Trắc nghiệm chương 4 - Quản Trị Mạng – Trường ĐH Kinh Tế Huế

Củng cố kiến thức Chương 4 Quản Trị Mạng (ĐH Kinh Tế Huế - HCE) với bộ câu hỏi trắc nghiệm chuyên sâu. Ôn tập chi tiết chức năng 7 tầng OSI, giao thức (có/không liên kết), đóng gói (encapsulation), routing, và các khái niệm cốt lõi.

Từ khoá: Trắc nghiệm Quản Trị Mạng Quản Trị Mạng HCE Đại học Kinh tế Huế HCE Chương 4 Quản Trị Mạng Đề thi Quản Trị Mạng Mô hình OSI 7 Tầng OSI Chức năng 7 tầng OSI Tầng Physical Tầng Data Link Tầng Network Tầng Transport Tầng Session Tầng Presentation Tầng Application Giao thức mạng Đóng gói dữ liệu Connection-oriented Connectionless Routing Encapsulation

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

418,177 lượt xem 32,166 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Để hai hệ thống máy tính khác nhau có thể truyền thông hiệu quả trong mô hình OSI, chúng KHÔNG bắt buộc phải đảm bảo điều kiện nào sau đây?
A.  
Phải sử dụng chung một hệ điều hành (ví dụ: Windows).
B.  
Phải cài đặt cùng một tập các chức năng truyền thông.
C.  
Các chức năng phải được tổ chức thành cùng một tập các tầng.
D.  
Các tầng đồng mức phải sử dụng chung một giao thức.
Câu 2: 0.25 điểm
Một trong những nguyên tắc khi định nghĩa các tầng của mô hình OSI là gì?
A.  
Gộp tất cả các chức năng bảo mật vào Tầng 1 (Vật lý).
B.  
Cho phép thay đổi chức năng ở một tầng sẽ ảnh hưởng đến tất cả các tầng khác.
C.  
Định nghĩa càng nhiều tầng càng tốt để tăng tính chi tiết.
D.  
Tạo các tầng riêng biệt cho các chức năng khác biệt nhau hoàn toàn về kỹ thuật.
Câu 3: 0.25 điểm
Quá trình "đóng gói" (encapsulation) dữ liệu khi đi từ tầng 7 xuống tầng 1 diễn ra như thế nào?
A.  
Mỗi tầng đi xuống sẽ gắn thêm phần đầu (header) của tầng đó vào dữ liệu nhận từ tầng trên.
B.  
Dữ liệu được nén lại ở tầng 7 và giữ nguyên kích thước cho đến khi xuống tầng 1.
C.  
Chỉ có Tầng 4 (Transport) và Tầng 3 (Network) được thêm header, các tầng khác thì không.
D.  
Mỗi tầng đi xuống sẽ gỡ bỏ phần đầu (header) của tầng trên.
Câu 4: 0.25 điểm
Tầng nào trong mô hình OSI gán "ý nghĩa" cho các bit (0 và 1) được truyền đi bởi tầng Vật lý?
A.  
Tầng Giao dịch (Session)
B.  
Tầng Mạng (Network)
C.  
Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link)
D.  
Tầng Trình bày (Presentation)
Câu 5: 0.25 điểm
Một công ty có hai văn phòng ở hai tòa nhà khác nhau, mỗi tòa nhà là một mạng LAN (ví dụ: một mạng Ethernet, một mạng Token Ring). Để kết nối hai mạng này lại với nhau, chức năng của tầng nào là quan trọng nhất?
A.  
Tầng Giao dịch (Session)
B.  
Tầng Trình bày (Presentation)
C.  
Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link)
D.  
Tầng Mạng (Network)
Câu 6: 0.25 điểm
Một người dùng đang thực hiện một giao dịch chuyển file lớn. Nếu mạng bị ngắt đột ngột, tính năng nào của Tầng Giao dịch (Session) cho phép việc truyền file có thể tiếp tục từ điểm bị lỗi thay vì bắt đầu lại từ đầu?
A.  
