Trắc nghiệm Tổng hợp môn Marketing Công Nghiệp HCE - Đề số 1
Bộ trắc nghiệm tổng hợp dành cho sinh viên HCE ôn tập môn Marketing Công Nghiệp. Đề số 1 bao phủ các chủ điểm cốt lõi như đặc thù thị trường B2B, hành vi mua của tổ chức, trung tâm mua, phân đoạn thị trường công nghiệp, hệ thống thông tin marketing (MIS) và marketing-mix trong bối cảnh công nghiệp. Câu hỏi được thiết kế bám sát học phần, giúp kiểm tra kiến thức, nhận diện điểm yếu và củng cố tư duy chiến lược. Phù hợp cho tự học trước kỳ thi, làm bài theo thời gian, và luyện tập lặp lại để tối ưu hoá kết quả.
Từ khoá: marketing công nghiệp B2B hành vi mua tổ chức trung tâm mua phân đoạn thị trường MIS marketing-mix kênh phân phối công nghiệp định giá B2B xúc tiến công nghiệp
Câu 1: “Derived demand” (nhu cầu phái sinh) được hiểu là:
A. Nhu cầu phát sinh từ xu hướng tiêu dùng cuối cùng.
B. Nhu cầu trực tiếp của nhà sản xuất với nhà cung cấp.
C. Nhu cầu phát sinh do biến động tỷ giá và lãi suất.
D. Nhu cầu được tạo ra do chiến dịch quảng cáo B2B.
Câu 2: Trong quá trình phát triển sản phẩm công nghiệp mới, bước “sàng lọc ý tưởng” chủ yếu nhằm:
A. Xác định ý tưởng có khả năng sinh lời và phù hợp với năng lực kỹ thuật của công ty.
B. Đưa sản phẩm ra thị trường thử nghiệm.
C. Lập kế hoạch xúc tiến thương mại.
Câu 3: Trong kênh phân phối công nghiệp, nhà phân phối công nghiệp thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Không có quyền sở hữu hàng hóa.
B. Là trung gian độc lập, có quyền sở hữu và lưu kho hàng hóa.
C. Là nhân viên hưởng hoa hồng của nhà sản xuất.
Câu 4: Trong hoạt động xúc tiến công nghiệp, “triển lãm thương mại” được coi là công cụ hiệu quả vì:
A. Cho phép doanh nghiệp tiếp xúc trực tiếp với nhiều khách hàng tiềm năng tại cùng một địa điểm.
B. Là hình thức quảng cáo rẻ nhất.
C. Bắt buộc theo luật với mọi công ty.
D. Được tài trợ bởi chính phủ.
Câu 5: Vai trò của “người gác cổng” (gatekeeper) trong trung tâm mua là gì?
A. Người kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhận.
B. Người giới thiệu sản phẩm cho lãnh đạo.
C. Người kiểm soát luồng thông tin giữa nhà cung cấp và các thành viên khác trong tổ chức.
D. Người ra quyết định cuối cùng.
Câu 6: Trong hệ thống marketing công nghiệp, chi nhánh của nhà sản xuất (branch house) khác với văn phòng chi nhánh (branch office) ở điểm nào?
A. Branch house có kho hàng, branch office chỉ thực hiện bán hàng.
B. Branch office có kho hàng, branch house không có.
C. Cả hai đều không có quyền sở hữu hàng hóa.
D. Cả hai giống nhau hoàn toàn.
Câu 7: Trong chiến lược phát triển sản phẩm mới công nghiệp, yếu tố nào được xem là quyết định nhất tới thành công?
A. Tính ưu việt của sản phẩm, định hướng thị trường mạnh, và năng lực công nghệ vượt trội.
B. Chi phí quảng cáo cao.
C. Đội ngũ bán hàng đông đảo.
D. Giảm tối đa chi phí R&D.
Câu 8: Trong phân đoạn vĩ mô (macro-segmentation), tiêu chí nào thường được sử dụng?
