Trắc nghiệm Tổng hợp môn Marketing Công Nghiệp HCE - Đề số 2
Bộ trắc nghiệm đề số 2 giúp sinh viên HCE ôn tập toàn diện kiến thức môn Marketing Công Nghiệp. Nội dung câu hỏi bao gồm hệ thống phân loại SIC, nhu cầu phái sinh, hành vi mua công nghiệp, trung tâm mua, phân đoạn thị trường và hoạch định chiến lược marketing trong môi trường B2B. Đề được biên soạn theo chuẩn chương trình học, hỗ trợ người học củng cố lý thuyết, rèn luyện kỹ năng phân tích tình huống thực tiễn và chuẩn bị tốt cho kỳ thi cuối kỳ.
Từ khoá: marketing công nghiệp trắc nghiệm HCE B2B marketing hành vi mua công nghiệp trung tâm mua phân đoạn thị trường chiến lược marketing hoạch định marketing SIC nhu cầu phái sinh
Câu 1: Trong hệ thống phân phối công nghiệp, nhà phân phối chuyên môn (specialty distributor) khác nhà phân phối tổng hợp ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào một dòng sản phẩm cụ thể và cung cấp dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu.
B. Bán nhiều loại hàng hóa.
D. Không quan hệ trực tiếp với nhà sản xuất.
Câu 2: Khi doanh nghiệp quyết định sử dụng chiến lược “đa kênh phân phối”, thách thức chính là gì?
A. Xung đột kênh giữa các trung gian và chi phí quản lý cao.
B. Thiếu nhân sự bán hàng.
C. Không thể mở rộng quy mô.
D. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
Câu 3: Khi doanh nghiệp sản xuất thiết bị y tế bán trực tiếp cho bệnh viện, hình thức kênh được sử dụng là gì?
A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối qua đại lý.
Câu 4: Trong MIS, thông tin từ lực lượng bán hàng được xếp vào loại thông tin nào?
A. Thông tin marketing bên ngoài.
Câu 5: Trong hoạt động marketing B2B, “mức độ tập trung theo địa lý” ảnh hưởng đến chiến lược nào nhiều nhất?
A. Chiến lược bán hàng và phân phối.
Câu 6: Trong hệ thống xúc tiến công nghiệp, công cụ nào có tác dụng mạnh nhất trong giai đoạn “tìm kiếm và xây dựng mối quan hệ” với khách hàng?
Câu 7: Trong nghiên cứu thị trường công nghiệp, dữ liệu thứ cấp thường đến từ nguồn nào?
A. Báo cáo của chính phủ, hiệp hội ngành nghề, và cơ sở dữ liệu thương mại.
B. Khảo sát phỏng vấn trực tiếp.
C. Quan sát hành vi mua tại cửa hàng.
D. Nhóm thảo luận người tiêu dùng.
Câu 8: Trong hệ thống phân phối công nghiệp, vấn đề lớn nhất khi giao hàng trễ là gì?
A. Làm gián đoạn hoạt động sản xuất của khách hàng.
B. Tăng chi phí quảng cáo.
C. Giảm uy tín nhân viên bán hàng.
Câu 9: Trong hoạch định chiến lược marketing, “ma trận sản phẩm/thị trường” giúp doanh nghiệp xác định:
A. Chiến lược tăng trưởng phù hợp (xâm nhập, phát triển thị trường, phát triển sản phẩm, đa dạng hóa).
B. Chiến lược quảng cáo tối ưu.
Câu 10: Trong phân đoạn thị trường công nghiệp, “đặc điểm công nghệ” thường được dùng làm tiêu chí cho loại phân đoạn nào?
A. Phân đoạn vĩ mô (macro-segmentation).
B. Phân đoạn vi mô (micro-segmentation).
Câu 11: Khi doanh nghiệp tổ chức triển lãm thương mại, mục tiêu marketing chính là:
A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng và giới thiệu sản phẩm mới.
B. Kiểm tra quy trình sản xuất.
Câu 12: Trong chiến lược xúc tiến công nghiệp, “hội nghị khách hàng” có tác dụng gì?
A. Củng cố quan hệ đối tác, thu thập phản hồi và trình bày sản phẩm mới.
C. Cắt giảm ngân sách quảng cáo.
D. Đo lường hiệu quả bán hàng trực tuyến.
Câu 13: Trong mô hình PIMS, yếu tố nào được xem là có tác động tích cực nhất đến lợi nhuận dài hạn của doanh nghiệp công nghiệp?
