Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Quản lý dự án đầu tư NEU
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 7: Quản lý Chất lượng Dự án, thuộc môn Quản lý Dự án Đầu tư của Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi bám sát giáo trình, bao gồm đầy đủ các dạng bài tập lý thuyết, tình huống và tính toán nâng cao về chi phí chất lượng, các công cụ quản lý chất lượng (Pareto, biểu đồ xương cá,...). Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra và thi cuối kỳ. Thử sức ngay để kiểm tra năng lực của bạn!
Từ khoá: Quản lý dự án đầu tư Trắc nghiệm Quản lý dự án Quản lý chất lượng dự án NEU Kinh tế Quốc dân Đề thi QLDA Ôn tập QLDA NEU
Câu 1: Một công ty dược phẩm chi tiền để hiệu chuẩn định kỳ các thiết bị trong phòng thí nghiệm nhằm đảm bảo kết quả đo lường chính xác. Khoản chi phí này thuộc nhóm nào trong chi phí chất lượng?
Câu 2: Trong biểu đồ Pareto, các nguyên nhân gây ra lỗi chất lượng thường được sắp xếp theo thứ tự nào?
A. Thứ tự bảng chữ cái của tên nguyên nhân.
B. Thứ tự ngẫu nhiên để phân tích.
C. Tần suất xuất hiện giảm dần.
D. Mức độ phức tạp của nguyên nhân tăng dần.
Câu 3: Quan điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về "chất lượng" từ góc độ của người tiêu dùng?
A. Mức độ tuân thủ chính xác các thông số kỹ thuật trong bản vẽ thiết kế.
B. Tổng thể các đặc tính của sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và mục đích sử dụng.
C. Số lượng tính năng tối đa được tích hợp trong sản phẩm.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm là thấp nhất có thể.
Câu 4: Hoạt động xây dựng các quy trình làm việc chuẩn (Standard Operating Procedures - SOPs) và đào tạo nhân viên tuân thủ các quy trình đó thuộc về nội dung nào của quản lý chất lượng?
A. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
B. Lập kế hoạch chất lượng (Quality Planning)
C. Kiểm soát chất lượng (Quality Control)
D. Cải tiến chất lượng (Quality Improvement)
Câu 5: Một xưởng may phải loại bỏ 100 chiếc áo sơ mi bị lỗi đường may trước khi xuất xưởng. Chi phí cho 100 chiếc áo này được xếp vào loại nào?
Câu 6: Công cụ nào thường được sử dụng để xác định và trình bày một cách có hệ thống các nguyên nhân có thể gây ra một vấn đề chất lượng cụ thể?
B. Biểu đồ phân bố mật độ
C. Biểu đồ hình xương cá (Nhân quả)
Câu 7: Một dây chuyền sản xuất có 3 công đoạn với tỷ lệ sản phẩm hỏng bình quân ở mỗi công đoạn lần lượt là d1=2%, d2=3%, d3=1%. Để sản xuất được 940 thành phẩm, số đơn vị nguyên vật liệu thô bình quân cần thiết lúc bắt đầu vào dây chuyền là bao nhiêu?
Câu 8: Việc một công ty phải chi trả chi phí cho các vụ kiện tụng từ khách hàng do sản phẩm gây hại thuộc nhóm chi phí chất lượng nào?
Câu 9: Mục tiêu chính của hoạt động kiểm soát chất lượng (Quality Control - QC) là gì?
A. Giám sát các kết quả cụ thể của dự án để xác định sự tuân thủ tiêu chuẩn và phát hiện lỗi.
B. Xây dựng chính sách và mục tiêu chất lượng cho toàn bộ dự án.
C. Đánh giá thường xuyên tình hình hoàn thiện quy trình để đảm bảo dự án thỏa mãn tiêu chuẩn.
D. Đào tạo và nâng cao nhận thức về chất lượng cho tất cả thành viên dự án.
Câu 10: "Chất lượng là sự phù hợp với nhu cầu" nhấn mạnh khía cạnh nào sau đây?
