Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Marketing căn bản (NEU)
Thực hành trắc nghiệm ôn tập Chương 7 “Quyết định về Sản phẩm” để nắm vững khái niệm sản phẩm cốt lõi, sản phẩm hiện thực và bổ sung; các cấp độ quyết định về đặc tính, thương hiệu, bao gói và dịch vụ; cũng như quy trình phát triển sản phẩm mới và chu kỳ sống sản phẩm trong chiến lược marketing. Phù hợp cho sinh viên và chuyên viên marketing. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
Từ khoá: trắc nghiệm ôn tập chương 7 quyết định sản phẩm chiến lược marketing sản phẩm cốt lõi thương hiệu bao gói sản phẩm mới chu kỳ sống sản phẩm
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
380,544 lượt xem 29,272 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất xe hơi hạng sang nhấn mạnh vào "đẳng cấp và sự thành đạt" mà sản phẩm mang lại cho người sở hữu. Yếu tố "đẳng cấp và sự thành đạt" này thuộc cấp độ nào của sản phẩm?
A.
Sản phẩm bổ sung
B.
Sản phẩm cốt lõi
C.
Sản phẩm hiện thực
D.
Sản phẩm tiềm năng
Câu 2: 0.25 điểm
Khi một công ty quyết định thêm một tính năng mới vào sản phẩm sau khi nghiên cứu ý kiến khách hàng và phân tích đối thủ cạnh tranh, quyết định này liên quan đến việc lựa chọn yếu tố nào của sản phẩm hiện thực?
A.
Chất lượng
B.
Bao gói
C.
Đặc tính
D.
Nhãn hiệu
Câu 3: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp sản xuất dầu gội đầu ra mắt sản phẩm mới với hương bạc hà, bên cạnh dòng sản phẩm hương bồ kết hiện có. Đây là ví dụ về chiến lược phát triển thương hiệu nào?
A.
Mở rộng thương hiệu
B.
Đa thương hiệu
C.
Thương hiệu mới
D.
Mở rộng dòng sản phẩm
Câu 4: 0.25 điểm
Trong giai đoạn bão hòa của chu kỳ sống sản phẩm, các doanh nghiệp thường đối mặt với tình trạng cạnh tranh gay gắt. Một chiến lược phổ biến để duy trì thị phần trong giai đoạn này là gì?
A.
Cải biến thị trường, sản phẩm và marketing-mix
B.
Giảm mạnh mọi chi phí marketing để tối đa hóa lợi nhuận còn lại
C.
Tăng giá bán để khẳng định chất lượng vượt trội
D.
Chỉ tập trung vào nhóm khách hàng tiên phong
Câu 5: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận của cấp độ "sản phẩm hiện thực"?
A.
Bảo hành
B.
Bố cục bên ngoài
C.
Nhãn hiệu
D.
Chất lượng
Câu 6: 0.25 điểm
Công ty A chuyên về sữa, quyết định hợp tác với công ty B chuyên về ngũ cốc dinh dưỡng để cho ra đời sản phẩm "Sữa lúa mạch". Hai công ty cùng quảng bá cho sản phẩm này. Đây là hình thức bảo trợ thương hiệu nào?
A.
Nhượng quyền thương hiệu
B.
Thương hiệu của nhà sản xuất
C.
Đồng thương hiệu
D.
Thương hiệu của nhà phân phối
Câu 7: 0.25 điểm
Quá trình thiết kế sản phẩm mới bắt đầu bằng bước nào?
A.
Soạn thảo chiến lược marketing
B.
Hình thành ý tưởng
C.
Thử nghiệm thị trường
D.
Thiết kế sản phẩm mẫu
Câu 8: 0.25 điểm
"Tập hợp tất cả các chủng loại sản phẩm và các đơn vị sản phẩm do một người bán cụ thể đem chào bán cho người mua" là định nghĩa của khái niệm nào?
A.
Dòng sản phẩm
B.
Chủng loại sản phẩm
C.
Danh mục sản phẩm
D.
Đơn vị sản phẩm
Câu 9: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ phát hiện doanh số của một mẫu điện thoại cũ bắt đầu giảm mạnh do các sản phẩm mới ưu việt hơn của đối thủ ra đời. Mẫu điện thoại này đang ở giai đoạn nào của chu kỳ sống?
A.
Phát triển
B.
