Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Kỹ năng giao tiếp UFM

Luyện tập 40 câu hỏi trắc nghiệm tình huống nâng cao về kỹ năng thương lượng và đàm phán, thuộc chương 7 môn Kỹ năng giao tiếp UFM. Đề thi thử giúp bạn kiểm tra kiến thức chuyên sâu về 3 kiểu thương lượng (cứng, mềm, nguyên tắc), quy trình 4 giai đoạn và các chiến thuật thực chiến. Sẵn sàng cho bài thi cuối kỳ!

Từ khoá: trắc nghiệm kỹ năng thương lượng câu hỏi tình huống đàm phán kỹ năng giao tiếp UFM ôn thi kỹ năng giao tiếp đề thi thử KNGT thương lượng nguyên tắc chiến thuật đàm phán trắc nghiệm nâng cao bài tập chương 7

Thời gian: 1 giờ

379,793 lượt xem 29,212 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một giám đốc bán hàng nói với khách hàng: "Vì anh là khách hàng thân thiết, tôi sẽ giảm giá đặc biệt cho anh, chỉ cần chúng ta tiếp tục hợp tác lâu dài." Vị giám đốc này đang nhấn mạnh vào tiêu chí nào để đánh giá cuộc thương lượng?
A.  
Tiêu chí giá thành
B.  
Tiêu chí quan hệ
C.  
Tiêu chí hiệu quả tức thời
D.  
Tiêu chí thực hiện mục tiêu
Câu 2: 0.25 điểm
Trong một cuộc đàm phán sáp nhập công ty, đoàn đàm phán có một người chỉ tập trung theo dõi ngôn ngữ cơ thể, sắc thái biểu cảm của đối tác và những thay đổi trong không khí bàn đàm phán mà không tham gia tranh luận. Vai trò của người này là gì?
A.  
Quan sát viên
B.  
Chuyên gia thương lượng
C.  
Trưởng đoàn
D.  
Trợ lý trưởng đoàn
Câu 3: 0.25 điểm
Nguyên nhân sâu xa và cốt lõi nhất dẫn đến sự tồn tại của một cuộc thương lượng là gì?
A.  
Sự tồn tại đồng thời của cả lợi ích chung và lợi ích riêng mâu thuẫn nhau.
B.  
Các bên có mâu thuẫn gay gắt về lợi ích và cần tìm ra người thắng kẻ thua.
C.  
Một bên có ưu thế vượt trội và muốn áp đặt ý chí lên bên còn lại.
D.  
Các bên hoàn toàn tin tưởng và có chung một mục tiêu duy nhất.
Câu 4: 0.25 điểm
Tình huống nào dưới đây mô tả chính xác nhất về thương lượng kiểu NGUYÊN TẮC?
A.  
"Chúng ta hãy cùng xem xét giá thị trường của sản phẩm tương tự và các quy định pháp lý liên quan để đưa ra một mức giá hợp lý cho cả hai."
B.  
"Nếu các anh không chấp nhận đề nghị này, công ty chúng tôi sẽ tìm một đối tác khác ngay lập tức."
C.  
"Tôi không quan trọng lãi nhiều hay ít, miễn là anh em mình vẫn giữ được hòa khí."
D.  
"Tôi trả giá này, nếu cô không bán thì tôi đi hàng khác."
Câu 5: 0.25 điểm
Trong giai đoạn chuẩn bị thương lượng, việc xác định "mức mục tiêu thấp nhất" có ý nghĩa gì?
A.  
Là mức lý tưởng mà đoàn đàm phán nhắm đến.
B.  
Là giới hạn đỏ, nếu không đạt được thì sẽ không chấp nhận thỏa thuận và kết thúc thương lượng.
C.  
Là mức trung bình, dễ chấp nhận nhất cho cả hai bên.
D.  
Là mức yêu cầu ban đầu để có khoảng lùi khi mặc cả.
Câu 6: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với giai đoạn "Tiếp xúc" trong quá trình thương lượng?
A.  
Bắt đầu ngay lập tức bằng việc đưa ra các yêu cầu và lập trường cứng rắn của mình.
B.  
Dành thời gian hỏi thăm về chuyến đi của đối tác.
C.  
Cùng nhau nói về một sự kiện thể thao đang được quan tâm.
D.  
Thể hiện sự chu đáo trong việc sắp xếp chỗ ngồi, chuẩn bị tài liệu cho đối tác.
