Trắc nghiệm Tổng hợp môn Marketing Dịch Vụ HCE - Đề số 2
Bộ trắc nghiệm tổng hợp môn Marketing Dịch Vụ HCE - Đề số 2 hỗ trợ sinh viên hệ thống hóa kiến thức, rèn luyện tư duy và kiểm tra khả năng vận dụng lý thuyết vào tình huống thực tế. Nội dung tập trung vào các mảng trọng yếu như hành vi khách hàng, quản lý nhu cầu, CRM, truyền thông dịch vụ, thiết kế quy trình và dịch vụ khách hàng. Đề trắc nghiệm được xây dựng bám sát giáo trình HCE, phù hợp để luyện thi, củng cố kỹ năng phân tích và chuẩn bị tốt cho kỳ thi cuối kỳ.
Từ khoá: Marketing dịch vụ trắc nghiệm HCE đề thi HCE ôn tập Marketing CRM hành vi khách hàng dịch vụ khách hàng truyền thông dịch vụ quản lý nhu cầu thiết kế quy trình
Câu 1: Khi khách hàng tham gia quá ít vào quá trình dịch vụ, doanh nghiệp gặp khó khăn gì?
A. Khó tạo sự cá nhân hóa và giá trị gia tăng
B. Giảm tính heterogeneity
C. Dễ dàng quản lý hàng đợi
Câu 2: “Critical incident” trong nghiên cứu dịch vụ thường được xác định bằng:
A. Các sự kiện nhỏ lặp lại thường xuyên
B. Sự kiện gây tác động mạnh đến cảm nhận khách hàng, tích cực hoặc tiêu cực
D. Hành vi nhân viên nội bộ
Câu 3: Khi khách hàng so sánh trải nghiệm thực tế với kỳ vọng, họ đang tham chiếu:
Câu 4: “Service recovery paradox” không xảy ra khi:
A. Lỗi dịch vụ nghiêm trọng
B. Phục hồi kịp thời và công bằng
C. Khách hàng nhận xin lỗi chân thành
D. Doanh nghiệp bồi thường thỏa đáng
Câu 5: Khi áp dụng dynamic pricing, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý yếu tố:
A. Công bằng cảm nhận của khách hàng
Câu 6: Trong nghiên cứu khách hàng, kỹ thuật “conjoint analysis” chủ yếu dùng để:
A. Đo lường khoảng cách SERVQUAL
B. Xác định mức độ quan trọng của các thuộc tính dịch vụ trong quyết định mua
Câu 7: “Blueprint” giúp phát hiện “fail points” để:
A. Giảm chi phí marketing
B. Thiết kế giải pháp phục hồi dịch vụ chủ động
Câu 8: Trong phục hồi dịch vụ, “interactional justice” tập trung vào:
C. Thái độ, cách giao tiếp và sự tôn trọng của nhân viên
Câu 9: Khi khách hàng đánh giá dịch vụ dựa trên công bằng phân phối (distributive fairness), họ quan tâm đến:
B. Kết quả cuối cùng nhận được so với nỗ lực/bồi thường
Câu 10: “Blueprint” giúp cải thiện SLA bằng cách nào?
B. Xác định rõ trách nhiệm và điểm chạm dịch vụ
Câu 11: Trong marketing dịch vụ, “physical evidence” có vai trò lớn nhất khi:
A. Dịch vụ có tính vô hình rất cao
B. Dịch vụ sản xuất hàng loạt
C. Khách hàng tham gia nhiều
D. Dịch vụ có SLA rõ ràng
Câu 12: Trong “service encounter triad”, xung đột thường xảy ra nhất giữa:
A. Nhân viên – khách hàng
Câu 13: Trong dịch vụ, “customer inertia” đề cập đến:
A. Khách hàng không muốn thay đổi nhà cung cấp dù không hài lòng
B. Khách hàng luôn hài lòng tuyệt đối
C. Khách hàng tham gia nhiều vào quy trình
D. Khách hàng trung thành chủ động
Câu 14: Trong chiến lược định vị dịch vụ, “perceptual map” có tác dụng:
A. Xác định mức giá tối ưu
B. Minh họa vị trí thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ
Câu 15: Trong CRM, “loyalty ladder” mô tả:
A. Các mức độ trung thành khách hàng từ triển vọng → khách hàng → advocate
B. Các bước trong blueprint
Câu 16: Một trong những hạn chế chính của CRM là:
A. Khó tích hợp dữ liệu khách hàng phân tán
D. Không ảnh hưởng đến trung thành
Câu 17: Trong nghiên cứu dịch vụ, “SERVQUAL” và “SERVPERF” khác nhau chủ yếu ở:
A. SERVQUAL đo kỳ vọng – cảm nhận; SERVPERF chỉ đo cảm nhận
B. SERVQUAL đo cảm nhận; SERVPERF đo kỳ vọng
C. SERVQUAL áp dụng hàng hóa; SERVPERF áp dụng dịch vụ
Câu 18: Trong dịch vụ khách sạn, việc cung cấp “late check-out” chủ yếu nhằm:
B. Quản lý cầu linh hoạt và nâng trải nghiệm khách hàng
Câu 19: Trong dịch vụ ngân hàng, ATM là ví dụ của:
B. Self-service technology
Câu 20: “Process” trong 7P ảnh hưởng trực tiếp nhất đến:
A. Reliability và Responsiveness trong SERVQUAL
Câu 21: Trong quản trị cầu dịch vụ, “reservation system” chủ yếu giúp:
B. Cân bằng nhu cầu và công suất qua đặt chỗ trước
Câu 22: Trong quản trị dịch vụ, “customer journey mapping” giúp doanh nghiệp:
A. Xác định từng điểm chạm (touchpoint) trong trải nghiệm khách hàng
Câu 23: Trong CRM, “monetary value” trong RFM đề cập đến:
A. Thời gian giao dịch gần nhất
B. Tổng giá trị giao dịch của khách hàng
Câu 24: Trong dịch vụ, “customer empowerment” có thể dẫn đến rủi ro nào?