Bão hòa
C.
Tung ra thị trường
D.
Suy thoái
Câu 10: 0.25 điểm
Việc một nhà sản xuất phải để cho nhà bán lẻ gắn thương hiệu của nhà bán lẻ lên sản phẩm được gọi là gì?
A.
Thương hiệu của nhà sản xuất
B.
Đồng thương hiệu
C.
Thương hiệu của nhà phân phối
D.
Nhượng quyền thương hiệu
Câu 11: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc sàng lọc ý tưởng trong quá trình phát triển sản phẩm mới là gì?
A.
Lựa chọn một ý tưởng duy nhất để phát triển ngay lập tức
B.
Phát hiện và loại bỏ những ý tưởng không phù hợp hoặc kém hấp dẫn
C.
Ước tính chi tiết chi phí sản xuất cho tất cả các ý tưởng
D.
Xây dựng các mô hình sản phẩm vật lý
Câu 12: 0.25 điểm
Một nhà sản xuất xe máy cung cấp các dòng xe: xe số, xe tay ga và xe côn tay. Tổng số các dòng xe này thể hiện yếu tố nào của danh mục sản phẩm?
A.
Bề sâu
B.
Mức độ phong phú
C.
Mức độ hài hòa
D.
Bề rộng
Câu 13: 0.25 điểm
Theo quan điểm marketing, chất lượng sản phẩm được xác định dựa trên cơ sở nào là quan trọng nhất?
A.
Tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất
B.
Giá bán của sản phẩm
C.
Quan niệm và sự đánh giá của khách hàng
D.
So sánh với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
Câu 14: 0.25 điểm
Trong giai đoạn phát triển của chu kỳ sống sản phẩm, lợi nhuận thường có xu hướng như thế nào?
A.
Bắt đầu giảm do cạnh tranh gia tăng
B.
Đạt mức cao nhất
C.
Tăng lên
D.
Vẫn ở mức âm hoặc rất thấp
Câu 15: 0.25 điểm
Một công ty bán máy tính xách tay quyết định cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí và cài đặt phần mềm cơ bản cho khách hàng. Những dịch vụ này thuộc cấp độ nào của sản phẩm?
A.
Sản phẩm cốt lõi
B.
Sản phẩm hiện thực
C.
Sản phẩm bổ sung
D.
Sản phẩm tiềm ẩn
Câu 16: 0.25 điểm
Việc sử dụng một câu khẩu hiệu (slogan) hấp dẫn và dễ nhớ mang lại lợi ích gì cho thương hiệu?
A.
Nó là yếu tố duy nhất để đăng ký bảo hộ pháp lý cho thương hiệu
B.
Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
C.
Thay thế hoàn toàn cho tên thương hiệu
D.
Giúp làm rõ sự khác biệt và củng cố định vị thương hiệu
Câu 17: 0.25 điểm
Khi một công ty muốn đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tận dụng năng lực sản xuất dư thừa, họ có thể sử dụng chiến lược nào đối với chủng loại sản phẩm?
A.
Thu hẹp chủng loại
B.
Bổ sung mặt hàng cho chủng loại sản phẩm
C.
Giữ nguyên chủng loại không thay đổi
D.
Chỉ tập trung vào một sản phẩm duy nhất
Câu 18: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn hướng chính để phát triển thương hiệu?
A.
Mở rộng dòng sản phẩm
B.
Đồng thương hiệu
C.
Đa thương hiệu
D.
Mở rộng thương hiệu
Câu 19: 0.25 điểm
Doanh số tăng chậm, chi phí quảng cáo và xúc tiến cao, lợi nhuận âm hoặc rất thấp là đặc điểm của giai đoạn nào trong chu kỳ sống sản phẩm?
A.
Bão hòa
B.
Tung ra thị trường (Giới thiệu)
C.
Phát triển
D.
Suy thoái
Câu 20: 0.25 điểm
Hãng xe Honda nổi tiếng với các dòng xe máy. Nếu Honda quyết định sản xuất và bán máy cắt cỏ dưới thương hiệu Honda, đây là ví dụ về chiến lược phát triển thương hiệu nào?
A.
Mở rộng dòng sản phẩm
B.
Đa thương hiệu
C.
Thương hiệu mới
D.
