Trắc nghiệm chương 7 - Quản Trị Mạng – Đại Học Kinh Tế Huế

Thử sức với bộ 120 câu hỏi trắc nghiệm TCP/IP từ cơ bản đến nâng cao, được thiết kế chuyên sâu cho sinh viên và kỹ sư mạng. Nội dung bao quát toàn diện: phân lớp địa chỉ IP, cấu trúc gói tin (Header), so sánh giao thức TCP/UDP, phân mảnh gói tin (Fragmentation) và các bài tập xử lý tình huống mạng thực tế. Đề thi đi kèm đáp án và giải thích kỹ thuật chi tiết, là tài liệu ôn tập lý tưởng cho môn Mạng máy tính, Truyền dữ liệu và Quản trị mạng.

Từ khoá: Trắc nghiệm TCP/IP Mạng máy tính Quản trị mạng Giao thức TCP UDP Địa chỉ IP Cấu trúc gói tin Bài tập tình huống mạng Ôn thi trắc nghiệm Kiến thức Networking Phân mảnh IP

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

418,576 lượt xem 32,197 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một gói tin IP đang di chuyển trong mạng liên kết và đi qua một Router. Tại đây, Router phát hiện giá trị trường Time to Live (TTL) của gói tin sau khi giảm đi 1 đơn vị có giá trị bằng 00. Hành động tiếp theo của Router đối với gói tin này là gì?
A.  
Router sẽ giữ gói tin lại trong bộ nhớ đệm và chờ xác nhận từ máy nguồn.
B.  
Router sẽ loại bỏ gói tin để tránh tình trạng lặp vòng vô hạn trên mạng.
C.  
Router sẽ tự động tăng giá trị TTL lên để gói tin tiếp tục di chuyển.
D.  
Router chuyển tiếp gói tin đến Router kế tiếp nhưng đánh dấu lỗi.
Câu 2: 0.25 điểm
Khi một ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao, đảm bảo dữ liệu đến đích đầy đủ và đúng thứ tự, giao thức nào ở tầng vận chuyển sẽ được lựa chọn để thiết lập liên kết?
A.  
ICMP (Internet Control Message Protocol)
B.  
IP (Internet Protocol)
C.  
UDP (User Datagram Protocol)
D.  
TCP (Transmission Control Protocol)
Câu 3: 0.25 điểm
Một gói tin IP có kích thước lớn cần được truyền qua một mạng có đơn vị truyền tối đa (MTU) nhỏ hơn kích thước gói tin. Khi đó, trường Flags trong IP Header đóng vai trò gì?
A.  
Xác định xem gói tin có bị lỗi hay không.
B.  
Điều khiển việc phân đoạn (fragmentation) và tái lắp ghép dữ liệu.
C.  
Chỉ định giao thức tầng trên sẽ nhận dữ liệu.
D.  
Xác định thời gian tồn tại của gói tin.
Câu 4: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản về phương thức hoạt động giữa giao thức IP và giao thức TCP là gì?
A.  
IP là giao thức không liên kết, trong khi TCP là giao thức có liên kết.
B.  
IP đảm bảo độ tin cậy cao, trong khi TCP không đảm bảo độ tin cậy.
C.  
IP hoạt động ở tầng vận chuyển, còn TCP hoạt động ở tầng mạng.
D.  
IP chỉ dùng cho mạng cục bộ, TCP dùng cho mạng diện rộng.
Câu 5: 0.25 điểm
Một quản trị viên mạng cần cấu hình ưu tiên cho các gói tin thoại (VoIP) để đảm bảo độ trễ thấp nhất có thể. Anh ta cần tác động vào tham số nào trong header của gói tin IP?
A.  
Thiết lập bit D (Delay) trong trường Type of Service bằng 11.
B.  
Tăng giá trị trường Time to Live (TTL) lên mức tối đa.
C.  
Thiết lập bit T (Throughput) trong trường Type of Service bằng 11.
D.  
Sử dụng cờ Urgent Pointer trong TCP header.
Câu 6: 0.25 điểm
Giao thức UDP thường được ưu tiên sử dụng thay thế cho TCP trong các ứng dụng có đặc điểm nào sau đây?
A.  
Ứng dụng truyền file quan trọng cần độ chính xác tuyệt đối.
B.  
Ứng dụng yêu cầu thiết lập liên kết chặt chẽ và bảo mật cao.
C.  
Ứng dụng không đòi hỏi độ tin cậy cao nhưng cần tốc độ nhanh và ít chức năng phức tạp.
