Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Thương mại điện tử (NEU)
Bản tóm tắt ngắn gọn và đầy đủ Chương 7 môn Quản trị kinh doanh NEU – Thương mại điện tử B2C. Bao gồm khái niệm, quy mô toàn cầu, mô hình khách hàng & công ty, chuỗi cung ứng, quản lý đơn hàng, công cụ hỗ trợ mua sắm và CRM điện tử. Giúp sinh viên nắm vững lý thuyết, công thức và những lưu ý quan trọng để ôn tập hiệu quả.
Từ khoá: thương mại điện tử B2C mô hình B2C NEU quản trị kinh doanh chuỗi cung ứng CRM điện tử công cụ hỗ trợ khách hàng shopbot shopping portal e-service```
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
379,276 lượt xem 29,174 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty bán lẻ quần áo ban đầu chỉ có các cửa hàng vật lý, sau đó phát triển thêm một website để bán hàng trực tuyến và quản lý cả hai kênh này một cách thống nhất. Mô hình kinh doanh này được gọi là gì?
A.
Pure-play
B.
B2B
C.
Brick-and-mortar
D.
Click-and-mortar
Câu 2: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là một trong những đặc điểm nổi bật của thương mại điện tử B2C, giúp các hãng như Dell thành công với khẩu hiệu "Be Direct"?
A.
Giao dịch đòi hỏi sự tin tưởng và quan hệ chính thức rất cao
B.
Khả năng thiết lập mối quan hệ trực tiếp với khách hàng không qua trung gian
C.
Chỉ bán các sản phẩm "cứng" (sản phẩm vật chất)
D.
Bắt buộc phải có sự tham gia của nhà phân phối
Câu 3: 0.25 điểm
Theo khảo sát về lý do khách hàng mua hàng trực tuyến tại Hoa Kỳ (Hình 7.1), yếu tố nào chiếm tỷ lệ phản hồi cao thứ hai (69%)?
A.
Có thể mua hàng khi cửa hàng đóng cửa
B.
Tiết kiệm thời gian không phải đến cửa hàng
C.
Tránh đông người vào các ngày nghỉ, lễ
D.
Có thể mua với giá rẻ hơn
Câu 4: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "tiền mua hàng" trong mô hình mua hàng của khách hàng?
A.
Nhận sản phẩm
B.
Chấp nhận thanh toán
C.
So sánh và lựa chọn sản phẩm
D.
Dịch vụ và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng
Câu 5: 0.25 điểm
Loại khách hàng nào được mô tả là mua hàng sau khi đã so sánh và cân nhắc?
A.
Khách hàng phân tích
B.
Khách hàng ngẫu hứng
C.
Khách hàng vị lợi (utilitarian)
D.
Khách hàng kiên nhẫn
Câu 6: 0.25 điểm
Một khách hàng sử dụng Internet chủ yếu để tìm kiếm thông tin, so sánh giá cả nhưng cuối cùng vẫn đến cửa hàng vật lý để mua hàng vì lo ngại về an ninh. Đây là loại khách hàng nào theo phân loại của Harris Interative (2000)?
A.
Khách hàng truyền thống tiết kiệm thời gian
B.
Khách hàng không thích mua hàng
C.
Khách hàng săn hàng
D.
Khách hàng truyền thống
Câu 7: 0.25 điểm
Yếu tố nào được xem là "chìa khoá cho sự thành công trong thương mại điện tử" theo quan điểm của Seybold và Marshak (1998)?
A.
Giảm tối đa các dịch vụ cá nhân hóa để tiết kiệm chi phí
B.
Chú trọng thúc đẩy sự trung thành của khách hàng
C.
Thiết kế mô hình TMĐT phức tạp nhất
D.
Chỉ tập trung vào khách hàng cuối cùng, bỏ qua các đối tác
Câu 8: 0.25 điểm
Trong chuỗi cung cấp "đẩy" (push) truyền thống, lượng sản phẩm sản xuất ra thị trường thường dựa trên yếu tố nào?
A.
Số lượng sản phẩm đối thủ cạnh tranh bán ra
B.
Lượng nguyên vật liệu tồn kho
C.
Dự báo nhu cầu
D.
Đơn hàng thực tế của khách hàng
Câu 9: 0.25 điểm
Một khách hàng muốn tìm kiếm thông tin giá tốt nhất cho một chiếc máy ảnh kỹ thuật số từ nhiều trang web bán lẻ khác nhau một cách tự động. Công cụ nào sau đây sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất?