A. Mã ngành SIC, quy mô doanh nghiệp, vị trí địa lý.
B. Phong cách ra quyết định.
Câu 9: Trong chiến lược marketing công nghiệp, “đa dạng hóa” (diversification) theo ma trận sản phẩm/thị trường nghĩa là:
A. Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường hiện tại.
B. Giới thiệu sản phẩm hiện tại vào thị trường mới.
C. Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường mới.
D. Tăng thị phần trong thị trường hiện có.
Câu 10: Trong chiến lược marketing hỗn hợp, lý do chính khiến “phân phối vật chất” trở nên tối quan trọng là gì?
A. Vì hàng hóa công nghiệp thường dễ hư hỏng.
B. Vì sự chậm trễ giao hàng có thể làm gián đoạn hoạt động của khách hàng.
C. Vì luật bắt buộc theo dõi hàng hóa qua GPS.
D. Vì chi phí vận chuyển thấp.
Câu 11: Trong mô hình trung tâm mua, vai trò “người ảnh hưởng” (influencer) được hiểu là:
A. Người sử dụng sản phẩm cuối cùng.
B. Người tác động đến tiêu chí lựa chọn và thông số kỹ thuật.
C. Người kiểm soát ngân sách mua hàng.
D. Người ra quyết định ký hợp đồng.
Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là hạn chế của hệ thống SIC theo tài liệu?
A. Cập nhật chậm so với thay đổi công nghệ.
B. Mã ngành có thể quá rộng, thiếu chi tiết.
C. Không phản ánh đúng các ngành mới nổi.
D. Không cho phép phân tích phân khúc thị trường.
Câu 13: Trong marketing công nghiệp, tại sao giá cả thường được đàm phán cá nhân thay vì cố định như trong thị trường tiêu dùng?
A. Vì sản phẩm công nghiệp đồng nhất, không cần so sánh.
B. Vì mỗi giao dịch có quy mô lớn, yêu cầu kỹ thuật riêng và điều kiện hợp đồng khác nhau.
C. Vì luật buộc phải đàm phán.
D. Vì khách hàng luôn trả chậm.
Câu 14: Trong marketing công nghiệp, khi nào hình thức “thuê mua” (leasing) được xem là tối ưu?
A. Khi sản phẩm có vòng đời ngắn và chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Khi khách hàng không muốn bảo trì sản phẩm.
C. Khi sản phẩm rẻ và dùng một lần.
D. Khi nhà sản xuất cần bán nhanh hàng tồn kho.
Câu 15: Theo quy trình nghiên cứu marketing, giai đoạn nào đòi hỏi sự kết hợp giữa dữ liệu thứ cấp và sơ cấp?
Câu 16: Trong hệ thống marketing công nghiệp, tổ chức nào sau đây KHÔNG được xem là “lực lượng hỗ trợ”?
C. Cơ quan chính phủ mua hàng.
D. Công ty tư vấn marketing.
Câu 17: Lý do khiến “marketing công nghiệp” thường có ít khách hàng hơn nhưng mỗi khách hàng lại có giá trị mua lớn hơn là:
A. Vì nhu cầu công nghiệp tập trung và quy mô giao dịch cao.
B. Vì thị trường nhỏ hơn thị trường tiêu dùng.
C. Vì khách hàng cá nhân không được phép mua hàng công nghiệp.
D. Vì rào cản nhập khẩu cao.
Câu 18: Một công ty cung cấp dịch vụ bảo trì máy móc cho nhà máy được xếp vào nhóm sản phẩm nào trong marketing công nghiệp?
Câu 19: Yếu tố nào KHÔNG thuộc 5 bộ phận cấu thành cơ bản của hệ thống marketing công nghiệp?
A. Người tạo lập sản phẩm công nghiệp.
B. Các nhà cung cấp nguyên liệu.
C. Các đối thủ cạnh tranh quốc tế.
D. Những khách hàng của hàng hóa và dịch vụ công nghiệp.
Câu 20: Trong “quan điểm tổng chi phí” của logistics, yếu tố nào thường bị bỏ qua khi doanh nghiệp chỉ chú trọng giảm chi phí vận chuyển?
