Trắc nghiệm kiến thức Chương 4 - Quản Trị KD Quốc Tế HCE
Bộ trắc nghiệm chương 4 môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế tại HCE giúp sinh viên củng cố kiến thức trọng tâm về quản trị nhân lực quốc tế, quản trị nguyên vật liệu và quản trị tài chính toàn cầu. Nội dung bám sát giáo trình, hỗ trợ ôn tập hiệu quả, rèn luyện kỹ năng phân tích và xử lý tình huống trong môi trường kinh doanh quốc tế. Đây là tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho bài kiểm tra và nâng cao tư duy quản trị.
Từ khoá: trắc nghiệm chương 4 quản trị kinh doanh quốc tế HCE ôn tập nhân lực quốc tế nguyên vật liệu tài chính quốc tế kiểm tra bài tập giáo trình
Câu 1: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng EDI trong quản trị cung ứng vật tư quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí nhân công quản trị
B. Giúp phân cấp quản lý nhưng vẫn giám sát được toàn hệ thống
C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu tồn kho
D. Đảm bảo quyền lợi công đoàn
Câu 2: Vì sao phương thức chuyển tiền quốc tế (remittance) chỉ phù hợp khi nào?
A. Khi đối tác có độ tin cậy cao
B. Khi hàng hóa có giá trị rất lớn
C. Khi luật pháp yêu cầu bắt buộc
Câu 3: Vì sao cán cân thanh toán thâm hụt có thể làm tỷ giá nội tệ tăng?
A. Do lượng ngoại tệ vào nhiều hơn
B. Do nhu cầu ngoại tệ tăng vượt cung
C. Do chính phủ bơm tiền vào nền kinh tế
Câu 4: Rủi ro lớn nhất khi sử dụng phương thức ghi sổ trong xuất nhập khẩu là gì?
A. Người bán khó thu đủ tiền đúng hạn
C. Yêu cầu ngân hàng xác nhận
D. Thiếu minh bạch trong chứng từ
Câu 5: Phương thức thanh toán nào an toàn nhất đối với người bán nhưng ít được chấp nhận trọn vẹn?
Câu 6: Thù lao quốc tế cần nhất quán với chuẩn chung tập đoàn để đạt mục tiêu gì?
A. Giảm thuế tại nước sở tại
B. Đảm bảo công bằng nội bộ và gắn kết thành tích
D. Tăng lợi nhuận ngay lập tức
Câu 7: Tỷ giá chéo (cross rate) được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Sự khác biệt lạm phát giữa hai nước
B. So sánh thông qua một đồng tiền thứ ba
C. Giá trị nội tại của từng đồng tiền
D. Quy định của ngân hàng trung ương
Câu 8: Đâu là hạn chế lớn nhất khi doanh nghiệp chỉ dựa vào đánh giá từ trụ sở để đo lường hiệu quả nhân sự quốc tế?
A. Không đủ dữ liệu định lượng
B. Dễ xảy ra thiên vị và thiếu công bằng do khác biệt văn hóa
C. Thiếu sự tham gia của công đoàn
D. Không tuân thủ luật địa phương
Câu 9: Ưu điểm nổi bật nhất của hệ thống MRP trong quản trị vật tư là gì?
A. Giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác nhu cầu vật tư theo thời gian
B. Loại bỏ hoàn toàn chi phí tồn kho
D. Đảm bảo lợi nhuận ngay lập tức
Câu 10: Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp cần thiết lập liên minh chiến lược với nhà cung cấp?
A. Tăng áp lực cạnh tranh
B. Đảm bảo tính ổn định và đầu tư chuyên môn hóa
C. Giảm chi phí nhân sự nội bộ
D. Đáp ứng yêu cầu công đoàn
Câu 11: Nguyên nhân lớn nhất khiến lương rẻ nhưng vẫn làm chi phí sản xuất cao tại quốc gia sở tại là gì?
A. Năng suất lao động thấp
B. Văn hóa làm việc không phù hợp
D. Chi phí tuân thủ pháp luật cao
Câu 12: Yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích của việc dùng EDI trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm độ trễ trong xử lý đơn hàng
B. Giảm giấy tờ và thủ tục
C. Tăng tính linh hoạt trong quản lý
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của ngân hàng
Câu 13: Mục tiêu lớn nhất của điều khoản bảo đảm hối đoái trong hợp đồng quốc tế?