A. Yếu tố kỹ thuật của sản phẩm phải là tiên tiến nhất.
B. Sản phẩm có thể không cần đáp ứng tiêu chuẩn nhưng phải được thị trường chấp nhận.
C. Sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng là thước đo quan trọng nhất của chất lượng.
D. Chi phí sản xuất phải được tối ưu để giá bán phù hợp nhu cầu.
Câu 11: Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định tăng cường đầu tư vào việc đào tạo kỹ năng cho công nhân và cải tiến quy trình sản xuất. Theo lý thuyết về chi phí chất lượng, hành động này có thể dẫn đến kết quả nào sau đây trong dài hạn?
A. Tăng chi phí ngăn ngừa, và làm tăng tổng chi phí chất lượng.
B. Giảm chi phí ngăn ngừa, nhưng tăng chi phí tổn thất nội bộ.
C. Tăng chi phí ngăn ngừa, nhưng giúp giảm chi phí tổn thất và tổng chi phí chất lượng.
D. Tăng chi phí thẩm định và chi phí tổn thất bên ngoài.
Câu 12: Công cụ nào giúp trình bày trực quan các bước thực hiện một công việc, qua đó dễ dàng nhận ra các hoạt động thừa hoặc các điểm cần cải tiến?
B. Lưu đồ quá trình (Flowchart)
Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về quản lý chất lượng dự án?
A. Chỉ cần thực hiện trong giai đoạn thi công và nghiệm thu dự án.
B. Là trách nhiệm riêng của trưởng ban quản lý dự án và bộ phận kiểm soát chất lượng.
C. Phải được thực hiện trong suốt chu kỳ dự án, từ lúc hình thành đến khi kết thúc.
D. Chủ yếu tập trung vào việc giảm chi phí dự án xuống mức thấp nhất.
Câu 14: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử ghi nhận dữ liệu về đường kính của một loại trục vít mỗi giờ. Để theo dõi sự ổn định của quá trình sản xuất và xác định xem có sự biến động bất thường nào không, họ nên sử dụng công cụ nào?
D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
Câu 15: Chi phí thuê một đơn vị độc lập để kiểm tra chất lượng lô hàng vật liệu xây dựng trước khi nhập kho được phân loại là gì?
Câu 16: Một đội dự án đang phân tích các nguyên nhân khiến phần mềm liên tục bị treo. Họ đã liệt kê các nguyên nhân có thể liên quan đến "Con người" (lỗi lập trình), "Phương pháp" (quy trình test chưa chuẩn), và "Môi trường" (server cấu hình yếu). Cách tiếp cận này là đặc trưng của công cụ nào?
Câu 17: Theo mối quan hệ giữa các loại chi phí chất lượng, khi một công ty không đầu tư vào chi phí ngăn ngừa và chi phí thẩm định, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Chi phí tổn thất bên trong và bên ngoài sẽ rất lớn.
B. Tổng chi phí chất lượng sẽ ở mức cực tiểu.
C. Chi phí tổn thất bên trong và bên ngoài sẽ bằng không.
D. Chất lượng sản phẩm sẽ đạt mức tối ưu.
Câu 18: Một xưởng sản xuất bàn ghế tiến hành thu thập dữ liệu về chiều cao của 100 chiếc ghế vừa sản xuất. Để xem xét hình dạng phân phối của tập hợp dữ liệu này (ví dụ: xem nó có tuân theo phân phối chuẩn hay không), họ nên dùng công cụ nào?
A. Biểu đồ phân bố mật độ (Histogram)
Câu 19: "Đảm bảo chất lượng" (QA) và "Kiểm soát chất lượng" (QC) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. QA tập trung vào quy trình để ngăn ngừa lỗi, trong khi QC tập trung vào sản phẩm để phát hiện lỗi.
B. QC là trách nhiệm của quản lý cấp cao, trong khi QA là trách nhiệm của công nhân.
C. QA chỉ thực hiện ở đầu dự án, còn QC thực hiện ở cuối dự án.
D. QA tốn nhiều chi phí hơn QC.
Câu 20: Một công ty sản xuất nước giải khát phải thu hồi một lô sản phẩm lớn trên thị trường do bị nhiễm khuẩn. Đây là một ví dụ điển hình của loại chi phí nào?