A. Thị phần tương đối cao và chất lượng sản phẩm vượt trội.
C. Giảm ngân sách marketing.
Câu 14: “Phân khúc thị trường vi mô” giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn điều gì?
A. Phong cách ra quyết định, động cơ và hành vi mua cụ thể của từng tổ chức.
Câu 15: Trong ma trận sản phẩm/thị trường, chiến lược “phát triển thị trường” được hiểu là:
A. Đưa sản phẩm hiện tại vào các thị trường mới.
B. Tạo sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
C. Giữ nguyên cả sản phẩm và thị trường.
D. Đa dạng hóa hoàn toàn.
Câu 16: Trong marketing công nghiệp, khi nhà cung cấp tham gia vào giai đoạn “xác định quy cách sản phẩm”, lợi thế chính là gì?
A. Ảnh hưởng tiêu chuẩn kỹ thuật theo hướng có lợi cho sản phẩm của mình.
B. Tăng chi phí giao dịch.
C. Giảm uy tín thương hiệu.
D. Hạn chế thông tin khách hàng.
Câu 17: Trong kênh phân phối công nghiệp, vai trò của “đại lý hoa hồng” (commission merchant) là gì?
A. Mua hàng hóa, sở hữu hàng và bán lại để kiếm lợi nhuận.
B. Bán hàng nhân danh người sản xuất và hưởng hoa hồng, không sở hữu hàng hóa.
C. Thu gom sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất và lưu kho.
D. Cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa.
Câu 18: “Lợi ích chính của quảng cáo trong marketing công nghiệp” là:
A. Tạo nhận biết, hỗ trợ bán hàng cá nhân và thu hút khách hàng tiềm năng.
B. Thay thế hoàn toàn bán hàng cá nhân.
D. Giảm rủi ro tài chính.
Câu 19: Trong marketing công nghiệp, yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cấu trúc kênh phân phối?
A. Tính chất kỹ thuật của sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ cần thiết.
B. Sở thích cá nhân của giám đốc bán hàng.
Câu 20: Khi doanh nghiệp B2B tiến hành “phân tích tình huống marketing hiện tại”, họ thường xem xét:
A. Môi trường bên ngoài (ngành, khách hàng, đối thủ, công nghệ) và môi trường bên trong (nguồn lực, sản phẩm, tài chính).
B. Chỉ yếu tố kinh tế vĩ mô.
D. Yếu tố tâm lý người tiêu dùng.
Câu 21: Trong hoạt động xúc tiến công nghiệp, “catalog sản phẩm” có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết, giúp khách hàng so sánh và chọn lựa sản phẩm.
B. Chỉ dùng để trang trí hội chợ.
C. Dùng thay thế hợp đồng mua bán.
D. Dùng làm chứng từ thanh toán.
Câu 22: Theo quan điểm chiến lược marketing công nghiệp, yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh bền vững là:
A. Sự kết hợp giữa năng lực kỹ thuật, hiểu biết khách hàng và quan hệ dài hạn.
C. Tăng chi phí quảng cáo.
D. Tập trung vào sản phẩm đại trà.
Câu 23: Trong mô hình trung tâm mua, ai là người chịu trách nhiệm thương lượng giá và điều kiện hợp đồng?
C. Người gác cổng (gatekeeper).
D. Người ảnh hưởng (influencer).
Câu 24: Khi một công ty công nghiệp áp dụng chính sách “marketing tập trung” (concentrated marketing), điều đó có nghĩa là:
A. Nhắm đến nhiều phân khúc cùng lúc.
B. Tập trung toàn bộ nỗ lực marketing vào một phân khúc hẹp nhưng sinh lợi cao.
C. Không sử dụng phân khúc thị trường.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo đại chúng.
Câu 25: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong B2B, yếu tố nào thường được xem là khó đánh giá nhất?
A. Cấu trúc giá và chi phí nội bộ của đối thủ.
Câu 26: Trong quá trình ra quyết định mua tổ chức, bước nào giúp xác định quy cách kỹ thuật của sản phẩm?
A. Bước 3 – Xác định quy cách sản phẩm.
B. Bước 1 – Nhận biết nhu cầu.
C. Bước 5 – Yêu cầu chào hàng.
D. Bước 8 – Đánh giá sau mua.
Câu 27: Trong marketing công nghiệp, vì sao “chính sách bảo hành” lại ảnh hưởng mạnh đến quyết định mua của khách hàng?
