Trắc nghiệm kiến thức chương 9 - Kỹ Năng Giao Tiếp HCE
Bộ trắc nghiệm chương 9 giúp bạn kiểm tra nhanh mức độ nắm vững kỹ năng giao tiếp tại HCE, bao phủ các chủ đề trọng tâm như nguyên tắc giao tiếp, lắng nghe chủ động, phản hồi hiệu quả, thuyết trình và xử lý xung đột. Câu hỏi được thiết kế theo chuẩn học phần, có đáp án và giải thích ngắn gọn để củng cố kiến thức ngay lập tức. Phù hợp cho ôn tập giữa kỳ, cuối kỳ hoặc tự đánh giá năng lực, hỗ trợ cải thiện điểm số và phát triển kỹ năng mềm cần thiết cho học tập lẫn công việc.
Từ khoá: trắc nghiệm giao tiếp chương 9 HCE kỹ năng giao tiếp ôn tập câu hỏi trắc nghiệm đáp án giải thích lắng nghe chủ động phản hồi hiệu quả thuyết trình xử lý xung đột kỹ năng mềm đánh giá năng lực luyện thi
Câu 1: Một lỗi phổ biến của người học khi tham gia giao tiếp đa văn hoá là gì?
A. Quá chú trọng vào ngôn ngữ mà bỏ qua ngữ cảnh phi ngôn ngữ
B. Lắng nghe tích cực và ghi chú cẩn thận
C. Tôn trọng sự khác biệt trong biểu hiện cảm xúc
D. Cân nhắc trước khi phản hồi
Câu 2: Khi giao tiếp với người đến từ nền văn hoá “polychronic”, điều nào sau đây được xem là hành vi thiếu tôn trọng?
A. Linh hoạt thay đổi lịch hẹn
B. Giữ đúng giờ tuyệt đối và nhắc nhở đối phương về thời gian
C. Trò chuyện thân mật trước khi vào chủ đề chính
D. Chấp nhận gián đoạn trong cuộc họp
Câu 3: Theo Edward Hall, yếu tố nào là đặc trưng của nền văn hoá “high-context”?
A. Giao tiếp dựa nhiều vào lời nói trực tiếp
B. Ưu tiên thông tin ngữ cảnh, mối quan hệ và phi ngôn ngữ
C. Chú trọng hiệu quả và kết quả tức thời
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào quan hệ cá nhân
Câu 4: Theo Byram, “savoir s’engager” (giá trị/ thái độ công dân) thể hiện rõ nhất qua hành vi nào?
A. Thuộc lòng quy tắc lịch sự bản địa
B. Định vị và phê bình diễn ngôn từ nhiều chuẩn mực giá trị để hành động có trách nhiệm
C. Tăng tốc độ xử lý ngôn ngữ thứ hai
D. Tránh mọi chủ đề nhạy cảm để giữ hoà khí
Câu 5: “Ethnocentrism” trong giao tiếp liên văn hoá có thể gây ra hệ quả nào nghiêm trọng nhất?
A. Hiểu biết sâu hơn về văn hoá bản thân
B. Giao tiếp thiếu khách quan, dẫn đến định kiến và xung đột
C. Gia tăng tinh thần đoàn kết quốc tế
D. Nâng cao năng lực tư duy phản biện
Câu 6: “Face-negotiation theory” dự báo phong cách xung đột “avoiding” gắn với định hướng thể diện nào?
A. Self-face cao, other-face thấp
B. Mutual-face cao, self-face thấp
C. Other-face cao, mutual-face thấp
D. Other-face cao, self-face thấp
Câu 7: Một nhà quản lý đến từ nền “individualistic” có thể gây hiểu lầm gì khi làm việc với nhân viên “collectivist”?
A. Xem sự phụ thuộc nhóm là thiếu năng lực cá nhân
B. Đánh giá cao sự phối hợp và đồng thuận
C. Tập trung vào kết quả chung hơn cá nhân
D. Chú trọng cân bằng và hoà hợp tập thể
Câu 8: Khi hai bên có “communication style mismatch”, cách hiệu quả nhất để khắc phục là gì?