Chức năng quản lý thẻ bài (token).
B.  
Chức năng mã hóa (encryption).
C.  
Chức năng cung cấp các điểm đồng bộ (synchronization points).
D.  
Chức năng chọn đường (routing).
Câu 7: 0.25 điểm
Trong trường hợp truyền thông hai chiều luân phiên (half-duplex), cơ chế nào của Tầng Giao dịch (Session) được dùng để xác định bên nào có quyền truyền dữ liệu?
A.  
Cơ chế kiểm soát luồng (flow control).
B.  
Cơ chế dồn kênh (multiplexing).
C.  
Cơ chế chọn đường (routing).
D.  
Cơ chế "lấy lượt" (nắm quyền) thông qua trao đổi thẻ bài (token).
Câu 8: 0.25 điểm
Một máy tính sử dụng bảng mã EBCDIC muốn gửi dữ liệu cho một máy tính khác sử dụng bảng mã ASCII. Tầng nào chịu trách nhiệm chuyển đổi (translation) định dạng dữ liệu này?
A.  
Tầng Vận chuyển (Transport)
B.  
Tầng Trình bày (Presentation)
C.  
Tầng Mạng (Network)
D.  
Tầng Giao dịch (Session)
Câu 9: 0.25 điểm
Khi hai máy tính sử dụng các bộ mã ký tự khác nhau (ví dụ: một máy dùng ASCII, máy kia dùng EBCDIC) giao tiếp với nhau, tầng nào chịu trách nhiệm "phiên dịch" để chúng hiểu nhau?
A.  
Tầng Trình bày (Presentation).
B.  
Tầng Ứng dụng (Application).
C.  
Tầng Giao dịch (Session).
D.  
Tầng Vận chuyển (Transport).
Câu 10: 0.25 điểm
Nếu một hệ thống mạng sử dụng Tầng Mạng (Layer 3) là "không liên kết" (ví dụ: IP) và có tỷ suất lỗi cao (Mạng loại C), Tầng Vận chuyển (Layer 4) cần sử dụng giao thức lớp nào để đảm bảo độ tin cậy?
A.  
Giao thức Lớp 4 (Error Detection and Recovery Class).
B.  
Giao thức Lớp 0 (Simple Class).
C.  
Giao thức Lớp 2 (Multiplexing Class).
D.  
Không cần giao thức Tầng 4, Tầng 3 sẽ xử lý hết.
Câu 11: 0.25 điểm
Một máy chủ (Server A) muốn gửi một gói tin đến Máy trạm (Client B). Gói tin này phải đi qua nhiều bộ định tuyến (Router). Ở mỗi bộ định tuyến trung gian, chức năng chính được thực hiện là gì?
A.  
Kiểm tra lỗi và yêu cầu gửi lại từ Server A nếu có lỗi.
B.  
Giải mã (decrypt) dữ liệu để xem nội dung bên trong.
C.  
Gỡ bỏ toàn bộ header để đọc dữ liệu gốc.
D.  
Chọn đường (routing) và chuyển tiếp (relaying) gói tin đến chặng kế tiếp.
Câu 12: 0.25 điểm
Một người dùng đang tải một tệp tin 5GB. Nếu kết nối bị ngắt ở 3GB, chức năng nào của Tầng Giao dịch (Session) cho phép tệp tin được tiếp tục tải từ điểm 3GB thay vì tải lại từ đầu?
A.  
Chức năng quản lý thẻ bài (Token).
B.  
Chức năng "điểm đồng bộ hóa" (Synchronization points).
C.  
Chức năng mã hóa (Encryption).
D.  
Chức năng chọn đường (Routing).
Câu 13: 0.25 điểm
Vai trò chính của Tầng 7 (Ứng dụng) là gì?
A.  
Cung cấp giao diện giữa người sử dụng (thông qua các chương trình ứng dụng) và môi trường mạng OSI.
B.  
Đảm bảo các gói tin được vận chuyển an toàn và đúng thứ tự từ máy này sang máy khác.
C.  
