Trắc nghiệm ôn tập kiến thức chương 9 - Kinh tế đầu tư NEU
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao chương 9 môn Kinh tế Đầu tư NEU, tập trung vào dạng bài tình huống về FDI, ODA, chuyển giao công nghệ. Đề thi bám sát giáo trình, có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao.
Từ khoá: Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư NEU Trắc nghiệm Kinh tế đầu tư Đề thi Kinh tế đầu tư Chương 9 Kinh tế đầu tư Quan hệ quốc tế trong đầu tư FDI ODA chuyển giao công nghệ bài tập kinh tế đầu tư ôn thi kinh tế đầu tư NEU trắc nghiệm online
Câu 1: Một công ty từ quốc gia phát triển đầu tư xây dựng nhà máy tại một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí nhân công thấp. Mục tiêu chính của hoạt động đầu tư này là gì?
A. Mục tiêu nhân đạo, giúp tạo việc làm cho nước sở tại.
B. Mục tiêu chính trị, gây ảnh hưởng lên chính sách của nước nhận đầu tư.
C. Lợi ích kinh tế, cụ thể là tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc giảm chi phí sản xuất.
D. Kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm đã bão hòa ở thị trường trong nước.
Câu 2: Đâu là một trong những hạn chế mà các nước đang phát triển thường gặp phải khi thu hút và quản lý vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong giai đoạn đầu?
A. Các nhà đầu tư nước ngoài thường thiếu kinh nghiệm.
B. Nước chủ nhà có quá nhiều kinh nghiệm quản lý gây khó khăn cho nhà đầu tư.
C. Các nhà đầu tư nước ngoài luôn tuân thủ chặt chẽ các quy định về môi trường.
D. Tình trạng trốn thuế, gian lận thương mại và vi phạm luật pháp của nước chủ nhà.
Câu 3: Hình thức đầu tư quốc tế nào có đặc điểm người bỏ vốn và người sử dụng vốn là hai chủ thể khác nhau?
A. Đầu tư trực tiếp (FDI)
C. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
D. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
Câu 4: Theo định nghĩa mở rộng của ESCAP, yếu tố nào sau đây cũng được coi là một phần của công nghệ?
A. Chỉ bao gồm máy móc và thiết bị sản xuất.
B. Các kỹ năng, kiến thức và phương pháp sử dụng trong dịch vụ quản lý.
C. Chỉ bao gồm các quy trình và kỹ thuật chế biến vật liệu.
D. Chỉ áp dụng cho lĩnh vực công nghiệp, không tính đến dịch vụ.
Câu 5: Trong các thành phần của công nghệ, "Humanware" đề cập đến yếu tố nào?
A. Các dữ liệu, chỉ dẫn kỹ thuật, mô tả sáng chế.
B. Máy móc, thiết bị, dụng cụ, nhà xưởng.
C. Kỹ năng, kinh nghiệm, sự sáng tạo và khả năng lãnh đạo của con người.
D. Khung tổ chức, thẩm quyền, trách nhiệm và sự phối hợp.
Câu 6: Tại sao hoạt động chuyển giao công nghệ (CGCN) được coi là một tất yếu khách quan trong quan hệ kinh tế quốc tế?
A. Vì các quốc gia đều có trình độ công nghệ ngang bằng nhau.
B. Vì chủ sở hữu công nghệ muốn hủy bỏ công nghệ cũ của mình.
C. Do sự chênh lệch về trình độ công nghệ giữa các quốc gia và nhu cầu kéo dài chu kỳ sống của công nghệ.
D. Vì tất cả các nước đều có đủ điều kiện để tự nghiên cứu và phát triển mọi loại công nghệ.
Câu 7: Một công ty nước ngoài đầu tư vào một quốc gia đang phát triển dưới hình thức liên doanh. Trong giai đoạn đầu, tại sao nước chủ nhà thường khuyến khích hình thức này?