A.
Robot mua hàng (shopbot)
B.
Cổng mua hàng (shopping portal)
C.
Website xếp hạng kinh doanh
D.
Phòng chat (chat room)
Câu 10: 0.25 điểm
Trang web Bizrate.com và Gomez.com là ví dụ điển hình cho loại công cụ hỗ trợ khách hàng nào?
A.
Cổng mua hàng đơn
B.
Robot mua hàng
C.
Website xác minh độ tin cậy
D.
Website xếp hạng kinh doanh
Câu 11: 0.25 điểm
Dòng sản phẩm bị hoàn trả từ khách hàng về lại cho công ty được gọi là gì?
A.
Quản lý đơn hàng
B.
Chuỗi cung cấp kéo
C.
Hậu cần ngược
D.
Hậu cần xuôi
Câu 12: 0.25 điểm
Trong các bước thực hiện đơn hàng, hoạt động nào cần được thực hiện ngay sau khi kiểm tra thấy sản phẩm không có sẵn trong kho của một công ty bán lẻ?
A.
Liên lạc với khách hàng để thông báo hủy đơn
B.
Tiến hành mua hàng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp
C.
Chuyển hàng ngay cho khách hàng
D.
Đóng gói và chuẩn bị vận chuyển
Câu 13: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt một sản phẩm "mềm" (sản phẩm số hóa) với một sản phẩm "cứng" trong TMĐT?
A.
Sản phẩm "cứng" không thể bán trực tuyến
B.
Sản phẩm "mềm" luôn có giá cao hơn
C.
Sản phẩm "mềm" chỉ được bán qua các cửa hàng truyền thống
D.
Sản phẩm "mềm" có thể được truyền đi trực tiếp qua Internet
Câu 14: 0.25 điểm
Một trong những lợi ích chính của chuỗi cung cấp "kéo" so với chuỗi cung cấp "đẩy" là gì?
A.
Hỗ trợ khả năng đa dạng hóa và cá nhân hóa sản phẩm
B.
Luôn có lượng tồn kho lớn tại các cửa hàng bán lẻ
C.
Dễ dàng dự báo nhu cầu do có kinh nghiệm lâu năm
D.
Chi phí giao hàng đến từng khách hàng luôn thấp hơn
Câu 15: 0.25 điểm
Trong giai đoạn đầu phát triển thương mại điện tử, mục tiêu chính của các trang web của các hãng bán lẻ nổi tiếng là gì?
A.
Cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng
B.
Bán hàng trực tiếp và xử lý thanh toán trực tuyến
C.
Thu hút khách hàng tới các cửa hàng thực (brick-and-mortar)
D.
Cạnh tranh trực tiếp với Amazon.com
Câu 16: 0.25 điểm
Việc một công ty máy tính cho phép khách hàng tự lựa chọn cấu hình (CPU, RAM, ổ cứng) cho chiếc máy tính của mình là một ví dụ về chức năng nào của dịch vụ khách hàng điện tử?
A.
Cung cấp các công cụ hỗ trợ tìm kiếm và so sánh
B.
Cho phép khách hàng đặt hàng các sản phẩm và dịch vụ cá nhân hoá
C.
Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ miễn phí
D.
Hỗ trợ khách hàng theo dõi tình trạng đơn hàng
Câu 17: 0.25 điểm
Loại khách hàng trực tuyến nào được mô tả là những người thích so sánh về giá cả và tìm kiếm các món hàng hời?
A.
Khách hàng săn hàng
B.
Khách hàng trung thành với nhãn hiệu
C.
Khách hàng không thích mua hàng
D.
Khách hàng ưa chuộng công nghệ cao
Câu 18: 0.25 điểm
Theo khảo sát trong Hình 7.5, tỷ lệ khách hàng sẵn sàng chờ phản hồi email trong vòng 1 giờ là bao nhiêu?
A.
15%
B.
12%
C.
29%
D.
24%
Câu 19: 0.25 điểm
Mục tiêu của chương trình TrustVn do Cục Thương mại điện tử và CNTT (Bộ Công thương) khởi xướng là gì?
A.
Thu phí bắt buộc đối với tất cả các website thương mại điện tử
B.