B. Hạn chế rủi ro biến động tỷ giá
C. Bảo vệ quyền lợi công đoàn
Câu 14: Vì sao quản trị quan hệ lao động quốc tế là điều kiện cần để chiến lược toàn cầu vận hành trơn tru?
A. Vì công đoàn quyết định tỷ giá
B. Vì xung đột lao động có thể gián đoạn sản xuất và phân phối toàn cầu
C. Vì người lao động không di chuyển quốc tế
Câu 15: Ưu điểm lớn nhất của việc “mua ngoài” thay vì “tự sản xuất” trong chuỗi cung ứng toàn cầu là gì?
A. Kiểm soát tuyệt đối chất lượng
B. Giảm chi phí nếu nhà cung cấp có chuyên môn cao
C. Tăng sức mạnh công đoàn
D. Tránh phụ thuộc vào thị trường địa phương
Câu 16: Trong quản trị tồn kho, mục tiêu cơ bản nhất của MRP là gì?
A. Đảm bảo đáp ứng nhu cầu liên tục và tiết kiệm chi phí tồn kho
C. Tăng quyền lợi công đoàn
D. Đảm bảo lãi suất ngoại tệ ổn định
Câu 17: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hệ thống trả thù lao quốc tế và thù lao nội địa là gì?
A. Thù lao quốc tế luôn cao hơn
B. Thù lao quốc tế phải cân bằng giữa tính cạnh tranh địa phương và tính nhất quán toàn cầu
C. Thù lao quốc tế phụ thuộc hoàn toàn vào luật sở tại
D. Thù lao quốc tế chỉ xét đến năng suất lao động
Câu 18: Điều kiện về thời gian thanh toán nào làm tăng rủi ro nhất cho người bán?
C. Trả sau theo hối phiếu dài hạn
Câu 19: Vì sao quan hệ công đoàn yếu đi khi các tập đoàn dịch chuyển sản xuất ra quốc tế?
A. Người lao động ít quan tâm quyền lợi
B. Các công ty giữ việc phức tạp trong nước, chỉ đưa việc đơn giản ra ngoài
C. Nhà nước không cho phép thành lập công đoàn
D. Năng suất lao động tăng
Câu 20: Trong quản trị tồn kho quốc tế, phương pháp JIT có nhược điểm lớn nhất nào?
A. Dễ gây thiếu hụt nếu chuỗi cung ứng gián đoạn
D. Không phù hợp doanh nghiệp lớn
Câu 21: Ưu điểm của tỷ giá chéo trong giao dịch quốc tế là gì?
A. Giúp giao dịch thông qua đồng tiền thứ ba thuận tiện hơn
B. Loại bỏ rủi ro lạm phát
C. Đảm bảo thanh toán bằng vàng
D. Không cần ngân hàng xác nhận
Câu 22: Trong tuyển chọn nhân sự quốc tế, động lực nghề nghiệp đóng vai trò gì?
A. Giúp giảm chi phí phúc lợi
B. Tăng khả năng thành công trong nhiệm kỳ và giữ chân sau hồi hương
C. Thay thế nhu cầu đào tạo văn hóa
D. Hạn chế sự can thiệp của công đoàn
Câu 23: Rủi ro lớn nhất khi sử dụng phương thức chuyển tiền trong xuất nhập khẩu?
A. Người bán có thể không thu được tiền nếu người mua không chuyển
C. Phải có sự tham gia của công đoàn
D. Không áp dụng cho hàng hóa giá trị thấp
Câu 24: Khi nào doanh nghiệp nên dùng phương thức ghi sổ (open account)?
A. Khi quan hệ tín nhiệm cao và thị trường ổn định
B. Khi quan hệ mới thiết lập, rủi ro cao
C. Khi đối tác không có lịch sử tín dụng
Câu 25: Lợi ích cốt lõi của liên minh chiến lược với nhà cung cấp quốc tế là gì?
A. Hạn chế cạnh tranh ngành
B. Giảm áp lực từ công đoàn
C. Đảm bảo nguồn cung ổn định và chuyên môn hóa
D. Giảm nhu cầu về nhân sự nội bộ
Câu 26: Khi lựa chọn địa điểm sản xuất, yếu tố “hạ tầng” quan trọng vì lý do nào?