A. Chi phí cơ hội do mất doanh số khi giao hàng chậm.
C. Chi phí thuế xuất nhập khẩu.
Câu 21: Khi một nhà sản xuất sử dụng thông tin từ phòng R&D để dự báo bán hàng, đây là ví dụ của loại thông tin nào?
A. Thông tin marketing bên ngoài.
B. Thông tin marketing bên trong.
Câu 22: Yếu tố nào KHÔNG được xem là nguyên nhân chính khiến các nhà marketing công nghiệp chậm áp dụng phân đoạn phức tạp?
A. Các mô hình phân đoạn quá phức tạp.
B. Thiếu ví dụ thực hành trong tài liệu marketing công nghiệp.
C. Do luật cấm phân đoạn khách hàng doanh nghiệp.
D. Khó xác định biến phân khúc do hành vi mua B2B phức tạp.
Câu 23: Theo số liệu nêu ra, tỷ trọng doanh số và lợi nhuận đến từ sản phẩm mới của các nhà sản xuất Mỹ (1986) lần lượt khoảng:
A. 32% doanh số; 40% lợi nhuận.
B. 40% doanh số; 32% lợi nhuận.
C. 25% doanh số; 25% lợi nhuận.
D. 50% doanh số; 20% lợi nhuận.
Câu 24: Trong quy trình mua công nghiệp, bước “Mô tả tổng quát nhu cầu” nhằm mục đích gì?
B. Xác định phạm vi và tính chất của nhu cầu trước khi quy cách hóa chi tiết.
Câu 25: Vì sao “phân đoạn vi mô” (micro-segmentation) trong B2B thường khó triển khai hơn phân đoạn vĩ mô?
A. Do thiếu dữ liệu về mã ngành SIC ở cấp vi mô.
B. Vì phải đo lường biến khó nắm bắt như phong cách ra quyết định, động cơ mua, thái độ rủi ro trong từng tổ chức.
C. Vì số lượng doanh nghiệp quá lớn nên không thể khảo sát.
D. Vì luật cấm thu thập dữ liệu hành vi của tổ chức.
Câu 26: Đặc tính nào sau đây KHÔNG thuộc ưu tiên trọng yếu của sản phẩm công nghiệp so với sản phẩm tiêu dùng?
A. Yếu tố kỹ thuật và đặc tính chuyên môn hóa.
B. Dịch vụ hỗ trợ như lắp đặt, bảo trì, phụ tùng.
C. Đóng gói thiên về bảo vệ trong vận chuyển hơn là xúc tiến.
D. Nhấn mạnh cảm xúc thương hiệu vượt trội so với thông số kỹ thuật.
Câu 27: Trong quá trình hoạch định chiến lược marketing công nghiệp, “phân tích tình huống marketing hiện tại” bao gồm:
A. Chỉ phân tích nội bộ doanh nghiệp.
B. Phân tích cả môi trường bên ngoài (ngành, khách hàng, công nghệ) và bên trong (sản phẩm, tài chính, hệ thống phân phối).
C. Phân tích riêng đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo giá nguyên liệu.
Câu 28: Theo chương 3, mục tiêu của phân đoạn thị trường công nghiệp là gì?
A. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng đồng nhất hơn để thiết kế chiến lược marketing hiệu quả.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Tăng số lượng khách hàng.
D. Hạn chế sự cạnh tranh.
Câu 29: Trong quá trình ra quyết định mua công nghiệp, yếu tố nào ảnh hưởng đến “số lượng người tham gia” vào quyết định mua?
A. Giá trị đơn hàng, mức độ phức tạp của sản phẩm, và mức độ rủi ro cảm nhận.
B. Số lượng nhân viên bán hàng của nhà cung cấp.
C. Vị trí địa lý của khách hàng.
D. Quy mô ngân sách marketing.
Câu 30: Trong định giá B2B, nhận định nào phản ánh đúng nhất hạn chế của phương pháp “cộng chi phí”?
