Trắc nghiệm ôn tập chương 9 - Quản trị Nhân lực (NEU)

Thực hành trắc nghiệm Chương 9 Quản trị Nhân lực (NEU) trực tuyến, kiểm tra và củng cố kiến thức về đào tạo, phát triển nguồn nhân lực và đánh giá hiệu quả để chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

Từ khoá: trắc nghiệm chương 9 quản trị nhân lực NEU ôn tập đề thi online multiple choice đào tạo nhân sự phát triển nhân lực

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

378,983 lượt xem 29,151 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ muốn đào tạo một nhóm thanh niên mới vào nghề để họ có thể làm chủ hoàn toàn các kỹ năng chạm khắc phức tạp, từ lý thuyết cơ bản đến khi thành thạo. Phương pháp nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?
A.  
Đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc
B.  
Luân chuyển công việc
C.  
Đào tạo theo kiểu học nghề
D.  
Kèm cặp và chỉ bảo
Câu 2: 0.25 điểm
Công ty Z nhận thấy nhiều quản lý cấp trung của họ thiếu kỹ năng ra quyết định nhanh và xử lý các vấn đề phát sinh hàng ngày. Phương pháp đào tạo nào dưới đây tập trung giải quyết trực tiếp điểm yếu này?
A.  
Cử đi học các khóa quản lý dài hạn
B.  
Đào tạo kỹ năng xử lý công văn, giấy tờ (In-Basket Training)
C.  
Luân chuyển công việc
D.  
Hội thảo chuyên đề
Câu 3: 0.25 điểm
So với "Đào tạo", "Phát triển" nguồn nhân lực có đặc điểm nổi bật nào?
A.  
Chỉ nhằm mục đích nâng cao kỹ năng cho công việc đang làm
B.  
Có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả cá nhân và tổ chức
C.  
Tập trung vào công việc hiện tại của cá nhân
D.  
Mang tính ngắn hạn để khắc phục thiếu hụt tức thời
Câu 4: 0.25 điểm
Hoạt động học tập nào sau đây được xem là "Giáo dục" theo định nghĩa trong giáo trình?
A.  
Một khóa học cấp tốc về phần mềm kế toán mới cho các kế toán viên.
B.  
Một chương trình cử nhân Quản trị kinh doanh để chuẩn bị cho sinh viên bước vào nghề nghiệp.
C.  
Một buổi huấn luyện về an toàn lao động cho công nhân nhà máy.
D.  
Một chương trình kèm cặp để một trưởng phòng tiềm năng học hỏi kinh nghiệm từ giám đốc.
Câu 5: 0.25 điểm
Đâu là mục tiêu chung và quan trọng nhất của công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong một tổ chức?
A.  
Để sử dụng tối đa nguồn nhân lực hiện có và nâng cao tính hiệu quả của tổ chức.
B.  
Chỉ để đáp ứng các quy định của pháp luật về lao động.
C.  
Chỉ để thỏa mãn nguyện vọng học tập của một vài cá nhân xuất sắc.
D.  
Để cắt giảm chi phí giám sát nhân viên.
Câu 6: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A muốn trang bị cho các quản lý cấp cao tầm nhìn chiến lược và kinh nghiệm đa dạng ở nhiều phòng ban khác nhau để chuẩn bị cho các vị trí lãnh đạo cao hơn. Phương pháp nào nên được ưu tiên?
A.  
Đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc
B.  
Luân chuyển và thuyên chuyển công việc
C.  
Tổ chức các lớp học cạnh doanh nghiệp
D.  
Đào tạo theo kiểu học nghề
Câu 7: 0.25 điểm
Bước đầu tiên và nền tảng trong quy trình 7 bước xây dựng một chương trình đào tạo và phát triển là gì?
A.  
Lựa chọn đối tượng đào tạo
B.  
Dự tính chi phí đào tạo
C.  
Xác định mục tiêu đào tạo
D.  
Xác định nhu cầu đào tạo
Câu 8: 0.25 điểm
Một nhược điểm lớn của các phương pháp "Đào tạo trong công việc" là gì?