A. Để nhà đầu tư nước ngoài có toàn quyền kiểm soát doanh nghiệp.
B. Để học hỏi kinh nghiệm quản lý, công nghệ và từng bước kiểm soát nhà đầu tư nước ngoài.
C. Vì hình thức này mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Vì hình thức 100% vốn nước ngoài bị cấm hoàn toàn ở tất cả các lĩnh vực.
Câu 8: Khi một công ty xuyên quốc gia chuyển giao công nghệ cho chi nhánh của mình ở nước ngoài, họ thường hạn chế chuyển giao những công nghệ nào?
A. Tất cả các loại công nghệ không phân biệt mới hay cũ.
B. Những công nghệ mới, có tính cạnh tranh cao.
C. Những công nghệ đã lỗi thời và không còn giá trị sử dụng.
D. Công nghệ quản lý và marketing.
Câu 9: Trong quá trình đàm phán hợp đồng chuyển giao công nghệ, các nước đang phát triển thường ở thế yếu hơn so với các công ty xuyên quốc gia. Nguyên nhân chính là gì?
A. Do các nước đang phát triển có quá nhiều thông tin và lựa chọn.
B. Do các công ty xuyên quốc gia thiếu kinh nghiệm đàm phán.
C. Do phía nước đang phát triển thường nôn nóng, thiếu thông tin, thiếu kiến thức về kinh tế, luật pháp và công nghệ.
D. Do phía công ty xuyên quốc gia không muốn ký hợp đồng.
Câu 10: Đâu KHÔNG phải là một trong những lợi thế so sánh của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam trong việc thu hút vốn FDI?
A. Giá lao động tương đối thấp và ổn định.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và hiện đại bậc nhất khu vực.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú chưa được khai thác nhiều.
D. Thị trường tiêu thụ nội địa có tiềm năng lớn.
Câu 11: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào KHÔNG yêu cầu thành lập một pháp nhân mới tại nước nhận đầu tư?
A. Doanh nghiệp liên doanh.
B. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
C. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
D. Công ty cổ phần có vốn góp của nước ngoài.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về thành phần "Inforware" của công nghệ?
A. Kỹ năng và kinh nghiệm của người lao động.
B. Các bí quyết kỹ thuật (know-how) và tài liệu thiết kế.
C. Máy móc, dây chuyền sản xuất.
D. Hệ thống phân chia quyền hạn và trách nhiệm trong công ty.
Câu 13: Tác động lan tỏa của FDI đến nền kinh tế nước chủ nhà được thể hiện qua việc nào sau đây?
A. Chỉ tạo ra việc làm trực tiếp trong các doanh nghiệp FDI.
B. Làm cho các doanh nghiệp trong nước trở nên thụ động và ngừng phát triển.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các cơ sở vệ tinh, các ngành công nghiệp phụ trợ và dịch vụ liên quan.
D. Gây ra tình trạng thiếu hụt vốn đầu tư trong nước.
Câu 14: Một công ty nước ngoài chuyển giao cho đối tác ở nước đang phát triển một dây chuyền máy móc nhưng không cung cấp tài liệu hướng dẫn vận hành, quy trình bảo trì và không đào tạo công nhân. Đây là ví dụ về việc chuyển giao thiếu thành phần nào của công nghệ?
A. Thiếu cả Technoware, Humanware và Inforware.
B. Chỉ thiếu thành phần Technoware (phần cứng).
C. Chỉ thiếu thành phần Orgaware (tổ chức).
D. Thiếu các thành phần phần mềm quan trọng là Inforware (thông tin) và Humanware (con người).
Câu 15: Trong hàm sản xuất
, khi một quốc gia có lợi thế về giá lao động (L) rẻ, điều này sẽ tác động trực tiếp như thế nào đến sản phẩm (P)?
A. Làm tăng giá thành sản phẩm.
B. Không ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
C. Làm giảm giá thành sản phẩm, từ đó tăng tính cạnh tranh.
D. Chỉ làm tăng vốn (K) đầu tư.
Câu 16: Khi một quốc gia nhận đầu tư nước ngoài, lợi ích nào sau đây thuộc về việc tiếp nhận công nghệ và kinh nghiệm quản lý?