A. Áp đặt phong cách của bên có quyền lực cao hơn
B. Nhận diện khác biệt, thảo luận kỳ vọng và điều chỉnh linh hoạt
D. Dùng bên trung gian để giao tiếp thay thế
Câu 9: Trong văn hoá “low-context”, việc nói tránh hoặc ám chỉ thường bị xem là:
B. Thiếu minh bạch và không chuyên nghiệp
C. Dấu hiệu của sự thông minh xã hội
D. Cách thể hiện sự khiêm tốn
Câu 10: “High power distance” kết hợp “collectivism” thường dẫn đến mô thức phản hồi nào khi cấp dưới không đồng ý?
A. Tranh luận trực diện, dùng dữ kiện phản biện
B. Im lặng chiến lược hoặc phản hồi gián tiếp thông qua trung gian
C. Yêu cầu họp tay đôi ngay lập tức
D. Gửi email dài giải thích lập luận
Câu 11: Một lãnh đạo toàn cầu có “CQ Action” thấp thường gặp khó khăn gì?
A. Hiểu được giá trị văn hoá đối phương
B. Chuyển hoá hiểu biết văn hoá thành hành vi phù hợp thực tế
C. Duy trì động lực học hỏi văn hoá mới
D. Ghi nhớ thông tin lý thuyết về văn hoá
Câu 12: Khi làm việc nhóm xuyên biên giới, chiến thuật giảng giải nào giúp giảm “semantic noise” do khác biệt thuật ngữ chuyên môn?
A. Tăng tốc độ nói để truyền tải nhiều thông tin hơn
B. Dùng từ viết tắt nội bộ để tiết kiệm thời gian
C. Thiết lập glossary chung, xác nhận hiểu biết bằng paraphrase và ví dụ phản chứng
D. Hạn chế đặt câu hỏi nhằm tránh gián đoạn
Câu 13: Theo thuyết Hofstede, quốc gia có điểm “Indulgence” cao thường:
A. Kiểm soát cảm xúc và tuân thủ nghiêm chuẩn mực xã hội
B. Cởi mở thể hiện cảm xúc và ưu tiên hạnh phúc cá nhân
C. Hạn chế các hoạt động giải trí
D. Đề cao tính tiết kiệm hơn trải nghiệm
Câu 14: Trong môi trường làm việc đa quốc gia, yếu tố nào giúp giảm thiểu “implicit bias”?
A. Áp dụng phản hồi 360 độ và đào tạo nhận thức định kiến
B. Loại bỏ nhân sự có khác biệt văn hoá
C. Giảm tần suất giao tiếp trực tiếp
D. Tập trung hoàn toàn vào KPI định lượng
Câu 15: Theo thuyết Hofstede, một quốc gia có “Long-Term Orientation” cao thường có xu hướng:
A. Chú trọng kết quả ngắn hạn và lợi ích tức thời
B. Đề cao kiên nhẫn, tiết kiệm và tầm nhìn tương lai
C. Ưa thích thay đổi nhanh và linh hoạt
D. Giảm thiểu đầu tư vào giáo dục
Câu 16: “Cultural empathy” khác “tolerance” ở điểm nào?
A. Empathy chỉ là chấp nhận khác biệt, tolerance là thấu hiểu sâu
B. Empathy bao gồm khả năng cảm nhận và chia sẻ cảm xúc của người khác
C. Cả hai hoàn toàn giống nhau
D. Empathy hướng đến phán xét đúng sai
Câu 17: Một tổ chức đa quốc gia muốn tăng khả năng hội nhập văn hoá nội bộ nên ưu tiên hoạt động nào?
A. Tổ chức đào tạo kỹ năng chuyên môn riêng lẻ
B. Thiết lập chương trình mentorship xuyên văn hoá và trao đổi trải nghiệm
C. Tăng cường kiểm soát quy trình hành chính
D. Chuẩn hoá toàn bộ quy tắc giao tiếp theo mô hình trụ sở
Câu 18: Theo Anxiety/Uncertainty Management (Gudykunst), điều kiện cần để giao tiếp hiệu quả là giữ lo âu và bất định ở:
B. Mức cao để thúc đẩy cảnh giác
C. Khoảng tối ưu nằm giữa ngưỡng tối thiểu và tối đa
D. Thay đổi linh hoạt theo quyền lực tương đối
Câu 19: “Intercultural mindfulness” chủ yếu liên quan đến khả năng nào?