A.  
Người học có thể bắt chước phải những kinh nghiệm, thói quen không tốt của người hướng dẫn.
B.  
Kiến thức và kỹ năng mất nhiều thời gian để chuyển biến và áp dụng vào thực tế.
C.  
Người học không có thu nhập trong suốt quá trình học.
D.  
Chi phí đầu tư cho trang thiết bị và không gian học tập riêng rất tốn kém.
Câu 9: 0.25 điểm
Công ty công nghệ B muốn đào tạo cho nhân viên một bộ kỹ năng lập trình mới. Họ muốn nhân viên có thể học mọi lúc, mọi nơi theo tiến độ cá nhân và nhận được phản hồi ngay lập tức. Phương pháp nào sau đây là tối ưu?
A.  
Tổ chức các lớp học cạnh doanh nghiệp
B.  
Đào tạo theo kiểu chương trình hóa với sự trợ giúp của máy tính
C.  
Các bài giảng và hội thảo tập trung
D.  
Đào tạo theo kiểu học nghề
Câu 10: 0.25 điểm
Khi một tổ chức tiến hành "Phân tích tổ chức" để xác định nhu cầu đào tạo, họ đang xem xét vấn đề gì?
A.  
Liệu việc đào tạo có phù hợp với chiến lược kinh doanh và nguồn lực của tổ chức hay không.
B.  
Trình độ và kỹ năng hiện tại của từng cá nhân nhân viên.
C.  
Động lực làm việc của người lao động.
D.  
Các nhiệm vụ và hành vi cụ thể cần thiết để hoàn thành một công việc.
Câu 11: 0.25 điểm
Phương pháp đào tạo nào có ưu điểm là giúp người học tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống, bao gồm cả lý thuyết và thực hành, nhưng lại tốn kém về thời gian và chi phí?
A.  
Cử đi học ở các trường chính quy
B.  
Kèm cặp và chỉ bảo
C.  
Đào tạo theo chỉ dẫn công việc
D.  
Luân chuyển công việc
Câu 12: 0.25 điểm
Một siêu thị vừa lắp đặt hệ thống máy tính tiền mới. Để đảm bảo tất cả nhân viên thu ngân sử dụng thành thạo và đúng quy trình, phương pháp đào tạo trực tiếp nào là hiệu quả và phổ biến nhất?
A.  
Đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc
B.  
Đào tạo theo kiểu học nghề
C.  
Luân chuyển công việc
D.  
Cử đi học các trường chính quy
Câu 13: 0.25 điểm
Việc kết hợp giữa giáo viên thuê ngoài và những người có kinh nghiệm lâu năm trong doanh nghiệp khi đào tạo mang lại lợi ích gì?
A.  
Giúp người học tiếp cận kiến thức mới mà không xa rời thực tiễn tại doanh nghiệp.
B.  
Chỉ giúp người học tiếp cận kiến thức mới nhất.
C.  
Chỉ giúp chương trình đào tạo không bị ảnh hưởng bởi thực tế công việc.
D.  
Chỉ giúp tiết kiệm chi phí tối đa cho doanh nghiệp.
Câu 14: 0.25 điểm
Loại hình đào tạo nào sau đây có mục đích chính là để ngăn chặn và giảm bớt các tai nạn lao động?
A.  
Đào tạo người giám sát
B.  
Đào tạo nghề nghiệp
C.  
Đào tạo định hướng lao động
D.  
Đào tạo an toàn
Câu 15: 0.25 điểm
"Phân tích cá nhân người lao động" trong quá trình xác định nhu cầu đào tạo nhằm trả lời câu hỏi nào?
A.  
Ai là người cần được đào tạo và họ có sẵn sàng cho việc học tập không?
B.  
Chiến lược kinh doanh của tổ chức có cần đào tạo không?
C.  
Những nhiệm vụ nào trong công việc là quan trọng nhất?
D.  
Các kế hoạch nhân lực của tổ chức trong tương lai là gì?
