Trắc nghiệm ôn tập chương - Marketing căn bản (NEU)
Tóm tắt Chương 6 “Chiến lược, Kế hoạch Marketing của Công ty” với các nội dung cốt lõi bao gồm: khái niệm và vai trò của chiến lược kinh doanh; xác lập chiến lược marketing định hướng khách hàng; cấu trúc marketing hỗn hợp (4P: sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến); lập kế hoạch marketing chi tiết và ngân sách; cũng như quy trình kiểm soát, điều chỉnh nỗ lực marketing. Nội dung phù hợp cho sinh viên, chuyên viên marketing và nhà quản trị doanh nghiệp.
Từ khoá: chiến lược marketing kế hoạch marketing marketing hỗn hợp 4P phân đoạn thị trường định vị thị trường quản trị marketing ngân sách marketing kiểm soát marketing
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
380,531 lượt xem 29,271 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định tung ra dòng sản phẩm mới là máy lọc không khí để bán cho các khách hàng hiện tại của mình. Đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?
A.
Đa dạng hóa
B.
Thâm nhập thị trường
C.
Phát triển sản phẩm
D.
Phát triển thị trường
Câu 2: 0.25 điểm
Khi một công ty tuyên bố sứ mệnh của mình là "Trở thành nhà sản xuất xe đạp số 1 Việt Nam", tuyên bố này đang tập trung vào yếu tố nào?
A.
Thị trường
B.
Khách hàng
C.
Năng lực cốt lõi
D.
Sản phẩm
Câu 3: 0.25 điểm
Trong ma trận BCG, một đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) có thị phần tương đối thấp trong một thị trường tăng trưởng chậm được gọi là gì?
A.
Con bò sữa (Cash Cow)
B.
Dấu hỏi (Question Mark)
C.
Ngôi sao (Star)
D.
Con chó (Dog)
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ nhận thấy mảng kinh doanh điện thoại thông minh của mình đang chiếm thị phần lớn nhất trong một thị trường đang tăng trưởng rất nhanh. SBU này nên được phân loại là gì?
A.
Con chó (Dog)
B.
Ngôi sao (Star)
C.
Con bò sữa (Cash Cow)
D.
Dấu hỏi (Question Mark)
Câu 5: 0.25 điểm
Quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn có cùng nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi được gọi là gì?
A.
Định vị thị trường
B.
Lựa chọn thị trường mục tiêu
C.
Phân đoạn thị trường
D.
Khác biệt hóa sản phẩm
Câu 6: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường "Bên trong" khi thực hiện phân tích SWOT?
A.
Cơ hội (Opportunities)
B.
Thách thức (Threats)
C.
Điểm yếu (Weaknesses)
D.
Xu hướng công nghệ mới
Câu 7: 0.25 điểm
Trong mô hình 4Cs của marketing hỗn hợp, yếu tố "Convenience" (Sự thuận tiện) tương ứng với yếu tố nào trong mô hình 4Ps?
A.
Promotion (Xúc tiến)
B.
Price (Giá)
C.
Place (Phân phối)
D.
Product (Sản phẩm)
Câu 8: 0.25 điểm
Một công ty luật chuyên cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Công ty này đang theo đuổi chiến lược marketing nào?
A.
Marketing không phân biệt
B.
Marketing đại trà
C.
Marketing tập trung (thị trường ngách)
D.
Marketing đa phân khúc
Câu 9: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của việc "định vị thị trường" là gì?
A.
Tạo ra một vị trí khác biệt, rõ ràng và được mong đợi cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
B.
Bán sản phẩm cho tất cả các nhóm khách hàng có thể.
C.
Đặt mức giá thấp nhất có thể để thu hút khách hàng.
D.
Chia thị trường thành nhiều nhóm nhỏ khác nhau.
Câu 10: 0.25 điểm
Một công ty có SBU "Bò sữa" (Cash Cow) tạo ra dòng tiền lớn và ổn định. Nguồn tiền này thường được ưu tiên sử dụng để làm gì?
A.
Đầu tư vào các SBU "Con chó" để cứu vãn tình hình.
B.
Đầu tư vào các SBU "Dấu hỏi" có tiềm năng và hỗ trợ các "Ngôi sao".
C.
