Trắc nghiệm Ôn Tập Chương 5: Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HCE Thử sức ngay với bài trắc nghiệm kiến thức chương 5 hoàn toàn miễn phí, kèm đáp án chi tiết giúp bạn tự ôn tập và đánh giá mức độ hiểu bài. Nội dung bám sát chương trình học, hỗ trợ học sinh, sinh viên và người tự học củng cố kiến thức hiệu quả. Sẵn sàng chinh phục điểm cao ngay hôm nay!
Từ khoá: trắc nghiệm chương 5 bài tập chương 5 kiểm tra kiến thức chương 5 ôn tập chương 5 đề thi chương 5 trắc nghiệm miễn phí học online chương 5 luyện thi chương 5 trắc nghiệm có đáp án tự học chương 5
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: Mục tiêu chính của Hệ thống Quản lý Chuỗi Cung ứng (SCM) là:
A. Tăng lượng tồn kho dự trữ
B. Đưa đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng thời điểm, đúng địa điểm
C. Rút ngắn quy trình sản xuất bằng mọi giá
D. Tăng giá thành sản phẩm để bù chi phí vận chuyển
Câu 2: Trong chuỗi cung ứng, đơn vị cơ bản chịu trách nhiệm thu mua nguyên liệu thô là:
Câu 3: Hiệu ứng "Cái roi da" (Bullwhip Effect) xảy ra khi:
A. Tồn kho giảm mạnh do nhu cầu thực tế tăng
B. Dự đoán nhu cầu sai lệch và thông tin bị bóp méo qua các khâu
C. Vận chuyển chậm trễ do thiên tai
D. Nguyên liệu thô không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
Câu 4: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của hiệu ứng "Cái roi da"?
D. Căng thẳng quan hệ với nhà cung cấp
Câu 5: Yếu tố cốt lõi để kiểm soát hiệu ứng "Cái roi da" là:
A. Tăng lượng đặt hàng dự báo
B. Chia sẻ thông tin nhu cầu thực tế theo thời gian thực
C. Tăng sản lượng sản xuất
Câu 6: Trong chiến lược Just-In-Time (JIT), mục tiêu chính là:
A. Sản xuất nhiều hơn để dự phòng rủi ro
B. Sản xuất đúng cái khách hàng cần, đúng thời điểm
C. Mở rộng mạng lưới kho bãi
D. Tăng số lượng đầu vào để đảm bảo sản xuất liên tục
Câu 7: Công ty nào sau đây được nhắc đến là phát triển hoàn thiện chiến lược Just-In-Time?
Câu 8: Một nguyên tắc quan trọng của JIT là:
A. Tăng sản xuất vượt nhu cầu
B. Bãi bỏ quy trình không tạo ra giá trị gia tăng
C. Lưu trữ nhiều nguyên liệu để đảm bảo sản xuất
D. Sản xuất tồn kho trước khi có đơn hàng
Câu 9: Chức năng của hệ thống SCM bao gồm tất cả TRỪ:
A. Mô hình hóa chuỗi cung ứng
B. Tối ưu hóa nguyên vật liệu
C. Thiết lập cơ chế quản lý kho
Câu 10: Giá trị lớn nhất mà hệ thống SCM mang lại là:
A. Tăng lượng hàng hóa dự phòng
B. Cân bằng cung – cầu và tối ưu hóa vận hành
D. Giảm hiệu suất bán hàng
Câu 11: Trong chuỗi cung ứng, bộ phận vận chuyển đảm nhiệm:
A. Tìm kiếm nguyên liệu thô
B. Chuyển thành phẩm đến nhà phân phối
C. Chế biến nguyên liệu thành sản phẩm
D. Bán hàng cho khách cuối cùng
Câu 12: Hệ thống bổ sung hàng hóa Just-In-Time nhằm mục tiêu:
A. Dự trữ nhiều hàng tồn kho
B. Đáp ứng kịp thời nhu cầu thực tế với lượng tồn kho tối thiểu
C. Tăng lượng hàng lưu kho dự phòng
Câu 13: Một chức năng KHÔNG thuộc hệ thống SCM là:
C. Xác định cơ chế vận chuyển
D. Phân tích thị trường tài chính
Câu 14: Giá trị cốt lõi mà SCM mang lại cho doanh nghiệp là:
B. Giảm chi phí lưu kho và tối ưu vận hành
C. Tăng lượng hàng hóa dự phòng
D. Tăng giá thành sản phẩm
Câu 15: Một yếu tố gây ra hiệu ứng "Cái roi da" là:
A. Khách hàng thay đổi thói quen mua hàng đột ngột
C. Nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
D. Chi phí vận chuyển giảm mạnh
Câu 16: "Bullwhip Effect" dẫn đến hậu quả gì trong hoạt động bán lẻ?