Câu 16: 0.25 điểm
Đâu là một ưu điểm nổi bật của phương pháp "Đào tạo từ xa"?
A.  
Không đòi hỏi sự đầu tư lớn cho việc chuẩn bị bài giảng và chương trình.
B.  
Luôn có sự trao đổi trực tiếp, tức thời giữa học viên và giáo viên.
C.  
Người học có thể chủ động bố trí thời gian học tập cho phù hợp với kế hoạch cá nhân.
D.  
Không cần đến các phương tiện trung gian như Internet hay tài liệu.
Câu 17: 0.25 điểm
Phương pháp "Mô hình hóa hành vi" (Behavior Modelling) thuộc nhóm phương pháp đào tạo nào?
A.  
Đào tạo bằng chỉ dẫn
B.  
Đào tạo trong công việc
C.  
Vừa trong vừa ngoài công việc
D.  
Đào tạo ngoài công việc
Câu 18: 0.25 điểm
Lý do nào sau đây KHÔNG phải là lý do chủ yếu để các tổ chức phải quan tâm đến công tác đào tạo và phát triển?
A.  
Để giảm số lượng nhân viên trong tổ chức.
B.  
Là giải pháp chiến lược tạo lợi thế cạnh tranh.
C.  
Để đáp ứng nhu cầu học tập, phát triển của người lao động.
D.  
Để đáp ứng yêu cầu tồn tại và phát triển của tổ chức.
Câu 19: 0.25 điểm
Một bệnh viện muốn các bác sĩ của mình cập nhật những phát hiện và kỹ thuật y khoa mới nhất để tránh bị lạc hậu về chuyên môn. Loại hình đào tạo nào là phù hợp nhất?
A.  
Đào tạo an toàn
B.  
Đào tạo kỹ năng
C.  
Đào tạo nghề nghiệp
D.  
Định hướng lao động
Câu 20: 0.25 điểm
Khi lựa chọn giữa đào tạo nội bộ và đào tạo bên ngoài, một nhược điểm của việc thuê đơn vị đào tạo bên ngoài là gì?
A.  
Mất nhiều thời gian và nỗ lực để chuẩn bị chương trình.
B.  
Chương trình thường không có chất lượng tốt.
C.  
Kiến thức không được cập nhật.
D.  
Thường tốn kém hơn so với chương trình do tổ chức tự thực hiện.
Câu 21: 0.25 điểm
Hoạt động "Phát triển" nguồn nhân lực tập trung vào điều gì?
A.  
Các vấn đề mang tính ngắn hạn.
B.  
Các kỹ năng cần thiết cho công việc trước mắt.
C.  
Chỉ khắc phục sự thiếu hụt kiến thức hiện tại.
D.  
Chuẩn bị cho những công việc trong tương lai của người lao động.
Câu 22: 0.25 điểm
Trong bước xác định nhu cầu đào tạo, doanh nghiệp có thể thu thập thông tin bằng cách nào?
A.  
Chỉ bằng cách yêu cầu lãnh đạo cấp cao chỉ định.
B.  
Chỉ bằng cách phân tích báo cáo tài chính.
C.  
Quan sát thực hiện công việc, phỏng vấn cá nhân, sử dụng bảng câu hỏi.
D.  
Chỉ thông qua việc thi tuyển đầu vào.
Câu 23: 0.25 điểm
Phương pháp "Kèm cặp và chỉ bảo" (Coaching and Counseling) thường được sử dụng cho đối tượng nào?
A.  
Các cán bộ quản lý và nhân viên giám sát.
B.  
Chỉ dành cho công nhân sản xuất mới vào nghề.
C.  
Chỉ dành cho các học viên học nghề dài hạn.
D.  
Tất cả mọi nhân viên trong công ty không phân biệt cấp bậc.
Câu 24: 0.25 điểm
Ưu điểm của phương pháp đào tạo "Tổ chức các lớp cạnh doanh nghiệp" (Vestibule Training) là gì?
A.  
Học viên có thể bắt chước các thói quen xấu của đồng nghiệp.
