Trắc nghiệm ôn tập chương 9-Khoa học quản lý đại cương USSH

Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 9 môn Khoa học quản lý đại cương (Giáo trình USSH) với chủ đề Thông tin trong quản lý. Đề thi online được biên soạn kỹ lưỡng gồm các dạng bài lý thuyết và tình huống thực tế, đi kèm giải thích chi tiết giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức về thu thập, xử lý thông tin và ra quyết định quản lý hiệu quả.

Từ khoá: khoa học quản lý đại cương trắc nghiệm chương 9 thông tin trong quản lý trắc nghiệm ussh ôn thi khoa học quản lý bài tập tình huống quản lý quyết định quản lý đại học khoa học xã hội và nhân văn

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,308 lượt xem 32,176 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một đặc trưng cơ bản của thông tin quản lý liên quan đến sự tồn tại của nó là gì?
A.  
Thông tin là một dạng vật chất đặc biệt, có thể cầm nắm được.
B.  
Thông tin luôn tồn tại độc lập, không cần vật mang.
C.  
Thông tin không phải là vật chất nhưng tồn tại nhờ "vỏ vật chất" (vật mang tin).
D.  
Thông tin chỉ tồn tại trong tư duy của người quản lý và không thể truyền tải.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong quá trình tổ chức thực hiện quyết định quản lý, yếu tố nào đóng vai trò là "mạch máu" liên kết các chức năng quản lý?
A.  
Tài chính.
B.  
Thông tin.
C.  
Quyền lực.
D.  
Con người.
Câu 3: 0.25 điểm
Khi xem xét về mức độ xử lý, loại thông tin nào được mô tả là "đã được xử lý một cách triệt để và có thể sử dụng ngay cho hoạt động quản lý"?
A.  
Thông tin ban đầu.
B.  
Thông tin trung gian.
C.  
Thông tin thô.
D.  
Thông tin cuối cùng.
Câu 4: 0.25 điểm
Giám đốc công ty A nhận được một báo cáo về tình hình nhân sự, nhưng báo cáo này chỉ phản ánh số lượng nhân viên nam mà không có số liệu về nhân viên nữ hay trình độ chuyên môn. Đây là loại thông tin gì theo mức độ phản ánh?
A.  
Thông tin không đầy đủ (Thông tin bộ phận).
B.  
Thông tin trung gian.
C.  
Thông tin phi chính thức.
D.  
Thông tin đầy đủ (Thông tin tổng thể).
Câu 5: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây thể hiện vai trò của thông tin trong chức năng "Lãnh đạo"?
A.  
Thiết kế mô hình cơ cấu tổ chức.
B.  
Nhận thức vấn đề cần phải kiểm tra và đo lường sai lệch.
C.  
Nhận thức các vấn đề liên quan tới động cơ thúc đẩy nhân viên.
D.  
Phân bổ nguồn lực tài chính cho các phòng ban.
Câu 6: 0.25 điểm
Một tin đồn lan truyền trong giờ nghỉ trưa giữa các nhân viên về việc công ty sắp cắt giảm biên chế được xếp vào loại thông tin nào?
A.  
Thông tin chính thức.
B.  
Thông tin theo chiều dọc.
C.  
Thông tin phi chính thức.
D.  
Thông tin pháp luật.
Câu 7: 0.25 điểm
Trong quy trình truyền tin, bước chuyển đổi ý tưởng thành các ký hiệu, ngôn ngữ hoặc hình ảnh được gọi là gì?
A.  
Giải mã.
B.  
Mã hoá.
C.  
Phản hồi.
D.  
Truyền đạt.
Câu 8: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình thông tin cho việc xây dựng quyết định quản lý?
A.  
Giải thích, hướng dẫn thực hiện quyết định.
B.  
Thu thập dữ liệu.
C.  
Xử lý dữ liệu.
D.  
Lựa chọn dữ liệu.
Câu 9: 0.25 điểm
Khi một nhà quản lý cấp cao gửi văn bản chỉ đạo xuống cho các trưởng phòng, dòng thông tin này di chuyển theo hướng nào?
A.  
Thông tin theo chiều ngang.
B.  
Thông tin từ ngoài vào trong.
C.  
Thông tin chéo.
D.  
Thông tin theo chiều dọc.
Câu 10: 0.25 điểm
Tại sao nói không thể có sự bình đẳng tuyệt đối trong tiếp nhận và xử lý thông tin giữa các cấp quản lý?
A.  
