Trắc nghiệm ôn tập chương 9 - Quản lý dự án đầu tư NEU
Bộ 40 câu trắc nghiệm online chương 9 Quản lý Rủi ro Đầu tư - môn Quản lý dự án ĐT (NEU). Đầy đủ các dạng bài tập lý thuyết, tình huống, tính toán có đáp án và giải thích chi tiết. Ôn tập hiệu quả để tự tin đạt điểm cao!
Từ khoá: quản lý dự án đầu tư qldađt quản lý rủi ro đầu tư trắc nghiệm qldađt ôn tập qldađt kinh tế quốc dân neu đề thi qldađt bài tập quản lý rủi ro hệ số biến thiên phương sai cây quyết định phân tích độ nhạy
Câu 1: Một dự án xây dựng cầu đường phải đối mặt với nguy cơ lạm phát làm tăng giá nguyên vật liệu. Đây là loại rủi ro nào?
D. Rủi ro có thể bảo hiểm
Câu 2: Trong phân tích cây quyết định, ký hiệu hình tròn (
) đại diện cho điều gì?
A. Điểm nút quyết định, nơi nhà quản lý phải lựa chọn phương án.
B. Điểm bắt đầu của quá trình phân tích.
C. Kết quả cuối cùng của một nhánh.
D. Điểm nút lựa chọn (sự kiện), nơi các khả năng ngẫu nhiên có thể xảy ra.
Câu 3: Một công ty công nghệ đầu tư vào việc nghiên cứu và phát triển một loại chip hoàn toàn mới, có khả năng mang lại lợi nhuận khổng lồ nhưng cũng có thể thất bại hoàn toàn. Loại rủi ro này được phân loại là gì?
D. Rủi ro có thể tính được
Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của rủi ro có thể bảo hiểm?
A. Thiệt hại phải có tính ngẫu nhiên, không do cố ý tạo ra.
B. Xác suất xảy ra thiệt hại thảm họa (catastrophe) phải cao.
C. Thiệt hại phải có khả năng định dạng và đo lường được bằng tiền.
D. Khả năng thiệt hại phải được tính toán cho một tập hợp lớn các đơn vị tương tự.
Câu 5: Một doanh nghiệp dự định đầu tư vào một trong hai sản phẩm. Dựa vào phân tích xác suất, tỷ suất đầu tư bình quân kỳ vọng của cả hai sản phẩm đều là 12%. Tuy nhiên, phân phối xác suất của sản phẩm A tập trung gần giá trị 12%, trong khi của sản phẩm B lại dao động rất rộng (từ -20% đến +50%). Kết luận nào là hợp lý nhất?
A. Nên chọn sản phẩm B vì có tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
B. Nên chọn sản phẩm A vì có độ rủi ro thấp hơn.
C. Không thể kết luận được vì tỷ suất đầu tư bình quân bằng nhau.
D. Cả hai sản phẩm có độ rủi ro như nhau.
Câu 6: Phương pháp quản lý rủi ro nào được định nghĩa là việc "loại bỏ khả năng bị thiệt hại bằng cách không chấp nhận dự án có độ rủi ro quá lớn"?
Câu 7: Một công ty vận tải quyết định lắp đặt hệ thống giám sát hành trình và tổ chức các khóa đào tạo lái xe an toàn định kỳ cho tài xế. Đây là hành động áp dụng phương pháp quản lý rủi ro nào?
Câu 8: Một dự án có 3 kịch bản về doanh thu với xác suất tương ứng: Cao (200 tỷ, P=0.3), Trung bình (120 tỷ, P=0.5), Thấp (50 tỷ, P=0.2). Tính doanh thu kỳ vọng của dự án.
Câu 9: Phân tích định tính trong quản lý rủi ro nhằm mục đích chính là gì?
A. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để lượng hóa rủi ro bằng tiền.
B. Xây dựng một quỹ dự phòng tài chính để đối phó với mọi rủi ro.
C. Mô tả tác động của rủi ro và sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên (cao, trung bình, thấp) để có cái nhìn tổng thể.
D. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro có thể xảy ra cho dự án.
Câu 10: Khi một công ty thuê ngoài (outsourcing) một phần công việc của dự án cho một đối tác chuyên nghiệp, họ đang áp dụng phương pháp quản lý rủi ro nào đối với phần công việc đó?
Câu 11: So sánh hai dự án M và N. Dự án M có độ lệch chuẩn là 15% và tỷ suất đầu tư bình quân là 45%. Dự án N có độ lệch chuẩn là 4% và tỷ suất đầu tư bình quân là 8%. Dựa trên hệ số biến thiên (CV), kết luận nào đúng?
B. Rủi ro của hai dự án là như nhau.
D. Không đủ thông tin để so sánh.
Câu 12: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa "Rủi ro" (Risk) và "Bất trắc" (Uncertainty) là gì?