B.  
Không tốn kém chi phí đầu tư.
C.  
Có thể gây hư hỏng cho các trang thiết bị sản xuất chính.
D.  
Người học được trang bị đầy đủ và có hệ thống các kiến thức lý thuyết và thực hành.
Câu 25: 0.25 điểm
Một công ty luật yêu cầu các luật sư của mình phải tham gia các hội thảo hàng năm để cập nhật các thay đổi trong luật pháp. Hoạt động này minh họa cho vai trò nào của đào tạo?
A.  
Nâng cao năng suất lao động trong sản xuất.
B.  
Tạo ra sự gắn bó giữa người lao động và doanh nghiệp.
C.  
Duy trì và nâng cao chất lượng của nguồn nhân lực.
D.  
Giảm bớt sự giám sát.
Câu 26: 0.25 điểm
"Phân tích nhiệm vụ" trong quá trình xác định nhu cầu đào tạo là việc làm gì?
A.  
Xác định ai là người cần được đào tạo trong tổ chức.
B.  
Xem xét sự ủng hộ của lãnh đạo đối với hoạt động đào tạo.
C.  
Đánh giá xem kết quả thực hiện công việc yếu kém có phải do thiếu động lực hay không.
D.  
Xác định các nhiệm vụ quan trọng và kiến thức, kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc tốt hơn.
Câu 27: 0.25 điểm
Đâu KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của đào tạo và phát triển đối với doanh nghiệp?
A.  
Nâng cao năng suất lao động.
B.  
Tăng chi phí lương ngay lập tức cho tất cả nhân viên.
C.  
Tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D.  
Tăng sự gắn bó của người lao động.
Câu 28: 0.25 điểm
Công ty X muốn nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột cho đội ngũ quản lý dự án. Họ tổ chức một buổi đào tạo trong đó các học viên được chia nhóm, đóng vai và xử lý các tình huống mâu thuẫn giả định. Phương pháp này gọi là gì?
A.  
Đào tạo theo chỉ dẫn công việc
B.  
Đào tạo theo kiểu phòng thí nghiệm (sử dụng diễn kịch/nhập vai)
C.  
Đào tạo kỹ năng xử lý công văn, giấy tờ
D.  
Đào tạo theo kiểu học nghề
Câu 29: 0.25 điểm
Trong việc đánh giá chương trình đào tạo, việc hỏi học viên cảm thấy thế nào về khóa học được xem là cách đánh giá gì?
A.  
Một cách đánh giá cẩn thận và toàn diện.
B.  
Một cách đánh giá hình thức, dựa trên ấn tượng chủ quan.
C.  
Một cách đánh giá kết quả nhận thức của người học.
D.  
Một cách đánh giá dựa trên mục tiêu của tổ chức.
Câu 30: 0.25 điểm
Đâu là đặc điểm của "Đào tạo" (Training) khi so sánh với "Phát triển" (Development)?
A.  
Mang tính dài hạn
B.  
Có mục đích chuẩn bị cho tương lai
C.  
Tập trung vào công việc tương lai
D.  
Tập trung vào công việc hiện tại
Câu 31: 0.25 điểm
Sau khi xác định được nhu cầu đào tạo, bước hợp lý tiếp theo trong quy trình xây dựng chương trình đào tạo là gì?
A.  
Lựa chọn và đào tạo giáo viên
B.  
Xác định mục tiêu đào tạo
C.  
Dự tính chi phí
D.  
Đánh giá chương trình đào tạo
Câu 32: 0.25 điểm
Một công ty đa quốc gia mới tuyển một nhóm nhân viên người Việt. Để giúp họ nhanh chóng hòa nhập và hiểu về văn hóa, cấu trúc và quy định của công ty, loại hình đào tạo nào cần được thực hiện đầu tiên?
A.  
Đào tạo nghề nghiệp
B.  
Định hướng lao động
C.  
Đào tạo an toàn
D.  
Đào tạo người quản lý
Câu 33: 0.25 điểm
Nhược điểm của phương pháp "Luân chuyển công việc" là gì?
