầu tư luôn luôn bằng 1". Phát biểu này đúng hay sai?
A. Sai, tổng có thể lớn hơn 1 nếu nhà đầu tư đi vay để đầu tư.
B. Chỉ đúng với danh mục có 2 tài sản.
C. Sai, tổng có thể nhỏ hơn 1 nếu nhà đầu tư giữ một phần tiền mặt.
D. Đúng, theo định nghĩa về trọng số danh mục.
Câu 22: Một tài sản được gọi là bị "định giá quá cao" (overvalued) khi nào?
A. Khi nó có hệ số beta lớn hơn 1.
B. Khi TSSL dự kiến của nó thấp hơn mức TSSL yêu cầu bởi mô hình CAPM (nằm dưới đường SML).
C. Khi giá thị trường của nó cao hơn giá trị sổ sách.
D. Khi TSSL dự kiến của nó cao hơn TSSL phi rủi ro.
Câu 23: Trong công thức tính lợi tức, lãi hoặc lỗ về vốn (capital gain/loss) được xác định như thế nào?
A. Bằng cổ tức nhận được trong kỳ.
B. Chênh lệch giữa giá bán và giá mua của tài sản.
C. Bằng thu nhập mà tài sản tạo ra.
D. Bằng giá trị thị trường của tài sản tại cuối kỳ.
Câu 24: Nếu TSSL dự kiến của thị trường là 12% và TSSL phi rủi ro là 3%, TSSL yêu cầu cho một dự án có beta là 0 là bao nhiêu?
Câu 25: Một nhà đầu tư đang nắm giữ một danh mục gồm 30 cổ phiếu thuộc các ngành khác nhau. Ngân hàng trung ương bất ngờ tăng lãi suất điều hành. Sự kiện này sẽ tác động đến danh mục thông qua:
A. Cả rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống.
B. Không ảnh hưởng đến danh mục vì đã được đa dạng hóa.
D. Rủi ro không có hệ thống.
Câu 26: Tại sao nhà đầu tư không thể loại bỏ rủi ro có hệ thống?
A. Vì các công cụ tài chính phái sinh quá phức tạp.
B. Vì rủi ro hệ thống chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư lớn.
C. Vì các yếu tố gây ra rủi ro hệ thống (lạm phát, lãi suất, chu kỳ kinh tế) ảnh hưởng đồng thời đến tất cả hoặc phần lớn các tài sản trên thị trường.
D. Vì không có đủ số lượng cổ phiếu trên thị trường để đa dạng hóa.
Câu 27: Tỷ suất sinh lời của danh mục đầu tư được tính như thế nào?
A. Trung bình cộng TSSL của các tài sản thành phần.
B. TSSL của tài sản có hiệu suất tốt nhất.
C. Trung bình có trọng số TSSL của các tài sản thành phần.
D. TSSL của tài sản có trọng số lớn nhất.
Câu 28: Phát biểu nào sau đây là đúng về rủi ro của một danh mục đầu tư?
A. Rủi ro danh mục luôn bằng trung bình có trọng số của rủi ro các tài sản riêng lẻ.
B. Rủi ro danh mục luôn lớn hơn rủi ro của tài sản rủi ro nhất trong danh mục.
C. Rủi ro danh mục phụ thuộc vào rủi ro của từng tài sản và mối quan hệ tương quan giữa chúng.
D. Rủi ro danh mục chỉ phụ thuộc vào số lượng tài sản trong danh mục.
Câu 29: Một danh mục được gọi là "hiệu quả" (efficient portfolio) khi nào?
A. Khi nó bao gồm ít nhất 100 cổ phiếu khác nhau.
B. Khi nó mang lại TSSL dự kiến cao nhất với một mức rủi ro cho trước, hoặc rủi ro thấp nhất với một mức TSSL dự kiến cho trước.