A. Mức độ thiệt hại tiềm tàng.
B. Khả năng đo lường được xác suất xảy ra.
C. Nguồn gốc phát sinh rủi ro (nội sinh hay ngoại sinh).
D. Thời điểm xảy ra trong vòng đời dự án.
Câu 13: Một dự án có tỷ suất đầu tư kỳ vọng là 15%. Tính phương sai (
) của dự án biết có 2 kịch bản:
- Kịch bản 1: Tỷ suất đầu tư 25%, xác suất 50%
- Kịch bản 2: Tỷ suất đầu tư 5%, xác suất 50%
Câu 14: Trong một nhà máy, việc lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động (sprinkler) là một ví dụ của phương pháp quản lý rủi ro nào?
Câu 15: "Thiệt hại trách nhiệm" trong quản lý rủi ro dự án KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?
A. Thiệt hại do máy móc bị hao mòn tự nhiên trong quá trình sản xuất.
B. Thiệt hại do phải bồi thường tai nạn lao động cho công nhân.
C. Thiệt hại do bị kiện vì sản phẩm kém chất lượng gây hại cho người tiêu dùng.
D. Thiệt hại do bị phạt vì vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường.
Câu 16: Phân tích độ nhạy được sử dụng để làm gì?
A. Để tính toán chính xác xác suất xảy ra của tất cả các rủi ro.
B. Để xác định mức độ thay đổi của kết quả dự án khi một biến số đầu vào thay đổi.
C. Để lựa chọn phương án đầu tư tối ưu trong một chuỗi các quyết định.
D. Để loại bỏ hoàn toàn các biến số có ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.
Câu 17: Sai sót trong quá trình lập kế hoạch và tổ chức thực hiện dự án dẫn đến chậm tiến độ. Đây là ví dụ về loại rủi ro nào?
D. Rủi ro không thể tính được
Câu 18: Một công ty quyết định tự lập một quỹ tài chính dự phòng để chi trả cho các tai nạn lao động nhỏ thường xuyên xảy ra thay vì mua bảo hiểm. Đây là phương pháp quản lý rủi ro nào?
Câu 19: Quy trình quản lý rủi ro là một quá trình...
A. chỉ thực hiện một lần duy nhất ở giai đoạn lập kế hoạch dự án.
B. chỉ dành cho các dự án có quy mô cực lớn và phức tạp.
C. liên tục, được thực hiện trong tất cả các giai đoạn của chu kỳ dự án.
D. thụ động, chỉ phản ứng khi rủi ro đã xảy ra và gây thiệt hại.
Câu 20: Một dự án có tỷ suất đầu tư bình quân là 20% và độ lệch chuẩn là 6%. Hệ số biến thiên (CV) của dự án này là bao nhiêu?
Câu 21: Tại một điểm nút quyết định (hình vuông) trên cây quyết định, nhà quản lý sẽ lựa chọn nhánh nào?
A. Nhánh có xác suất xảy ra cao nhất.
B. Nhánh có giá trị kỳ vọng (Expected Value) lớn nhất.
C. Nhánh có ít rủi ro nhất, bất kể lợi nhuận.
D. Nhánh đầu tiên theo thứ tự từ trên xuống.
Câu 22: Rủi ro hỏa hoạn tại một nhà kho chứa hàng hóa là ví dụ về loại rủi ro nào?
Câu 23: Quản lý rủi ro dự án được xem là một hoạt động có tính chất gì?
A. Chủ động, dựa trên cơ sở dự báo trước các sự kiện.
B. Bị động, chỉ là sự phản ứng lại các sự kiện đã xảy ra.
C. Cố định, không thay đổi trong suốt vòng đời dự án.
D. Không cần thiết đối với các dự án nhỏ.
Câu 24: Việc một nhà đầu tư mua hợp đồng bảo hiểm cho công trình xây dựng của mình là một hình thức của:
Câu 25: Dự án A có tỷ suất đầu tư kỳ vọng là 10% và phương sai là 36. Dự án B có tỷ suất đầu tư kỳ vọng là 12% và phương sai là 49. Dựa trên hệ số biến thiên (CV), dự án nào rủi ro hơn?
C. Cả hai rủi ro như nhau.
Câu 26: Đâu là một ví dụ về "thiệt hại tài sản gián tiếp"?
A. Một tòa nhà văn phòng bị phá hủy một phần do động đất.
B. Chi phí sửa chữa một chiếc xe tải sau tai nạn.
C. Doanh thu bị sụt giảm do nhà máy phải đóng cửa để sửa chữa sau một vụ cháy.
D. Tiền phạt phải nộp do vi phạm quy định về xử lý chất thải.
Câu 27: Khi phân tích độ nhạy của dự án, người ta thấy rằng NPV của dự án nhạy cảm nhất với sự thay đổi của giá bán sản phẩm. Điều này có nghĩa là gì?
A. Giá bán sản phẩm là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến dự án.
B. Dự án chắc chắn sẽ thất bại nếu giá bán giảm.
C. Nhà quản lý dự án nên ưu tiên theo dõi và kiểm soát chặt chẽ biến động của giá bán.
D. Cần loại bỏ ngay yếu tố giá bán ra khỏi mô hình phân tích.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về rủi ro nội sinh của dự án?
