Trắc nghiệm kiến thức Chương 4 - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 4 môn Quản trị Chuỗi Cung Ứng HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra mức độ nắm vững kiến thức về logistics, từ khái niệm, vị trí, phân loại đến các hoạt động chức năng như dịch vụ khách hàng, hệ thống thông tin, quản trị dự trữ, vận chuyển, kho hàng và quản lý vật tư - mua hàng. Nội dung trắc nghiệm được biên soạn sát chương trình học, hỗ trợ củng cố lý thuyết, rèn luyện kỹ năng phân tích và chuẩn bị hiệu quả cho bài thi.

Từ khoá: trắc nghiệm logistics quản trị chuỗi cung ứng HCE trắc nghiệm chương 4 dịch vụ khách hàng quản trị kho quản trị vận chuyển quản lý tồn kho hệ thống thông tin logistics quản lý vật tư mua hàng

Thời gian: 1 giờ 30 phút

383,399 lượt xem 29,492 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Quản lý thống nhất logistics trong chuỗi cung ứng hiện đại nhấn mạnh yếu tố nào?
A.  
Sự phối hợp đồng bộ giữa mua hàng, sản xuất và phân phối
B.  
Giảm số lượng khách hàng
C.  
Cắt giảm hệ thống thông tin
D.  
Loại bỏ vai trò dự trữ
Câu 2: 0.25 điểm
LIS cần cung cấp chức năng nào để hỗ trợ quản lý vận tải?
A.  
Lập lịch vận chuyển và theo dõi lô hàng theo thời gian thực
B.  
Dự báo tỷ giá ngoại tệ
C.  
Tính toán thuế thu nhập cá nhân
D.  
Kiểm soát chính sách cổ tức
Câu 3: 0.25 điểm
Cách tiếp cận hiện đại trong quản lý vật tư nhấn mạnh điều gì?
A.  
Quản lý tách rời giữa mua, sản xuất, phân phối
B.  
Quản lý thống nhất mua – lập kế hoạch/kiểm soát sản xuất – phân phối
C.  
Chỉ tập trung vào giảm giá mua
D.  
Không cần quan hệ với nhà cung cấp
Câu 4: 0.25 điểm
Chính sách dịch vụ khách hàng đóng vai trò gì trong quy trình thiết kế logistics?
A.  
Là bước khởi đầu, làm nền tảng cho quyết định vận tải, kho, dự trữ
B.  
Chỉ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
C.  
Không liên quan đến kế hoạch logistics
D.  
Loại bỏ vai trò tồn kho
Câu 5: 0.25 điểm
Trong chuỗi cung ứng, reverse logistics có vai trò chủ yếu là gì?
A.  
Đưa nguyên liệu vào quá trình sản xuất
B.  
Quản lý dòng sản phẩm hỏng, trả lại, tái sử dụng bao bì
C.  
Đảm bảo phân phối đúng nơi, đúng lúc
D.  
Tối ưu tồn kho trung bình
Câu 6: 0.25 điểm
Khi nào cần sử dụng dự trữ chu kỳ trong quản trị logistics?
A.  
Khi nhập hàng theo lô để cân đối với nhu cầu tiêu dùng
B.  
Khi muốn loại bỏ nhu cầu vận tải
C.  
Khi khách hàng không còn nhu cầu
D.  
Khi chỉ tập trung vào dịch vụ tài chính
Câu 7: 0.25 điểm
Kho hàng góp phần giảm chi phí logistics thông qua cơ chế nào?
A.  
Chủ động tạo lô kinh tế trong sản xuất, vận chuyển, phân phối
B.  
Loại bỏ nhu cầu vận tải
C.  
Giảm số lượng khách hàng
D.  
Tăng tỷ lệ hư hỏng
Câu 8: 0.25 điểm
Một trong ba chức năng cơ bản của dự trữ logistics là:
A.  
Loại bỏ chi phí vận tải
B.  