A. Nó luôn dẫn tới giá thấp hơn đối thủ nên làm hao mòn lợi nhuận.
B. Nó bỏ qua điều kiện thị trường, giá cạnh tranh và sản phẩm thay thế.
C. Nó không thể áp dụng khi có đường cong kinh nghiệm.
D. Nó trái quy định pháp luật tại hầu hết thị trường.
Câu 31: “Quan điểm tổng chi phí” trong logistics công nghiệp đòi hỏi quyết định nào sau đây?
A. Tối thiểu hóa từng khoản chi phí riêng lẻ như vận chuyển.
B. Tối ưu hóa đồng thời dịch vụ khách hàng mong muốn và tổng chi phí toàn hệ thống (vận chuyển, kho bãi, tồn kho, cơ hội).
C. Luôn chọn vận chuyển rẻ nhất bất kể mức dịch vụ.
D. Đẩy toàn bộ tồn kho về phía khách hàng để giảm chi phí của nhà cung cấp.
Câu 32: Trong mô hình hành vi mua công nghiệp, bước nào cho phép người bán tác động sớm nhất để định hình yêu cầu kỹ thuật theo lợi thế sản phẩm của mình?
A. Lựa chọn nhà cung cấp.
C. Xác định quy cách sản phẩm.
D. Đánh giá hiệu quả sau mua.
Câu 33: Khi doanh nghiệp sử dụng “chính sách giảm giá số lượng”, mục tiêu chính là gì?
A. Khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn trong một đơn hàng.
B. Giảm lợi nhuận để tăng thị phần.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
Câu 34: Sự khác biệt mang tính cấu trúc của quá trình mua công nghiệp so với tiêu dùng được nêu rõ ở điểm:
A. Quyết định mua công nghiệp chủ yếu do cảm xúc cá nhân.
B. Liên quan nhiều người ảnh hưởng và thủ tục chính thống; người mua là các chuyên gia.
C. Thời gian quyết định luôn ngắn hơn tiêu dùng.
D. Không có bước đánh giá hiệu quả sau mua.
Câu 35: Khi nói “kế hoạch marketing phải cụ thể, định lượng được và có khung thời gian”, điều đó nhằm đảm bảo:
A. Dễ dàng kiểm soát và đánh giá tiến độ thực hiện mục tiêu.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng lãi ròng ngay lập tức.
D. Giảm bớt trách nhiệm cho bộ phận marketing.
Câu 36: Theo tài liệu, chi phí trung bình cho một lần mời chào bán hàng công nghiệp năm 1987 là bao nhiêu?
Câu 37: Trong ma trận Sản phẩm/Thị trường, phương án nào KHÔNG thuộc bốn chiến lược cơ bản?
B. Phát triển thị trường.
D. Tái cấu trúc tài chính.
Câu 38: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống MIS trong marketing công nghiệp là gì?
A. Kiểm soát chi phí sản xuất.
B. Thu thập và cung cấp liên tục dòng thông tin phục vụ quyết định marketing.
C. Dự đoán giá cổ phiếu của công ty.
D. Theo dõi thuế nhập khẩu.
Câu 39: Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa MIS và nghiên cứu marketing công nghiệp được nêu là gì?
A. MIS cung cấp dòng thông tin liên tục, còn nghiên cứu marketing chủ yếu theo dự án.
B. MIS chỉ dùng dữ liệu bên ngoài, còn nghiên cứu marketing chỉ dùng dữ liệu nội bộ.
C. MIS dùng để ra quyết định giá, nghiên cứu marketing dùng để ra quyết định phân phối.
D. MIS do phòng R&D vận hành, nghiên cứu marketing do kế toán vận hành.
Câu 40: Trong phân đoạn vi mô (micro-segmentation), yếu tố nào sau đây được xem là biến số đặc trưng?
C. Động cơ mua và thái độ chấp nhận rủi ro.