A. Giúp công ty dễ dàng tiếp cận lao động giá rẻ
B. Trực tiếp tác động chi phí sản xuất và tốc độ đáp ứng nhu cầu
C. Đảm bảo khả năng kiểm soát công đoàn
Câu 27: Câu hỏi “đặt bao nhiêu” và “đặt khi nào” trong quản trị vật tư gắn liền với công cụ nào?
Câu 28: Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng L/C có xác nhận (confirmed L/C)?
A. Khi đối tác ở nước phát triển
B. Khi không tin tưởng ngân hàng phát hành của người mua
D. Khi hàng hóa giá trị nhỏ
Câu 29: Ưu điểm lớn nhất của phương thức nhờ thu so với L/C là gì?
B. Ngân hàng cam kết thanh toán
Câu 30: Trong quản trị nguyên vật liệu quốc tế, câu hỏi “đặt lúc nào là thích hợp” phản ánh điều gì?
A. Thời điểm phát lệnh sản xuất hoặc đặt hàng
B. Thời điểm đàm phán với công đoàn
C. Thời điểm ký kết hợp đồng ngoại hối
D. Thời điểm phân bổ thù lao
Câu 31: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nhờ thu (D/P, D/A) so với L/C là gì?
B. Rủi ro lớn hơn do nghĩa vụ ngân hàng hạn chế
C. Không thể áp dụng trong thương mại quốc tế
D. Không được luật pháp bảo hộ
Câu 32: Đâu là yếu tố quyết định khi chọn ngân hàng phục vụ thanh toán quốc tế?
A. Có mạng lưới quốc tế rộng và nhiều quan hệ đại lý
B. Có lãi suất cho vay thấp
C. Có chính sách ưu đãi ngoại hối
D. Thu phí dịch vụ thấp nhất
Câu 33: Ưu điểm chính của phương thức ứng trước đối với người bán là gì?
A. Thu tiền ngay, giảm rủi ro phát sinh
B. Không cần xuất trình chứng từ
D. Tăng khả năng tín nhiệm của công đoàn
Câu 34: Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để bảo đảm đánh giá công bằng hiệu suất nhân sự quốc tế?
A. Chỉ dựa trên kết quả tài chính của chi nhánh
B. Dựa vào đánh giá từ cấp trên ở trụ sở
C. Áp dụng cơ chế đánh giá đa chiều có tính đến bối cảnh văn hóa – thị trường
D. So sánh với chuẩn mực ngành tại quốc gia sở tại
Câu 35: Yếu tố nào sau đây làm tỷ giá hối đoái tăng cao?
A. Thặng dư cán cân thanh toán
Câu 36: Yếu tố nào khiến năng suất thấp trở thành gánh nặng chi phí ngay cả khi lương lao động rẻ?
A. Chi phí đào tạo ban đầu
B. Chi phí quản lý chất lượng tăng
C. Tổng chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm cao
D. Chi phí vận chuyển quốc tế
Câu 37: Vì sao phương thức L/C (thư tín dụng) phổ biến trong thương mại quốc tế?
A. Vì ngân hàng cam kết thanh toán nếu chứng từ phù hợp
B. Vì chi phí thấp hơn các phương thức khác
C. Vì đơn giản và ít thủ tục
D. Vì không cần kiểm tra chứng từ
Câu 38: Đặc điểm nào làm L/C trở thành phương thức phổ biến nhất trong thương mại quốc tế?
A. Ngân hàng cam kết thanh toán khi chứng từ hợp lệ
B. Chi phí thấp hơn nhờ thu
C. Không cần chứng từ phức tạp
D. Thời gian thanh toán linh hoạt
Câu 39: Yếu tố nào giúp nhân sự quốc tế vượt qua cú sốc văn hóa nhanh nhất?
B. Hỗ trợ gia đình và đào tạo văn hóa trước nhiệm kỳ
D. Phúc lợi tài chính dài hạn
Câu 40: Ưu thế nổi bật của MRP so với JIT trong quản trị nguyên vật liệu là gì?
A. Kiểm soát tồn kho tối ưu trong điều kiện không chắc chắn
B. Giảm chi phí vận tải quốc tế
C. Giúp xây dựng quan hệ công đoàn tốt hơn
D. Đảm bảo công bằng thù lao nội bộ