Mở rộng thương hiệu
Câu 21: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa "thương hiệu" (brand) và "nhãn hiệu" (trademark) theo nội dung giáo trình là gì?
A.
Thương hiệu chỉ bao gồm các yếu tố hữu hình, còn nhãn hiệu bao gồm cả yếu tố vô hình
B.
Thương hiệu có phạm vi rộng hơn, bao hàm cả các yếu tố không nhìn thấy được, trong khi nhãn hiệu là yếu tố để nhận diện và bảo hộ pháp lý
C.
Chúng là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau
D.
Nhãn hiệu là do nhà sản xuất tạo ra, còn thương hiệu là do nhà phân phối tạo ra
Câu 22: 0.25 điểm
Trong giai đoạn phát triển của chu kỳ sống, khi đối thủ cạnh tranh bắt đầu xuất hiện, một chiến lược marketing phù hợp là gì?
A.
Thu hẹp kênh phân phối
B.
Ngừng hoàn toàn các hoạt động quảng cáo
C.
Nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo tính năng mới và xâm nhập thị trường mới
D.
Tăng giá bán lên mức cao nhất có thể
Câu 23: 0.25 điểm
Bao bì sản phẩm ngày càng trở thành một công cụ marketing đắc lực. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân cho xu hướng này?
A.
Sự phát triển của hệ thống cửa hàng tự phục vụ
B.
Yêu cầu của pháp luật về việc giảm thiểu vật liệu bao bì
C.
Mức sống và khả năng mua sắm của người tiêu dùng tăng lên
D.
Bao bì góp phần tạo ra hình ảnh về công ty và nhãn hiệu
Câu 24: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (ví dụ: P&G) sở hữu nhiều thương hiệu bột giặt khác nhau như Tide, Ariel, Downy, mỗi thương hiệu nhắm đến một phân khúc khách hàng riêng. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A.
Mở rộng thương hiệu
B.
Thương hiệu mới
C.
Mở rộng dòng sản phẩm
D.
Đa thương hiệu
Câu 25: 0.25 điểm
"Tổng số các đơn vị sản phẩm cụ thể được chào bán trong từng mặt hàng riêng của một chủng loại" là định nghĩa của khái niệm nào?
A.
Bề rộng của danh mục sản phẩm
B.
Mức độ phong phú của danh mục sản phẩm
C.
Bề sâu của danh mục sản phẩm
D.
Mức độ hài hòa của danh mục sản phẩm
Câu 26: 0.25 điểm
Giai đoạn thử nghiệm sản phẩm trong điều kiện thị trường có mục tiêu trọng yếu là gì?
A.
Hoàn thiện thiết kế kỹ thuật của sản phẩm
B.
Thăm dò khả năng mua và dự báo chung về mức tiêu thụ
C.
Tìm kiếm các ý tưởng về sản phẩm mới
D.
Lựa chọn tên thương hiệu cuối cùng
Câu 27: 0.25 điểm
Quyết định về thiết kế sản phẩm liên quan đến việc xử lý hài hòa hai phương diện nào?
A.
Chi phí sản xuất và giá bán
B.
Lựa chọn kiểu dáng và khả năng thực hiện các công năng
C.
Tên thương hiệu và logo
D.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng
Câu 28: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất điện thoại di động ban đầu chỉ tập trung vào chức năng nghe gọi. Sau đó, họ lần lượt thêm các tính năng như chụp ảnh, nghe nhạc, truy cập internet. Việc này thể hiện quyết định về...?
A.
Chất lượng sản phẩm
B.
Lựa chọn các tính năng của sản phẩm
C.
Thiết kế kiểu dáng sản phẩm
D.
Định vị thương hiệu
Câu 29: 0.25 điểm
Hàng hóa mà người tiêu dùng không hay biết và thường cũng không nghĩ đến việc mua chúng, ví dụ như bảo hiểm nhân thọ, được phân loại là gì?
A.
Hàng hóa mua có lựa chọn
B.
Hàng hóa mua khẩn cấp
C.
Hàng hóa cho các nhu cầu thụ động
D.
Hàng hóa sử dụng thường ngày
Câu 30: 0.25 điểm
Việc xây dựng thương hiệu dựa trên việc tạo ra "một sứ mệnh và một tầm nhìn cho thương hiệu", liên kết thương hiệu với "giá trị và niềm tin mãnh liệt" của khách hàng là cách định vị ở cấp độ nào?