A. Vì giảm rủi ro kỹ thuật và tăng độ tin cậy trong vận hành.
B. Vì giúp khách hàng tiết kiệm thuế.
C. Vì ảnh hưởng trực tiếp đến quảng cáo.
D. Vì là yêu cầu bắt buộc theo luật.
Câu 28: Lý do chính khiến ngân sách nghiên cứu marketing công nghiệp thấp hơn marketing tiêu dùng là:
A. Mẫu nhỏ, dữ liệu thứ cấp sẵn có và phạm vi thị trường hẹp.
B. Vì doanh nghiệp không cần nghiên cứu.
C. Vì không có dữ liệu chính phủ.
D. Vì nghiên cứu bị hạn chế theo luật.
Câu 29: Trong chiến lược giá công nghiệp, yếu tố “đàm phán hợp đồng” thường ảnh hưởng đến:
A. Điều khoản thanh toán, dịch vụ kèm theo và giá cuối cùng.
D. Mã SIC của khách hàng.
Câu 30: Trong marketing công nghiệp, việc “tập trung hóa mua hàng” giúp tổ chức đạt lợi ích gì?
A. Tăng sức mạnh đàm phán và giảm chi phí.
B. Tăng phân quyền cho các bộ phận nhỏ.
C. Giảm khả năng thương lượng.
D. Tăng sự trùng lặp nhà cung cấp.
Câu 31: Trong marketing công nghiệp, lý do chính khiến “nghiên cứu marketing” thường có kích thước mẫu nhỏ là gì?
A. Vì khách hàng công nghiệp ít, khó tiếp cận và chuyên môn cao.
B. Vì chi phí khảo sát quá thấp.
C. Vì dữ liệu không quan trọng.
D. Vì luật cấm khảo sát doanh nghiệp.
Câu 32: Khi nói “nhu cầu phái sinh” trong thị trường công nghiệp, điều đó có nghĩa là:
A. Nhu cầu về hàng công nghiệp phụ thuộc vào nhu cầu hàng tiêu dùng cuối cùng.
B. Nhu cầu xuất hiện ngẫu nhiên.
C. Nhu cầu chỉ dựa trên giá.
D. Nhu cầu không bị ảnh hưởng bởi thị trường tiêu dùng.
Câu 33: Một công ty mua máy tiện để dùng trong sản xuất. Sản phẩm này thuộc nhóm nào trong phân loại hàng công nghiệp?
Câu 34: Trong nghiên cứu marketing công nghiệp, dữ liệu sơ cấp được thu thập chủ yếu qua:
A. Phỏng vấn chuyên sâu và khảo sát nhân viên mua hàng.
B. Quan sát người tiêu dùng tại siêu thị.
Câu 35: Trong marketing công nghiệp, khi nói “cạnh tranh dựa trên quan hệ”, điều đó ám chỉ:
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài để giữ khách hàng và tạo rào cản cạnh tranh.
B. Giảm giá để giành hợp đồng.
C. Tập trung quảng cáo đại chúng.
D. Mua chuộc nhà cung cấp.
Câu 36: Yếu tố nào được coi là quan trọng nhất khi lựa chọn nhà cung cấp công nghiệp?
A. Năng lực kỹ thuật và giao hàng đúng hạn.
C. Vị trí địa lý gần nhất.
Câu 37: Trong marketing công nghiệp, việc duy trì “hồ sơ khách hàng” chi tiết giúp doanh nghiệp:
A. Dự báo nhu cầu và cá nhân hóa giải pháp cung cấp tốt hơn.
C. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu.
Câu 38: Trong đánh giá hiệu quả bán hàng công nghiệp, chỉ tiêu nào phản ánh năng suất của nhân viên bán hàng?
A. Doanh số bán trên mỗi cuộc gọi.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng trong danh sách.
C. Số lượng brochure phát hành.
Câu 39: Trong chiến lược marketing hỗn hợp công nghiệp, yếu tố nào được coi là “công cụ bán hàng chính”?
B. Quảng cáo truyền hình.
Câu 40: Trong marketing công nghiệp, chiến lược “giữ khách hàng” (retention strategy) thường nhấn mạnh yếu tố nào?
B. Chất lượng dịch vụ hậu mãi và mối quan hệ lâu dài.
D. Cắt giảm chi phí giao hàng.