Câu 21: Trong một nhà máy, xác suất một lô sản phẩm bị lỗi và phải chế biến lại (Pj) là 5%. Mỗi ngày nhà máy sản xuất được 19 lô không bị lỗi (Nj), mỗi lô có 200 sản phẩm (Qj). Tổng số đơn vị sản phẩm phải trải qua công đoạn chế biến này mỗi ngày (cả lần đầu và chế biến lại) là bao nhiêu?
Câu 22: Việc xác định các tiêu chuẩn chất lượng cho dự án và phương thức để đạt được các tiêu chuẩn đó là nội dung chính của hoạt động nào?
A. Lập kế hoạch chất lượng
Câu 23: Quan điểm cho rằng "chất lượng là mức độ hoàn thiện của sản phẩm so với các tiêu chuẩn thiết kế được duyệt" phản ánh góc nhìn của ai?
B. Cơ quan quản lý nhà nước
Câu 24: Tại sao việc phát hiện lỗi càng muộn thì chi phí khắc phục càng lớn?
A. Vì chi phí nhân công tăng theo thời gian của dự án.
B. Vì khi đó đã có nhiều sản phẩm bị lỗi hơn.
C. Vì chi phí phải trả cho chuyên gia kiểm định tăng lên.
D. Vì nó bao gồm nhiều khoản chi như đi lại, thay thế và đặc biệt là tổn thất uy tín với khách hàng.
Câu 25: Một báo cáo chất lượng cho thấy 35% lỗi là do con người, 25% do nguyên liệu, 20% do máy móc, còn lại là các yếu tố khác. Để trình bày trực quan thông tin này và nhấn mạnh nguyên nhân nào là quan trọng nhất, công cụ nào là phù hợp nhất?
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nhóm nguyên nhân chính thường được xem xét trong biểu đồ nhân quả (biểu đồ hình xương cá)?
D. Nguyên vật liệu (Materials)
Câu 27: Tác dụng chính của việc quản lý chất lượng dự án hợp lý là gì?
A. Tăng chi phí dự án nhưng đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.
B. Đảm bảo thắng lợi trong cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu các bên và giúp đạt mục tiêu dự án.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án.
D. Luôn luôn rút ngắn tiến độ thực hiện dự án so với kế hoạch.
Câu 28: Một dây chuyền lắp ráp TV có 2 công đoạn. Công đoạn 1 có tỷ lệ hỏng là 4%, công đoạn 2 có tỷ lệ hỏng là 5%. Để sản xuất được 1810 chiếc TV hoàn chỉnh, cần đưa vào dây chuyền bao nhiêu bộ linh kiện ban đầu?
Câu 29: Việc ban quản lý dự án xây dựng một hệ thống các tiêu chuẩn, định mức và chính sách khuyến khích để thực hiện quản lý chất lượng phản ánh đặc điểm nào của công tác này?
Câu 30: Chi phí cho nhân viên đứng kiểm tra 100% sản phẩm ở cuối dây chuyền sản xuất thuộc loại chi phí nào?
Câu 31: Theo đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa các nhóm chi phí chất lượng, điểm "chi phí chất lượng cực tiểu" là điểm mà tại đó:
A. Chi phí ngăn ngừa bằng không.
B. Chi phí tổn thất bằng không.
C. Tổng của chi phí tuân thủ (ngăn ngừa + thẩm định) và chi phí không tuân thủ (tổn thất) là thấp nhất.
D. Chi phí ngăn ngừa và thẩm định bằng với chi phí tổn thất.
Câu 32: Tại sao nói quản lý chất lượng dự án là trách nhiệm chung của tất cả các thành viên?
A. Vì nếu dự án thất bại thì tất cả mọi người đều bị phạt.
B. Vì chất lượng của sản phẩm cuối cùng được tạo nên từ kết quả công việc của mỗi cá nhân và bộ phận.
C. Vì luật pháp quy định tất cả các thành viên phải chịu trách nhiệm như nhau.
D. Vì để giảm bớt gánh nặng cho trưởng dự án.
Câu 33: Một công ty phát hiện ra một lô hàng bị lỗi sau khi đã vận chuyển đến kho của nhà phân phối nhưng chưa bán ra cho người tiêu dùng. Chi phí để vận chuyển lô hàng đó quay về nhà máy sửa chữa được tính là gì?
A. Vẫn được coi là tổn thất bên trong vì chưa đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
B. Tổn thất bên ngoài vì sản phẩm đã rời khỏi tầm kiểm soát của đơn vị.
C. Chi phí thẩm định vì đã có hoạt động kiểm tra tại kho nhà phân phối.
D. Chi phí ngăn ngừa vì hành động này ngăn sản phẩm lỗi đến tay người dùng.
Câu 34: Khi xây dựng một lưu đồ quá trình, nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ là gì?
A. Chỉ có quản lý cấp cao mới được tham gia để đảm bảo tính bảo mật.
B. Phải hoàn thành trong thời gian ngắn nhất có thể.
C. Huy động mọi người có liên quan vào việc thiết lập lưu đồ.
D. Chỉ tập trung vào các công việc chính, bỏ qua các công việc phụ.
Câu 35: "Chất lượng phải gắn với điều kiện cụ thể của nhu cầu, của thị trường" có nghĩa là gì?
A. Chất lượng là một phạm trù bất biến, không thay đổi theo thời gian và không gian.
B. Một sản phẩm chỉ cần có chất lượng tốt ở một thị trường là đủ.
C. Chất lượng mang tính tương đối, phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế, xã hội, văn hóa.
D. Doanh nghiệp có thể tự định ra tiêu chuẩn chất lượng mà không cần quan tâm đến thị trường.
Câu 36: Các yếu tố đầu vào cần thiết để lập kế hoạch chất lượng dự án bao gồm:
A. Chính sách chất lượng của doanh nghiệp, phạm vi dự án, các tiêu chuẩn và quy định.
B. Báo cáo tài chính của công ty, sơ yếu lý lịch của các thành viên dự án.
C. Kết quả kiểm soát chất lượng của các dự án trước đó.
D. Danh sách các nhà cung cấp tiềm năng và báo giá của họ.
Câu 37: Hoạt động nào sau đây là ví dụ của chi phí ngăn ngừa?
A. Chi phí sửa chữa một sản phẩm bị hỏng trong dây chuyền.
B. Chi phí bồi thường cho khách hàng khi sản phẩm bị lỗi.
C. Chi phí tổ chức một khóa tập huấn về an toàn lao động và quy trình sản xuất mới.
D. Chi phí trả lương cho nhân viên kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
Câu 38: Biểu đồ kiểm soát định tính và định lượng khác nhau ở điểm nào?
A. Biểu đồ định tính dùng cho ngành dịch vụ, biểu đồ định lượng dùng cho ngành sản xuất.
B. Biểu đồ định tính thể hiện các đặc tính có giá trị rời rạc (ví dụ: đạt/không đạt), trong khi biểu đồ định lượng biểu hiện các giá trị liên tục có thể đo lường được (ví dụ: cm, kg).
C. Biểu đồ định tính phức tạp hơn biểu đồ định lượng.
D. Biểu đồ định tính luôn có giới hạn trên và dưới, còn biểu đồ định lượng thì không.
Câu 39: Một giám đốc dự án quyết định dành ngân sách để đánh giá lại năng lực của các nhà cung ứng nguyên vật liệu trước khi ký hợp đồng. Quyết định này nhằm tác động vào loại chi phí nào?
Câu 40: Tại sao việc xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng lại đặc biệt cần thiết đối với nhà thầu?
A. Để có thể tăng giá hợp đồng với chủ đầu tư.
B. Để giảm số lượng công nhân cần thiết cho dự án.
C. Vì đó là yêu cầu bắt buộc trong mọi loại hình dự án.
D. Để tránh rủi ro kiện tụng, khiếu nại về sơ suất và khẳng định đã thực hiện đúng yêu cầu.