Vì thông tin quản lý phản ánh trật tự và cấp bậc của quản lý.
B.  
Vì năng lực của mọi người là như nhau.
C.  
Vì thông tin luôn được công khai hoàn toàn cho mọi nhân viên.
D.  
Vì cấp dưới luôn giỏi công nghệ hơn cấp trên.
Câu 11: 0.25 điểm
Một bản báo cáo tài chính đã được kiểm toán và trình lên Hội đồng quản trị để ra quyết định đầu tư được coi là loại thông tin nào xét theo mức độ xử lý?
A.  
Thông tin ban đầu.
B.  
Thông tin cuối cùng.
C.  
Thông tin trung gian.
D.  
Thông tin thô.
Câu 12: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là một trở ngại từ phía "chủ thể tiếp nhận" trong quá trình truyền đạt thông tin?
A.  
Kênh truyền đạt bị hỏng hóc kỹ thuật.
B.  
Môi trường quá ồn ào (nhiễu vật lý).
C.  
Người nghe có định kiến hoặc thiếu chú ý.
D.  
Người nói diễn đạt không rõ ràng.
Câu 13: 0.25 điểm
Trong sơ đồ quá trình truyền tin, yếu tố "Nhiễu" có đặc điểm gì?
A.  
Chỉ xuất hiện ở khâu mã hóa.
B.  
Là yếu tố tích cực giúp thông tin rõ ràng hơn.
C.  
Có thể tác động vào bất kỳ khâu nào của quá trình truyền tin.
D.  
Chỉ xuất hiện ở khâu giải mã.
Câu 14: 0.25 điểm
Để đảm bảo hiệu quả quản lý, thông tin cần phải đáp ứng yêu cầu nào về mặt thời gian?
A.  
Thông tin phải kịp thời, không sử dụng thông tin đã lạc hậu.
B.  
Thông tin phải đến chậm hơn thực tế để có thời gian kiểm chứng.
C.  
Thông tin càng cũ càng có giá trị lịch sử cao cho việc ra quyết định hiện tại.
D.  
Thông tin phải được lưu trữ ít nhất 1 năm trước khi dùng.
Câu 15: 0.25 điểm
Loại thông tin nào dưới đây được phân loại dựa trên "tính pháp lý"?
A.  
Thông tin theo chiều dọc và chiều ngang.
B.  
Thông tin kinh tế và thông tin xã hội.
C.  
Thông tin chính thức và thông tin phi chính thức.
D.  
Thông tin ban đầu và thông tin cuối cùng.
Câu 16: 0.25 điểm
Trong quá trình kiểm tra, thông tin về "Kết quả thực hiện quyết định quản lý" được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A.  
Để so sánh với các tiêu chuẩn kiểm tra.
B.  
Để mã hóa thành thông điệp truyền thông.
C.  
Để thiết lập cơ cấu tổ chức mới.
D.  
Để xây dựng mục tiêu ban đầu.
Câu 17: 0.25 điểm
Một nhà quản lý gặp khó khăn trong việc ra quyết định vì có quá nhiều dữ liệu, báo cáo gửi đến mỗi ngày khiến ông không thể xử lý hết. Đây là ví dụ về trở ngại nào?
A.  
Thiếu thông tin cần thiết.
B.  
Tình trạng quá tải thông tin.
C.  
Nhiễu do môi trường vật lý.
D.  
Kênh truyền đạt bị lỗi.
Câu 18: 0.25 điểm
Khái niệm "Thông tin trung gian" được hiểu như thế nào là chính xác nhất?
A.  
Là thông tin đã được xử lý sơ cấp, cần cẩn trọng khi sử dụng.
B.  
Là thông tin chưa qua bất kỳ khâu xử lý nào.
C.  
Là thông tin truyền miệng giữa các nhân viên.
D.  
Là thông tin đã hoàn thiện tuyệt đối để ra quyết định.
Câu 19: 0.25 điểm
Trong hoạt động quản lý, nếu thông tin phản hồi bị chặn đứng hoặc không được coi trọng, hậu quả có thể là gì?
A.  
Nhà quản lý không biết được mức độ hiểu và thực thi của cấp dưới.
B.  
Nhân viên sẽ làm việc hiệu quả hơn vì không bị soi xét.
C.  
Quy trình truyền tin sẽ diễn ra nhanh hơn.
D.  
Chi phí quản lý sẽ giảm xuống.