Quảng bá các website TMĐT uy tín để người tiêu dùng và doanh nghiệp yên tâm giao dịch
C.
Chỉ xếp hạng các website B2B của Việt Nam
D.
Thay thế hoàn toàn các phương thức bán hàng truyền thống
Câu 20: 0.25 điểm
"Cân nhắc" trong giai đoạn tiền mua hàng được định nghĩa là gì?
A.
Hoạt động khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua
B.
Quá trình khách hàng thanh toán cho sản phẩm
C.
Khoảng thời gian từ lúc khách hàng nghĩ đến việc mua hàng đến lúc thực tế mua hàng
D.
Việc so sánh giá cả giữa các trang web khác nhau
Câu 21: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "hậu mua hàng" trong quá trình mua hàng của khách hàng?
A.
Dịch vụ khách hàng để giải quyết khiếu nại
B.
Đàm phán về giá cả
C.
Tìm kiếm thông tin về sản phẩm
D.
Xác nhận đặt hàng
Câu 22: 0.25 điểm
Công ty sử dụng công cụ nào để cung cấp phản hồi tự động cho một số câu hỏi thường gặp của khách hàng qua email, nhằm giảm thời gian chờ đợi?
A.
Phòng chat
B.
Trang web cá nhân hoá
C.
Trang FAQ
D.
Hệ thống trả lời tự động (Auto-responder)
Câu 23: 0.25 điểm
Theo phân loại của các nhà nghiên cứu marketing, khách hàng mua hàng đơn giản chỉ vì thú vui được gọi là gì?
A.
Khách hàng phân tích
B.
Khách hàng vị lợi (utilitarian)
C.
Khách hàng hedonic
D.
Khách hàng kiên nhẫn
Câu 24: 0.25 điểm
Trong TMĐT B2C, tại sao việc kiểm tra tính khả thi của thanh toán lại là một bước quan trọng và cần sự phối hợp hiệu quả?
A.
Vì nó giúp công ty tăng giá bán sản phẩm
B.
Vì bất kỳ sự ngưng đọng nào cũng có thể dẫn đến giao hàng chậm trễ và mất khách hàng
C.
Vì đây là yêu cầu pháp lý bắt buộc ở mọi quốc gia
D.
Vì mọi giao dịch TMĐT đều có nguy cơ bị lừa đảo
Câu 25: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính của các loại hàng hoá có khả năng bán chạy trong môi trường thương mại điện tử?
A.
Hàng hoá có đặc điểm kỹ thuật phức tạp, cần kiểm tra thực tế kỹ lưỡng
B.
Hàng hoá có nhãn hiệu nổi tiếng
C.
Các sản phẩm số hoá như sách, âm nhạc
D.
Các sản phẩm có mức giá thấp tương đối
Câu 26: 0.25 điểm
Cạnh tranh trong mô hình kinh doanh hiện đại không còn là cạnh tranh giữa các công ty mà là cạnh tranh giữa các...?
A.
Giám đốc marketing
B.
Website riêng lẻ
C.
Chuỗi cung cấp
D.
Sản phẩm cá nhân
Câu 27: 0.25 điểm
Khi một công ty bán lẻ trực tuyến như Amazon.com đối mặt với một sản phẩm có số lượng đặt hàng không đáng kể, phương án xử lý hàng hóa nào là hợp lý để tránh tồn kho?
A.
Từ chối bán các sản phẩm đó
B.
Luôn luôn lưu trữ một lượng lớn sản phẩm đó trong kho
C.
Yêu cầu khách hàng tự đến kho của nhà sản xuất để nhận hàng
D.
Vận chuyển trực tiếp sản phẩm từ người sản xuất tới khách hàng
Câu 28: 0.25 điểm
So với thương mại điện tử B2B, quy mô của thương mại điện tử B2C trong những năm đầu (ví dụ năm 2003) như thế nào?
A.
Không có số liệu thống kê để so sánh
B.
Vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ bé
C.
Tương đương nhau
D.
Lớn hơn rất nhiều
Câu 29: 0.25 điểm
Trang web cá nhân hoá (personalized web pages) mang lại lợi ích gì cho cả công ty và khách hàng?
A.
Giảm tính bảo mật thông tin của khách hàng
B.
Khiến giao diện trang web trở nên phức tạp và khó sử dụng
C.
Cho phép công ty chủ động đưa thông tin hữu ích và thu nhận phản hồi ngay từ khách hàng
D.