D.  
Ứng dụng gửi thư điện tử cần xác nhận đã nhận thư.
Câu 7: 0.25 điểm
Một ứng dụng truyền tải file lớn sử dụng giao thức TCP. Trong quá trình truyền, phía người nhận thông báo giá trị "Window" trong TCP header giảm dần về 0. Tình huống này phản ánh điều gì?
A.  
Kết nối TCP đang bị tấn công từ chối dịch vụ.
B.  
Bộ đệm (buffer) của phía nhận đã đầy, phía gửi cần tạm dừng gửi dữ liệu.
C.  
Phía nhận đã nhận đủ dữ liệu và muốn đóng kết nối.
D.  
Đường truyền vật lý đang bị nghẽn, cần chuyển sang đường dự phòng.
Câu 8: 0.25 điểm
Tại trạm đích, lớp IP đang tiến hành lắp ghép các mảnh (fragments) của một gói tin bị phân đoạn. Nếu một mảnh bất kỳ bị thất lạc trong quá trình truyền dẫn, lớp IP tại đích sẽ xử lý như thế nào?
A.  
Tự động gửi yêu cầu RARP để tìm mảnh bị thiếu.
B.  
Loại bỏ toàn bộ các mảnh đã nhận của gói tin đó.
C.  
Giữ lại các mảnh đã nhận và chờ mảnh thất lạc được gửi lại bởi Router.
D.  
Chuyển các mảnh đã nhận lên tầng trên để xử lý lỗi.
Câu 9: 0.25 điểm
Một lập trình viên mạng sử dụng hàm `Send` để gửi một chuỗi ký tự ngắn xuống giao thức TCP nhưng không muốn TCP giữ lại trong bộ đệm để chờ gộp gói (nagle algorithm) mà muốn gửi đi ngay lập tức. Anh ta cần thiết lập cờ nào?
A.  
Cờ SYN.
B.  
Cờ URG.
C.  
Cờ FIN.
D.  
Cờ PSH (Push).
Câu 10: 0.25 điểm
Một máy tính A muốn gửi dữ liệu cho máy tính B. Tại tầng mạng, thực thể IP ở máy nguồn A sẽ thực hiện bước nào đầu tiên sau khi nhận yêu cầu từ tầng trên?
A.  
Phân đoạn gói tin thành các mảnh nhỏ.
B.  
Giảm giá trị Time to Live đi 1.
C.  
Tính checksum và kiểm tra lỗi của dữ liệu nhận được.
D.  
Tạo một IP datagram dựa trên tham số nhận được.
Câu 11: 0.25 điểm
Khi phân tích một gói tin TCP, bạn thấy cờ SYN = 1 và cờ ACK = 1. Gói tin này xuất hiện trong giai đoạn nào của quá trình giao tiếp?
A.  
Gói tin yêu cầu đóng kết nối từ phía Client.
B.  
Gói tin phản hồi từ Server chấp nhận yêu cầu kết nối của Client.
C.  
Gói tin đầu tiên Client gửi để yêu cầu thiết lập kết nối.
D.  
Gói tin truyền dữ liệu thông thường trong phiên làm việc.
Câu 12: 0.25 điểm
Một hệ thống máy trạm không ổ cứng (diskless workstation) khi khởi động cần xác định địa chỉ IP của chính mình để tham gia mạng. Nó sẽ sử dụng giao thức nào để tìm địa chỉ IP từ địa chỉ MAC có sẵn trong card mạng?
A.  
RARP.
B.  
ICMP.
C.  
TCP.
D.  
ARP.
Câu 13: 0.25 điểm
Tại sao header của gói tin IP lại cần trường `Padding`?
A.  
Để đảm bảo phần Header luôn kết thúc ở mốc 32 bits.
B.  
Để chứa dữ liệu kiểm tra lỗi bổ sung.
C.  
Để tăng độ dài gói tin nhằm tránh bị phân đoạn.
D.  
Để mã hóa thông tin định tuyến.
Câu 14: 0.25 điểm
Một Router nhận được gói tin IP có kích thước lớn hơn MTU của mạng kế tiếp. Tuy nhiên, bit DF (Don't Fragment) trong header của gói tin đang được bật ($DF=1$). Router sẽ xử lý như thế nào?
A.  
Router chia nhỏ gói tin và gửi cảnh báo cho đích.
B.  
Router loại bỏ gói tin và gửi thông báo lỗi ICMP về cho nguồn.
C.  
Router tự động nén gói tin để vừa với MTU.