Điều hòa biến động nhu cầu và chu kỳ nhập hàng
C.  
Tăng chi phí tổng thể
D.  
Giảm số lượng khách hàng
Câu 9: 0.25 điểm
Tiêu chí nào KHÔNG phải là trọng số thường dùng khi lựa chọn nhà vận tải?
A.  
Độ tin cậy
B.  
Năng lực chuyên chở
C.  
Tính linh hoạt
D.  
Tỷ lệ cổ tức cổ đông
Câu 10: 0.25 điểm
Nguyên nhân chính khiến logistics được coi là yếu tố “xương sống” của chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Đảm bảo dòng chảy hàng hóa và thông tin liên tục, hiệu quả
B.  
Giảm vai trò khách hàng
C.  
Tập trung vào tăng trưởng tài chính
D.  
Loại bỏ nhu cầu dự báo
Câu 11: 0.25 điểm
Dịch vụ khách hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của logistics?
A.  
Quyết định cấu trúc vận tải, kho, dự trữ và phân phối
B.  
Chỉ tác động đến giá chứng khoán
C.  
Giảm chi phí dự báo
D.  
Bỏ qua nhu cầu tồn kho
Câu 12: 0.25 điểm
LIS hỗ trợ doanh nghiệp dự báo nhu cầu bằng cách nào?
A.  
Tích hợp và phân tích dữ liệu đơn hàng, tồn kho, vận tải
B.  
Cắt giảm vai trò khách hàng
C.  
Loại bỏ hoàn toàn dịch vụ vận tải
D.  
Giảm số lượng nhà cung cấp
Câu 13: 0.25 điểm
Một trong những lợi ích của logistics ngược đối với môi trường là gì?
A.  
Tăng khả năng tái chế và giảm rác thải
B.  
Giảm số lượng khách hàng
C.  
Loại bỏ vai trò hệ thống thông tin
D.  
Tăng chi phí tổng thể
Câu 14: 0.25 điểm
Điểm chung cơ bản giữa ba dòng logistics (inbound, outbound, reverse) là gì?
A.  
Đều đảm bảo hàng hóa di chuyển đúng nơi, đúng lúc
B.  
Đều loại bỏ nhu cầu kho bãi
C.  
Đều chỉ tập trung vào khách hàng
D.  
Đều không liên quan đến chi phí vận tải
Câu 15: 0.25 điểm
Khi nào dự trữ bảo hiểm được sử dụng?
A.  
Khi nhu cầu hoặc chu kỳ nhập hàng có biến động
B.  
Khi không cần cung ứng nguyên liệu
C.  
Khi muốn loại bỏ vận chuyển
D.  
Khi doanh nghiệp không có hệ thống thông tin
Câu 16: 0.25 điểm
Vai trò chính của kho hàng trong logistics là gì?
A.  
Chỉ giữ hàng tồn lâu dài
B.  
Dự trữ, bảo quản, chuẩn bị hàng để đảm bảo dịch vụ và chi phí tối ưu
C.  
Loại bỏ nhu cầu vận tải
D.  
Giảm giá trị sản phẩm
Câu 17: 0.25 điểm
Tiêu chí nào thường được dùng để đo hiệu quả quản lý kho?
A.  
Vòng quay kho, thời gian lưu kho, tỷ lệ hư hỏng
B.  
Giá trị cổ tức
C.  
Tỷ lệ lạm phát
D.  
Thuế thu nhập cá nhân
Câu 18: 0.25 điểm
Khi lựa chọn nhà vận tải, yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu?
A.  
Độ tin cậy và an toàn hàng hóa
B.  
Số lượng cổ đông công ty vận tải
C.  
Mức lương nhân viên vận tải
D.  
Thời gian hoạt động trên thị trường chứng khoán
Câu 19: 0.25 điểm
Một trong các chỉ tiêu vận hành kho quan trọng là:
A.  
Vòng quay kho
B.  
Tỷ lệ lạm phát
C.  