Câu 20: 0.25 điểm
Các trưởng phòng của phòng Marketing và phòng Kinh doanh trao đổi trực tiếp với nhau để phối hợp chương trình khuyến mãi. Đây là dòng thông tin gì?
A.  
Thông tin theo chiều ngang.
B.  
Thông tin theo chiều dọc.
C.  
Thông tin ban đầu.
D.  
Thông tin từ cấp trên xuống cấp dưới.
Câu 21: 0.25 điểm
Vai trò của thông tin trong công tác "Tổ chức" bao gồm việc cung cấp dữ liệu cần thiết về các yếu tố nào?
A.  
Chỉ cung cấp dữ liệu về đối thủ cạnh tranh.
B.  
Nhân lực, vật lực và tài lực.
C.  
Chỉ cung cấp dữ liệu về khách hàng.
D.  
Chỉ cung cấp dữ liệu về lợi nhuận.
Câu 22: 0.25 điểm
Bước cuối cùng trong quá trình thông tin phục vụ việc xây dựng quyết định quản lý (trước khi ra quyết định) là gì?
A.  
Thu thập.
B.  
Sử dụng.
C.  
Lựa chọn.
D.  
Xử lý.
Câu 23: 0.25 điểm
Văn hoá tổ chức thiếu cởi mở, nhân viên sợ hãi cấp trên là nguyên nhân gây ra trở ngại ở khâu nào của quá trình thông tin?
A.  
Khâu mã hóa thông tin ban đầu.
B.  
Việc xử lý thông tin phản hồi.
C.  
Khâu xây dựng kế hoạch.
D.  
Việc lựa chọn kênh truyền tin.
Câu 24: 0.25 điểm
Câu nào sau đây mô tả đúng về "Thông tin ban đầu"?
A.  
Là thông tin chưa được xử lý phục vụ cho hoạt động quản lý hiện tại.
B.  
Là thông tin luôn luôn sai lệch và không có giá trị.
C.  
Là thông tin duy nhất được sử dụng để ra quyết định cuối cùng.
D.  
Là thông tin đã được tổng hợp thành báo cáo hoàn chỉnh.
Câu 25: 0.25 điểm
Khi người nhận tin tiến hành "Giải mã" (Decoding), họ đang thực hiện hành động gì?
A.  
Chuyển thông điệp nhận được trở lại thành ý tưởng/suy nghĩ.
B.  
Chuyển suy nghĩ thành các biểu tượng để gửi đi.
C.  
Gửi thông tin phản hồi cho người gửi.
D.  
Loại bỏ nhiễu khỏi môi trường.
Câu 26: 0.25 điểm
Một nhà quản lý sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành quá phức tạp khiến nhân viên không hiểu được chỉ đạo. Đây là trở ngại xuất phát từ đâu?
A.  
Từ kênh truyền đạt.
B.  
Từ chủ thể truyền đạt (người gửi).
C.  
Từ chủ thể tiếp nhận (người nhận).
D.  
Từ môi trường vật lý.
Câu 27: 0.25 điểm
Yêu cầu "Thông tin phải khách quan, chính xác" nhằm mục đích gì?
A.  
Để phản ánh đúng bản chất sự việc, giúp ra quyết định đúng.
B.  
Để thông tin có dung lượng lớn nhất có thể.
C.  
Để làm hài lòng cấp trên dù thực tế không tốt.
D.  
Để thông tin truyền đi nhanh hơn.
Câu 28: 0.25 điểm
"Vỏ vật chất" của thông tin quản lý đề cập đến yếu tố nào?
A.  
Nội dung, ý nghĩa của thông tin.
B.  
Giá trị kinh tế của thông tin.
C.  
Vật mang thông tin như tài liệu, sóng điện từ, ổ cứng.
D.  
Người tạo ra thông tin.
Câu 29: 0.25 điểm
Trong mô hình quá trình truyền tin, sau khi người nhận "Tiếp nhận" thông điệp, bước tiếp theo ngay sau đó là gì?
A.  
Phản hồi.
B.  
Thực thi.
C.  
Giải mã.
D.  
Truyền đạt.
Câu 30: 0.25 điểm
Thông tin phục vụ cho việc xác định cơ hội và thách thức đối với tổ chức thường gắn liền với chức năng quản lý nào?
A.  
Chức năng Kiểm tra.
B.  
Chức năng Tổ chức.
C.  
Chức năng Lập kế hoạch và ra quyết định.
D.  
Chức năng Lãnh đạo.
Câu 31: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây về "Thông tin không lời" là đúng?
A.  