A.  
Thời gian ở lại một vị trí quá ngắn có thể khiến họ không hiểu biết đầy đủ về công việc.
B.  
Chỉ phù hợp để đào tạo các kỹ năng chân tay đơn giản.
C.  
Người học không có cơ hội làm việc thực tế.
D.  
Chi phí cho phương tiện và thiết bị học tập riêng rất cao.
Câu 34: 0.25 điểm
Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực được coi là một giải pháp chiến lược tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp vì sao?
A.  
Vì nó chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
B.  
Vì nó giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ và khả năng thích ứng của tổ chức.
C.  
Vì nó giúp giảm số lượng nhân viên cần tuyển dụng.
D.  
Vì nó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật đối với mọi loại hình doanh nghiệp.
Câu 35: 0.25 điểm
Phương pháp thu thập thông tin nào về nhu cầu đào tạo được mô tả là "đơn giản và được sử dụng nhiều hiện nay", trong đó người phỏng vấn trao đổi với nhân viên về khó khăn và nguyện vọng của họ?
A.  
Phân tích các tài liệu sẵn có
B.  
Phỏng vấn cá nhân
C.  
Quan sát tại nơi làm việc
D.  
Sử dụng bảng câu hỏi
Câu 36: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa "Đào tạo theo chỉ dẫn công việc" và "Đào tạo theo kiểu học nghề" là gì?
A.  
"Chỉ dẫn công việc" dạy một kỹ năng cụ thể, còn "Học nghề" dạy một nghề hoàn chỉnh trong thời gian dài.
B.  
"Học nghề" chỉ dạy lý thuyết, còn "Chỉ dẫn công việc" chỉ dạy thực hành.
C.  
"Học nghề" là đào tạo ngoài công việc, còn "Chỉ dẫn công việc" là đào tạo trong công việc.
D.  
"Chỉ dẫn công việc" tốn nhiều chi phí hơn "Học nghề".
Câu 37: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là điều kiện quan trọng để các phương pháp đào tạo trong công việc đạt hiệu quả?
A.  
Người dạy (giáo viên) phải được lựa chọn cẩn thận và có khả năng truyền thụ.
B.  
Quá trình đào tạo phải diễn ra bên ngoài nơi làm việc.
C.  
Không cần lập kế hoạch hay xây dựng chương trình đào tạo.
D.  
Học viên phải tự tìm hiểu mà không cần người hướng dẫn.
Câu 38: 0.25 điểm
Phòng nhân sự của công ty G nhận thấy năng suất của một bộ phận giảm sút. Trước khi quyết định mở lớp đào tạo, họ cần làm gì trong bước "phân tích cá nhân"?
A.  
Sa thải những nhân viên có năng suất thấp.
B.  
Tăng lương cho cả bộ phận để khuyến khích tinh thần.
C.  
Tổ chức ngay một khóa đào tạo về kỹ năng làm việc.
D.  
Xem xét liệu sự sụt giảm năng suất có phải do thiếu kỹ năng hay do các vấn đề khác như động lực, thiết kế công việc.
Câu 39: 0.25 điểm
Theo giáo trình, tổng thể các hoạt động học tập có tổ chức được tiến hành trong những khoảng thời gian nhất định để nhằm tạo ra sự thay đổi hành vi nghề nghiệp của người lao động được gọi là gì?
A.  
Đánh giá thực hiện công việc
B.  
Phát triển nguồn nhân lực (theo nghĩa rộng)
C.  
Giáo dục nghề nghiệp
D.  
Đào tạo kỹ năng
Câu 40: 0.25 điểm
Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo, yếu tố nào thể hiện kết quả ở mức độ sâu sắc nhất?
A.  
Sự thỏa mãn của người học đối với cơ sở vật chất của khóa học.
B.  
Số lượng học viên tham gia đông đủ.
C.  
Kết quả bài kiểm tra lý thuyết cuối khóa cao.
D.  
Sự thay đổi hành vi theo hướng tích cực và khả năng vận dụng kiến thức vào công việc.