Chia toàn bộ lợi nhuận cho cổ đông.
D.
Giảm giá sản phẩm của chính SBU "Bò sữa" để tăng thị phần.
Câu 11: 0.25 điểm
Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình lập kế hoạch chiến lược tổng thể của công ty?
A.
Quyết định danh mục các đơn vị kinh doanh.
B.
Xác định sứ mệnh của công ty.
C.
Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
D.
Đề xuất mục tiêu và nhiệm vụ.
Câu 12: 0.25 điểm
Một chuỗi cà phê quyết định mở thêm nhiều cửa hàng ở các thành phố mới mà họ chưa từng có mặt, với menu đồ uống không thay đổi. Đây là chiến lược gì theo ma trận Ansoff?
A.
Thâm nhập thị trường.
B.
Phát triển sản phẩm.
C.
Phát triển thị trường.
D.
Đa dạng hóa.
Câu 13: 0.25 điểm
Khi một công ty nhấn mạnh vào "Giải pháp cho khách hàng" (Customer Solution) thay vì chỉ tập trung vào "Sản phẩm" (Product), công ty đó đang áp dụng tư duy của mô hình nào?
A.
4Ps
B.
Ma trận BCG
C.
SWOT
D.
4Cs
Câu 14: 0.25 điểm
Một hãng hàng không giá rẻ tuyên bố "Chúng tôi giúp mọi người có thể bay" thay vì "Chúng tôi bán vé máy bay". Tuyên bố sứ mệnh này có đặc điểm gì?
A.
Hướng tới thị trường và nhu cầu của khách hàng.
B.
Quá hẹp và chỉ tập trung vào công nghệ.
C.
Dựa trên sản phẩm cụ thể.
D.
Không có tính thúc đẩy.
Câu 15: 0.25 điểm
Đâu là hạn chế chính của phương pháp ma trận BCG?
A.
Quá phức tạp và khó áp dụng cho các công ty nhỏ.
B.
Chỉ hữu ích cho các công ty dịch vụ.
C.
Tập trung quá nhiều vào việc phân loại các SBU hiện tại mà ít đưa ra định hướng cho tương lai.
D.
Yêu cầu chi phí phân tích quá cao.
Câu 16: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc về khâu "Thực hiện marketing" (Marketing Implementation)?
A.
Phân tích đối thủ cạnh tranh để xác định cơ hội.
B.
Lựa chọn thị trường mục tiêu.
C.
Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
D.
Đo lường lợi nhuận trên vốn đầu tư marketing (Marketing ROI).
Câu 17: 0.25 điểm
Một công ty lớn có nhiều dòng sản phẩm khác nhau, bán trên toàn quốc. Việc tổ chức bộ phận marketing theo từng khu vực địa lý (Bắc, Trung, Nam) mang lại lợi ích chính gì?
A.
Giúp chuyên môn hóa theo từng sản phẩm.
B.
Đảm bảo các chiến dịch marketing đồng nhất trên cả nước.
C.
Cho phép nhân viên am hiểu sâu sắc đặc điểm khách hàng và văn hóa địa phương.
D.
Tiết kiệm chi phí quản lý cấp cao nhất.
Câu 18: 0.25 điểm
Yếu tố "Chi phí của khách hàng" (Customer Cost) trong mô hình 4Cs bao gồm những gì ngoài giá bán sản phẩm?
A.
Chỉ bao gồm giá niêm yết của sản phẩm.
B.
Chi phí sản xuất và phân phối của công ty.
C.
Toàn bộ chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu, sử dụng và loại bỏ sản phẩm.
D.
Lợi nhuận của nhà bán lẻ.
Câu 19: 0.25 điểm
"Vạch ra những tư tưởng định hướng chính về marketing, mà theo đó đơn vị kinh doanh sẽ đạt được các mục tiêu marketing" là nội dung của phần nào trong một bản kế hoạch marketing?
A.
Ngân sách
B.
Phân tích cơ hội và thách thức
C.
Chương trình hành động
D.
Chiến lược marketing
Câu 20: 0.25 điểm
Một công ty thời trang nhanh nhận thấy một SBU chuyên về phụ kiện đang có thị phần thấp nhưng thị trường phụ kiện lại đang tăng trưởng rất nhanh. Theo ma trận BCG, công ty nên làm gì với SBU này?