Thông tin không lời bao gồm văn bản và email.
B.  
Thông tin không lời không có giá trị trong quản lý.
C.  
Thông tin không lời là một hình thức truyền đạt thông tin.
D.  
Thông tin không lời luôn chính xác hơn lời nói.
Câu 32: 0.25 điểm
Điều gì xảy ra nếu một tổ chức không thiết lập được hệ thống xử lý thông tin hữu hiệu?
A.  
Thông tin sẽ được truyền đi nhanh chóng hơn.
B.  
Có thể gặp tình trạng hỗn loạn, thiếu tin cậy hoặc tắc nghẽn thông tin.
C.  
Nhân viên sẽ tự giác làm việc tốt hơn mà không cần thông tin.
D.  
Tổ chức sẽ tiết kiệm được nhiều chi phí văn phòng phẩm.
Câu 33: 0.25 điểm
Trong bối cảnh quản lý, "Thông tin phản hồi" (Feedback) là thông tin đi theo chiều nào?
A.  
Từ nguồn tin đến người nhận.
B.  
Từ người nhận trở lại người gửi (nguồn tin).
C.  
Đi ngang giữa các đồng nghiệp.
D.  
Đi từ môi trường vào tổ chức.
Câu 34: 0.25 điểm
Khi phân loại theo nội dung lĩnh vực hoạt động, loại thông tin nào sau đây KHÔNG nằm trong nhóm này?
A.  
Thông tin kinh tế.
B.  
Thông tin văn hóa - xã hội.
C.  
Thông tin pháp luật.
D.  
Thông tin bằng văn bản.
Câu 35: 0.25 điểm
Một nhà quản lý quyết định sa thải nhân viên dựa trên tin đồn chưa được xác thực. Nhà quản lý này đã vi phạm yêu cầu gì về sử dụng thông tin?
A.  
Thông tin phải rõ ràng, dễ hiểu.
B.  
Thông tin phải khách quan, chính xác, đầy đủ.
C.  
Thông tin phải có tính pháp lý.
D.  
Thông tin phải được mã hóa.
Câu 36: 0.25 điểm
Sơ đồ Nguo^ˋnMa~hoˊaTho^ngđipTruye^ˋnđạt...Nguồn \to Mã hóa \to Thông điệp \to Truyền đạt \to ... mô tả quá trình nào?
A.  
Quá trình kiểm tra đánh giá.
B.  
Quá trình lập kế hoạch.
C.  
Quá trình truyền tin (Triển khai thực hiện quyết định).
D.  
Quá trình xử lý dữ liệu thô.
Câu 37: 0.25 điểm
Tại sao "Phong cách quản lý" lại có thể trở thành trở ngại trong quá trình thông tin?
A.  
Vì phong cách quản lý quyết định mức độ cởi mở trong việc nhận phản hồi từ cấp dưới.
B.  
Vì phong cách quản lý làm tăng chi phí mua thiết bị tin học.
C.  
Vì phong cách quản lý làm giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D.  
Phong cách quản lý không liên quan đến quá trình thông tin.
Câu 38: 0.25 điểm
Thông tin nào sau đây giúp nhà quản lý "Xây dựng các phương án để đo lường và các giải pháp sửa chữa sai lầm"?
A.  
Thông tin phục vụ công tác tổ chức.
B.  
Thông tin phục vụ công tác lãnh đạo.
C.  
Thông tin phục vụ công tác kiểm tra.
D.  
Thông tin phục vụ công tác lập kế hoạch.
Câu 39: 0.25 điểm
Trong quá trình xử lý thông tin để ra quyết định, bước "Lựa chọn" có ý nghĩa gì?
A.  
Thu thập tất cả mọi thông tin có thể tìm thấy.
B.  
Sàng lọc, chọn ra những dữ liệu cần thiết và hữu ích từ khối dữ liệu đã thu thập.
C.  
Ban hành văn bản quyết định cuối cùng.
D.  
Lưu trữ thông tin vào kho dữ liệu.
Câu 40: 0.25 điểm
Câu nói "Thông tin là cầu nối giữa tổ chức với môi trường" phản ánh điều gì?
A.  
Thông tin giúp tổ chức thích nghi và tương tác với các yếu tố bên ngoài.
B.  
Thông tin chỉ lưu chuyển bên trong nội bộ tổ chức.
C.  
Môi trường bên ngoài không ảnh hưởng đến thông tin quản lý.
D.  
Tổ chức không cần thông tin từ bên ngoài.