C. Khi tất cả các tài sản trong danh mục đều có beta bằng 1.
D. Khi nó chỉ bao gồm các tài sản phi rủi ro.
Câu 30: Nếu TSSL dự kiến của một cổ phiếu theo tính toán của bạn là 15%, trong khi mô hình CAPM cho thấy TSSL yêu cầu của nó chỉ là 12%, bạn nên làm gì?
A. Bán cổ phiếu này vì nó quá rủi ro.
B. Không làm gì cả vì chênh lệch không đáng kể.
C. Mua cổ phiếu này vì nó đang bị định giá thấp.
D. Bán cổ phiếu này vì nó đang bị định giá quá cao.
Câu 31: Tỷ suất sinh lời của một cổ phiếu trong 3 năm lần lượt là 10%, -5%, và 21%. Tỷ suất sinh lời bình quân hàng năm là bao nhiêu?
Câu 32: Điều gì sẽ xảy ra với đường SML nếu tỷ lệ lạm phát dự kiến tăng lên, khiến cho TSSL phi rủi ro và TSSL thị trường cùng tăng thêm 2%?
A. Đường SML sẽ dịch chuyển song song lên trên 2%.
B. Đường SML sẽ trở nên dốc hơn.
C. Đường SML sẽ trở nên phẳng hơn.
D. Đường SML sẽ không thay đổi.
Câu 33: "Độ lệch chuẩn là một thước đo tốt hơn phương sai để diễn giải về rủi ro vì nó có cùng đơn vị với tỷ suất sinh lời." Phát biểu này đúng hay sai?
A. Sai, phương sai tốt hơn vì nó nhấn mạnh các sai lệch lớn.
B. Đúng, vì độ lệch chuẩn dễ hiểu và so sánh trực tiếp với TSSL dự kiến.
C. Sai, cả hai đều không phải là thước đo rủi ro tốt.
D. Chỉ đúng trong trường hợp phân phối chuẩn.
Câu 34: TSSL phi rủi ro là 5%, TSSL dự kiến của thị trường là 13%. Một cổ phiếu có TSSL dự kiến là 17%. Theo CAPM, beta của cổ phiếu này là bao nhiêu?
Câu 35: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần trực tiếp trong công thức mô hình CAPM?
A. Tỷ suất sinh lời phi rủi ro.
B. Độ lệch chuẩn của TSSL thị trường.
C. Hệ số beta của tài sản.
D. Tỷ suất sinh lời dự kiến của danh mục thị trường.
Câu 36: Một nhà đầu tư chỉ nắm giữ cổ phiếu của một công ty duy nhất. Nhà đầu tư này phải đối mặt với loại rủi ro nào?
A. Chỉ rủi ro có hệ thống.
B. Không có rủi ro nào nếu công ty đó rất lớn.
C. Chỉ rủi ro không có hệ thống.
D. Cả rủi ro có hệ thống và rủi ro không có hệ thống.
Câu 37: Tỷ suất sinh lời của tài sản A phụ thuộc nhiều vào chu kỳ kinh tế, trong khi TSSL của tài sản B (ngành hàng tiêu dùng thiết yếu) ít bị ảnh hưởng hơn. Điều gì có thể được suy ra về hệ số beta của chúng?
A. Cả hai đều có beta âm.
Câu 38: Nếu đường SML trở nên dốc hơn, điều này ngụ ý điều gì?
A. Các nhà đầu tư đang yêu cầu một mức bù đắp rủi ro thị trường cao hơn.
B. Tỷ suất sinh lời phi rủi ro đã tăng lên.
C. Rủi ro của thị trường đã giảm xuống.
D. Tỷ suất sinh lời phi rủi ro đã giảm xuống.
Câu 39: "Lợi tức từ tài sản" trong công thức tính lợi tức của một cổ phiếu là gì?
A. Chênh lệch giá mua và giá bán.
B. Cổ tức được chia trong kỳ.
C. Tổng giá trị thị trường của cổ phiếu.
D. Lợi nhuận sau thuế của công ty.
Câu 40: Theo lý thuyết, beta của một tài sản phi rủi ro (ví dụ: tín phiếu kho bạc) bằng bao nhiêu?