Câu 7: 0.25 điểm
Một nhà đàm phán giỏi được mô tả là người "vừa am hiểu sâu sắc về luật pháp, thị trường, vừa linh hoạt, khéo léo trong giao tiếp và có khả năng thuyết phục cao". Điều này phản ánh đặc điểm nào của thương lượng?
A.  
Thương lượng là sự thống nhất giữa hợp tác và xung đột.
B.  
Thương lượng vừa là một khoa học, vừa là một nghệ thuật.
C.  
Thương lượng là sự thoả mãn có giới hạn lợi ích của mỗi bên.
D.  
Thương lượng phải dựa trên cơ sở pháp luật.
Câu 8: 0.25 điểm
Công ty A và Công ty B đàm phán về một hợp đồng. Công ty A chấp nhận giảm giá bán sản phẩm, đổi lại Công ty B phải đồng ý rút ngắn thời hạn thanh toán. Đây là một ví dụ của chiến thuật nào khi nhượng bộ?
A.  
Nhượng bộ đơn phương để thể hiện thiện chí.
B.  
Lấy nhượng bộ để đổi lấy nhượng bộ.
C.  
Đưa ra yêu cầu cao hơn để có đường lùi.
D.  
Gây sức ép để buộc đối tác nhượng bộ.
Câu 9: 0.25 điểm
Một người bán hàng nói thách giá một món đồ lên rất cao so với giá trị thực, khiến người mua cảm thấy người bán không thiện chí và bỏ đi. Người bán đã mắc lỗi ở bước nào trong quá trình tiến hành thương lượng?
A.  
Điều chỉnh yêu cầu.
B.  
Ký kết hợp đồng.
C.  
Đưa ra yêu cầu.
D.  
Thăm dò đối tác.
Câu 10: 0.25 điểm
Tại sao thương lượng kiểu cứng thường làm tổn hại đến mối quan hệ giữa các bên?
A.  
Vì nó luôn mang lại thua thiệt cho người áp dụng nó.
B.  
Vì nó đòi hỏi các bên phải hy sinh lợi ích của mình.
C.  
Vì nó tạo ra cảm giác bị chèn ép, bất bình cho bên yếu thế, chỉ tập trung vào việc thắng-thua.
D.  
Vì nó diễn ra quá nhanh chóng và không có sự chuẩn bị.
Câu 11: 0.25 điểm
Trong một cuộc đàm phán về tranh chấp hợp đồng, luật sư của công ty Z nói: "Chúng tôi sẽ không thảo luận về bất kỳ con số bồi thường nào cho đến khi cả hai bên thống nhất được cách giải thích cho Điều 5 của hợp đồng dựa trên thông lệ ngành". Vị luật sư đang cố gắng làm gì?
A.  
Áp dụng thương lượng kiểu cứng để gây sức ép.
B.  
Áp dụng thương lượng kiểu mềm để giữ hòa khí.
C.  
Kéo dài thời gian để tìm thêm bằng chứng.
D.  
Đưa ra một tiêu chuẩn khách quan để làm cơ sở cho quá trình thương lượng.
Câu 12: 0.25 điểm
"Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng". Câu nói này đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của giai đoạn nào trong quá trình thương lượng?
A.  
Giai đoạn ký kết hợp đồng.
B.  
Giai đoạn chuẩn bị.
C.  
Giai đoạn tiếp xúc.
D.  
Giai đoạn tiến hành thương lượng.
Câu 13: 0.25 điểm
Nhược điểm lớn nhất của thương lượng kiểu mềm là gì?
A.  
Dễ gây đổ vỡ mối quan hệ.
B.  
Thường kéo dài, tốn nhiều thời gian và công sức.
C.  
Khó đi đến một thỏa thuận cuối cùng.
D.  
Dễ bị thua thiệt, đặc biệt khi gặp đối tác có lập trường cứng rắn.
Câu 14: 0.25 điểm
Anh Nam và chị Mai đang thảo luận về việc phân chia công việc trong một dự án. Thay vì tranh cãi ai làm nhiều hơn, họ cùng nhau liệt kê tất cả các đầu việc, đánh giá độ khó và thời gian cần thiết cho mỗi việc, sau đó phân chia dựa trên năng lực và khối lượng công việc tương đương. Họ đang áp dụng kiểu thương lượng nào?
A.  
Thương lượng kiểu cứng
B.  
Thương lượng nội bộ
C.  
Thương lượng dựa trên nguyên tắc khách quan
D.  
Thương lượng kiểu mềm
Câu 15: 0.25 điểm
Việc một cuộc thương lượng thành công nhưng sau đó bên thua thiệt cố tình trì hoãn, thực hiện thỏa thuận một cách qua loa cho thấy nhược điểm của kiểu thương lượng nào?