A. Khách hàng lạm dụng chính sách phục hồi
B. Tăng chi phí tangibles
Câu 25: Khi doanh nghiệp muốn khách hàng tự phục vụ nhiều hơn, rủi ro chính là:
B. Khách hàng cảm thấy mất sự hỗ trợ cá nhân hóa
Câu 26: Trong quản trị dịch vụ, “service blueprinting” khác “flowcharting” ở điểm nào?
A. Blueprint tập trung vào vai trò khách hàng và line of visibility
B. Flowchart có chi tiết hơn
D. Flowchart nhấn mạnh tangibles
Câu 27: Trong marketing dịch vụ, “intangibility” khiến doanh nghiệp phải tập trung vào:
A. IMC và bằng chứng hữu hình
Câu 28: Trong mô hình RATER, thành tố “Assurance” chủ yếu liên quan đến:
A. Kiến thức, kỹ năng và sự lịch thiệp của nhân viên
Câu 29: Trong quản trị dịch vụ, “time-perishable capacity” nghĩa là:
A. Công suất không dùng tại thời điểm sẽ mất đi vĩnh viễn
B. Công suất lưu kho dài hạn
Câu 30: “Gap 4” trong mô hình SERVQUAL phản ánh:
A. Chênh lệch giữa dịch vụ truyền thông ra ngoài và dịch vụ thực tế
B. Chênh lệch giữa kỳ vọng khách hàng và nhận thức doanh nghiệp
C. Chênh lệch giữa chuẩn dịch vụ và cung ứng
D. Chênh lệch giữa adequate và desired service
Câu 31: Trong dịch vụ y tế, độ chính xác chẩn đoán thuộc về:
Câu 32: “Blueprint” thường bỏ qua yếu tố nào?
A. Dòng hành vi khách hàng
B. Các điểm tiếp xúc hữu hình
D. Kế hoạch tài chính dài hạn
Câu 33: Một trong những mục tiêu của “service guarantee” là:
A. Tạo niềm tin và giảm rủi ro cảm nhận của khách hàng
D. Giảm training nhân viên
Câu 34: Trong quản trị dịch vụ, “coproduction” có thể làm tăng:
A. Năng suất và sự hài lòng nếu được quản lý tốt
B. Heterogeneity không kiểm soát
Câu 35: Trong “Zone of Tolerance”, khoảng cách giữa “adequate service” và “desired service” càng hẹp thì:
A. Khách hàng càng dễ hài lòng
B. Khách hàng càng khó hài lòng
C. Dịch vụ càng dễ chuẩn hóa
Câu 36: Trong “service profit chain”, yếu tố nào dẫn đến lợi nhuận dài hạn?
A. Marketing nội bộ tốt → nhân viên hài lòng → khách hàng hài lòng → trung thành → lợi nhuận
Câu 37: Khi khách hàng cảm nhận dịch vụ thấp hơn kỳ vọng tối thiểu (adequate service), hậu quả thường là:
A. Khách hàng trung thành
B. Khách hàng khiếu nại hoặc rời bỏ
Câu 38: Trong “servicescape”, yếu tố “ambient conditions” bao gồm:
A. Ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, mùi hương
B. Biển hiệu và bảng chỉ dẫn
Câu 39: “Intangibility” của dịch vụ làm tăng rủi ro nào cho khách hàng?
A. Khó đánh giá trước khi mua
Câu 40: “Customer complaint behavior” nghiên cứu chủ yếu về:
A. Cách khách hàng phản ứng khi dịch vụ không như mong đợi
B. Cách khách hàng chọn dịch vụ