A. Duy trì sự nhận thức linh hoạt và tự kiểm soát trong tương tác văn hoá
B. Tự động phản ứng theo thói quen văn hoá bản địa
C. Tránh tiếp xúc với những khác biệt giá trị
D. Tập trung vào sự tương đồng để bỏ qua xung đột
Câu 20: Theo Trompenaars, “neutral cultures” khác “emotional cultures” ở điểm nào?
A. Neutral cultures kiềm chế cảm xúc; emotional cultures thể hiện cảm xúc công khai
B. Neutral cultures thường ồn ào và bộc trực
C. Emotional cultures không có cảm xúc trong công việc
D. Không có khác biệt đáng kể giữa hai nhóm
Câu 21: “High uncertainty avoidance” kết hợp “collectivism” thường tạo ra môi trường giao tiếp như thế nào?
A. Cởi mở, chấp nhận rủi ro và đổi mới
B. Cẩn trọng, tuân thủ quy tắc, đề cao đồng thuận nhóm
C. Trực tiếp, thẳng thắn và phản biện mạnh mẽ
D. Thiếu tính nhất quán trong hành vi giao tiếp
Câu 22: Khi hai nền văn hoá có “Power Distance” khác biệt cao tương tác, rủi ro lớn nhất trong giao tiếp là gì?
A. Hiểu sai vai trò và quyền hạn trong thảo luận
B. Tốc độ ra quyết định chậm lại
C. Quá nhấn mạnh yếu tố chuyên môn kỹ thuật
D. Lạm dụng thuật ngữ học thuật
Câu 23: Trong các chiều kích của Hofstede, yếu tố nào dự báo mạnh nhất xu hướng ưa hình thức giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn trong môi trường làm việc?
A. Tránh bất định (Uncertainty Avoidance) thấp
B. Khoảng cách quyền lực (Power Distance) thấp
C. Mức nam tính (Masculinity) cao
D. Định hướng dài hạn (Long-Term Orientation) cao
Câu 24: Trong giao tiếp đa văn hoá, điều nào sau đây KHÔNG giúp tăng tính hiệu quả?
A. Lắng nghe chủ động và đặt câu hỏi xác nhận
B. Kiểm tra sự hiểu biết chung qua phản hồi
C. Giả định người khác hiểu giống mình
D. Quan sát ngôn ngữ cơ thể và ngữ điệu
Câu 25: “Sự im lặng” trong giao tiếp của văn hoá Á Đông thường thể hiện điều gì?
B. Sự đồng thuận tuyệt đối
C. Sự cân nhắc, tôn trọng và khiêm tốn
D. Thiếu tự tin trong lập luận
Câu 26: Trong giao tiếp đa văn hoá, “code-switching” có lợi thế nào sau đây khi xử lý khán giả đa dạng?
A. Xoá bỏ hoàn toàn định kiến vô thức
B. Tối ưu hoá sự phù hợp ngôn ngữ - chuẩn mực ngữ cảnh
C. Giảm tải nhận thức bằng cách dùng ngôn ngữ đơn giản hơn
D. Ngăn ngừa mọi hiểu lầm phát sinh từ phương ngữ
Câu 27: Khi làm việc trong nhóm đa văn hoá, yếu tố nào là chìa khoá giảm “groupthink”?
A. Bổ nhiệm người đóng vai trò phản biện (devil’s advocate)
B. Giữ bí mật toàn bộ quá trình thảo luận
C. Khuyến khích mọi thành viên đồng thuận tuyệt đối
D. Giới hạn số lượng ý kiến đóng góp
Câu 28: Trong “intercultural communication competence”, yếu tố “motivation” giữ vai trò gì?
A. Tăng khả năng hiểu ngôn ngữ
B. Là động lực nội tại để vượt qua rào cản văn hoá và duy trì tương tác
C. Giảm thiểu sai sót trong phiên dịch
D. Tập trung vào việc duy trì bản sắc cá nhân
Câu 29: Theo Ting-Toomey, chiến lược “face-restoration” thường xuất hiện trong bối cảnh văn hoá có đặc trưng nào?