A.  
Thương lượng kiểu cứng
B.  
Thương lượng kiểu nguyên tắc
C.  
Thương lượng kiểu mềm
D.  
Thương lượng đa phương
Câu 16: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "giá thành" của một cuộc thương lượng khi đánh giá sự thành công?
A.  
Mối quan hệ giữa các bên được cải thiện sau khi ký hợp đồng.
B.  
Mức độ nhượng bộ để có được thỏa thuận.
C.  
Các chi phí về thời gian, nhân lực, vật lực.
D.  
Cơ hội đàm phán với đối tác khác bị bỏ lỡ.
Câu 17: 0.25 điểm
Trong một phái đoàn đàm phán, người có vai trò phân tích, giải thích các khía cạnh liên quan đến kỹ thuật, tài chính, pháp lý của vấn đề là ai?
A.  
Chuyên gia thương lượng
B.  
Trưởng đoàn
C.  
Người phiên dịch
D.  
Quan sát viên
Câu 18: 0.25 điểm
Khi soạn thảo hợp đồng sau khi thương lượng thành công, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?
A.  
Hợp đồng phải có lợi hơn cho phía mình.
B.  
Hợp đồng phải được trình bày đẹp mắt.
C.  
Nội dung phải chặt chẽ, rõ ràng, từ ngữ chuẩn xác để tránh tranh chấp sau này.
D.  
Hợp đồng phải được ký kết càng nhanh càng tốt.
Câu 19: 0.25 điểm
Một công ty quyết định đưa ra ba mức giá cho một gói dịch vụ khi đàm phán với khách hàng: mức giá cao nhất (lý tưởng), mức giá trung bình (cố gắng đạt được) và mức giá thấp nhất (không thể thấp hơn). Việc này thuộc bước nào trong quá trình thương lượng?
A.  
Giai đoạn tiếp xúc
B.  
Giai đoạn tiến hành thương lượng
C.  
Xác định mục tiêu trong giai đoạn chuẩn bị
D.  
Đánh giá đối tác
Câu 20: 0.25 điểm
"Thương lượng là sự thoả mãn có giới hạn lợi ích của mỗi bên". Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Một nhà thương lượng giỏi phải chấp nhận một phần lợi ích của đối tác ở mức họ có thể chấp nhận.
B.  
Lợi ích trong thương lượng là không có giới hạn.
C.  
Mỗi bên chỉ cần quan tâm đến lợi ích tối đa của mình.
D.  
Luôn có một bên phải hy sinh hoàn toàn lợi ích của mình.
Câu 21: 0.25 điểm
Tình huống hai anh em tranh nhau một chiếc bánh, người bố đề nghị: "Một đứa cắt bánh, đứa còn lại sẽ được chọn phần trước". Đề xuất của người bố đã giải quyết vấn đề bằng cách nào?
A.  
Áp dụng thương lượng kiểu mềm, yêu cầu một bên nhường hoàn toàn.
B.  
Đưa ra một nguyên tắc khách quan, công bằng để buộc đứa trẻ cắt bánh phải chia thật đều.
C.  
Áp dụng thương lượng kiểu cứng, dùng quyền làm cha để áp đặt.
D.  
Dựa vào may rủi để phân chia.
Câu 22: 0.25 điểm
Lợi thế của bên đưa ra yêu cầu (phát giá) trước trong thương lượng là gì?
A.  
Luôn nhận được sự đồng cảm từ đối tác.
B.  
Giữ được thế chủ động và yêu cầu đó sẽ chi phối quá trình thương lượng.
C.  
Có thể điều chỉnh yêu cầu của mình sau khi biết yêu cầu của đối tác.
D.  
Chắc chắn sẽ không bị "hớ" giá.
Câu 23: 0.25 điểm
Việc tổ chức các hoạt động như mời đối tác đi tham quan, dự tiệc chiêu đãi trước cuộc đàm phán chính thức nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Thể hiện tiềm lực tài chính của công ty.
B.  
Thăm dò các bí mật kinh doanh của đối tác.
C.  
Kéo dài thời gian để chuẩn bị thêm.
D.  
Tạo dựng tình cảm tốt đẹp, gây dựng lòng tin và không khí cởi mở.
Câu 24: 0.25 điểm
Nếu một nhà đàm phán nhấn mạnh quá mức vào khía cạnh "xung đột", coi thương lượng là một cuộc chiến "một mất một còn", điều gì có khả năng xảy ra?