D.  
Router bỏ qua bit DF và vẫn phân đoạn gói tin bình thường.
Câu 15: 0.25 điểm
Trong quá trình truyền dữ liệu TCP, nếu ứng dụng gọi hàm `Close`, điều gì sẽ xảy ra với kênh truyền?
A.  
Kênh truyền bị cắt đứt ngay lập tức, dữ liệu đang truyền bị mất.
B.  
TCP gửi thông báo đóng, nhưng vẫn tiếp tục nhận dữ liệu từ phía bên kia cho đến khi bên kia cũng đóng.
C.  
TCP chuyển sang chế độ truyền đơn công (simplex).
D.  
TCP chờ 60 giây rồi mới thực sự đóng kết nối.
Câu 16: 0.25 điểm
Giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) có vai trò gì trong hệ thống mạng TCP/IP?
A.  
Thiết lập liên kết logic giữa hai đầu cuối.
B.  
Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
C.  
Truyền các thông báo điều khiển và báo cáo tình trạng lỗi trên mạng.
D.  
Chuyển đổi dữ liệu từ dạng nhị phân sang thập phân.
Câu 17: 0.25 điểm
So sánh hiệu quả băng thông giữa TCP và UDP, tại sao UDP thường được chọn cho các ứng dụng Streaming Video?
A.  
Vì UDP có khả năng nén dữ liệu video tốt hơn TCP.
B.  
Vì UDP header nhỏ hơn (8 byte) so với TCP (tối thiểu 20 byte) và không tốn băng thông cho các gói tin báo nhận (ACK).
C.  
Vì UDP luôn ưu tiên đường truyền băng thông rộng hơn TCP.
D.  
Vì UDP sử dụng cơ chế cửa sổ trượt lớn hơn TCP.
Câu 18: 0.25 điểm
Một địa chỉ IP lớp B có địa chỉ mạng (Netid) là `128.10`. Nếu không chia subnet, địa chỉ nào sau đây là địa chỉ Broadcast của mạng này?
A.  
`128.10.255.255`
B.  
`128.10.0.0`
C.  
`128.10.1.1`
D.  
`128.10.0.255`
Câu 19: 0.25 điểm
Khi một Router nhận được gói tin IP, nếu phát hiện Checksum bị sai, Router sẽ thực hiện hành động gì?
A.  
Yêu cầu trạm nguồn gửi lại gói tin.
B.  
Sửa lỗi Checksum và chuyển tiếp gói tin.
C.  
Loại bỏ gói tin.
D.  
Gửi thông báo lỗi cho trạm đích.
Câu 20: 0.25 điểm
Nếu trường `Fragment Offset` của một mảnh gói tin có giá trị là 100, thì byte dữ liệu đầu tiên của mảnh này nằm ở vị trí nào so với gói tin gốc?
A.  
Byte thứ 100.
B.  
Byte thứ 800.
C.  
Byte thứ 400.
D.  
Byte thứ 1600.
Câu 21: 0.25 điểm
Một ứng dụng Server muốn phục vụ nhiều Client cùng lúc trên cùng một cổng (ví dụ cổng 80). Giao thức TCP phân biệt các kết nối này dựa vào đâu?
A.  
Dựa vào địa chỉ MAC của các Client.
B.  
Dựa vào cặp socket (Địa chỉ IP nguồn, Cổng nguồn) khác nhau của mỗi Client kết hợp với (IP đích, Cổng đích).
C.  
Dựa vào trường Sequence Number trong gói tin.
D.  
Dựa vào thời gian kết nối khác nhau.
Câu 22: 0.25 điểm
Trong trường hợp một ứng dụng cần đóng kết nối ngay lập tức do lỗi nghiêm trọng và không quan tâm đến việc dữ liệu đang truyền có thể bị mất, nó sẽ sử dụng hàm nào?
A.  
Hàm `Disconnect`.
B.  
Hàm `Close`.
C.  
Hàm `Abort`.
D.  
Hàm `Urgent`.
Câu 23: 0.25 điểm
Trong IP Header, trường "Identification" kết hợp với Source Address và Destination Address dùng để làm gì?
A.  
Xác định đường đi ngắn nhất cho gói tin.
B.  
Định danh duy nhất cho một datagram trong thời gian nó tồn tại trên liên mạng.
C.  
Xác định mức độ ưu tiên của dịch vụ.
D.  
Kiểm soát lỗi của dữ liệu.
Câu 24: 0.25 điểm
Tại sao nói giao thức UDP cung cấp dịch vụ vận chuyển "không tin cậy"?
A.  
Vì nó không sử dụng địa chỉ IP.
B.  
Vì nó mã hóa dữ liệu quá phức tạp gây chậm trễ.
C.  
Vì nó không có cơ chế báo nhận (ACK), không sắp xếp tuần tự và không thông báo lỗi cho người gửi.
D.  
Vì nó chỉ hoạt động trên mạng cục bộ.
Câu 25: 0.25 điểm
Một gói tin IP có địa chỉ đích là `192.168.1.5` đi đến một Router. Router kiểm tra bảng định tuyến và thấy TTL = 1. Router sẽ thực hiện hành động gì tiếp theo?
A.  
Chuyển gói tin đến đích `192.168.1.5`.
B.  
Giảm TTL xuống 0, loại bỏ gói tin và gửi thông báo lỗi ICMP (Time Exceeded) cho nguồn.
C.  
Giữ nguyên TTL và chuyển tiếp gói tin.
D.  
Tăng TTL lên để gói tin có thể đi tiếp.
Câu 26: 0.25 điểm
Trường `Identification` trong IP Header đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào?
A.  
Định tuyến gói tin qua các Router.
B.  
Phân mảnh và tái lắp ghép các Datagram.
C.  
Kiểm soát tắc nghẽn mạng.
D.  
Xác thực người gửi.
Câu 27: 0.25 điểm
Địa chỉ IP khác với địa chỉ vật lý (MAC) ở điểm nào quan trọng nhất về mặt kiến trúc?
A.  
Địa chỉ IP dài hơn địa chỉ MAC.
B.  
Địa chỉ IP dùng ở tầng mạng để định danh logic, còn địa chỉ MAC dùng ở tầng liên kết dữ liệu gắn với phần cứng.
C.  
Địa chỉ IP là cố định không đổi, còn địa chỉ MAC có thể thay đổi.
D.  
Địa chỉ IP chỉ dùng cho máy tính, địa chỉ MAC dùng cho Router.
Câu 28: 0.25 điểm
Tại sao giao thức TCP được gọi là giao thức "tin cậy" (reliable)?
A.  
Vì nó sử dụng mã hóa dữ liệu mạnh mẽ.
B.  
Vì nó yêu cầu xác thực người dùng trước khi gửi.
C.  
Vì nó có cơ chế báo nhận (ACK), truyền lại dữ liệu bị mất và sắp xếp đúng tuần tự.
D.  
Vì nó có tốc độ truyền nhanh hơn UDP.
Câu 29: 0.25 điểm
Một gói tin IP đi qua router và bị router đó xóa bỏ dù Checksum hoàn toàn đúng. Nguyên nhân nào hợp lý nhất giải thích cho hành động này của Router dựa trên header của gói tin?
A.  
Trường Identification bị trùng lặp với gói tin trước đó.
B.  
Trường Time to Live (TTL) đã giảm xuống bằng 00.
C.  
Gói tin không có trường Options.
D.  
Trường Protocol có giá trị 17 (UDP) mà Router không hỗ trợ.
Câu 30: 0.25 điểm
Một gói tin IP đi qua router và bị router đó xóa bỏ dù Checksum hoàn toàn đúng. Nguyên nhân nào hợp lý nhất giải thích cho hành động này của Router dựa trên header của gói tin?
A.  
Trường Identification bị trùng lặp với gói tin trước đó.
B.  
Trường Time to Live (TTL) đã giảm xuống bằng 00.
C.  
Gói tin không có trường Options.
D.  
Trường Protocol có giá trị 17 (UDP) mà Router không hỗ trợ.
Câu 31: 0.25 điểm
Trong header của gói tin IP, nếu giá trị Checksum bị sai lệch khi đi qua Router, nguyên nhân có thể là gì và hậu quả ra sao?
A.  
Do lỗi đường truyền vật lý; gói tin sẽ bị Router loại bỏ.
B.  
Do Router tính toán sai; gói tin vẫn được chuyển tiếp.
C.  
Do Hacker sửa đổi; gói tin được chuyển hướng.
D.  
Do xung đột địa chỉ IP; gói tin được gửi lại nguồn.
Câu 32: 0.25 điểm
Khi một máy tính muốn kết nối đến một máy chủ Web (HTTP), nó thường thực hiện kiểu "Mở" (Open) nào?
A.  
Passive Open.
B.  
Active Open.
C.  
Broadcast Open.
D.  
Multicast Open.
Câu 33: 0.25 điểm
Trong một kiến trúc mạng phức tạp, nếu một máy tính cần liên lạc với một máy khác nằm ở mạng khác (remote network), địa chỉ IP đích và địa chỉ MAC đích trong khung dữ liệu (frame) gửi đi từ máy nguồn sẽ như thế nào?
A.  
IP đích là IP của máy nhận, MAC đích là MAC của Gateway (Router) cục bộ.
B.  
IP đích là IP của Gateway, MAC đích là MAC của máy nhận.
C.  
IP đích là IP của máy nhận, MAC đích là MAC của máy nhận.
D.  
IP đích là IP của Gateway, MAC đích là MAC của Gateway.
Câu 34: 0.25 điểm
Trong một kiến trúc mạng phức tạp, nếu một máy tính cần liên lạc với một máy khác nằm ở mạng khác (remote network), địa chỉ IP đích và địa chỉ MAC đích trong khung dữ liệu (frame) gửi đi từ máy nguồn sẽ như thế nào?
A.  
IP đích là IP của máy nhận, MAC đích là MAC của Gateway (Router) cục bộ.
B.  
IP đích là IP của Gateway, MAC đích là MAC của máy nhận.
C.  
IP đích là IP của máy nhận, MAC đích là MAC của máy nhận.
D.  
IP đích là IP của Gateway, MAC đích là MAC của Gateway.
Câu 35: 0.25 điểm
Một Datagram IP có cờ MF (More Fragments) bằng 00 và Fragment Offset khác 00. Đây là loại gói tin gì?
A.  
Gói tin không bị phân đoạn.
B.  
Mảnh phân đoạn đầu tiên.
C.  
Mảnh phân đoạn ở giữa.
D.  
Mảnh phân đoạn cuối cùng.
Câu 36: 0.25 điểm
Nếu một ứng dụng truyền file cần đảm bảo rằng dữ liệu được nhận theo đúng thứ tự mà nó được gửi đi, cơ chế nào của TCP sẽ đảm nhiệm vai trò này?
A.  
Sử dụng trường `Checksum` để kiểm tra lỗi từng gói.
B.  
Sử dụng số hiệu cổng (`Port Number`) để phân loại dữ liệu.
C.  
Sử dụng `Sequence Number` để đánh số thứ tự byte dữ liệu.
D.  
Sử dụng cờ `URG` để ưu tiên sắp xếp dữ liệu.
Câu 37: 0.25 điểm
Nếu một ứng dụng truyền file cần đảm bảo rằng dữ liệu được nhận theo đúng thứ tự mà nó được gửi đi, cơ chế nào của TCP sẽ đảm nhiệm vai trò này?
A.  
Sử dụng trường `Checksum` để kiểm tra lỗi từng gói.
B.  
Sử dụng số hiệu cổng (`Port Number`) để phân loại dữ liệu.
C.  
Sử dụng `Sequence Number` để đánh số thứ tự byte dữ liệu.
D.  
Sử dụng cờ `URG` để ưu tiên sắp xếp dữ liệu.
Câu 38: 0.25 điểm
Trường hợp nào sau đây bắt buộc phải sử dụng giao thức TCP thay vì UDP?
A.  
Truyền tải giọng nói qua IP (VoIP).
B.  
Gửi thư điện tử (Email) qua giao thức SMTP.
C.  
Phân giải tên miền (DNS lookup).
D.  
Truyền hình trực tuyến (Live Streaming).
Câu 39: 0.25 điểm
Nếu bạn thấy trường `Source Address` và `Destination Address` trong một gói tin đều thuộc cùng một địa chỉ mạng (Netid), điều đó có ý nghĩa gì đối với quá trình định tuyến?
A.  
Trạm đích nằm trên cùng mạng cục bộ, gói tin được gửi trực tiếp không cần qua Gateway.
B.  
Gói tin bị lặp vòng.
C.  
Gói tin cần được gửi tới Router mặc định (Default Gateway).
D.  
Đây là gói tin quảng bá toàn mạng.
Câu 40: 0.25 điểm
Địa chỉ `127.x.x.x` (thường là `127.0.0.1`) có đặc điểm gì đặc biệt trong hệ thống TCP/IP?
A.  
Là địa chỉ quảng bá (Broadcast).
B.  
Là địa chỉ Loopback, dùng để kiểm tra giao thức IP trên chính máy cục bộ.
C.  
Là địa chỉ dành riêng cho Router.
D.  
Là địa chỉ công cộng (Public IP).