A. Làm gia tăng gánh nặng nợ công của quốc gia.
B. Chỉ nhận được các khoản vốn bằng tiền mặt.
C. Tiếp thu được kỹ thuật tiên tiến, kinh nghiệm quản lý, năng lực marketing và đào tạo được đội ngũ lao động.
D. Làm cho các doanh nghiệp trong nước mất hoàn toàn khả năng cạnh tranh.
Câu 17: Quá trình chuyển giao công nghệ được xem là thành công trọn vẹn khi nào?
A. Khi bên chuyển giao đã nhận đủ tiền theo hợp đồng.
B. Khi máy móc, thiết bị đã được lắp đặt xong tại nhà xưởng của bên nhận.
C. Sau khi sản phẩm sản xuất thử đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và được nghiệm thu.
D. Khi bên tiếp nhận công nghệ hoàn toàn tự chủ trong việc sử dụng, vận hành và thậm chí có thể cải tiến công nghệ.
Câu 18: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung của chuyển giao công nghệ?
A. Chuyển giao quyền sử dụng một sáng chế kèm theo máy móc.
B. Cung cấp các giải pháp hợp lý hóa sản xuất.
C. Đào tạo chuyên môn cho công nhân vận hành thiết bị.
D. Cho vay một khoản tiền không kèm theo điều kiện về kỹ thuật hay tri thức.
Câu 19: Một trong những lý do khiến các nước phát triển đầu tư sang các nước đang phát triển là "kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm". Điều này có nghĩa là gì?
A. Các sản phẩm mới được tạo ra ở nước phát triển sẽ được bán ngay lập tức ở nước đang phát triển.
B. Chuyển giao các sản phẩm, công nghệ ở giai đoạn cuối của chu kỳ sống tại nước mình sang nước nhận đầu tư, nơi chúng vẫn được coi là mới hoặc đang có nhu cầu.
C. Ngừng sản xuất sản phẩm ở nước mình và chỉ sản xuất ở nước đang phát triển.
D. Bán các sản phẩm đã hết hạn sử dụng cho các nước đang phát triển.
Câu 20: Vai trò của FDI trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế của nước chủ nhà thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Làm tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP.
B. Chỉ tập trung đầu tư vào một vùng lãnh thổ duy nhất.
C. Đầu tư chủ yếu vào lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ, giúp nâng cao tỷ trọng của các ngành này trong nền kinh tế.
D. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế cũ, không tạo ra sự thay đổi.
Câu 21: Một công ty đa quốc gia đầu tư vào Việt Nam và xây dựng được một mạng lưới các nhà cung cấp phụ tùng trong nước. Đây là ví dụ về tác động nào của FDI?
A. Tạo ra gánh nặng nợ cho chính phủ.
B. Tạo ra việc làm gián tiếp và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ.
C. Chuyển giao công nghệ lạc hậu.
D. Gây mất cân đối cơ cấu vùng kinh tế.
Câu 22: Tại sao việc đầu tư của các nước giàu sang nhau vẫn diễn ra mạnh mẽ?
A. Vì các nước giàu không có khả năng tự sản xuất bất kỳ sản phẩm nào.
B. Để liên kết, dựa vào nhau giải quyết các khó khăn về công nghệ, thị trường và phát huy vị thế kinh tế, chính trị.
C. Vì mục tiêu xâm lược và nô dịch lẫn nhau.
D. Vì thị trường của các nước giàu hoàn toàn chưa bão hòa.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc về thành phần "Orgaware" của công nghệ?
A. Các bản vẽ kỹ thuật và công thức hóa học.
B. Kỹ năng tay nghề của công nhân.
C. Cấu trúc tổ chức, sự liên kết, phối hợp và điều hành các hoạt động trong doanh nghiệp.
D. Một dây chuyền lắp ráp tự động.
Câu 24: Khi một chính phủ cung cấp viện trợ ODA cho một quốc gia khác, mục tiêu nào thường được đặt lên hàng đầu?
A. Lợi nhuận kinh tế trực tiếp từ khoản viện trợ.
B. Mục tiêu chính trị hoặc mục đích nhân đạo.
C. Thử nghiệm công nghệ mới.
D. Bán các sản phẩm tồn kho.
Câu 25: Một doanh nghiệp Việt Nam liên doanh với một đối tác Nhật Bản. Phía Việt Nam góp vốn bằng quyền sử dụng đất, nhà xưởng; phía Nhật Bản góp vốn bằng máy móc, thiết bị và tiền mặt. Hình thức đầu tư này là gì?
A. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
B. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
C. Doanh nghiệp liên doanh.
D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
Câu 26: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, hình thức nào giúp nước nhận đầu tư không phải lo trả nợ?
A. Vay thương mại từ ngân hàng nước ngoài.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Viện trợ có hoàn lại (vốn vay ODA).
D. Tất cả các hình thức trên đều tạo ra gánh nặng nợ.
Câu 27: "Công nghệ cao" được định nghĩa là những công nghệ có đặc điểm gì?
A. Có hàm lượng lao động cao và tiêu tốn nhiều nguyên liệu.
B. Chỉ bao gồm các máy móc, thiết bị có kích thước lớn.
C. Có hàm lượng lao động thấp, tiêu tốn ít nguyên liệu nhưng có hàm lượng tri thức rất cao.
D. Là những công nghệ có tuổi đời lâu nhất.
Câu 28: Lợi ích của việc đầu tư trực tiếp ra nước ngoài đối với các công ty từ nước đi đầu tư là gì?
A. Mở rộng thị trường và tránh được hàng rào bảo hộ mậu dịch.
B. Gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tiếp cận nguồn nguyên liệu.
C. Làm tăng chi phí vận chuyển sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường thế giới.
Câu 29: Sự thay đổi trong cơ cấu hình thức đầu tư FDI tại Việt Nam từ ưu tiên liên doanh sang 100% vốn nước ngoài cho thấy điều gì?
A. Năng lực quản lý của nhà nước Việt Nam đã suy giảm.
B. Các nhà đầu tư nước ngoài đã mất niềm tin vào môi trường đầu tư.
C. Môi trường đầu tư đã ổn định hơn và năng lực quản lý của nhà nước đã được nâng cao.
D. Hình thức liên doanh không còn được pháp luật cho phép.
Câu 30: Bước đầu tiên và có vai trò quan trọng quyết định sự thành công của một hợp đồng chuyển giao công nghệ là gì?
A. Sử dụng công nghệ và sản xuất hàng loạt.
B. Thực hiện hợp đồng và lắp đặt máy móc.
C. Chuẩn bị, đàm phán và dự thảo hợp đồng.
D. Nghiệm thu công nghệ sau khi sản xuất thử.
Câu 31: Tại sao việc đầu tư vào các nước đang phát triển lại giúp các công ty đa quốc gia hạ giá thành sản phẩm?
A. Do chi phí vận chuyển nguyên vật liệu từ chính quốc sang cao hơn.
B. Do giá lao động ở các nước này thường cao hơn.
C. Do tận dụng được lợi thế về chi phí sản xuất thấp như giá lao động rẻ và chi phí khai thác nguyên vật liệu tại chỗ thấp.
D. Do phải chịu mức thuế cao hơn so với sản xuất trong nước.
Câu 32: Một trong những hạn chế của việc chuyển giao công nghệ vào các nước đang phát triển là gì?
A. Luôn chuyển giao công nghệ mới nhất với giá rẻ.
B. Chuyển giao toàn diện cả phần cứng và phần mềm.
C. Việc chuyển giao thường bị nhỏ giọt, từng phần hoặc chuyển giao công nghệ lạc hậu với giá cao.
D. Luôn thực hiện đúng các quy định trong hợp đồng.
Câu 33: Đâu là một nguyên tắc quan trọng mà một quốc gia cần quán triệt khi xác lập quan hệ quốc tế trong đầu tư để đảm bảo lợi ích quốc gia?