A. Tập thể, high-context, khoảng cách quyền lực cao
B. Cá nhân, low-context, khoảng cách quyền lực thấp
C. Tập thể, low-context, tránh bất định thấp
D. Cá nhân, high-context, định hướng dài hạn cao
Câu 30: Theo Hall, “chronemics” liên quan đến yếu tố nào trong giao tiếp?
B. Cách sử dụng và cảm nhận thời gian
C. Âm lượng và cao độ giọng nói
Câu 31: “Cultural frame-switching” đề cập đến hiện tượng nào?
A. Thay đổi hành vi và nhận thức tuỳ theo văn hoá tương tác
B. Gắn bó tuyệt đối với một hệ giá trị cố định
C. Tránh mọi tình huống đa văn hoá
D. Giữ nguyên bản sắc và từ chối thích nghi
Câu 32: Trong bối cảnh high-context, lỗi thường gặp của người đến từ nền low-context khi đàm phán là gì?
A. Quá nhấn mạnh quan hệ và tránh đề cập thẳng vấn đề
B. Giải thích quá mức những điều đã ngầm hiểu, gây mất thể diện đối tác
C. Sử dụng im lặng như chiến thuật gây áp lực
D. Tránh đưa ra dữ liệu định lượng
Câu 33: Trong văn hoá có “masculinity” cao, phong cách giao tiếp nào được đánh giá cao hơn?
A. Khiêm tốn, tránh thể hiện thành tích cá nhân
B. Quyết đoán, định hướng kết quả và cạnh tranh
C. Linh hoạt, tôn trọng cảm xúc tập thể
D. Chú trọng duy trì hoà khí
Câu 34: Một sinh viên có năng lực “intercultural empathy” cao thường thể hiện đặc điểm nào?
A. Đánh giá hành vi người khác dựa trên chuẩn mực riêng
B. Hiểu và cảm nhận cảm xúc từ góc nhìn văn hoá khác
C. Từ chối hợp tác khi bất đồng giá trị
D. Áp dụng khuôn mẫu tư duy logic duy nhất
Câu 35: Trong “global virtual teams”, hành động nào giúp tăng sự tin cậy nhất?
A. Phản hồi đúng hạn và nhất quán trong hành vi
B. Giữ khoảng cách và tránh chia sẻ thông tin cá nhân
C. Chỉ sử dụng email thay vì gặp mặt trực tuyến
D. Hạn chế phản hồi để tránh sai sót
Câu 36: Một nhóm “multicultural virtual team” dễ gặp khó khăn nhất ở khía cạnh nào?
A. Sự tin cậy và diễn giải phi ngôn ngữ qua công nghệ
B. Tốc độ truy cập internet
C. Vấn đề kỹ thuật phần mềm họp trực tuyến
D. Quy trình phê duyệt ngân sách
Câu 37: Theo mô hình Hofstede, quốc gia có điểm “Uncertainty Avoidance” cao thường ưu tiên điều gì trong giao tiếp doanh nghiệp?
A. Tự do sáng tạo và chấp nhận rủi ro
B. Tuân thủ quy trình và chuẩn mực rõ ràng
C. Tránh mọi hình thức phản hồi tiêu cực
D. Tăng tốc độ ra quyết định
Câu 38: Trong đàm phán đa văn hoá, yếu tố nào thường bị đánh giá sai lệch nhất do khác biệt về “proxemics” (khoảng cách giao tiếp)?
A. Mức độ thân thiện hoặc tôn trọng
C. Ý định hợp tác lâu dài
Câu 39: “High power distance” ảnh hưởng thế nào đến phong cách ra quyết định?
A. Ra quyết định phân tán, dân chủ
B. Tập trung quyền lực vào cấp cao, cấp dưới ít được tham gia
C. Tăng tính minh bạch trong quản trị
D. Giảm tính thứ bậc trong giao tiếp
Câu 40: “Stereotype” trở nên nguy hiểm khi nào trong giao tiếp liên văn hoá?
A. Khi được dùng như khởi điểm để học hỏi
B. Khi bị áp dụng cứng nhắc và coi như chân lý
C. Khi dựa trên nghiên cứu học thuật
D. Khi dùng để tạo ví dụ minh hoạ