A. Một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu bất ngờ xảy ra.
B. Sự thay đổi quy mô và yêu cầu của dự án từ phía khách hàng.
C. Năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ quản lý dự án.
D. Chính phủ ban hành một chính sách thuế mới.
Câu 29: Phương pháp nào phù hợp nhất để quản lý một rủi ro có xác suất xảy ra rất thấp nhưng nếu xảy ra thì mức độ thiệt hại lại cực kỳ nghiêm trọng?
Câu 30: Một dự án có tỷ suất đầu tư bình quân là 18%. Phương sai của dự án được tính là 81. Độ lệch chuẩn và hệ số biến thiên của dự án này lần lượt là bao nhiêu?
Câu 31: Hoạt động nào sau đây thuộc bước "Xác định rủi ro" trong chu trình quản lý rủi ro?
A. Mua hợp đồng bảo hiểm cho tài sản dự án.
B. Lập một danh sách các rủi ro tiềm tàng dựa trên kinh nghiệm từ các dự án tương tự.
C. Tính toán giá trị thiệt hại bằng tiền nếu rủi ro xảy ra.
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
Câu 32: Tại sao việc so sánh độ rủi ro của các dự án có tỷ suất đầu tư bình quân khác nhau bằng độ lệch chuẩn có thể không chính xác?
A. Vì độ lệch chuẩn chỉ áp dụng cho rủi ro hệ thống.
B. Vì độ lệch chuẩn không tính đến xác suất xảy ra.
C. Vì độ lệch chuẩn là một thước đo rủi ro tuyệt đối, không phản ánh rủi ro trên một đơn vị lợi nhuận kỳ vọng.
D. Vì độ lệch chuẩn luôn luôn tỷ lệ thuận với tỷ suất đầu tư.
Câu 33: Một công ty dược phẩm chi hàng triệu đô la để phát triển một loại thuốc mới. Nếu thành công, họ sẽ thu lợi lớn. Nếu thất bại, họ mất toàn bộ chi phí nghiên cứu. Đây là một ví dụ về:
B. Rủi ro có thể bảo hiểm
Câu 34: Một dự án có hai kịch bản:
- Kịch bản Lãi: Lợi nhuận 300 triệu, xác suất 60%.
- Kịch bản Lỗ: Lỗ 100 triệu, xác suất 40%.
Tính lợi nhuận kỳ vọng (EMV - Expected Monetary Value) của dự án.
Câu 35: Việc chính phủ một nước đột ngột thay đổi chính sách về đầu tư nước ngoài, gây bất lợi cho dự án, là một ví dụ về:
A. Rủi ro ngoại sinh và rủi ro suy tính.
B. Rủi ro nội sinh và rủi ro thuần túy.
C. Rủi ro kỹ thuật và rủi ro có thể bảo hiểm.
D. Rủi ro nội sinh và rủi ro suy tính.
Câu 36: Chu trình quản lý rủi ro bắt đầu bằng hoạt động nào và kết thúc như thế nào?
A. Bắt đầu bằng việc mua bảo hiểm và kết thúc khi dự án hoàn thành.
B. Bắt đầu bằng việc đánh giá thiệt hại và kết thúc bằng việc lập kế hoạch.
C. Bắt đầu bằng việc nhận diện rủi ro và là một chu trình liên tục, không thực sự kết thúc.
D. Bắt đầu bằng việc né tránh rủi ro và kết thúc bằng việc chấp nhận rủi ro.
Câu 37: Phân tích định lượng rủi ro sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Phỏng vấn chuyên gia và phương pháp Delphi.
B. Brainstorming (công não) và lập danh sách kiểm tra (checklist).
C. Phân tích xác suất và mô phỏng Monte Carlo.
D. Ma trận xác suất và tác động.
Câu 38: So với chỉ tiêu độ lệch chuẩn, hệ số biến thiên phản ánh sự ảnh hưởng đồng thời của những yếu tố nào?
A. Độ lệch chuẩn và tỷ suất đầu tư bình quân.
B. Xác suất và mức độ thiệt hại.
C. Rủi ro nội sinh và rủi ro ngoại sinh.
D. Chi phí và thời gian thực hiện dự án.
Câu 39: Một nhà thầu xây dựng biết rằng dự án có thể bị phạt nếu chậm tiến độ, nhưng họ vẫn quyết định không tăng thêm nhân công vì cho rằng chi phí tăng thêm còn lớn hơn tiền phạt có thể có. Đây là một ví dụ về:
Câu 40: "Thiệt hại tài sản trực tiếp" là gì?
A. Những thiệt hại do hoạt động của bên thứ ba gây nên.
B. Những thiệt hại do bị phạt liên quan đến trách nhiệm của công ty.
C. Sự sụt giảm doanh thu do ngừng hoạt động kinh doanh.
D. Những thiệt hại vật chất do một nguyên nhân trực tiếp nào đó gây nên.