A. Chỉ chấp nhận các điều kiện có lợi cho nhà đầu tư nước ngoài.
B. Chấp nhận mọi yêu cầu của nhà đầu tư để thu hút vốn bằng mọi giá.
C. Bình đẳng, hai bên cùng có lợi và bảo vệ độc lập, chủ quyền, an ninh quốc gia.
D. Ưu tiên tuyệt đối cho các mục tiêu chính trị của nước đi đầu tư.
Câu 34: Một công ty Mỹ đầu tư trực tiếp vào Nhật Bản, đồng thời một công ty Nhật Bản cũng đầu tư trực tiếp vào Mỹ. Hiện tượng này cho thấy điều gì về bản chất của đầu tư quốc tế hiện đại?
A. Đầu tư quốc tế chỉ diễn ra một chiều từ nước giàu sang nước nghèo.
B. Các nước phát triển không có nhu cầu nhận đầu tư từ nước ngoài.
C. Đầu tư quốc tế là một xu thế hai chiều, diễn ra cả giữa các nước phát triển với nhau.
D. Đầu tư quốc tế chỉ nhằm mục đích chính trị.
Câu 35: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những động lực chính thúc đẩy các nước tư bản phát triển đầu tư ra nước ngoài vào giai đoạn trước những năm 50 của thế kỷ 20?
A. Thị trường tiêu thụ sản phẩm trong nước đã bão hòa.
B. Nhu cầu tìm kiếm thuộc địa và nô dịch các dân tộc khác.
C. Nhu cầu hợp tác bình đẳng, cùng có lợi với các nước thuộc địa.
D. Giá lao động trong nước ngày càng cao làm cho đầu tư gặp khó khăn.
Câu 36: Khi một dự án FDI đi vào hoạt động, nó không chỉ tạo việc làm cho công nhân trong nhà máy mà còn cho những người làm dịch vụ vận tải, cung cấp suất ăn công nghiệp. Việc làm cho người vận tải, cung cấp suất ăn được gọi là gì?
B. Việc làm không chính thức.
Câu 37: Xét về bản chất, hình thức viện trợ không hoàn lại (một dạng của đầu tư gián tiếp) thường gắn liền với mục tiêu gì của nước đi đầu tư?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
B. Chủ yếu là các mục tiêu chính trị hoặc nhân đạo.
C. Thu hồi vốn và lãi trong thời gian sớm nhất.
D. Bán các công nghệ đã lỗi thời.
Câu 38: Một quốc gia đang phát triển có nguồn tài nguyên dồi dào nhưng thiếu vốn và công nghệ để khai thác. Hình thức hợp tác đầu tư nào là phù hợp để khai thác tiềm năng này?
A. Chỉ nên vay vốn từ nước ngoài và tự mình khai thác.
B. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để kết hợp vốn, công nghệ của nhà đầu tư với tài nguyên của nước chủ nhà.
C. Chỉ nên bán tài nguyên thô ra nước ngoài.
D. Chờ đợi viện trợ không hoàn lại từ các nước khác.
Câu 39: Việc một công ty nước ngoài đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam, sản phẩm làm ra để tiêu thụ ngay tại thị trường Việt Nam được gọi là gì?
A. Sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Sản xuất hàng thay thế hàng nhập khẩu.
D. Viện trợ không hoàn lại.
Câu 40: Tác động của FDI đến việc nâng cao trình độ người lao động ở nước chủ nhà được thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Người lao động chỉ làm những công việc giản đơn, không cần đào tạo.
B. Người lao động nhận được sự đào tạo thích hợp, học được phương pháp, kỹ năng kinh doanh hiện đại và tuân thủ kỷ luật sản xuất.
C. Mức lương của người lao động trong khu vực FDI luôn thấp hơn các khu vực khác.
D. Doanh nghiệp FDI không quan tâm đến việc đào tạo lao động địa phương.