Trắc nghiệm ôn tập chương 9 - Marketing căn bản (NEU)
Thực hành trắc nghiệm ôn tập Chương 9 “Quyết định về Phân phối” trong Marketing để nắm vững bản chất, chức năng và tầm quan trọng của kênh phân phối; các quyết định về chiều dài và bề rộng kênh; phương thức phân phối rộng rãi, chọn lọc và độc quyền; thiết kế, quản trị kênh phân phối đa kênh; và các hệ thống marketing liên kết dọc – ngang. Phù hợp cho sinh viên và chuyên viên marketing. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
Từ khoá: trắc nghiệm ôn tập chương 9 quyết định phân phối kênh phân phối phân phối rộng rãi phân phối chọn lọc phân phối độc quyền phân phối đa kênh quản trị kênh
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
380,570 lượt xem 29,274 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất đồ nội thất cao cấp chỉ cho phép một số ít các nhà bán lẻ được chọn lọc kỹ càng tại mỗi khu vực thị trường phân phối sản phẩm của mình. Công ty đang áp dụng phương thức phân phối nào?
A.
Phân phối duy nhất
B.
Phân phối rộng rãi
C.
Phân phối chọn lọc
D.
Phân phối trực tiếp
Câu 2: 0.25 điểm
Xung đột xảy ra giữa một nhà sản xuất nước giải khát và các nhà bán buôn của họ về chính sách giá và các chương trình hỗ trợ quảng cáo được phân loại là gì?
A.
Xung đột chiều ngang
B.
Xung đột đa kênh
C.
Xung đột chiều dọc
D.
Xung đột hợp đồng
Câu 3: 0.25 điểm
Một nhà sản xuất bánh kẹo muốn sản phẩm của mình có mặt ở khắp mọi nơi, từ siêu thị lớn đến các tiệm tạp hóa nhỏ ở vùng sâu vùng xa. Họ nên theo đuổi phương thức phân phối nào?
A.
Phân phối chọn lọc
B.
Phân phối độc quyền
C.
Phân phối chuyên biệt
D.
Phân phối rộng rãi
Câu 4: 0.25 điểm
Việc nhà sản xuất xe hơi hạng sang như Rolls-Royce chỉ định một đại lý duy nhất cho một khu vực địa lý rộng lớn là ví dụ về phương thức phân phối nào?
A.
Phân phối chọn lọc
B.
Phân phối độc quyền
C.
Phân phối rộng rãi
D.
Phân phối tập đoàn
Câu 5: 0.25 điểm
Khi một công ty bán sản phẩm của mình qua cả lực lượng bán hàng trực tiếp, các cửa hàng bán lẻ và trang web thương mại điện tử của công ty, họ đang sử dụng hệ thống nào?
A.
Hệ thống marketing liên kết ngang
B.
Hệ thống phân phối đa kênh
C.
Hệ thống marketing liên kết dọc
D.
Hệ thống phân phối truyền thống
Câu 6: 0.25 điểm
Trong hệ thống marketing liên kết dọc (VMS), loại hình nào có sự hợp tác và giải quyết xung đột đạt được thông qua việc một thành viên sở hữu các thành viên khác trong kênh?
A.
VMS hợp đồng
B.
VMS được quản lý
C.
VMS tập đoàn
D.
VMS nhượng quyền
Câu 7: 0.25 điểm
Một nhóm các cửa hàng bán lẻ độc lập cùng nhau thành lập một tổ chức mua chung để có thể mua hàng với số lượng lớn và giá tốt hơn từ các nhà sản xuất. Đây là hình thức của?
A.
Chuỗi tập đoàn
B.
Tổ chức nhượng quyền
C.
Hợp tác xã bán lẻ
D.
Chuỗi cửa hàng tự nguyện do nhà bán buôn bảo trợ
Câu 8: 0.25 điểm
Sự phát triển của các hãng hàng không giá rẻ bán vé trực tiếp qua website của họ, bỏ qua các đại lý du lịch truyền thống, là một ví dụ điển hình của hiện tượng gì?
A.
Tái trung gian hóa
B.
Phi trung gian hóa
C.
Hội tụ bán lẻ
D.
Phân phối đa kênh
Câu 9: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các dòng chảy chính trong kênh phân phối?
A.
Dòng vận động vật chất
B.
Dòng thanh toán
C.
Dòng sản xuất
D.
Dòng thông tin
Câu 10: 0.25 điểm
Một công ty mới thành lập với nguồn lực tài chính hạn chế, muốn đưa sản phẩm ra thị trường lớn. Việc quan trọng nhất trong thiết kế kênh của họ lúc này là gì?