A.  
Cuộc thương lượng sẽ nhanh chóng thành công tốt đẹp.
B.  
Mối quan hệ giữa hai bên sẽ được củng cố.
C.  
Lợi ích của cả hai bên đều được đảm bảo.
D.  
Cuộc thương lượng sẽ khó thành công và dễ đi vào bế tắc.
Câu 25: 0.25 điểm
Trong thương lượng, "chi phí cơ hội" được hiểu là gì?
A.  
Tổng các chi phí về đi lại, ăn ở cho đoàn đàm phán.
B.  
Sự mất mát về mối quan hệ sau khi đàm phán.
C.  
Việc bỏ qua cơ hội đàm phán với những đối tác khác khi đang tập trung vào một đối tác.
D.  
Mức chênh lệch giữa mục tiêu cao nhất và mục tiêu đạt được.
Câu 26: 0.25 điểm
Thương lượng giữa bộ phận sản xuất và bộ phận tiêu thụ sản phẩm trong cùng một công ty được phân loại là:
A.  
Thương lượng đa phương
B.  
Thương lượng với đối tác bên ngoài
C.  
Thương lượng nội bộ
D.  
Thương lượng kiểu cứng
Câu 27: 0.25 điểm
Một người mua hàng nói với người bán: "Tôi biết chiếc áo này rất đẹp, nhưng tôi chỉ có thể chi tối đa 150 ngàn đồng. Nếu chị không thể bán với giá đó, tôi đành phải tìm chiếc khác vậy." Người mua hàng đang làm gì?
A.  
Đưa ra mục tiêu cao nhất của mình.
B.  
Áp dụng thương lượng kiểu mềm.
C.  
Thể hiện thiện chí bằng cách nhượng bộ trước.
D.  
Đưa ra mức giới hạn thấp nhất (hay giới hạn đỏ) của mình một cách rõ ràng.
Câu 28: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của thương lượng kiểu cứng khiến nó trở nên thiếu linh hoạt?
A.  
Vì người đàm phán phải liên tục điều chỉnh yêu cầu của mình.
B.  
Vì người đàm phán đưa ra lập trường cứng rắn và việc điều chỉnh nó có thể làm họ mất thể diện.
C.  
Vì nó luôn đặt nặng mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên.
D.  
Vì nó yêu cầu phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật.
Câu 29: 0.25 điểm
"Thương lượng thử" (tổ chức tập dượt) nên được áp dụng trong trường hợp nào?
A.  
Trong mọi cuộc thương lượng để đảm bảo thành công.
B.  
Chỉ khi đối tác yêu cầu.
C.  
Trong các cuộc thương lượng đơn giản, không quan trọng.
D.  
Trong các cuộc thương lượng phức tạp, có ý nghĩa đặc biệt lớn hoặc khi thiếu kinh nghiệm.
Câu 30: 0.25 điểm
Khi một cuộc thương lượng đi vào bế tắc do sự khác biệt lớn về yêu cầu và không bên nào chịu nhượng bộ, giải pháp nào sau đây phù hợp với tinh thần của thương lượng kiểu nguyên tắc?
A.  
Tuyên bố kết thúc đàm phán và tìm đối tác khác.
B.  
Một bên chấp nhận thua thiệt để giữ quan hệ.
C.  
Đề nghị tạm dừng, cùng nhau xem xét lại vấn đề dựa trên các tiêu chuẩn khách quan (ví dụ: định giá của một bên thứ ba độc lập).
D.  
Dùng sức ép truyền thông để buộc đối tác phải chấp nhận yêu cầu.
Câu 31: 0.25 điểm
Anh An và anh Bình đàm phán về giá thuê nhà. Anh An (chủ nhà) đưa ra giá 10 triệu. Anh Bình trả 8 triệu. Sau một hồi trao đổi, anh An nói: "Thôi thì mỗi người chịu một nửa, 9 triệu nhé, coi như cưa đôi phần chênh lệch". Cách giải quyết này dựa trên:
A.  
Một nguyên tắc khách quan là sự công bằng tương đối.
B.  
Một sự áp đặt theo kiểu cứng.
C.  
Một sự nhượng bộ hoàn toàn theo kiểu mềm.
D.  
Một quy định của pháp luật về giá thuê nhà.
Câu 32: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm cơ bản của thương lượng?
A.  
Luôn tồn tại hai mặt hợp tác và xung đột.
B.  
Là một quá trình đưa ra yêu cầu và nhượng bộ.
C.  
Phải có một bên thắng và một bên thua tuyệt đối.