A.
Loại bỏ ngay lập tức vì không sinh lời.
B.
Thu hoạch tối đa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C.
Cân nhắc đầu tư mạnh để tăng thị phần và biến nó thành "Ngôi sao".
D.
Duy trì đầu tư ở mức hiện tại để giữ thị phần.
Câu 21: 0.25 điểm
Khác biệt hóa có thể được thực hiện dựa trên những yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
A.
Dịch vụ khách hàng vượt trội.
B.
Thiết kế sản phẩm độc đáo.
C.
Hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.
D.
Luôn giữ mức giá bằng với đối thủ cạnh tranh.
Câu 22: 0.25 điểm
Tại sao việc trả lời câu hỏi "Công ty của chúng ta đang kinh doanh cái gì?" lại quan trọng trong việc xác định sứ mệnh?
A.
Để xác định mức lương cho nhân viên.
B.
Để giúp định hướng các quyết định chiến lược dài hạn và tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng.
C.
Để tính toán chi phí sản xuất một cách chính xác.
D.
Để đăng ký kinh doanh với cơ quan nhà nước.
Câu 23: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp xã hội đặt mục tiêu cải thiện điều kiện sống cho nông dân, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận. Tuyên bố sứ mệnh của họ cần phải có tính chất gì?
A.
Chỉ tập trung vào doanh thu.
B.
Thúc đẩy và khêu gợi hứng thú, đam mê.
C.
Rất rộng và mơ hồ để bao quát mọi thứ.
D.
Dựa hoàn toàn vào công nghệ đang sử dụng.
Câu 24: 0.25 điểm
Việc phân tích danh mục kinh doanh hiện tại của công ty (ví dụ: sử dụng ma trận BCG) là một phần của công đoạn nào?
A.
Kiểm tra marketing.
B.
Lựa chọn và quyết định danh mục kinh doanh.
C.
Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
D.
Xác định sứ mệnh công ty.
Câu 25: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất xe hơi hạng sang quyết định chỉ phục vụ nhóm khách hàng có thu nhập rất cao. Đây là quyết định thuộc bước nào trong chiến lược marketing?
A.
Lựa chọn thị trường mục tiêu.
B.
Phân đoạn thị trường.
C.
Phân tích SWOT.
D.
Xây dựng marketing hỗn hợp.
Câu 26: 0.25 điểm
"Đo lường và đánh giá kết quả của các chiến lược và kế hoạch marketing và thực hiện các hành động điều chỉnh" là định nghĩa của hoạt động nào?
A.
Lập kế hoạch marketing.
B.
Tổ chức bộ phận marketing.
C.
Thực hiện marketing.
D.
Kiểm tra marketing.
Câu 27: 0.25 điểm
Một công ty nhận thấy đối thủ cạnh tranh sắp tung ra một sản phẩm tương tự với giá rẻ hơn. Trong phân tích SWOT, yếu tố này được xem là gì?
A.
Điểm yếu (Weakness)
B.
Cơ hội (Opportunity)
C.
Thách thức (Threat)
D.
Điểm mạnh (Strength)
Câu 28: 0.25 điểm
Vai trò chính của marketing trong quá trình xác lập chiến lược của công ty là gì?
A.
Chỉ thực hiện quảng cáo và bán hàng.
B.
Cung cấp thông tin về cơ hội thị trường và định hướng chiến lược vào nhóm khách hàng có lợi nhuận.
C.
Quản lý các vấn đề về tài chính và nhân sự.
D.
Thiết kế quy trình sản xuất sản phẩm.
Câu 29: 0.25 điểm
Một công ty bán hàng tiêu dùng có rất nhiều nhãn hiệu khác nhau (ví dụ: bột giặt, nước xả vải, kem đánh răng). Mô hình tổ chức bộ phận marketing nào là phù hợp nhất?
A.
Theo chức năng.
B.
Theo sản phẩm và nhãn hiệu quản lý.
C.
Theo khu vực địa lý.
D.
Theo khách hàng/thị trường.
Câu 30: 0.25 điểm
Khi lập kế hoạch chiến lược, tại sao công ty cần phải xác định các "đơn vị kinh doanh chiến lược" (SBU)?
A.