C. Tăng doanh số bán hàng
Câu 17: Một trong các cách để giảm thiểu hiệu ứng "Cái roi da" là:
A. Rút ngắn chu kỳ sản xuất
B. Tăng dự báo sản lượng hàng tháng
C. Chia sẻ dữ liệu nhu cầu giữa các bên liên quan
D. Tăng tồn kho tại nhà bán lẻ
Câu 18: Vendor Managed Inventory (VMI) nghĩa là:
A. Nhà phân phối chủ động kiểm soát hàng tồn
B. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý tồn kho cho khách hàng
C. Khách hàng tự kiểm soát tồn kho của mình
D. Doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ quản lý kho
Câu 19: Vai trò chính của hệ thống SCM trong quản lý vận chuyển là:
A. Giảm chất lượng sản phẩm giao nhận
B. Lên kế hoạch vận chuyển tối ưu
C. Tăng chi phí giao nhận để đáp ứng nhanh
D. Mở rộng mạng lưới phân phối không giới hạn
Câu 20: Chiến lược nào dưới đây phù hợp nhất với hệ thống Just-In-Time?
A. Tồn kho cao để phòng rủi ro
B. Sản xuất dư thừa để đón đầu nhu cầu
C. Sản xuất đúng nhu cầu thực, tránh tồn kho
D. Mua nguyên liệu số lượng lớn theo quý
Câu 21: Một trong những hậu quả của hiệu ứng "Cái roi da" là:
B. Dư thừa hàng tồn kho và chi phí lưu kho cao
C. Tăng chính xác trong dự đoán nhu cầu
D. Giảm số lượng đơn hàng
Câu 22: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hiệu ứng "Cái roi da"?
A. Dự báo nhu cầu dài hạn hơn
B. Chia sẻ thông tin thực tế theo thời gian thực giữa các đối tác
C. Tăng lượng dự trữ ở mỗi cấp độ
D. Tăng khoảng thời gian giữa các lô đặt hàng
Câu 23: Chuỗi cung ứng bắt đầu từ:
B. Thu mua nguyên liệu thô
C. Hoàn thiện sản phẩm cuối cùng
Câu 24: Trong chuỗi cung ứng của Nike, hoạt động "dịch vụ" chủ yếu liên quan đến:
A. Sản xuất giày thể thao
B. Quản lý dịch vụ khách hàng
C. Giao nhận nguyên vật liệu
D. Mở rộng thị trường quốc tế
Câu 25: Một nguyên lý quan trọng trong mô hình JIT là:
A. Sản xuất trước theo dự báo dài hạn
B. Sản xuất theo đơn đặt hàng thực tế, không dư thừa
C. Tăng kho lưu trữ nguyên vật liệu
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo
Câu 26: Thời kỳ đầu, chiến lược sản xuất JIT được sơ khai bởi công ty nào?
Câu 27: Mục tiêu cuối cùng của chiến lược "Just-In-Time" là:
B. Giảm chi phí và tồn kho không cần thiết
C. Mở rộng số lượng sản phẩm dự trữ
D. Tăng lượng sản xuất hàng hóa vượt nhu cầu
Câu 28: Một chức năng quan trọng của hệ thống SCM là:
A. Dự báo tăng trưởng GDP
B. Lập kế hoạch cung – cầu
C. Xây dựng chiến dịch truyền thông
D. Tuyển dụng nhân sự vận hành
Câu 29: Đâu là một cách giúp kiểm soát hiệu ứng "Cái roi da" trong chuỗi cung ứng?
A. Sản xuất hàng loạt để phòng ngừa
B. Đặt hàng theo nhu cầu thực tế thay vì dự báo
C. Tăng thời gian giao hàng
D. Tăng chi phí vận chuyển
Câu 30: Một lý do khiến thông tin nhu cầu trong chuỗi cung ứng bị bóp méo là:
A. Chia sẻ thông tin không kịp thời và thiếu chính xác
B. Sản phẩm kém chất lượng
C. Đối thủ giảm giá đột ngột
D. Thị trường tiêu thụ giảm mạnh
Câu 31: SCM hỗ trợ doanh nghiệp đẩy nhanh tiến độ gì?