D.  
Phải dựa trên cơ sở pháp luật và thông lệ.
Câu 33: 0.25 điểm
Tại sao việc "tách con người ra khỏi vấn đề" lại quan trọng trong thương lượng kiểu nguyên tắc?
A.  
Vì các vấn đề cá nhân không bao giờ liên quan đến thương lượng.
B.  
Để có thể tấn công cá nhân đối tác một cách hiệu quả hơn.
C.  
Để tránh việc những cảm xúc, định kiến cá nhân làm ảnh hưởng đến việc nhìn nhận và giải quyết vấn đề một cách khách quan.
D.  
Để cuộc thương lượng trở nên lạnh lùng và không có cảm xúc.
Câu 34: 0.25 điểm
Trong buổi đàm phán đầu tiên, trưởng đoàn của công ty A nhận thấy đối tác có vẻ không thật sự nghiêm túc và có thể đang đàm phán với nhiều bên khác. Dựa vào kết quả này, công ty A quyết định điều chỉnh lại chiến thuật và mức độ nhượng bộ. Việc này cho thấy tầm quan trọng của hoạt động nào?
A.  
Soạn thảo hợp đồng.
B.  
Thăm dò đối tác trong giai đoạn tiếp xúc.
C.  
Thương lượng thử.
D.  
Đánh giá bản thân.
Câu 35: 0.25 điểm
Một nhân viên bán hàng nói: "Giá niêm yết của công ty là 200 ngàn. Em không thể tự quyết định giảm giá được." Nhân viên này đang sử dụng chiến thuật gì?
A.  
Sử dụng một tiêu chuẩn khách quan (giá niêm yết) để bảo vệ lập trường của mình.
B.  
Thể hiện sự yếu kém của bản thân.
C.  
Áp dụng thương lượng kiểu mềm.
D.  
Đe dọa khách hàng.
Câu 36: 0.25 điểm
Hai công ty đàm phán với nhau. Công ty X có tiềm lực tài chính yếu và rất cần hợp đồng này, trong khi công ty Y có nhiều lựa chọn khác. Trong cuộc thương lượng này, bên nào có ưu thế hơn?
A.  
Cả hai bên đều có ưu thế như nhau.
B.  
Không thể xác định được.
C.  
Công ty X có ưu thế hơn vì họ có quyết tâm cao hơn.
D.  
Công ty Y có ưu thế hơn vì họ có phương án thay thế tốt hơn.
Câu 37: 0.25 điểm
Việc một nhà thương lượng chỉ chăm chăm vào việc bảo vệ yêu cầu của mình, không lắng nghe và phân tích yêu cầu của đối tác có thể dẫn đến hậu quả gì?
A.  
Giúp cuộc thương lượng kết thúc nhanh hơn.
B.  
Dễ bỏ qua những giải pháp sáng tạo, đôi bên cùng có lợi.
C.  
Thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.
D.  
Luôn đạt được lợi ích tối đa cho bản thân.
Câu 38: 0.25 điểm
Cuộc đàm phán giữa các quốc gia về việc cắt giảm vũ khí hạt nhân là một ví dụ về loại thương lượng nào?
A.  
Thương lượng nội bộ
B.  
Thương lượng đơn giản
C.  
Thương lượng đa phương
D.  
Thương lượng song phương
Câu 39: 0.25 điểm
Khi đối tác đưa ra một yêu cầu mà bạn thấy rõ ràng là bất hợp lý, bạn nên làm gì theo tinh thần của thương lượng kiểu nguyên tắc?
A.  
Chấp nhận ngay để tránh xung đột.
B.  
Rời khỏi bàn đàm phán ngay lập tức.
C.  
Chỉ trích đối tác một cách gay gắt.
D.  
Một cách khéo léo, yêu cầu họ giải thích cơ sở, lý lẽ cho yêu cầu đó và đưa ra những bằng chứng xác đáng để chỉ ra sự bất hợp lý.
Câu 40: 0.25 điểm
"Trong thương lượng, khi đưa ra yêu cầu, bạn nên dự tính mức yêu cầu để còn có thể nhượng bộ". Lời khuyên này dựa trên đặc điểm nào của thương lượng?
A.  
Thương lượng là quá trình đưa ra yêu cầu, nhượng bộ và đi đến thỏa thuận.
B.  
Thương lượng vừa là khoa học vừa là nghệ thuật.
C.  
Thương lượng phải dựa trên cơ sở pháp luật.
D.  
Thương lượng là sự thống nhất giữa hợp tác và xung đột.