Giá trị cổ phiếu
D.  
Thuế nhập khẩu
Câu 20: 0.25 điểm
Trong quản lý vật tư, mối quan hệ với nhà cung cấp cần được xem như:
A.  
Một quan hệ hợp tác lâu dài, chiến lược
B.  
Một giao dịch ngắn hạn
C.  
Một yếu tố không quan trọng
D.  
Một rủi ro cần loại bỏ
Câu 21: 0.25 điểm
Đặc điểm cốt lõi của hệ thống thông tin logistics (LIS) là gì?
A.  
Tập trung vào nghiệp vụ kế toán
B.  
Quản lý mạng lưới logistics, đơn hàng, tồn kho, vận tải, kho bãi
C.  
Chỉ dùng cho quản lý nhân sự
D.  
Giới hạn trong một phòng ban
Câu 22: 0.25 điểm
Tại sao logistics ngược ngày càng quan trọng trong chuỗi cung ứng hiện đại?
A.  
Do nhu cầu tái chế, xử lý hàng hỏng và yêu cầu bền vững
B.  
Vì khách hàng không còn nhu cầu
C.  
Vì doanh nghiệp không cần dự báo
D.  
Vì muốn loại bỏ kho bãi
Câu 23: 0.25 điểm
Trong quá trình đánh giá dịch vụ nhà vận tải, yếu tố nào là cần thiết nhất?
A.  
Giám sát và đánh giá độ tin cậy, an toàn và linh hoạt
B.  
Số lượng nhân viên của nhà vận tải
C.  
Lợi nhuận năm trước của nhà vận tải
D.  
Mức lương giám đốc điều hành
Câu 24: 0.25 điểm
Trong quản trị vận tải, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian dẫn (lead time)?
A.  
Lựa chọn phương thức vận chuyển và tần suất giao hàng
B.  
Tỷ giá ngoại tệ
C.  
Mức lương nhân viên kho
D.  
Tỷ lệ cổ tức doanh nghiệp
Câu 25: 0.25 điểm
Lợi ích tổng thể của quản trị logistics hiệu quả trong chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Tối ưu chi phí, nâng cao dịch vụ khách hàng, duy trì dòng chảy liên tục
B.  
Loại bỏ nhu cầu dự báo
C.  
Giảm số lượng khách hàng
D.  
Tăng chi phí tổng thể
Câu 26: 0.25 điểm
Hậu quả của việc thiếu hệ thống thông tin logistics là gì?
A.  
Nhà quản trị không biết khách hàng cần gì, khi nào sản xuất và vận chuyển
B.  
Chi phí vận tải tự động giảm
C.  
Dự trữ được loại bỏ
D.  
Doanh nghiệp không cần quan hệ với nhà cung cấp
Câu 27: 0.25 điểm
Trong quản trị kho, việc phân định khu vực nhập, xuất và dự trữ nhằm mục đích gì?
A.  
Tăng hiệu quả tác nghiệp và giảm chi phí xử lý hàng hóa
B.  
Giảm số lượng khách hàng
C.  
Loại bỏ vai trò dự báo
D.  
Cắt giảm LIS
Câu 28: 0.25 điểm
Trong quản lý vận tải, khái niệm “lead time” phản ánh điều gì?
A.  
Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng
B.  
Thời gian lưu kho trung bình
C.  
Thời gian bảo quản sản phẩm
D.  
Thời gian thu hồi vốn đầu tư
Câu 29: 0.25 điểm
Điểm then chốt giúp logistics trở thành yếu tố quyết định của thương mại trong lịch sử là gì?
A.  
Sự phát triển của đường tơ lụa và các tuyến giao thương
B.  
Công nghệ thông tin hiện đại
C.  
Tự động hóa kho bãi
D.  
Quản lý chu kỳ đơn hàng
Câu 30: 0.25 điểm
Việc tích hợp thông tin logistics với các hệ thống khác của doanh nghiệp nhằm mục tiêu gì?
