Kiến thức cơ bản chương 6 - Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Khái quát nguyên lý công nghiệp hóa, hiện đại hóa kinh tế Việt Nam và quá trình hội nhập quốc tế trong chương 6 môn Kinh tế chính trị Mác-Lênin, giúp bạn nắm vững định hướng phát triển và chính sách kinh tế.
chương 6công nghiệp hóahiện đại hóahội nhập kinh tế quốc tếkinh tế chính trị Mác-Lênintóm tắt kiến thức
I. CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA Ở VIỆT NAM
1. Khái quát về cách mạng công nghiệp và công nghiệp hóa
a) Khái quát về cách mạng công nghiệp
- Khái niệm: nhảy vọt về tư liệu lao động, công nghệ, phân công lao động
- Vai trò: thúc đẩy lực lượng sản xuất + năng suất, định hình xã hội hóa sản xuất, đổi mới quản trị
Chú ý dễ nhầm: CMCN 4.0 không phải chỉ có “AI”, mà là hợp nhất số-vật lý-sinh; CMCN 3.0 tập trung vào số hóa + IT.
Cuộc CMCN | Nguồn năng lượng | Công nghệ chủ đạo | Kết quả nổi bật |
---|---|---|---|
I | Nước, hơi nước | Máy móc cơ khí | Cơ giới hóa sản xuất |
II | Điện | Dây chuyền – chuyên môn hóa | Sản xuất hàng loạt |
III | Điện năng | IT, tự động hóa | Số hóa quy trình |
IV | IoT + dữ liệu | AI, Big Data, in 3D | Sản xuất/thương mại thông minh |
b) Công nghiệp hóa và các mô hình tiêu biểu
- Định nghĩa: chuyển lao động thủ công → máy móc, nâng năng suất
- Mô hình: + Cổ điển (Anh) – từ CN nhẹ → CN nặng, 60-80 năm
+ Liên Xô – ưu tiên CN nặng, kế hoạch hóa tập trung
+ Nhật Bản & NICs – “đi tắt-đón đầu”, xuất khẩu hướng ngoại, 20-30 năm
Tiêu chí | Cổ điển | Liên Xô | Nhật Bản/NICs |
---|---|---|---|
Điểm khởi đầu | CN nhẹ | CN nặng | CN thay thế nhập khẩu |
Nguồn vốn | Tích lũy + thuộc địa | Nhà nước | FDI + công nghệ nhập khẩu |
Thời gian | Dài | Trung bình | Ngắn |
Rủi ro | Xung đột giai cấp | Trì trệ công nghệ | Phụ thuộc công nghệ ngoài |
2. Tính tất yếu và nội dung công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam
a) Tính tất yếu
- Quy luật phổ biến của phát triển LLSX
- Xây dựng CSVC CNXH, độc lập – tự chủ
- Kết hợp kinh tế tri thức, thích ứng CMCN 4.0
b) Nội dung chính
- Tạo điều kiện: thể chế, nguồn lực, hạ tầng
- Ứng dụng khoa học-công nghệ mới; phát triển CN sản xuất tư liệu sản xuất
- Chuyển dịch cơ cấu: CN – DV ↑, NN ↓; hình thành vùng chuyên môn hóa
- Hoàn thiện quan hệ sản xuất; đa dạng hóa sở hữu
- Chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao, chuyển đổi số
Chú ý dễ nhầm: “Công nghiệp hóa” không chỉ xây nhà máy; phải gắn CN 4.0, dịch vụ số, NN công nghệ cao.
II. HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ CỦA VIỆT NAM
1. Khái niệm và nội dung hội nhập
a) Khái niệm & sự cần thiết
- Hội nhập: gắn kết kinh tế quốc gia với kinh tế thế giới, chia sẻ lợi ích, tuân thủ chuẩn mực
- Tất yếu: Toàn cầu hóa → phụ thuộc lẫn nhau → cần mở cửa
b) Mức độ & hình thức
Bậc | Đặc trưng |
---|---|
PTA | Ưu đãi thuế hạn chế |
FTA | Giảm thuế quan toàn diện |
CU | Thuế quan chung đối ngoại |
Thị trường chung | Tự do hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động |
Liên minh KT-TT | Chung tiền tệ & chính sách |
2. Tác động của hội nhập
- Cơ hội: mở rộng thị trường, FDI, chuyển giao CN, nâng năng lực cạnh tranh, cải thiện phúc lợi người tiêu dùng
- Thách thức: áp lực cạnh tranh, nguy cơ bẫy gia công, bất bình đẳng, rủi ro chủ quyền – văn hóa
Chú ý dễ nhầm: Hội nhập ≠ phụ thuộc; vẫn cần độc lập – tự chủ kinh tế.
3. Phương hướng nâng cao hiệu quả hội nhập
- Nhận thức thời cơ + thách thức
- Hoàn thiện thể chế KT thị trường, cải cách hành chính
- Chủ động ký kết & thực thi FTA thế hệ mới
- Nâng cấp hạ tầng, CN số, nguồn nhân lực
- Kết hợp kinh tế ↔ quốc phòng – an ninh – đối ngoại
Chú ý dễ nhầm: Hội nhập không chỉ là xuất khẩu; còn bao gồm đầu tư, chuyển giao CN, tiêu chuẩn kỹ thuật.

2,055 lượt xem 27/05/2025

2,971 lượt xem 25/05/2025

2,990 lượt xem 25/05/2025

1,908 lượt xem 25/05/2025

1,952 lượt xem 25/05/2025

3,192 lượt xem 25/05/2025

954 lượt xem 07/05/2025

571 lượt xem 09/01/2025

2,583 lượt xem 27/05/2025

1,716 lượt xem 25/05/2025