B. Ra thị trường sản phẩm mới
C. Mở rộng mạng lưới tài chính
D. Tuyển dụng nhân sự cấp cao
Câu 32: Một yếu tố cần thiết để SCM hoạt động hiệu quả là:
A. Dự đoán xu hướng thị trường chính xác 5 năm
B. Sử dụng thông tin theo thời gian thực
C. Giảm mức độ chia sẻ dữ liệu giữa các bên
D. Tăng lượng hàng hóa trữ kho
Câu 33: Việc chuyển từ dự báo sang đặt hàng theo nhu cầu thực giúp:
B. Giảm sai lệch cung cầu
C. Giảm hiệu suất bán hàng
Câu 34: Một hệ thống SCM tối ưu có thể giúp:
B. Cân bằng hiệu quả giữa cung và cầu
C. Giảm mức độ chia sẻ thông tin
D. Giảm khả năng phản ứng thị trường
Câu 35: Trong mô hình Just-In-Time, quy trình không tạo ra giá trị gia tăng sẽ:
A. Được duy trì để đảm bảo an toàn
Câu 36: Một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của Just-In-Time là:
A. Sản xuất càng nhiều càng tốt
B. Chỉ sản xuất khi có yêu cầu thực tế
D. Duy trì tồn kho an toàn cao
Câu 37: Real-time Information Sharing trong SCM có vai trò gì?
A. Tăng độ trễ thông tin giữa các khâu
B. Cải thiện tính minh bạch và phản ứng nhanh trong chuỗi cung ứng
C. Giảm năng lực vận hành
D. Tăng khối lượng sản xuất tồn kho
Câu 38: Hiện tượng nhu cầu thực tế nhỏ nhưng đơn hàng từ nhà bán lẻ lại lớn gây ra bởi:
A. Sai lệch do hiệu ứng "Cái roi da"
C. Tăng cường chia sẻ dữ liệu
D. Ứng dụng Just-In-Time thành công
Câu 39: Lợi ích lớn nhất khi kiểm soát hiệu quả chuỗi cung ứng là:
A. Giảm thời gian vận chuyển
B. Cân bằng tốt giữa chi phí và chất lượng dịch vụ
C. Tăng lượng hàng tồn kho
D. Mở rộng hệ thống kho bãi
Câu 40: Một mục tiêu của hệ thống SCM là:
A. Tăng lượng dự báo bán hàng dài hạn
B. Thiết lập cơ chế tồn kho hợp lý
C. Giảm số lượng đối tác logistics
D. Tăng lượng nguyên liệu đầu vào
Câu 41: Việc giảm lượng tồn kho trong SCM mang lại hệ quả nào?
C. Tăng nguy cơ thiếu hàng
D. Giảm hiệu suất bán hàng
Câu 42: Mô hình hóa chuỗi cung ứng trong SCM nhằm:
A. Tăng chi phí vận chuyển
B. Tối ưu hóa vận hành và ra quyết định tốt hơn
C. Tăng thời gian giao hàng
Câu 43: Một đặc điểm của Just-In-Time là gì?
A. Dự trữ số lượng lớn nguyên liệu
B. Sản xuất vừa đủ để đáp ứng nhu cầu
C. Tăng chi phí vận chuyển
Câu 44: Hệ thống chia sẻ thông tin theo thời gian thực sẽ giúp chuỗi cung ứng:
B. Phản ứng nhanh và giảm sai lệch cung cầu
Câu 45: Đâu là lợi ích trực tiếp từ việc giảm thiểu tồn kho trong SCM?
A. Giảm hiệu suất bán hàng
B. Giảm chi phí lưu trữ và vận hành
Câu 46: "Supply Chain Partnerships" đề cập đến:
A. Tăng cạnh tranh giữa các nhà cung cấp
B. Xây dựng mối quan hệ chiến lược giữa doanh nghiệp và đối tác
C. Giảm hợp tác giữa nhà cung cấp và doanh nghiệp
D. Ngừng chia sẻ dữ liệu vận hành
Câu 47: Một hệ thống SCM thành công sẽ giúp doanh nghiệp:
B. Phản ứng linh hoạt hơn với biến động nhu cầu
D. Tăng số lượng hàng lưu trữ
Câu 48: Hậu quả chính khi không kiểm soát hiệu quả chuỗi cung ứng là:
C. Lãng phí tài nguyên và tăng chi phí
D. Tăng độ chính xác thông tin
Câu 49: Hệ thống bổ sung hàng hóa theo Just-In-Time nhằm:
A. Duy trì tồn kho dự phòng cao
B. Cung cấp đúng sản phẩm, đúng thời điểm cần thiết
C. Sản xuất dư thừa để dự trữ
Câu 50: Khi hiệu ứng "Cái roi da" xuất hiện mạnh, doanh nghiệp sẽ đối mặt với:
A. Tăng độ chính xác trong cung ứng
B. Khó khăn trong lập kế hoạch sản xuất và tồn kho
C. Giảm lãng phí nguyên liệu
D. Tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa