Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Hệ thống thông tin quản lý NEU
Nắm vững Chương 7 HTTT Quản lý (MIS) NEU với bộ câu hỏi trắc nghiệm chuyên sâu về Hệ thống xử lý giao dịch (TPS). Ôn tập hiệu quả với các câu hỏi tình huống về OLTP, xử lý lô, POS, quy trình đơn hàng và mua hàng.
Từ khoá: Hệ thống xử lý giao dịch TPS Trắc nghiệm HTTT Quản lý HTTT Quản lý NEU Chương 7 HTTT Quản lý MIS NEU Xử lý theo lô Batch Processing Xử lý thời gian thực OLTP Hệ thống POS Xử lý đơn hàng Xử lý mua hàng Ôn tập HTTT Quản lý Đại học Kinh tế Quốc dân
Câu 1: Theo kim tự tháp các hệ thống thông tin (HTTT) (Hình 7-1), hệ thống nào được xem là nền tảng, cung cấp dữ liệu cho tất cả các hệ thống cấp cao hơn?
A. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
B. Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định (DSS)
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
D. Hệ thống thông tin trợ giúp lãnh đạo (ESS)
Câu 2: Khi dịch chuyển từ Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) lên các HTTT cấp cao hơn (như DSS, ESS), đặc điểm nào sau đây thay đổi rõ rệt?
A. Mức độ hỗ trợ ra quyết định giảm dần
B. Tính thủ tục giảm dần và mức độ hỗ trợ ra quyết định tăng lên
C. Tính thủ tục tăng lên và mức độ hỗ trợ ra quyết định giảm
D. Dữ liệu đầu vào chuyển từ tóm tắt sang chi tiết
Câu 3: Một siêu thị mini cài đặt hệ thống máy quét mã vạch để tính tiền và quản lý hàng hóa. Mục đích chính của họ khi áp dụng TPS này là gì?
A. Hỗ trợ ban giám đốc ra quyết định chiến lược dài hạn
B. Phân tích xu hướng thị trường và dự báo doanh thu
C. Xây dựng các mô hình kinh doanh phức tạp
D. Giảm chi phí giao dịch bằng cách tự động hóa nghiệp vụ bán hàng
Câu 4: Đâu KHÔNG phải là một đầu ra (output) điển hình của một Hệ thống xử lý giao dịch theo mô hình (Hình 7-2)?
A. Các quyết định chiến lược về sản phẩm mới
B. Các tài liệu nghiệp vụ (ví dụ: hóa đơn, chứng từ thanh toán)
C. Các báo cáo (ví dụ: báo cáo tồn kho, báo cáo thành phẩm)
D. Dữ liệu được cập nhật vào Cơ sở dữ liệu giao dịch
Câu 5: Đặc điểm nào mô tả đúng nhất về khối lượng công việc của một Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)?
A. Xử lý một khối lượng nhỏ dữ liệu đầu vào nhưng đầu ra rất lớn
B. Xử lý hiệu quả một khối lượng nhỏ dữ liệu đầu vào và đầu ra
C. Xử lý nhanh và hiệu quả một khối lượng lớn dữ liệu đầu vào và đầu ra
D. Xử lý chậm nhưng chính xác một khối lượng lớn dữ liệu đầu vào
Câu 6: Tại sao rủi ro an toàn hệ thống đối với TPS lại được coi là đặc biệt nghiêm trọng?
A. Vì TPS hỗ trợ hoạt động tác nghiệp cốt lõi, rủi ro có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ tổ chức.
B. Vì TPS chỉ được sử dụng bởi các lãnh đạo cấp cao.
C. Vì chi phí xây dựng hệ thống TPS là tốn kém nhất trong các loại HTTT.
D. Vì TPS chứa dữ liệu dự phòng, nếu mất sẽ không thể khôi phục.
Câu 7: Trong chu trình xử lý giao dịch (Hình 7-3), việc một nhân viên bán hàng dùng máy quét (scanner) để đọc mã vạch sản phẩm thuộc hoạt động nào?
B. Thu thập dữ liệu (tự động)
Câu 8: Khi bạn đăng ký một tài khoản trên website, hệ thống yêu cầu bạn nhập lại mật khẩu lần thứ hai để "xác nhận". Đây là biểu hiện của hoạt động nào trong chu trình xử lý giao dịch?
Câu 9: Hoạt động "Hiệu chỉnh dữ liệu" (Data Correction) trong chu trình xử lý giao dịch xảy ra khi nào?
A. Trước khi thu thập dữ liệu
B. Ngay sau khi lưu trữ dữ liệu
C. Đồng thời với việc xử lý dữ liệu
D. Sau khi kiểm tra dữ liệu và phát hiện ra sai sót
Câu 10: Việc hệ thống cập nhật (giảm) số lượng hàng hóa trong CSDL hàng tồn kho sau khi một giao dịch bán hàng hoàn tất được gọi là hoạt động gì?
Câu 11: Một hệ thống POS tại cửa hàng (Hình 7-4) sau khi quét mã vạch sản phẩm, nó cần tra cứu thông tin giá của mặt hàng đó từ đâu để lập hóa đơn?
A. CSDL hàng hóa (hoặc CSDL giá cả)
Câu 12: Trong mô hình hệ thống POS (Hình 7-4), dữ liệu chi tiết về giao dịch (ngày bán, số lượng, đơn giá) sẽ được hệ thống cập nhật vào CSDL nào để phục vụ cho việc phân tích kinh doanh (ví dụ: mặt hàng nào bán chạy)?
Câu 13: Một công ty tính lương cho 1000 nhân viên vào cuối mỗi tháng. Bộ phận kế toán tập hợp toàn bộ bảng chấm công của tháng đó và chạy một chương trình xử lý duy nhất vào lúc 2 giờ sáng ngày cuối tháng. Đây là hình thức xử lý nào?
A. Xử lý theo thời gian thực (OLTP)
B. Xử lý theo lô (Batch Processing)
C. Xử lý trực tuyến (Online Processing)
Câu 14: Ưu điểm nổi bật nhất của Xử lý theo thời gian thực (OLTP) so với Xử lý theo lô là gì?
A. Chi phí triển khai và vận hành thấp hơn
B. Yêu cầu cấu hình phần cứng đơn giản hơn
C. Dữ liệu trong hệ thống luôn phản ánh tình trạng hiện thời (tính cập nhật cao)
D. Giảm thiểu nhu cầu nhập liệu của nhân viên
Câu 15: Một quản lý kho phàn nàn rằng ông ta chỉ biết chính xác số lượng tồn kho vào 8 giờ sáng mỗi ngày (sau khi báo cáo được in), còn trong ngày thì số liệu không chính xác. Vấn đề này là hạn chế (độ trễ) của chế độ xử lý nào?
A. Xử lý theo thời gian thực (OLTP)
B. Xử lý nhập liệu tự động
D. Xử lý theo lô (Batch Processing)
Câu 16: Ngành nào sau đây gần như BẮT BUỘC phải sử dụng Xử lý theo thời gian thực (OLTP) để đảm bảo hoạt động nghiệp vụ cốt lõi?
A. Các hãng hàng không (cho việc đặt vé)
B. Dịch vụ xử lý lương cuối tháng
C. In sao kê ngân hàng định kỳ
D. Thống kê dân số hàng năm
Câu 17: Yếu tố chính mà tổ chức cần cân nhắc khi lựa chọn giữa xử lý theo lô và xử lý trực tuyến (OLTP) cho một ứng dụng là gì?
A. Sự cân nhắc giữa chi phí triển khai và tính cập nhật của thông tin
B. Số lượng nhân viên sử dụng hệ thống
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng
D. Nhà cung cấp phần cứng
Câu 18: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác cao của dữ liệu
B. Tăng hiệu quả lao động và giảm chi phí tác nghiệp
C. Xử lý các dữ liệu liên quan đến giao dịch lặp lại
D. Hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn
Câu 19: Việc áp dụng hệ thống xử lý đơn hàng tự động giúp một công ty giảm 50% số lượng nhân viên nhập liệu thủ công. Điều này minh họa cho mục tiêu nào của TPS?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu
B. Tạo ra các hình thức dịch vụ gia tăng giá trị
C. Tăng hiệu quả lao động
D. Duy trì sự tín nhiệm của khách hàng
Câu 20: Một nhà cung cấp nguyên vật liệu cho phép các đối tác (siêu thị) đặt hàng trực tiếp qua hệ thống Trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) thay vì gửi fax hoặc email. Đây là ví dụ về mục tiêu nào của TPS?
A. Tăng hiệu quả lao động
B. Tạo ra các hình thức dịch vụ gia tăng giá trị
C. Đảm bảo cung cấp kịp thời các báo cáo
D. Duy trì sự chính xác cao cho dữ liệu
Câu 21: Trong hệ thống xử lý đơn hàng trực tuyến (Hình 7-5), khi một khách hàng đặt hàng, hệ thống sẽ tự động kiểm tra xem khách hàng có vượt quá hạn mức tín dụng (công nợ) hay không. Đây là một chức năng thuộc bước nào?
D. Lập đơn hàng (và kiểm tra)
Câu 22: Một khách hàng đặt mua 50 áo sơ mi qua hệ thống xử lý đơn hàng trực tuyến. Hệ thống kiểm tra và phát hiện chỉ còn 30 chiếc trong kho. Hệ thống nên tự động thực hiện hành động nào tiếp theo?
A. Gửi thông báo cho khách hàng xác nhận xem họ có muốn chờ (back-order) hay không
B. Tự động hủy toàn bộ đơn hàng và không thông báo
C. Tự động đặt mua thêm 20 chiếc từ nhà cung cấp
D. Lập tức xuất kho 30 chiếc và gửi đi mà không cần xác nhận
Câu 23: Báo cáo nào sau đây là một "báo cáo ngoại lệ" (exception report) điển hình trong hệ thống xử lý đơn hàng?
A. Báo cáo tổng doanh số bán hàng theo khu vực cuối tháng
B. Báo cáo danh sách các khách hàng sử dụng vượt quá hạn mức tín dụng
C. Báo cáo tổng hợp công nợ phải thu của tất cả khách hàng
D. Báo cáo danh sách 5 mặt hàng bán chạy nhất trong quý
Câu 24: Hệ thống xử lý giao dịch mua hàng (Purchasing Transaction Processing System) thường KHÔNG tích hợp hoạt động tác nghiệp nào sau đây?
A. Kiểm soát hàng tồn kho (để biết khi nào cần mua)
B. Theo dõi công nợ phải trả (cho nhà cung cấp)
C. Tuyển dụng nhân viên cho bộ phận kho
D. Xử lý đơn đặt mua hàng (gửi cho nhà cung cấp)
Câu 25: Bộ phận kho của công ty X gửi "Yêu cầu đặt hàng" (đề nghị mua thêm 100kg thép) đến bộ phận thu mua. Đây là bước đầu vào của quy trình nào (Hình 7-6)?
B. Xử lý đơn hàng (của khách)
C. Kế toán công nợ phải trả
Câu 26: Chức năng "Kế toán công nợ phải trả" (Hình 7-6) trong hệ thống xử lý giao dịch mua hàng có nhiệm vụ chính là gì?
A. Gửi đơn đặt hàng cho nhà cung cấp
B. Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhận về
C. Nhận hóa đơn từ nhà cung cấp và lập kế hoạch thanh toán
D. Kiểm soát mức tồn kho tối thiểu
Câu 27: Trong một tổ chức, các luồng dữ liệu giao dịch do TPS xử lý thường được ví như...?
B. "Những mạch máu" nuôi dưỡng tổ chức
C. "Cánh tay" thực thi quyết định
D. "Đôi mắt" quan sát thị trường
Câu 28: Tại sao việc kiểm soát và quản lý Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) lại được coi là "hết sức cần thiết"?
A. Vì TPS là hệ thống duy nhất sử dụng công nghệ đám mây
B. Vì chi phí bảo trì TPS luôn cao hơn tất cả các hệ thống khác cộng lại
C. Vì TPS chứa dữ liệu bí mật của đối thủ cạnh tranh
D. Vì TPS là hệ thống "xương sống", hỗ trợ các nghiệp vụ lõi và là nguồn dữ liệu cho các HTTT khác
Câu 29: "Thủ tục dự phòng" (contingency procedures) trong quản lý TPS được thiết lập nhằm mục đích gì?
A. Để nâng cấp hệ thống lên phiên bản mới nhất
B. Đảm bảo duy trì xử lý các giao dịch cốt lõi trong trường hợp có sự cố đối với hệ thống
C. Để đào tạo nhân viên mới cách sử dụng hệ thống
D. Để bán hệ thống TPS cho một tổ chức khác
Câu 30: Một ngân hàng thiết lập một trung tâm dữ liệu thứ hai (backup site) ở một thành phố khác, có khả năng vận hành toàn bộ hệ thống ATM và giao dịch trực tuyến nếu trung tâm chính gặp sự cố (cháy, nổ, lụt...). Đây là một phần của kế hoạch nào?
A. Kế hoạch tiếp thị sản phẩm mới
B. Kế hoạch tuyển dụng nhân sự
C. Kế hoạch mở rộng thị trường
D. Kế hoạch khôi phục sau thảm họa (Disaster Recovery Plan)
Câu 31: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ ghi chép mọi giao dịch bán hàng (ngày, mặt hàng, số tiền) vào một cuốn sổ tay. Về bản chất, cuốn sổ tay này đang thực hiện chức năng của hệ thống nào?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS)
C. Hệ thống trợ giúp lãnh đạo (ESS)
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
Câu 32: Mối quan hệ giữa "Dữ liệu" (Data) và "Thông tin" (Information) trong kim tự tháp HTTT (Hình 7-1) là gì?
A. Dữ liệu là đầu ra của Thông tin
B. Chúng là hai khái niệm giống hệt nhau
C. Dữ liệu (từ TPS) là đầu vào, được xử lý để trở thành Thông tin (cho MIS, DSS)
D. Thông tin (từ TPS) là đầu vào, được xử lý để trở thành Dữ liệu (cho MIS, DSS)
Câu 33: Một chuỗi cà phê cho phép nhân viên nhập giờ làm (check-in/check-out) ngay lập tức vào hệ thống bằng thẻ từ. Tuy nhiên, hệ thống chỉ tổng hợp và tính lương cho tất cả nhân viên vào 10 giờ tối Chủ Nhật hàng tuần. Đây là ví dụ về hình thức xử lý nào?
B. Chỉ xử lý theo thời gian thực
C. Xử lý phân tán không đồng bộ
D. Nhập dữ liệu theo thời gian thực nhưng xử lý trễ (theo lô)
Câu 34: Khi một khách hàng trả lại một sản phẩm đã mua tại siêu thị, nhân viên siêu thị lập một "phiếu nhập lại hàng hỏng/trả". Phiếu này được coi là gì đối với hệ thống xử lý giao dịch?
B. Dữ liệu giao dịch đầu vào
C. Một tài liệu nghiệp vụ đầu ra
Câu 35: "Báo cáo cảnh báo" (ví dụ: cảnh báo hàng tồn kho sắp hết) từ hệ thống POS (Hình 7-4) thường được dùng làm đầu vào trực tiếp cho hệ thống nào?
A. Hệ thống thông tin quản lý (HTTT quản lý)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) khác
C. Cơ sở dữ liệu hàng hóa
D. Hệ thống trợ giúp lãnh đạo (ESS)
Câu 36: Khi một hệ thống xử lý đơn hàng trực tuyến (online) tiếp nhận một đơn hàng mới, nó thường KHÔNG cần tương tác ngay lập tức với tệp dữ liệu/CSDL nào sau đây?
A. Tệp khách hàng (để kiểm tra tín dụng, địa chỉ)
B. Tệp hàng tồn kho (để kiểm tra số lượng)
C. Tệp dữ liệu chấm công nhân viên
D. Tệp đơn giá (hoặc tệp hàng hóa để lấy giá)
Câu 37: Lợi ích chính của việc sử dụng EDI (Trao đổi dữ liệu điện tử) trong hệ thống xử lý giao dịch mua hàng là gì?
A. Tăng cường bảo mật vật lý cho nhà kho
B. Giúp so sánh giá sản phẩm thủ công tốt hơn
C. Tự động hóa việc tuyển dụng nhân viên mua hàng
D. Giảm chi phí và thời gian mua hàng do tự động hóa việc gửi đơn hàng
Câu 38: Một giảng viên nhập điểm thi vào hệ thống, hệ thống báo lỗi vì điểm nhập vào là "11" (thang điểm 10). Giảng viên sửa lại thành "10". Hai hoạt động vừa diễn ra theo chu trình xử lý giao dịch là gì?
A. Kiểm tra dữ liệu (báo lỗi) và Hiệu chỉnh dữ liệu (sửa lỗi)
B. Thu thập dữ liệu và Xử lý dữ liệu
C. Xử lý dữ liệu và Lưu trữ dữ liệu
D. Lưu trữ dữ liệu và Tạo báo cáo
Câu 39: Lý do chính khiến chi phí cho ứng dụng xử lý theo lô (batch) thường thấp hơn xử lý trực tuyến (OLTP) là gì?
A. Xử lý theo lô luôn cần ít nhân viên hơn
B. Chi phí cho việc nhập liệu và xử lý theo lô thường thấp hơn (không cần hệ thống online 24/7)
C. Xử lý theo lô không bao giờ cần hiệu chỉnh dữ liệu
D. Xử lý theo lô không cần lưu trữ dữ liệu
Câu 40: Phát biểu nói Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là "hệ thống xương sống" (backbone) của tổ chức có nghĩa là gì?
A. TPS là hệ thống phức tạp nhất và khó sử dụng nhất
B. TPS là hệ thống duy nhất mà khách hàng có thể nhìn thấy
C. Hoạt động của TPS hỗ trợ các nghiệp vụ lõi và sự thất bại của nó có thể làm tê liệt tổ chức
D. TPS là hệ thống được phát triển gần đây nhất trong lịch sử công nghệ thông tin