Xác định cách các bit 0 và 1 được truyền qua cáp mạng.
D.  
Kết nối các mạng LAN khác nhau lại với nhau bằng cách tìm đường.
Câu 14: 0.25 điểm
Ưu điểm chính và mục tiêu ban đầu của việc xây dựng mô hình OSI là gì?
A.  
Giảm chi phí sản xuất cáp mạng.
B.  
Tăng tốc độ truyền dữ liệu lên mức tối đa.
C.  
Giải quyết vấn đề truyền thông giữa các máy tính không giống nhau từ các hãng sản xuất khác nhau.
D.  
Chỉ định nghĩa giao thức TCP/IP.
Câu 15: 0.25 điểm
Điều gì đặc biệt về phần kiểm lỗi (trailer) trong mô hình OSI, dựa trên mô tả về việc đóng gói?
A.  
Nó được thêm vào bởi Tầng 3 (Network).
B.  
Nó được thêm vào bởi Tầng 4 (Transport).
C.  
Nó là phần duy nhất được Tầng 7 (Application) thêm vào.
D.  
Nó được Tầng 2 (Liên kết dữ liệu) đặt ở cuối gói tin (frame).
Câu 17: 0.25 điểm
Trong một mạng chuyển mạch gói, sự khác biệt giữa "chọn đường" (routing) và "chuyển tiếp" (relaying) là gì?
A.  
"Chọn đường" là quyết định đường đi, "Chuyển tiếp" là hành động đẩy gói tin theo đường đã chọn.
B.  
"Chuyển tiếp" là quyết định đường đi, "Chọn đường" là hành động đẩy gói tin.
C.  
Cả hai đều có nghĩa là mã hóa dữ liệu.
D.  
Cả hai đều là chức năng của Tầng 4 (Vận chuyển).
Câu 16: 0.25 điểm
Một trong các nguyên tắc thiết kế của OSI là "Tạo các ranh giới các tầng sao cho... số các tương tác qua lại hai tầng là nhỏ nhất." Ý nghĩa của nguyên tắc này là gì?
A.  
Để giảm độ phức tạp trong việc thiết kế và triển khai giao thức, tránh việc các tầng phụ thuộc lẫn nhau quá nhiều.
B.  
Để tăng số lượng header cần thiết cho mỗi gói tin.
C.  
Để bắt buộc tất cả các tầng phải được cung cấp bởi cùng một nhà sản xuất.
D.  
Để loại bỏ Tầng 2 và Tầng 3 khỏi mô hình.
Câu 19: 0.25 điểm
Tầng Vận chuyển (Transport) cung cấp độ tin cậy "end-to-end" (từ máy gửi đến máy nhận cuối cùng). Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link) cũng cung cấp độ tin cậy. Vậy chúng khác nhau ở điểm nào?
A.  
Không có sự khác biệt, chúng làm cùng một việc.
B.  
Tầng 4 đảm bảo tin cậy cho toàn bộ hành trình (end-to-end), Tầng 2 chỉ đảm bảo tin cậy trên từng chặng (hop-to-hop) giữa hai nút mạng.
C.  
Tầng 2 đảm bảo tin cậy (end-to-end), Tầng 4 đảm bảo tin cậy (hop-to-hop).
D.  
Tầng 4 chỉ dùng cho mạng có dây, Tầng 2 chỉ dùng cho mạng không dây.
Câu 18: 0.25 điểm
Trong phương thức chọn đường "xử lý tập trung" (centralized routing) ở Tầng Mạng, điều gì xảy ra khi cấu trúc mạng thay đổi (ví dụ: một router bị hỏng)?
A.  
Mỗi router tự động phát hiện và xây dựng lại bảng chọn đường mới ngay lập tức.
B.  
Mạng sẽ ngừng hoạt động vĩnh viễn cho đến khi router được thay thế.
C.  
Thông tin thay đổi được cập nhật về "trung tâm điều khiển mạng", nơi này sẽ tính toán lại đường đi và gửi bảng chọn đường mới đến các nút.
D.  
Các gói tin sẽ được chuyển sang Tầng Vận chuyển để xử lý chọn đường.
Câu 20: 0.25 điểm
Phương thức chọn đường "xử lý tại chỗ" (local/distributed routing) ở Tầng Mạng yêu cầu điều gì ở mỗi nút (router)?
A.  
Mỗi nút không cần lưu trữ bất kỳ thông tin nào về mạng.
B.  
Mỗi nút chỉ cần biết địa chỉ của trung tâm điều khiển mạng.
C.  
Mỗi nút phải gửi tất cả gói tin về trung tâm điều khiển để xin đường đi.
D.  
Mỗi nút phải tự duy trì các thông tin của mạng và tự xây dựng bảng chọn đường cho mình.
Câu 22: 0.25 điểm
Giao thức Tầng Vận chuyển Lớp 0 (Simple Class) được thiết kế cho loại mạng nào và có chức năng gì?
A.  
Dùng cho Mạng loại C, có đầy đủ chức năng phục hồi lỗi.
B.  
Dùng cho Mạng loại B, có chức năng phục hồi lỗi cơ bản.
C.  
Dùng cho Mạng loại A, có chức năng dồn kênh.
D.  
Dùng cho Mạng loại A, cung cấp các khả năng đơn giản và không có khả năng phục hồi lỗi.
Câu 21: 0.25 điểm
Trong kiến trúc của Tầng 7 (Ứng dụng), các thành phần nào được phối hợp với nhau thông qua một "Đối tượng liên kết đơn" (Single Association Object - SAO)?
A.  
Các thực thể ứng dụng (AE - Application Entity).
B.  
Các phần tử dịch vụ ứng dụng (ASE - Application Service Element).
C.  
Các giao thức Tầng 4 (Transport Protocols).
D.  
Các card mạng vật lý (NIC).
Câu 25: 0.25 điểm
Chức năng chính của Giao thức Tầng Vận chuyển Lớp 2 (Multiplexing Class) là gì?
A.  
Phục hồi lỗi cơ bản cho Mạng loại B.
B.  
Cho phép dồn một số liên kết chuyển vận vào một liên kết mạng duy nhất (dùng trên Mạng loại A).
C.  
Phát hiện và phục hồi lỗi toàn diện cho Mạng loại C.
D.  
Chỉ thiết lập liên kết đơn giản và không có chức năng gì thêm.
Câu 23: 0.25 điểm
Tại sao Tầng Vận chuyển (Transport) được xem là tầng "cơ sở" mà ở đó một máy tính chia sẻ thông tin với một máy khác (end-to-end)?
A.  
Vì nó định nghĩa loại cáp đồng trục sẽ được sử dụng.
B.  
Vì nó là tầng duy nhất có thể nén dữ liệu.
C.  
Vì nó cung cấp các dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy (như kiểm soát luồng, đảm bảo thứ tự) trực tiếp cho các tầng ứng dụng bên trên.
D.  
Vì nó tạo ra các tín hiệu điện áp để truyền bit 0 và 1.
Câu 24: 0.25 điểm
Trong giao thức có liên kết, giai đoạn "Thiết lập liên kết logic" có mục đích gì?
A.  
Để truyền toàn bộ dữ liệu ngay lập tức.
B.  
Để giải phóng tài nguyên hệ thống sau khi truyền xong.
C.  
Để hai thực thể đồng mức thương lượng với nhau về các tham số sẽ sử dụng (ví dụ: kích thước cửa sổ, chất lượng dịch vụ).
D.  
Để gửi dữ liệu mà không cần biết máy nhận có tồn tại hay không.
Câu 26: 0.25 điểm
Đặc điểm của phương thức chọn đường "xử lý tại chỗ" (local/distributed routing) ở Tầng Mạng là gì?
A.  
Nó không cần bất kỳ thông tin nào về trạng thái mạng.
B.  
Một trung tâm điều khiển duy nhất lưu giữ mọi thông tin.
C.  
Mỗi nút (router) phải tự duy trì thông tin mạng và tự xây dựng bảng chọn đường cho mình.
D.  
Chỉ máy gửi và máy nhận mới có bảng chọn đường.
Câu 27: 0.25 điểm
Khi một Tầng Mạng (Layer 3) là không tin cậy (Mạng loại C), Tầng Vận chuyển (Layer 4) phải sử dụng giao thức lớp nào để đảm bảo liên lạc tin cậy?
A.  
Lớp 0 (Simple Class).
B.  
Lớp 1 (Basic Error Recovery).
C.  
Lớp 2 (Multiplexing).
D.  
Lớp 4 (Error Detection and Recovery Class).
Câu 29: 0.25 điểm
Đặc điểm của phương thức chọn đường "xử lý tại chỗ" (distributed/local routing) là gì?
A.  
Việc chọn đường được thực hiện bởi Tầng 4 (Vận chuyển).
B.  
Chỉ có một trung tâm điều khiển duy nhất được phép lập bảng chọn đường.
C.  
Các gói tin được gửi ngẫu nhiên mà không cần bảng chọn đường.
D.  
Mỗi nút mạng (router) tự duy trì thông tin mạng và tự xây dựng bảng chọn đường cho mình.
Câu 28: 0.25 điểm
Trong phương thức chọn đường "xử lý tập trung" (Centralized Routing) ở Tầng Mạng, thông tin tổng thể về trạng thái mạng được cất giữ ở đâu?
A.  
Tại mỗi nút mạng (router) riêng lẻ.
B.  
Tại máy gửi và máy nhận.
C.  
Tại một (hoặc vài) trung tâm điều khiển mạng.
D.  
Không được cất giữ ở đâu cả.
Câu 30: 0.25 điểm
Chức năng chính của Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link) là gì?
A.  
Cung cấp giao diện cho người dùng cuối (ví dụ: trình duyệt web).
B.  
Chuyển đổi định dạng dữ liệu (ví dụ: mã hóa, nén).
C.  
Tìm đường đi tốt nhất qua nhiều mạng khác nhau.
D.  
Cung cấp phương tiện truyền dữ liệu tin cậy trên một đường truyền vật lý (một chặng) và kiểm soát lỗi cơ bản.
Câu 31: 0.25 điểm
Trong Tầng Giao dịch, hai hàm cơ bản nào liên quan đến việc yêu cầu và chuyển giao "thẻ bài" (token)?
A.  
Give Token (chuyển token) và Please Token (yêu cầu token).
B.  
Start Token (bắt đầu token) và Stop Token (dừng token).
C.  
Encrypt Token (mã hóa token) và Compress Token (nén token).
D.  
Sync Token (đồng bộ token) và Async Token (bất đồng bộ token).
Câu 32: 0.25 điểm
Mục đích của Tầng Trình bày (Presentation) khi cung cấp một "dạng biểu diễn chung" là gì?
A.  
Để đảm bảo tất cả các máy tính trên thế giới đều dùng chung một hệ điều hành.
B.  
Để chọn đường đi nhanh nhất cho dữ liệu.
C.  
Để quản lý các phiên hội thoại.
D.  
Để giải quyết sự khác biệt về định dạng dữ liệu (ví dụ: ASCII vs EBCDIC) giữa các hệ thống khác nhau.
Câu 33: 0.25 điểm
Khi Tầng Mạng (Tầng 3) nhận một "Segment" từ Tầng Vận chuyển (Tầng 4), nó sẽ xử lý như thế nào trước khi gửi xuống Tầng 2?
A.  
Gỡ bỏ header của Tầng 4.
B.  
Đóng gói Segment đó vào một "Packet" mới bằng cách thêm header của Tầng 3 (Network Header).
C.  
Chia Segment thành các "Frame" nhỏ hơn.
D.  
Thêm cả header và trailer của Tầng 2 vào Segment.
Câu 34: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa Tầng Vận chuyển (Layer 4) và Tầng Mạng (Layer 3) là gì?
A.  
Tầng 3 chịu trách nhiệm truyền dữ liệu, Tầng 4 chịu trách nhiệm mã hóa.
B.  
Tầng 4 cung cấp giao diện người dùng, Tầng 3 truyền tín hiệu điện.
C.  
Tầng 3 là không liên kết, Tầng 4 luôn là có liên kết.
D.  
Tầng 3 chịu trách nhiệm liên mạng (kết nối các mạng), Tầng 4 chịu trách nhiệm giao tiếp tin cậy end-to-end (giữa hai máy chủ).
Câu 35: 0.25 điểm
Tầng 5 (Giao dịch) cung cấp "cơ chế 'lấy lượt' (nắm quyền)" thông qua "thẻ bài" (token). Cơ chế này dùng để làm gì?
A.  
Để mã hóa dữ liệu.
B.  
Để chọn đường đi tối ưu cho gói tin.
C.  
Để điều phối việc trao đổi dữ liệu trong trường hợp mạng là hai chiều luân phiên.
D.  
Để kiểm tra lỗi bit trên đường truyền.
Câu 36: 0.25 điểm
Một nguyên tắc khác khi xây dựng OSI là "Tạo các tầng riêng biệt cho các chức năng khác biệt nhau hoàn toàn về kỹ thuật". Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?
A.  
Gộp chung chức năng chọn đường và quản lý phiên hội thoại.
B.  
Gộp chung chức năng mã hóa và truyền tín hiệu điện.
C.  
Tách biệt chức năng chọn đường (Tầng 3) và quản lý phiên hội thoại (Tầng 5).
D.  
Tách biệt Tầng 3 (Mạng) và Tầng 4 (Vận chuyển) thành một tầng duy nhất.
Câu 37: 0.25 điểm
Một máy tính cá nhân (end-host) khi gửi email (ví dụ) thì cần xử lý qua bao nhiêu tầng của mô hình OSI?
A.  
Chỉ Tầng 7 (Ứng dụng).
B.  
Toàn bộ 7 tầng, từ Tầng 7 (Ứng dụng) xuống Tầng 1 (Vật lý).
C.  
Chỉ Tầng 1, 2, và 3.
D.  
Chỉ Tầng 4 (Vận chuyển).
Câu 38: 0.25 điểm
Bạn đang xây dựng một ứng dụng giao dịch ngân hàng trực tuyến, yêu cầu dữ liệu phải đến nơi an toàn, đầy đủ và đúng thứ tự. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại giao thức nào?
A.  
Giao thức không liên kết (Connectionless).
B.  
Giao thức chỉ có 1 giai đoạn (truyền dữ liệu).
C.  
Giao thức có liên kết (Connection-oriented).
D.  
Giao thức không cần kiểm soát lỗi.
Câu 39: 0.25 điểm
Tầng Vận chuyển (Tầng 4) và Tầng Liên kết dữ liệu (Tầng 2) đều cung cấp khả năng kiểm soát lỗi. Sự khác biệt chính là gì?
A.  
Tầng 2 kiểm soát lỗi cho toàn bộ hành trình (end-to-end), Tầng 4 chỉ kiểm soát lỗi trên từng chặng (hop-to-hop).
B.  
Tầng 4 cung cấp kiểm soát lỗi cho toàn bộ hành trình (end-to-end), Tầng 2 chỉ cung cấp kiểm soát lỗi cơ bản trên từng chặng (hop-to-hop).
C.  
Chỉ Tầng 2 có khả năng kiểm soát lỗi.
D.  
Chỉ Tầng 4 có khả năng kiểm soát lỗi.
Câu 40: 0.25 điểm
Các tầng đồng mức (peer layers) ở hai hệ thống khác nhau giao tiếp với nhau bằng cách nào?
A.  
Chúng giao tiếp trực tiếp với nhau qua một đường truyền vật lý riêng.
B.  
Chúng không giao tiếp với nhau.
C.  
Chúng giao tiếp thông qua một tầng trung gian (Tầng 3.5).
D.  
Chúng sử dụng chung một giao thức và giao tiếp một cách logic (thực tế dữ liệu phải đi qua các tầng bên dưới).