A.
Thiết kế kênh có chi phí thấp nhất tuyệt đối
B.
Quyết định chọn kênh tốt nhất về mặt lý thuyết
C.
Thuyết phục các trung gian có danh tiếng chấp nhận phân phối sản phẩm
D.
Xây dựng ngay một hệ thống phân phối độc quyền
Câu 11: 0.25 điểm
Tiêu chuẩn nào KHÔNG được sử dụng để đánh giá các phương án kênh phân phối chủ yếu?
A.
Tiêu chuẩn kinh tế (doanh số, chi phí, lợi nhuận)
B.
Khả năng kiểm soát kênh
C.
Quy mô của đối thủ cạnh tranh
D.
Tính thích ứng của kênh trước sự thay đổi của môi trường
Câu 12: 0.25 điểm
Công ty A chuyên sản xuất rau quả tươi, dễ hỏng. Kênh phân phối nào sau đây có khả năng là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng?
A.
Kênh 3 cấp (Nhà sản xuất -> Đại lý -> Nhà bán buôn -> Nhà bán lẻ -> Người tiêu dùng)
B.
Kênh 2 cấp (Nhà sản xuất -> Nhà bán buôn -> Nhà bán lẻ -> Người tiêu dùng)
C.
Kênh trực tiếp (Nhà sản xuất -> Người tiêu dùng)
D.
Kênh qua nhà môi giới
Câu 13: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây thuộc về chức năng "Cân đối" của các trung gian phân phối?
A.
Thu thập thông tin về khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
B.
Đàm phán với khách hàng về giá cả và các điều khoản giao hàng.
C.
Vận chuyển và lưu kho hàng hóa.
D.
Sắp xếp, phân loại và đóng gói hàng hóa từ nhiều nhà sản xuất để tạo ra một danh mục phù hợp với nhu cầu người mua.
Câu 14: 0.25 điểm
"Chiều dài" của một kênh phân phối được xác định bởi yếu tố nào?
A.
Số lượng trung gian ở mỗi cấp độ phân phối.
B.
Phạm vi địa lý mà kênh đó bao phủ.
C.
Số cấp độ trung gian khác nhau có mặt trong kênh.
D.
Tổng doanh số mà kênh đó tạo ra.
Câu 15: 0.25 điểm
Khi một nhà sản xuất nhận thấy các nhà bán lẻ của mình bán sản phẩm dưới giá niêm yết, gây ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu, xung đột này thuộc loại nào?
A.
Xung đột chiều dọc
B.
Xung đột chiều ngang
C.
Xung đột giữa các hệ thống kênh
D.
Xung đột pháp lý
Câu 16: 0.25 điểm
Trung gian nào sau đây thường không sở hữu hàng hóa và chuyên làm nhiệm vụ kết nối người bán và người mua để hưởng hoa hồng?
A.
Nhà bán buôn
B.
Nhà bán lẻ
C.
Nhà môi giới
D.
Nhà phân phối công nghiệp
Câu 17: 0.25 điểm
Trong quản trị hậu cần marketing, mục tiêu chính là gì?
A.
Tối đa hóa dịch vụ khách hàng bằng mọi giá.
B.
Cung cấp mức dịch vụ khách hàng nhất định với mức chi phí hợp lý nhất.
C.
Tối thiểu hóa chi phí phân phối bằng mọi giá.
D.
Tối đa hóa số lượng kho hàng để giao hàng nhanh nhất.
Câu 18: 0.25 điểm
Hệ thống hậu cần "vừa-đúng-lúc" (Just-in-Time) có đặc điểm nổi bật nào?
A.
Yêu cầu mức dự trữ trong kho rất lớn để đáp ứng mọi đơn hàng.
B.
Phối hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ để giảm thiểu hàng tồn kho.
C.
Chỉ phù hợp với các sản phẩm không dễ hỏng.
D.
Tập trung vào việc vận chuyển bằng phương tiện rẻ nhất.
Câu 19: 0.25 điểm
Một siêu thị lớn có không gian rộng, chi phí thấp, hoạt động theo phương thức tự phục vụ và có doanh số bán cao thuộc loại hình nhà bán lẻ nào?
A.
Cửa hàng chuyên doanh
B.
Cửa hàng tiện dụng
C.
Siêu thị
D.
Cửa hàng bách hóa
Câu 20: 0.25 điểm
Quyết định quan trọng nào của nhà bán lẻ được xem là có tính chất quyết định đến khả năng thu hút khách hàng và tác động lớn đến lợi nhuận?
A.
Quyết định về danh mục sản phẩm
B.
Quyết định về địa điểm
C.
Quyết định về giá bán
D.
Quyết định về xúc tiến
Câu 21: 0.25 điểm
Doanh nghiệp Z chuyên sản xuất thiết bị y tế kỹ thuật cao, giá trị lớn và cần có sự tư vấn, lắp đặt chuyên sâu cho khách hàng là các bệnh viện. Kênh phân phối nào là phù hợp nhất?
A.
Kênh B (Nhà SX -> Nhà PP công nghiệp -> Người SDCN)
B.
Kênh A (Nhà SX -> Người SDCN)
C.
Kênh D (Nhà SX -> Đại lý -> Nhà PP công nghiệp -> Người SDCN)
D.
Kênh C (Nhà SX -> Đại lý -> Người SDCN)
Câu 22: 0.25 điểm
"Bề rộng" của kênh phân phối phản ánh điều gì?
A.
Khoảng cách địa lý từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
B.
Số lượng các loại trung gian khác nhau trong kênh (bán buôn, bán lẻ...).
C.
Số lượng các trung gian cùng loại ở cùng một cấp độ kênh trên một khu vực địa lý.
D.
Tổng số lượng hàng hóa được lưu chuyển trong kênh.
Câu 23: 0.25 điểm
Khi một ngân hàng đặt các phòng giao dịch nhỏ bên trong một chuỗi siêu thị, đây là biểu hiện của hệ thống marketing nào?
A.
Hệ thống marketing liên kết dọc (VMS)
B.
Hệ thống phân phối đa kênh
C.
Hệ thống marketing liên kết ngang
D.
Kênh phân phối truyền thống
Câu 24: 0.25 điểm
Dạng VMS Hợp đồng phổ biến nhất là gì?
A.
Chuỗi tình nguyện được bán buôn đảm bảo
B.
Hợp tác xã bán lẻ
C.
Tổ chức nhượng quyền kinh doanh
D.
Liên minh chiến lược
Câu 25: 0.25 điểm
Đâu là một nhược điểm tiềm tàng của hệ thống phân phối đa kênh?
A.
Giảm mức độ bao phủ thị trường
B.
Khó kiểm soát và dễ tạo ra xung đột giữa các kênh
C.
Hạn chế khả năng thỏa mãn nhu cầu đặc thù của khách hàng
D.
Làm giảm tổng doanh số bán hàng
Câu 26: 0.25 điểm
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế kênh phân phối là gì?
A.
Xác định các mục tiêu phân phối
B.
Đánh giá các lựa chọn kênh
C.
Phân tích nhu cầu của khách hàng mục tiêu
D.
Lựa chọn các dạng trung gian
Câu 27: 0.25 điểm
Trung tâm phân phối (distribution center) khác với kho dự trữ (storage warehouse) truyền thống ở điểm nào?
A.
Trung tâm phân phối chỉ dùng để trữ hàng rất lâu dài.
B.
Trung tâm phân phối được thiết kế để hàng hóa lưu chuyển nhanh chóng, không chỉ để lưu trữ.
C.
Kho dự trữ có mức độ tự động hóa cao hơn.
D.
Trung tâm phân phối luôn có chi phí hoạt động cao hơn.
Câu 28: 0.25 điểm
Việc một nhà bán lẻ tự xây dựng thương hiệu riêng cho các sản phẩm chỉ bán tại cửa hàng của mình là một quyết định thuộc về yếu tố nào trong marketing hỗn hợp của nhà bán lẻ?
A.
Quyết định về giá bán
B.
Quyết định về địa điểm
C.
Quyết định về danh mục sản phẩm và dịch vụ
D.
Quyết định về truyền thông marketing
Câu 29: 0.25 điểm
Một nhà sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn đảm bảo các nhà bán lẻ luôn trưng bày sản phẩm của mình ở vị trí tốt nhất. Họ nên tập trung vào hoạt động quản lý kênh nào?
A.
Chỉ tập trung vào việc tuyển chọn thành viên kênh.
B.
Quản lý và khuyến khích các thành viên kênh.
C.
Chỉ đánh giá hoạt động của thành viên kênh dựa trên doanh số.
D.
Cắt bỏ hoàn toàn các trung gian.
Câu 30: 0.25 điểm
Phương tiện vận tải nào có tốc độ nhanh nhất nhưng chi phí cũng cao nhất, thường phù hợp với hàng hóa gọn nhẹ, giá trị lớn hoặc mau hỏng?
A.
Đường bộ
B.
Đường sắt
C.
Đường thủy
D.
Đường hàng không
Câu 31: 0.25 điểm
Hiện tượng các siêu thị bán cả quần áo, đồ điện tử và thực phẩm, trong khi các cửa hàng điện máy lại bán thêm cả đồ gia dụng, được gọi là gì?
A.
Phân phối chọn lọc
B.
Hội tụ bán lẻ
C.
Phân phối độc quyền
D.
Nhượng quyền kinh doanh
Câu 32: 0.25 điểm
Chức năng nào của nhà bán buôn giúp nhà sản xuất tiếp cận được nhiều khách hàng nhỏ lẻ với chi phí thấp?
A.
Cấp vốn
B.
Quản lý lưu kho
C.
Bán hàng và xúc tiến
D.
Chịu rủi ro
Câu 33: 0.25 điểm
Trong VMS được quản lý, quyền lãnh đạo kênh đạt được thông qua yếu tố nào?
A.
Quy mô và sức mạnh của một hoặc vài thành viên có sức chi phối lớn.
B.
Các hợp đồng ràng buộc pháp lý chặt chẽ.
C.
Việc sở hữu chung toàn bộ kênh.
D.
Một cơ chế bầu cử dân chủ giữa các thành viên.
Câu 34: 0.25 điểm
Một công ty máy tính bán sản phẩm qua các chuỗi bán lẻ lớn như FPT Shop, Thegioididong. Kênh phân phối này có đặc điểm gì?
A.
Kênh gián tiếp, một cấp
B.
Kênh trực tiếp
C.
Kênh gián tiếp, hai cấp
D.
Kênh hỗn hợp
Câu 35: 0.25 điểm
Tại sao các nhà sản xuất lại chuyển một phần công việc phân phối cho các trung gian?
A.
Vì họ muốn tăng chi phí và giá bán sản phẩm.
B.
Vì họ không muốn có bất kỳ sự kiểm soát nào đối với sản phẩm.
C.
Vì các trung gian thường giúp cung ứng sản phẩm hiệu quả hơn nhờ kinh nghiệm và chuyên môn hóa.
D.
Vì luật pháp bắt buộc phải có trung gian.
Câu 36: 0.25 điểm
Hành vi của một nhà bán lẻ tự ý bán hàng ra ngoài khu vực địa lý đã được nhà sản xuất phân chia có thể gây ra loại xung đột nào?
A.
Xung đột chiều dọc
B.
Xung đột hệ thống
C.
Xung đột đa kênh
D.
Xung đột chiều ngang
Câu 37: 0.25 điểm
Hệ thống kênh phân phối truyền thống có đặc điểm gì?
A.
Có sự liên kết rất chặt chẽ và một thành viên lãnh đạo rõ ràng.
B.
Là một tập hợp các doanh nghiệp độc lập, kết nối lỏng lẻo, mỗi thành viên ít quan tâm đến hoạt động của cả hệ thống.
C.
Luôn có chi phí phân phối thấp và không có xung đột.
D.
Được quản lý bởi một hệ thống hợp đồng phức tạp.
Câu 38: 0.25 điểm
"Partner Relationship Management" (PRM) là chương trình được công ty xây dựng nhằm mục đích gì?
A.
Quản lý mối quan hệ với khách hàng cuối cùng.
B.
Quản lý và xây dựng quan hệ đối tác dài hạn với các trung gian phân phối.
C.
Quản lý mối quan hệ với các nhà cung cấp nguyên vật liệu.
D.
Quản lý mối quan hệ với các đối thủ cạnh tranh.
Câu 39: 0.25 điểm
Quyết định của nhà bán lẻ về việc tạo ra một không gian cửa hàng có không khí trang nghiêm, tĩnh lặng hay sôi động, náo nhiệt thuộc về yếu tố nào?
A.
Quyết định về giá bán
B.
Quyết định về danh mục sản phẩm và dịch vụ
C.
Quyết định về địa điểm
D.
Quyết định về truyền thông marketing
Câu 40: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Chia sẻ rủi ro" của các thành viên kênh?
A.
Soạn thảo và truyền bá thông tin quảng cáo về sản phẩm.
B.
Chịu một phần những tổn thất liên quan đến quá trình phân phối như hàng hỏng, lỗi thời.
C.
Vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng.
D.
Huy động vốn để trang trải chi phí hoạt động của kênh.