Trắc nghiệm Quản Trị Mạng Đại Học Kinh Tế Huế - Đề số 2
Thử sức với bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm Quản trị mạng nâng cao, tập trung vào các tình huống thực tế và lý thuyết chuyên sâu. Nội dung bao phủ toàn diện từ giáo trình chuẩn: Mô hình 7 tầng OSI, bộ giao thức TCP/IP, kỹ thuật mạng LAN/WAN, phân lớp địa chỉ IP, đến cơ chế hoạt động của các thiết bị mạng (Router, Bridge, Switch, Gateway). Đề thi đi kèm giải thích chi tiết cho từng đáp án, là tài liệu ôn tập tối ưu cho sinh viên CNTT và người học chứng chỉ mạng.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị mạng mạng máy tính mô hình OSI giao thức TCP/IP địa chỉ IP thiết bị mạng router switch LAN WAN đề thi CNTT bài tập tình huống mạng kiến trúc mạng
Câu 1: Trong mô hình phân tầng, nguyên tắc hoạt động của việc truyền dữ liệu giữa các tầng kề nhau là gì?
A. Dữ liệu chỉ được truyền từ tầng thấp nhất lên tầng cao nhất mà không đi ngược lại.
B. Các tầng không trao đổi dữ liệu trực tiếp mà trao đổi qua một bộ nhớ trung gian.
C. Dữ liệu được trao đổi trực tiếp giữa hai tầng kề nhau, từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên.
D. Dữ liệu từ tầng cao nhất được truyền thẳng xuống tầng vật lý bỏ qua các tầng trung gian.
Câu 2: Thiết bị Repeater (bộ tiếp sức) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và có chức năng chính là gì?
A. Tầng Mạng - Định tuyến gói tin.
B. Tầng Liên kết dữ liệu - Lọc gói tin lỗi.
C. Tầng Vật lý - Khôi phục và khuếch đại tín hiệu bị suy hao.
D. Tầng Ứng dụng - Chuyển đổi mã dữ liệu.
Câu 3: Giao thức nào dưới đây thuộc tầng Ứng dụng (Application Layer) trong bộ giao thức TCP/IP?
Câu 4: Khi một trạm trong mạng Token Ring muốn truyền dữ liệu, nó phải làm gì?
A. Truyền ngay lập tức bất cứ khi nào có dữ liệu.
B. Gửi một tín hiệu xung đột giả để chiếm đường truyền.
C. Chờ đến khi nhận được thẻ bài (token) ở trạng thái rảnh.
D. Yêu cầu sự cho phép từ máy chủ trung tâm.
Câu 5: Trong kỹ thuật chuyển mạch gói (packet switching), nếu một đường truyền bị tắc nghẽn, điều gì thường xảy ra?
A. Toàn bộ liên lạc bị cắt đứt ngay lập tức.
B. Các gói tin có thể được định tuyến lại qua một con đường khác để đến đích.
C. Máy gửi phải chờ đến khi đường truyền hết tắc mới được gửi tiếp.
D. Dữ liệu được chuyển sang dạng tín hiệu analog để đi nhanh hơn.
Câu 6: Giả sử bạn cần truyền một tập tin lớn qua mạng Internet. Gói tin IP chứa dữ liệu của tập tin này bị phân đoạn (fragment) thành 3 mảnh. Khi đến đích, làm sao máy nhận biết được mảnh nào là mảnh cuối cùng của gói tin gốc?
A. Dựa vào trường "Total Length" bằng 0.
B. Dựa vào bit MF (More Fragments) trong trường Flags: mảnh cuối cùng sẽ có bit MF = 0.
C. Dựa vào trường "Time to Live".
D. Dựa vào trường "Identification".
Câu 7: Trong mô hình OSI, tầng Vật lý (Physical Layer) KHÔNG thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Quy định chuẩn về cáp và đầu nối.
B. Quy định mức điện áp biểu diễn bit 0 và 1.
C. Cung cấp cơ chế kiểm soát lỗi logic cho gói tin.
D. Truyền dòng bit không cấu trúc qua đường truyền.
Câu 8: Tại sao trong các ứng dụng yêu cầu thời gian thực như hội thoại VoIP hay truyền hình trực tiếp, người ta thường ưu tiên sử dụng giao thức UDP thay vì TCP?
A. Vì UDP có cơ chế sửa lỗi hoàn hảo hơn TCP.
B. Vì UDP hoạt động nhanh hơn do không cần thiết lập liên kết, không báo nhận và không sắp xếp lại gói tin, chấp nhận mất mát dữ liệu nhỏ để giảm độ trễ.
C. Vì UDP luôn đảm bảo dữ liệu đến đích 100%.
D. Vì UDP sử dụng ít băng thông hơn IP.
Câu 9: Một Bridge đang kết nối hai mạng Ethernet A và B. Khi Bridge nhận được một gói tin từ mạng A có địa chỉ đích nằm trong cùng mạng A, Bridge sẽ hành động như thế nào dựa trên bảng địa chỉ?
A. Chuyển gói tin sang mạng B.
B. Không chuyển gói tin sang mạng B (lọc gói tin) để giảm lưu lượng thừa cho mạng B.
C. Gửi trả lại gói tin cho máy gửi.
D. Quảng bá gói tin ra tất cả các cổng.
Câu 11: Khi thiết kế mạng cho một ứng dụng yêu cầu độ bảo mật cực cao, dữ liệu cần được mã hóa trước khi truyền qua đường dây công cộng. Nếu không sử dụng các giao thức bảo mật ở tầng Ứng dụng (như HTTPS), thì tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm thực hiện việc mã hóa dữ liệu này một cách trong suốt?
A. Tầng Trình bày (Presentation).
C. Tầng Vận chuyển (Transport).
D. Tầng Vật lý (Physical).
Câu 10: Giao thức UDP thường được ưu tiên sử dụng hơn TCP trong trường hợp nào?
A. Khi truyền file dữ liệu quan trọng cần độ chính xác tuyệt đối.
B. Khi cần gửi thư điện tử.
C. Khi ứng dụng đòi hỏi tốc độ nhanh, chấp nhận mất mát dữ liệu nhỏ (như truyền thoại, video thời gian thực) và không cần thiết lập liên kết phức tạp.
D. Khi mạng có độ tin cậy rất thấp và cần cơ chế sửa lỗi mạnh.
Câu 12: Trong giao thức TCP, nếu máy nhận có bộ đệm đầy và không thể xử lý thêm dữ liệu, nó sẽ gửi một gói tin ACK với giá trị "Window Size" bằng 0. Máy gửi sẽ phản ứng ra sao trong tình huống này?
A. Ngừng gửi dữ liệu hoàn toàn cho đến khi nhận được thông báo Window mới lớn hơn 0 (ngoại trừ việc gửi các gói thăm dò).
B. Tiếp tục gửi dữ liệu nhưng với tốc độ chậm hơn.
C. Đóng kết nối TCP ngay lập tức.
D. Chuyển sang sử dụng giao thức UDP.
Câu 13: Tại sao trong mạng 10BASE5 (Thicknet) và 10BASE2 (Thinnet), đường cáp đồng trục bắt buộc phải có thiết bị Terminator (bộ phận kết thúc) ở hai đầu mút?
A. Để nối đất cho hệ thống mạng.
B. Để ngăn chặn tín hiệu đi đến cuối cáp bị phản xạ ngược lại gây nhiễu chồng lấn (sóng đứng) làm sai lệch dữ liệu.
C. Để khuếch đại tín hiệu quay trở lại nguồn.
D. Để cấp nguồn cho các transceiver.
Câu 14: Một Router đang chạy giao thức định tuyến RIP (Routing Information Protocol). Nếu một đường truyền bị đứt, Router sẽ mất bao lâu để cập nhật thông tin này cho toàn bộ mạng (hội tụ), so với giao thức OSPF (Open Shortest Path First)?
B. Chậm hơn OSPF do RIP gửi bảng định tuyến theo chu kỳ và sử dụng thuật toán véc-tơ khoảng cách (có thể gặp vấn đề đếm đến vô cùng).
D. RIP không thể phát hiện đường truyền đứt.
Câu 15: Trong kiến trúc SNA, nếu một "Nút ngoại vi" (Peripheral Node) muốn giao tiếp với một nút khác nằm ở một miền (domain) khác, nó phải thực hiện quy trình nào?
A. Gửi trực tiếp gói tin đến đích.
B. Liên lạc thông qua "Nút miền con" (Subarea Node) mà nó kết nối trực tiếp, nút này sẽ định tuyến giúp nó.
C. Tự thiết lập bảng định tuyến toàn mạng.
D. Yêu cầu SSCP cấp địa chỉ IP.
Câu 16: Khi một gói tin IP đi qua một Router, trường nào trong IP Header BẮT BUỘC phải được Router tính toán và cập nhật lại trước khi chuyển tiếp?
B. Time to Live (TTL) và Header Checksum.
Câu 17: Trong mô hình tham chiếu OSI, khái niệm "Dịch vụ không liên kết" (Connectionless Service) ở tầng Mạng tương tự như việc gửi thư tay qua bưu điện ở điểm nào?
A. Người gửi phải gọi điện báo trước cho người nhận.
B. Mỗi gói tin (như một lá thư) mang đầy đủ địa chỉ đích, đi độc lập qua hệ thống, có thể đến đích theo các đường khác nhau và không đảm bảo thứ tự.
C. Tất cả các gói tin đi theo một đường ống cố định.
D. Có cơ chế xác nhận "đã nhận" cho từng gói tin ngay lập tức.
Câu 18: Để kết nối một mạng Token Ring (sử dụng Source Routing) và một mạng Ethernet (sử dụng Transparent Bridging), thiết bị nào là phù hợp nhất để xử lý sự khác biệt về kích thước khung tin (Frame Size) và phương pháp định tuyến?
B. Router không phụ thuộc giao thức (Multiprotocol Router).
D. Card mạng thông thường.
Câu 19: Trong giao thức TCP, cờ URG (Urgent) và con trỏ khẩn (Urgent Pointer) được sử dụng trong tình huống thực tế nào?
A. Khi muốn truyền file nhanh hơn.
B. Khi người dùng muốn ngắt một tiến trình đang chạy từ xa (ví dụ: gửi lệnh Ctrl+C trong Telnet) và cần dữ liệu này được xử lý ngay lập tức, bỏ qua hàng đợi.
C. Khi muốn thiết lập kết nối mới.
D. Khi muốn đóng kết nối.
Câu 20: Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) giải quyết vấn đề gì trong quá trình truyền tin trên mạng LAN?
A. Tìm đường đi ngắn nhất đến đích.
B. Tìm ánh xạ từ địa chỉ IP (32 bit) sang địa chỉ vật lý/MAC (48 bit) để có thể đóng gói khung tin truyền trên đường dây.
C. Kiểm tra lỗi của gói tin IP.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa phương thức truyền dẫn "Đồng bộ" (Synchronous) và "Dị bộ" (Asynchronous) về mặt hiệu quả băng thông là gì?
A. Truyền dị bộ hiệu quả hơn vì không cần đồng hồ.
B. Truyền đồng bộ hiệu quả hơn vì tỉ lệ thông tin thực tế trên tổng số bit truyền đi cao hơn (không tốn các bit Start/Stop cho mỗi ký tự).
C. Cả hai có hiệu quả như nhau.
D. Truyền dị bộ nhanh hơn do dùng bit Start.
Câu 22: Trong mạng sử dụng Hub (Topology hình sao), nếu hai máy tính cùng truyền dữ liệu tại một thời điểm, điều gì sẽ xảy ra?
A. Hub sẽ lưu dữ liệu và gửi lần lượt (Buffering).
B. Xảy ra xung đột (Collision) vì Hub chỉ là thiết bị lớp vật lý, nó nối chung tất cả các cổng vào một miền xung đột (collision domain).
C. Hub sẽ ưu tiên máy có địa chỉ IP nhỏ hơn.
D. Dữ liệu được truyền đi bình thường trên hai kênh riêng biệt.
Câu 23: Một quản trị viên cấu hình Router để chặn gói tin từ mạng A sang mạng B. Anh ta đang thực hiện chức năng nào của Router?
A. Chức năng định tuyến (Routing).
B. Chức năng lọc gói tin (Packet Filtering/Access Control).
C. Chức năng chuyển mạch (Switching).
D. Chức năng khuếch đại (Repeating).
Câu 24: Khi sử dụng Hub thông minh (Intelligent Hub), nhà quản trị mạng có thể thực hiện được điều gì mà Hub chủ động thường không làm được?
B. Điều khiển và giám sát hoạt động của từng cổng thông qua phần mềm quản trị mạng, thậm chí chuyển mạch gói tin.
D. Cấp nguồn cho thiết bị.
Câu 25: Trong giao thức IP, nếu một gói tin có cờ DF (Don't Fragment) được bật (=1) nhưng kích thước gói tin lại lớn hơn MTU của mạng tiếp theo, Router sẽ xử lý như thế nào?
A. Router sẽ bỏ qua cờ DF và phân đoạn gói tin.
B. Router sẽ hủy bỏ gói tin (Drop) và gửi thông báo lỗi ICMP "Destination Unreachable - Fragmentation Needed" về cho nguồn.
C. Router sẽ nén gói tin lại.
D. Router sẽ lưu gói tin lại và chờ mạng rỗi.
Câu 26: Trong mô hình OSI, "Tầng Ứng dụng" (Application Layer) khác với "Chương trình ứng dụng" (Application Program) của người dùng (như Word, Excel) ở điểm nào?
B. Tầng Ứng dụng cung cấp các dịch vụ mạng/giao thức (như truyền file, gửi thư) cho chương trình ứng dụng sử dụng, chứ không phải là bản thân phần mềm giao diện người dùng.
C. Tầng Ứng dụng nằm dưới tầng Vật lý.
D. Chương trình ứng dụng nằm trong mô hình OSI.
Câu 27: Khi sử dụng Bridge để kết nối mạng, "Bão quảng bá" (Broadcast Storm) có thể xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Do Bridge chặn tất cả các gói tin broadcast.
B. Do sự tồn tại của các vòng lặp (loops) vật lý trong mạng mà Bridge không chặn được (nếu không có giao thức Spanning Tree), khiến các gói broadcast bị chuyển tiếp lòng vòng mãi mãi.
C. Do mạng sử dụng cáp quang.
D. Do tốc độ mạng quá chậm.
Câu 28: Trong kiến trúc SNA, SSCP (System Services Control Point) giao tiếp với các thiết bị trong mạng thông qua thành phần nào nằm tại mỗi nút?
B. Đơn vị vật lý (Physical Unit - PU).
Câu 29: Một đặc điểm của mạng "Token Bus" so với "Token Ring" về mặt vật lý và logic là gì?
A. Vật lý là Vòng, Logic là Bus.
B. Vật lý là Bus (dùng cáp đồng trục), Logic là Vòng (thẻ bài chuyển theo địa chỉ logic).
C. Cả hai đều là Vòng vật lý.
D. Cả hai đều là Bus vật lý.
Câu 30: Giao thức UDP (User Datagram Protocol) thường được sử dụng trong các ứng dụng nào sau đây?
A. Truyền file (FTP) và gửi mail (SMTP).
B. Truyền tải Web (HTTP).
C. Các ứng dụng thời gian thực (Streaming, VoIP) hoặc các truy vấn ngắn (DNS, DHCP) chấp nhận độ tin cậy thấp nhưng cần tốc độ.
D. Các giao dịch ngân hàng trực tuyến.
Câu 31: Trong giao thức TCP, "Active Open" là hành động của phía nào trong mô hình Client-Server?
A. Phía Server (đang lắng nghe).
B. Phía Client (chủ động khởi tạo kết nối đến Server).
C. Phía Router trung gian.
D. Phía nhà cung cấp dịch vụ.
Câu 32: Một hệ thống sử dụng Repeater để nối dài mạng LAN. Nếu sử dụng quá nhiều Repeater nối tiếp nhau, vấn đề gì sẽ xảy ra đối với giao thức CSMA/CD?
A. Tín hiệu quá mạnh làm hỏng thiết bị.
B. Độ trễ truyền dẫn (propagation delay) tăng lên quá cao, khiến cơ chế phát hiện xung đột không còn chính xác (Late Collision).
D. Repeater sẽ tự động chặn xung đột.
Câu 33: Tại sao Router lại được coi là thiết bị hoạt động chậm hơn Bridge?
A. Vì Router dùng phần mềm cũ.
B. Vì Router phải xử lý phức tạp hơn: bóc tách gói tin đến tầng 3, kiểm tra IP header, tính toán checksum, tra bảng định tuyến, cập nhật TTL và đóng gói lại.
C. Vì Router không có bộ nhớ đệm.
D. Vì Router luôn kết nối với WAN tốc độ thấp.
Câu 34: "Router phụ thuộc giao thức" (Protocol Dependent Router) gặp khó khăn gì trong môi trường mạng đa dạng ngày nay?
A. Không thể kết nối Internet.
B. Không thể kết nối hai mạng sử dụng hai giao thức mạng khác nhau (ví dụ không thể nối mạng IP với mạng AppleTalk).
D. Tiêu thụ nhiều điện năng.
Câu 35: Một ưu điểm của phương thức định tuyến "trạng thái tĩnh" (Link State - ví dụ OSPF) so với "véc-tơ khoảng cách" (Distance Vector - ví dụ RIP) là gì?
A. Cấu hình đơn giản hơn.
B. Hội tụ nhanh hơn và không bị lặp vòng (routing loops) do mỗi Router có bản đồ mạng đầy đủ và chỉ cập nhật khi có thay đổi.
C. Sử dụng ít bộ nhớ CPU hơn.
D. Chỉ dùng cho mạng nhỏ.
Câu 36: Trong IP Header, trường "Fragment Offset" có giá trị là 100. Điều này có nghĩa là mảnh dữ liệu này bắt đầu từ byte thứ bao nhiêu của gói tin gốc (phần dữ liệu)?
Câu 37: Trong giao thức TCP, cờ PSH (Push) khác cờ URG (Urgent) ở điểm nào?
A. PSH yêu cầu chuyển dữ liệu ngay lên ứng dụng (không chờ đầy bộ đệm), URG chỉ định dữ liệu khẩn cấp cần xử lý ưu tiên (như lệnh ngắt).
B. PSH dùng để ngắt kết nối, URG dùng để mở kết nối.
C. PSH dùng cho dữ liệu lớn, URG dùng cho dữ liệu nhỏ.
D. Hai cờ này có chức năng giống hệt nhau.
Câu 38: Tại sao mạng LAN dùng cáp quang thường được sử dụng làm đường trục (Backbone) kết nối các tầng hoặc các tòa nhà?
B. Vì nó hỗ trợ khoảng cách truyền xa (hàng km) với băng thông cực lớn và độ ổn định cao (không nhiễu), phù hợp để gom lưu lượng từ nhiều mạng con.
D. Vì nó tương thích trực tiếp với card mạng PC thông thường.
Câu 39: Trong cơ chế "Cửa sổ trượt" (Sliding Window) của TCP, nếu cửa sổ có kích thước W, bên gửi được phép làm gì?
A. Gửi tối đa W gói tin và phải chờ ACK cho toàn bộ W gói mới được gửi tiếp.
B. Gửi liên tiếp các byte dữ liệu miễn là tổng số byte chưa được xác nhận (unacknowledged) không vượt quá W.
C. Chỉ gửi gói tin có kích thước W byte.
D. Gửi W bản sao của cùng một gói tin.
Câu 40: Gateway mức ứng dụng (Application Gateway) thường được dùng trong trường hợp nào?
B. Để chuyển đổi giữa các ứng dụng không tương thích (ví dụ: hệ thống thư điện tử X.400 sang SMTP).
C. Để định tuyến IP nhanh.