A.  
Tối ưu toàn bộ hoạt động sản xuất – phân phối – tiêu dùng
B.  
Giảm số lượng khách hàng
C.  
Tăng chi phí vốn
D.  
Loại bỏ nhu cầu vận tải
Câu 31: 0.25 điểm
Tiêu chí nào KHÔNG thuộc về đánh giá hiệu quả vận tải?
A.  
Độ tin cậy
B.  
Tính linh hoạt
C.  
An toàn hàng hóa
D.  
Tỷ lệ cổ tức doanh nghiệp
Câu 32: 0.25 điểm
Chức năng nào KHÔNG thuộc về dự trữ logistics?
A.  
Cân đối cung – cầu
B.  
Điều hòa biến động
C.  
Giảm chi phí tổng thể nhờ lô kinh tế
D.  
Xác định tỷ lệ cổ tức doanh nghiệp
Câu 33: 0.25 điểm
Vì sao dịch vụ khách hàng được coi là yếu tố chiến lược trong thiết kế hệ thống logistics?
A.  
Nó quyết định mức độ, giới hạn cam kết dịch vụ và ảnh hưởng đến các quyết định khác
B.  
Nó chỉ liên quan đến hoạt động bán hàng
C.  
Nó loại bỏ nhu cầu dự trữ
D.  
Nó giúp tăng giá cổ phiếu
Câu 34: 0.25 điểm
Trong thiết kế kho, yếu tố nào giúp giảm tỷ lệ hư hỏng hàng hóa?
A.  
Bố trí diện tích và công năng hợp lý
B.  
Tăng giá bán sản phẩm
C.  
Cắt giảm nhân sự quản lý
D.  
Bỏ qua hệ thống kiểm soát nhiệt độ
Câu 35: 0.25 điểm
Lý do chính khiến doanh nghiệp phải xây dựng chính sách dịch vụ khách hàng rõ ràng là gì?
A.  
Là cơ sở cho mọi quyết định logistics khác
B.  
Đảm bảo tuân thủ luật chứng khoán
C.  
Giảm lãi suất vay vốn
D.  
Hạn chế đầu tư tài sản cố định
Câu 36: 0.25 điểm
Hệ thống đo lường dịch vụ khách hàng trong logistics KHÔNG bao gồm chỉ tiêu nào sau đây?
A.  
Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
B.  
Tỷ lệ đúng hẹn
C.  
Thời gian chu kỳ đơn hàng
D.  
Giá trị cổ phiếu doanh nghiệp
Câu 37: 0.25 điểm
Mục tiêu tối thượng của logistics là gì?
A.  
Thỏa mãn yêu cầu khách hàng với chi phí thấp nhất
B.  
Loại bỏ nhu cầu vận tải
C.  
Duy trì tồn kho ở mức cao nhất
D.  
Tăng lãi suất vay vốn
Câu 38: 0.25 điểm
Nghiệp vụ kho cơ bản bao gồm mấy công đoạn?
A.  
Một công đoạn
B.  
Hai công đoạn
C.  
Ba công đoạn: nhập – tác nghiệp trong kho – giao hàng
D.  
Bốn công đoạn
Câu 39: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa vận chuyển và dự trữ thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A.  
Vận chuyển và dự trữ hoàn toàn độc lập
B.  
Vận chuyển phối hợp với dự trữ để tối ưu tần suất, kích thước lô hàng
C.  
Dự trữ loại bỏ nhu cầu vận tải
D.  
Dự trữ quyết định toàn bộ chi phí vận tải
Câu 40: 0.25 điểm
Một trong những thách thức khi tối ưu hóa kho hàng là gì?
A.  
Đáp ứng trao đổi hàng với chi phí thấp nhất trong khi vẫn đảm bảo dịch vụ
B.  
Loại bỏ nhu cầu vận tải
C.  
Giảm quan hệ với khách hàng
D.  
Tăng giá bán sản phẩm