Để có thể đánh giá và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả cho từng lĩnh vực kinh doanh riêng biệt.
B.
Để báo cáo thuế dễ dàng hơn.
C.
Để tuân thủ quy định của pháp luật.
D.
Để giảm số lượng nhà quản lý cấp cao.
Câu 31: 0.25 điểm
Một thương hiệu mỹ phẩm cam kết chỉ sử dụng các thành phần hữu cơ và không thử nghiệm trên động vật. Hành động này nhằm mục đích gì trong chiến lược marketing?
A.
Giảm chi phí sản xuất.
B.
Thâm nhập vào một thị trường mới.
C.
Xây dựng một điểm khác biệt hóa và định vị thương hiệu có trách nhiệm.
D.
Thu hoạch lợi nhuận từ một SBU "Bò sữa".
Câu 32: 0.25 điểm
Quá trình biến các kế hoạch marketing thành những hành động marketing cụ thể được gọi là gì?
A.
Phân tích marketing
B.
Lập kế hoạch marketing
C.
Thực hiện marketing
D.
Kiểm tra marketing
Câu 33: 0.25 điểm
"Chuỗi cung ứng giá trị" bên trong một công ty bao gồm những gì?
A.
Chỉ bao gồm bộ phận marketing và bán hàng.
B.
Chỉ bao gồm các nhà cung cấp và nhà phân phối bên ngoài.
C.
Tất cả các bộ phận trong công ty (thiết kế, sản xuất, marketing, dịch vụ...) phối hợp để tạo ra giá trị cho khách hàng.
D.
Chỉ bao gồm hoạt động logistics và vận chuyển.
Câu 34: 0.25 điểm
Mục "Tổng hợp các chỉ tiêu kiểm tra" (Executive Summary) trong bản kế hoạch marketing có mục đích gì?
A.
Trình bày chi tiết tất cả các phân tích dữ liệu.
B.
Liệt kê tất cả nhân viên tham gia dự án.
C.
Cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng về các mục tiêu và kiến nghị chính cho ban lãnh đạo cấp cao.
D.
Dự báo chi tiết về tình hình lãi lỗ.
Câu 35: 0.25 điểm
Một công ty viễn thông tung ra các gói cước gia đình, kết hợp Internet, truyền hình cáp và di động để khuyến khích khách hàng hiện tại sử dụng nhiều dịch vụ hơn. Đây là chiến lược gì?
A.
Đa dạng hóa
B.
Phát triển sản phẩm
C.
Thâm nhập thị trường
D.
Phát triển thị trường
Câu 36: 0.25 điểm
Việc tính toán "Lợi nhuận trên vốn đầu tư cho hoạt động marketing" (Marketing ROI) thuộc về giai đoạn nào của quản trị marketing?
A.
Lập kế hoạch
B.
Thực hiện
C.
Tổ chức
D.
Kiểm tra, kiểm soát
Câu 37: 0.25 điểm
Mâu thuẫn có thể xảy ra giữa bộ phận marketing và bộ phận tài chính khi nào?
A.
Khi bộ phận marketing đề xuất một chiến dịch quảng cáo lớn đòi hỏi ngân sách cao.
B.
Khi cả hai bộ phận đều đồng ý tăng giá sản phẩm.
C.
Khi bộ phận tài chính đề xuất tăng ngân sách cho marketing.
D.
Khi bộ phận marketing muốn giảm chi phí sản xuất.
Câu 38: 0.25 điểm
Một công ty phần mềm quyết định mua lại một công ty sản xuất cà phê. Đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?
A.
Phát triển thị trường
B.
Thâm nhập thị trường
C.
Phát triển sản phẩm
D.
Đa dạng hóa
Câu 39: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là một "Điểm mạnh" (Strength) trong phân tích SWOT của một công ty?
A.
Một đối thủ cạnh tranh rút khỏi thị trường.
B.
Một công nghệ mới cho phép sản xuất rẻ hơn.
C.
Nền kinh tế đang tăng trưởng.
D.
Đội ngũ nhân viên có kỹ năng cao và trung thành.
Câu 40: 0.25 điểm
Khi một công ty quyết định bỏ một dòng sản phẩm không còn sinh lời để tập trung nguồn lực cho các sản phẩm khác, họ đang thực hiện chiến lược gì?