A.
Định vị dựa trên thuộc tính
B.
Định vị dựa trên giá trị và niềm tin
C.
Định vị dựa trên lợi ích
D.
Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh
Câu 31: 0.25 điểm
Khi một chủng loại sản phẩm của công ty đang ở giai đoạn suy thoái, quyết định nào sau đây có thể là một lựa chọn chiến lược hợp lý?
A.
Đầu tư mạnh vào quảng cáo để vực dậy sản phẩm
B.
Tăng giá bán để bù lại doanh số sụt giảm
C.
Giữ lại sản phẩm nếu các đối thủ cạnh tranh đã rút lui khỏi thị trường
D.
Mở rộng thêm nhiều mẫu mã mới cho sản phẩm đó
Câu 32: 0.25 điểm
"Khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa, dịch vụ của chủ thể khác" là một trong những điều kiện để yếu tố nào được bảo hộ?
A.
Khẩu hiệu (Slogan)
B.
Bao bì sản phẩm
C.
Nhãn hiệu
D.
Tên miền website
Câu 33: 0.25 điểm
Trong quá trình lựa chọn tên thương hiệu, việc loại bỏ những cái tên khó đọc, đa nghĩa hoặc gần giống với tên đã có là một bước trong quy trình nào?
A.
Lựa chọn phương án và loại trừ
B.
Thẩm định dự án sản phẩm
C.
Hình thành ý tưởng sản phẩm
D.
Thử nghiệm thị trường
Câu 34: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất bánh kẹo quyết định mở rộng chủng loại sản phẩm của mình bằng cách tung ra các sản phẩm mới có giá bán cao hơn và chất lượng tốt hơn so với các sản phẩm hiện có, nhằm thu hút phân khúc khách hàng cao cấp. Đây là hình thức phát triển chủng loại nào?
A.
Phát triển theo cả hai hướng
B.
Bổ sung mặt hàng
C.
Phát triển hướng lên trên
D.
Phát triển hướng xuống dưới
Câu 35: 0.25 điểm
Vai trò của "sản phẩm cốt lõi" là gì?
A.
Cung cấp các dịch vụ gia tăng như bảo hành và lắp đặt
B.
Tạo sự khác biệt về kiểu dáng và bao bì
C.
Trả lời câu hỏi về những lợi ích căn bản nhất mà khách hàng theo đuổi
D.
Thể hiện các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm
Câu 36: 0.25 điểm
Quyết định liên quan đến độ bền, độ tin cậy, độ chính xác của sản phẩm thuộc về quyết định nào về đặc tính sản phẩm?
A.
Quyết định về chất lượng
B.
Quyết định về thiết kế
C.
Quyết định về tính năng
D.
Quyết định về bao gói
Câu 37: 0.25 điểm
Sau khi lựa chọn được một vài ý tưởng sản phẩm mới tiềm năng, bước tiếp theo trong quy trình là gì?
A.
Tung sản phẩm ra thị trường ngay lập tức
B.
Triển khai sản xuất hàng loạt
C.
Xây dựng mỗi ý tưởng thành một dự án sản phẩm mới để thẩm định
D.
Bỏ qua các bước khác và bắt đầu quảng cáo
Câu 38: 0.25 điểm
Khi một công ty muốn tìm kiếm ý tưởng cho sản phẩm mới, nguồn thông tin nào sau đây được coi là nguồn từ bên trong công ty?
A.
Phân tích sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
B.
Ý kiến từ các nhà khoa học tại các viện nghiên cứu
C.
Bằng sáng chế phát minh của các cá nhân độc lập
D.
Ý kiến từ nhân viên bán hàng và những người thường xuyên tiếp xúc khách hàng
Câu 39: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là một phần của "các yếu tố nhận diện thương hiệu" nhưng không thể "đọc" được?
A.
Câu khẩu hiệu (Slogan)
B.
Tên thương hiệu
C.
Nhạc hiệu
D.
Dấu hiệu của thương hiệu (Logo, biểu trưng)
Câu 40: 0.25 điểm
Việc một sản phẩm có doanh số tăng trưởng nhanh chóng, thu hút sự chú ý của các đối thủ cạnh tranh mới và lợi nhuận tăng là dấu hiệu của giai đoạn nào trong chu kỳ sống sản phẩm?