Chỉ cho phép khách hàng lấy thông tin một chiều từ công ty
Câu 30: 0.25 điểm
Loại khách hàng trực tuyến nào được cho là có thể mang lại nhiều lợi nhuận nhất cho công ty?
A.
Khách hàng trung thành với nhãn hiệu
B.
Khách hàng săn hàng
C.
Khách hàng truyền thống
D.
Khách hàng không thích mua hàng
Câu 31: 0.25 điểm
Một công ty triển khai hệ thống cho phép khách hàng tự kiểm tra tình trạng đơn hàng của mình đang ở giai đoạn nào (đã xác nhận, đang đóng gói, đã giao vận chuyển). Đây là ví dụ về công cụ dịch vụ khách hàng nào?
A.
E-mail và tự động trả lời
B.
FAQ
C.
Phòng chat
D.
Công cụ theo dõi
Câu 32: 0.25 điểm
Vì sao Internet làm thay đổi cách thức so sánh giá cả của khách hàng?
A.
Vì các công ty không công khai giá trên Internet
B.
Vì khách hàng có điều kiện so sánh giá cả dễ dàng và nhanh chóng hơn
C.
Vì giá trên Internet luôn được niêm yết cao hơn
D.
Vì khách hàng không còn quan tâm đến giá cả khi mua sắm online
Câu 33: 0.25 điểm
Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) hiện đại hướng tới mục tiêu chính là gì?
A.
Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng
B.
Bán được nhiều hàng nhất trong một giao dịch duy nhất
C.
Thu hút khách hàng mới bằng mọi giá
D.
Chỉ tập trung vào việc giải quyết các khiếu nại
Câu 34: 0.25 điểm
Hoạt động nào KHÔNG thuộc chu trình quản lý việc mua hàng của khách hàng từ phía công ty?
A.
Thực hiện các hoạt động hậu cần
B.
Hoàn thành đơn hàng và giao hàng
C.
Dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho
D.
Khách hàng tự tìm kiếm thông tin về sản phẩm trên các diễn đàn
Câu 35: 0.25 điểm
Theo khảo sát (Hình 7.1), khả năng "Dễ dàng so sánh giá cả" là lý do mua hàng trực tuyến của bao nhiêu phần trăm khách hàng?
A.
59%
B.
47%
C.
52%
D.
68%
Câu 36: 0.25 điểm
Tại sao các công ty thương mại điện tử cần quan tâm đến việc dự báo nhu cầu ngay cả đối với các sản phẩm có thể cá nhân hoá?
A.
Vì không thể sản xuất nếu không có dự báo chính xác
B.
Vì luật pháp yêu cầu phải có dự báo
C.
Để dự báo nhu cầu cho các nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm cần thiết cho sản xuất
D.
Để xác định giá bán cho sản phẩm cá nhân hoá
Câu 37: 0.25 điểm
Một trong những thách thức mà các công ty như Amazon.com và Woolworths (Australia) đã gặp phải khi bắt đầu triển khai thương mại điện tử là gì?
A.
Khó khăn trong quá trình hoàn tất đơn hàng và giao hàng
B.
Thiếu khách hàng quan tâm
C.
Không thể xây dựng được website
D.
Chi phí quảng cáo quá cao
Câu 38: 0.25 điểm
Công cụ dịch vụ khách hàng nào được xem là đơn giản và không tốn kém để xử lý các câu hỏi có tần suất lặp lại liên tục từ khách hàng?
A.
Trang web cá nhân hoá
B.
Trung tâm điện thoại trả lời tự động (call center)
C.
Phòng chat với chuyên gia
D.
Trang các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 39: 0.25 điểm
Điều gì xảy ra trong giai đoạn "mua hàng" của một giao dịch thương mại điện tử đơn giản?
A.
Công ty thực hiện các dịch vụ bảo hành
B.
Người mua chấp nhận thanh toán và người bán chuẩn bị chuyển hàng
C.
Khách hàng khiếu nại về sản phẩm
D.
Khách hàng chỉ tìm kiếm thông tin
Câu 40: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là quan trọng đối với thành công của thương mại điện tử B2C, dựa trên bài học từ các doanh nghiệp thành công?
A.
Bỏ qua các kênh bán hàng truyền thống
B.
Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm giá rẻ nhất thị trường
C.
Cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt