Trắc nghiệm Quản Trị Mạng Đại Học Kinh Tế Huế - Đề số 1
Thử sức với đề thi trắc nghiệm Quản trị mạng online gồm 120 câu hỏi đa dạng, bao gồm lý thuyết và bài tập tình huống thực tế. Bộ đề bao quát toàn diện các kiến thức về: Lịch sử mạng, Mô hình tham chiếu OSI, Bộ giao thức TCP/IP, Cấu trúc địa chỉ IP (Subnetting), Các thiết bị mạng (Router, Switch, Bridge, Hub), và các giao thức định tuyến. Đề thi có đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu, giúp sinh viên CNTT ôn tập hiệu quả và kỹ sư mạng củng cố kiến thức chuyên sâu.
Từ khoá: Trắc nghiệm quản trị mạng Mạng máy tính Mô hình OSI TCP/IP Địa chỉ IP Thiết bị mạng Router Switch Hub Giao thức mạng Bài tập tình huống mạng Ôn thi mạng máy tính Kiến trúc mạng Quản trị hệ thống Ethernet Token Ring
Câu 1: Lợi ích chính của việc kết nối các máy tính thành mạng so với việc sử dụng các máy tính hoạt động độc lập là gì?
A. Giảm tiêu thụ điện năng của từng máy tính cá nhân.
B. Tăng cường khả năng bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu mà không cần phần mềm diệt virus.
C. Cho phép sử dụng chung tài nguyên (thiết bị, chương trình, dữ liệu) và tăng độ tin cậy của hệ thống.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng các thiết bị lưu trữ cục bộ như ổ cứng.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là sự khác biệt cơ bản nhất về mặt kỹ thuật giữa Mạng cục bộ (LAN) và Mạng diện rộng (WAN)?
A. Mạng LAN sử dụng giao thức TCP/IP còn WAN thì không.
B. Mạng LAN luôn có tốc độ thấp hơn mạng WAN.
C. Mạng LAN thường có tỷ lệ lỗi trên đường truyền thấp hơn nhiều so với mạng WAN.
D. Mạng WAN chỉ kết nối các máy tính cùng một hệ điều hành, còn LAN thì không.
Câu 3: Trong mô hình phân tầng, nguyên tắc hoạt động của việc truyền dữ liệu giữa các tầng kề nhau là gì?
A. Dữ liệu chỉ được truyền từ tầng thấp nhất lên tầng cao nhất mà không đi ngược lại.
B. Các tầng không trao đổi dữ liệu trực tiếp mà trao đổi qua một bộ nhớ trung gian.
C. Dữ liệu được trao đổi trực tiếp giữa hai tầng kề nhau, từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên.
D. Dữ liệu từ tầng cao nhất được truyền thẳng xuống tầng vật lý bỏ qua các tầng trung gian.
Câu 4: Đâu là đặc điểm chính của phương thức "Giao thức có liên kết" (connection-oriented) trong truyền thông mạng?
A. Các gói tin được truyền đi độc lập và có thể đến đích theo các con đường khác nhau.
B. Không cần thiết lập liên kết logic trước khi truyền dữ liệu.
C. Chỉ sử dụng cho mạng cục bộ và không thể định tuyến ra ngoài.
D. Phải thiết lập một liên kết logic giữa hai thực thể trước khi truyền dữ liệu, đảm bảo độ an toàn cao.
Câu 5: Khi một gói tin di chuyển từ tầng cao xuống tầng thấp hơn tại máy gửi trong mô hình OSI, điều gì sẽ xảy ra với gói tin đó?
A. Gói tin được gỡ bỏ phần đầu (header) của tầng hiện tại.
B. Gói tin được mã hóa thành tín hiệu quang học ngay lập tức.
C. Gói tin được đóng thêm phần đầu (header) chứa thông tin điều khiển của tầng đó.
D. Gói tin được chia nhỏ nhưng không thêm thông tin gì mới.
Câu 6: Phương thức truy cập đường truyền CSMA/CD hoạt động theo nguyên tắc nào để xử lý xung đột (collision)?
A. Các trạm sẽ tăng cường tín hiệu để lấn át tín hiệu của trạm khác.
B. Thiết bị trung tâm sẽ chọn một trạm ưu tiên để truyền tiếp.
C. Các trạm ngừng truyền, chờ một khoảng thời gian ngẫu nhiên rồi mới kiểm tra đường truyền để gửi lại.
D. Các trạm tiếp tục truyền nhưng chuyển sang tần số khác.
Câu 7: Kỹ thuật "Token Passing" (dùng thẻ bài) trong mạng Ring giải quyết vấn đề gì mà mạng dạng Bus thường gặp phải?
A. Giải quyết vấn đề suy hao tín hiệu khi truyền xa.
B. Ngăn chặn hoàn toàn việc nghe lén thông tin trên đường dây.
C. Loại bỏ khả năng xung đột dữ liệu (collision) giữa các trạm.
D. Giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu lên mức vô hạn.
Câu 8: Loại cáp mạng nào có khả năng chống nhiễu điện từ tốt nhất và bảo mật cao nhất do không phát ra tín hiệu điện ra ngoài?
A. Cáp xoắn đôi không bọc kim (UTP).
B. Cáp đồng trục mỏng (Thinnet).
C. Cáp sợi quang (Fiber Optic).
D. Cáp xoắn đôi có bọc kim (STP).
Câu 9: Thiết bị Repeater (bộ tiếp sức) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và có chức năng chính là gì?
A. Tầng Mạng - Định tuyến gói tin.
B. Tầng Liên kết dữ liệu - Lọc gói tin lỗi.
C. Tầng Vật lý - Khôi phục và khuếch đại tín hiệu bị suy hao.
D. Tầng Ứng dụng - Chuyển đổi mã dữ liệu.
Câu 10: Điểm khác biệt chính giữa Bridge (Cầu nối) và Repeater (Bộ tiếp sức) là gì?
A. Bridge chỉ khuếch đại tín hiệu, còn Repeater lọc được địa chỉ.
B. Bridge có khả năng xử lý, đọc địa chỉ và lọc gói tin, còn Repeater chỉ chuyển tiếp tín hiệu vật lý.
C. Repeater hoạt động ở tầng Mạng, còn Bridge hoạt động ở tầng Vật lý.
D. Bridge dùng để nối hai mạng khác giao thức hoàn toàn, còn Repeater nối mạng giống nhau.
Câu 11: Trong tiêu đề (header) của gói tin IP, trường "Time to Live" (TTL) có ý nghĩa gì?
A. Xác định thời gian gói tin được tạo ra.
B. Quy định tốc độ truyền tối thiểu của gói tin.
C. Giới hạn thời gian tồn tại (số bước nhảy) của gói tin để tránh việc nó bị lặp vô hạn trên mạng.
D. Đánh dấu gói tin ưu tiên cần xử lý nhanh.
Câu 12: Giao thức TCP khác với giao thức UDP ở điểm cơ bản nào về độ tin cậy?
A. TCP là giao thức không liên kết, không đảm bảo độ tin cậy bằng UDP.
B. TCP truyền dữ liệu nhanh hơn UDP nhưng hay mất gói tin.
C. TCP là giao thức có liên kết, đảm bảo độ tin cậy và thứ tự dữ liệu; UDP là không liên kết, không đảm bảo tin cậy.
D. TCP và UDP đều có cơ chế kiểm soát lỗi và phục hồi dữ liệu giống hệt nhau.
Câu 13: Khái niệm "Baud" trong truyền thông dữ liệu biểu thị đại lượng nào sau đây?
A. Số lượng bit được truyền đi trong một giây.
B. Số lượng thay đổi tín hiệu trong một giây.
C. Dung lượng bộ nhớ đệm của Modem.
D. Tần số dao động của dòng điện trên đường dây.
Câu 14: "Hub chủ động" (Active Hub) khác "Hub bị động" (Passive Hub) ở điểm nào?
A. Hub chủ động không cần nguồn điện.
B. Hub chủ động có khả năng khuếch đại và tái sinh tín hiệu, cho phép kéo dài khoảng cách kết nối.
C. Hub chủ động chỉ dùng cho cáp quang, Hub bị động dùng cho cáp đồng.
D. Hub chủ động có giá thành rẻ hơn Hub bị động.
Câu 15: Trong mạng diện rộng (WAN), đường đi của thông tin (routing) có đặc điểm gì khác biệt so với mạng cục bộ (LAN)?
A. Thông tin luôn đi theo một con đường cố định duy nhất đã được thiết lập sẵn từ khi lắp đặt mạng.
B. Các điểm nút có thể thay đổi đường đi của thông tin khi phát hiện sự cố hoặc tắc nghẽn.
C. Thông tin chỉ được truyền đi vào ban đêm để tránh tắc nghẽn.
D. Đường đi của thông tin do người sử dụng quy định thủ công mỗi khi gửi tin.
Câu 16: Giao thức nào dưới đây thuộc tầng Ứng dụng (Application Layer) trong bộ giao thức TCP/IP?
Câu 17: Khi một trạm trong mạng Token Ring muốn truyền dữ liệu, nó phải làm gì?
A. Truyền ngay lập tức bất cứ khi nào có dữ liệu.
B. Gửi một tín hiệu xung đột giả để chiếm đường truyền.
C. Chờ đến khi nhận được thẻ bài (token) ở trạng thái rảnh.
D. Yêu cầu sự cho phép từ máy chủ trung tâm.
Câu 18: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm kiểm soát các cuộc hội thoại (dialogue), bao gồm việc thiết lập, duy trì và đồng bộ hóa phiên làm việc giữa hai ứng dụng?
A. Tầng Giao dịch (Session Layer).
B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
C. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
D. Tầng Mạng (Network Layer).
Câu 19: Đơn vị dữ liệu (PDU) tại Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) thường được gọi là gì?
Câu 20: Trong kỹ thuật chuyển mạch gói (packet switching), nếu một đường truyền bị tắc nghẽn, điều gì thường xảy ra?
A. Toàn bộ liên lạc bị cắt đứt ngay lập tức.
B. Các gói tin có thể được định tuyến lại qua một con đường khác để đến đích.
C. Máy gửi phải chờ đến khi đường truyền hết tắc mới được gửi tiếp.
D. Dữ liệu được chuyển sang dạng tín hiệu analog để đi nhanh hơn.
Câu 21: Trong kỹ thuật truyền tín hiệu "Dải rộng" (Broadband), đường truyền được sử dụng như thế nào?
A. Chỉ chấp nhận một kênh dữ liệu duy nhất chiếm toàn bộ dải thông.
B. Chia dải thông thành nhiều dải tần con, cho phép nhiều kênh truyền dữ liệu đồng thời (video, voice, data).
C. Chỉ truyền được tín hiệu số (digital) mà không truyền được tín hiệu tương tự (analog).
D. Sử dụng ánh sáng laser để truyền tín hiệu trong chân không.
Câu 22: Trong mô hình OSI, tầng Vật lý (Physical Layer) KHÔNG thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Quy định chuẩn về cáp và đầu nối.
B. Quy định mức điện áp biểu diễn bit 0 và 1.
C. Cung cấp cơ chế kiểm soát lỗi logic cho gói tin.
D. Truyền dòng bit không cấu trúc qua đường truyền.
Câu 23: Để một Router có thể hoạt động hiệu quả, bảng chỉ đường (Routing Table) cần phải:
A. Được giữ cố định, không bao giờ thay đổi để đảm bảo ổn định.
B. Được cập nhật thường xuyên để phản ánh những thay đổi về cấu trúc và trạng thái mạng.
C. Chỉ chứa địa chỉ của các máy tính trong cùng một mạng LAN.
D. Được xóa sạch sau mỗi lần gửi gói tin.
Câu 24: "Cầu nối biên dịch" (Translating Bridge) được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Nối hai mạng LAN cùng loại (ví dụ: Ethernet với Ethernet) để mở rộng khoảng cách.
B. Nối hai mạng LAN có giao thức tầng liên kết dữ liệu khác nhau (ví dụ: Ethernet với Token Ring).
C. Nối một máy tính với một máy in trực tiếp.
D. Nối mạng LAN với mạng WAN qua đường vệ tinh.
Câu 25: Router phân loại thành "Router phụ thuộc giao thức" và "Router không phụ thuộc giao thức". Router KHÔNG phụ thuộc giao thức có khả năng gì đặc biệt?
A. Chỉ hoạt động trên một giao thức duy nhất như IPX.
B. Có thể liên kết các mạng dùng giao thức khác nhau và chuyển đổi gói tin giữa chúng, thậm chí chia nhỏ gói tin (phân đoạn).
C. Không cần nguồn điện để hoạt động.
D. Chỉ có thể nối các mạng có cùng kích thước gói tin tối đa (MTU).
Câu 26: Trong địa chỉ IP, "Subnet mask" (mặc dù tài liệu gọi là vùng subnetid) được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu lên gấp đôi.
B. Để chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn nhằm quản lý hiệu quả.
C. Để mã hóa dữ liệu người dùng.
D. Để thay thế hoàn toàn cho địa chỉ MAC.
Câu 27: "Hub thông minh" (Intelligent Hub) khác biệt so với Hub chủ động thông thường ở điểm nào?
A. Nó có bộ vi xử lý và bộ nhớ riêng, có thể hoạt động như một router hoặc bridge và cho phép quản trị mạng.
B. Nó có khả năng phát wifi.
C. Nó không cần dùng dây cáp mà kết nối bằng sóng siêu âm.
D. Nó chỉ dùng cho mạng Token Ring.
Câu 28: Trường "Window" trong TCP Header được sử dụng cho cơ chế nào?
A. Kiểm soát luồng (Flow Control) - báo cho bên gửi biết bên nhận có thể nhận bao nhiêu dữ liệu.
B. Định tuyến gói tin qua các cửa sổ mạng.
C. Đánh dấu thời gian gói tin được gửi đi.
D. Xác định phiên bản của hệ điều hành Windows đang sử dụng.
Câu 29: Một "Passive Hub" trong mạng hình sao có giới hạn gì về khoảng cách so với kết nối trực tiếp hai máy tính (theo nguyên lý chung trong tài liệu)?
A. Khoảng cách có thể kéo dài vô tận.
B. Khoảng cách bị giảm đi một nửa so với khoảng cách tối đa cho phép giữa 2 máy tính.
C. Khoảng cách tăng lên gấp đôi nhờ tính năng thụ động.
D. Không có giới hạn nào cả.
Câu 30: Giao thức UDP thường được ưu tiên sử dụng hơn TCP trong trường hợp nào?
A. Khi truyền file dữ liệu quan trọng cần độ chính xác tuyệt đối.
B. Khi cần gửi thư điện tử.
C. Khi ứng dụng đòi hỏi tốc độ nhanh, chấp nhận mất mát dữ liệu nhỏ (như truyền thoại, video thời gian thực) và không cần thiết lập liên kết phức tạp.
D. Khi mạng có độ tin cậy rất thấp và cần cơ chế sửa lỗi mạnh.
Câu 31: Nguyên tắc "đóng gói" (Encapsulation) dữ liệu khi đi từ tầng trên xuống tầng dưới là:
A. Dữ liệu của tầng trên được coi là dữ liệu thuần túy của tầng dưới, và tầng dưới sẽ bọc thêm header của mình vào.
B. Dữ liệu tầng trên được nén nhỏ lại để nhét vào header của tầng dưới.
C. Header của tầng trên bị gỡ bỏ và thay thế bằng header của tầng dưới.
D. Dữ liệu được giữ nguyên, không có gì thay đổi trong suốt quá trình.
Câu 32: Địa chỉ Loopback (thường là
) thuộc nhóm địa chỉ IP nào theo quy ước lý thuyết về cấu trúc IP?
Câu 33: Trong kỹ thuật truyền "Băng rộng" (Broadband), thiết bị nào được sử dụng để biến đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự tần số vô tuyến (RF)?
B. Bộ giải / Điều biến RF (Modem RF).
Câu 34: Router "phụ thuộc giao thức" (Protocol Dependent) có hạn chế gì?
A. Không thể định tuyến gói tin.
B. Chỉ chuyển đổi được tín hiệu quang sang điện.
C. Chỉ kết nối được các mạng dùng chung một giao thức truyền thông (không đổi được cách đóng gói).
D. Chỉ hoạt động trên mạng LAN.
Câu 35: Trong bảng chọn đường (Routing Table) của Router, thông tin nào là quan trọng nhất để quyết định chuyển tiếp gói tin?
A. Địa chỉ MAC của máy nguồn.
B. Địa chỉ Mạng đích (Destination Network) và cổng ra (Port/Interface) hoặc Router kế tiếp (Next Hop).
C. Tên miền của máy đích.
D. Thời gian gói tin được tạo ra.
Câu 36: Trong giao thức TCP, hàm "Abort" khác hàm "Close" ở điểm nào khi đóng kết nối?
A. Hàm Abort chờ truyền hết dữ liệu rồi mới đóng.
B. Hàm Abort đóng kết nối ngay lập tức và không đảm bảo dữ liệu đang truyền được gửi hết (có thể mất dữ liệu).
C. Hàm Abort chỉ dùng cho chiều nhận dữ liệu.
D. Hàm Abort dùng để mở kết nối lại.
Câu 37: Tại sao Bridge (Cầu nối) được coi là thông minh hơn Repeater?
A. Vì nó có thể định tuyến qua Internet.
B. Vì nó có khả năng lọc gói tin dựa trên địa chỉ MAC, giúp giảm lưu lượng thừa trên các phân đoạn mạng.
C. Vì nó kết nối được mạng không dây.
D. Vì nó hoạt động ở tầng Vật lý nhưng dùng công nghệ AI.
Câu 38: Trong UDP Header, trường Checksum có bắt buộc không?
A. Bắt buộc trong mọi trường hợp.
B. Không bắt buộc (tùy chọn), nếu không dùng thì đặt bằng 0.
C. Không tồn tại trường Checksum trong UDP.
D. Chỉ bắt buộc với gói tin lớn.
Câu 39: Trong kiến trúc SNA, "nút miền con" (Subarea node) khác với "nút ngoại vi" (Peripheral node) ở điểm nào?
A. Nút miền con có thể dẫn đường cho dữ liệu qua toàn bộ mạng, còn nút ngoại vi chỉ liên lạc cục bộ.
B. Nút miền con chỉ dùng để in ấn.
C. Nút ngoại vi có quyền điều khiển toàn bộ mạng.
D. Nút miền con không có địa chỉ mạng.
Câu 40: Trường "Window" trong tiêu đề TCP (TCP Header) được dùng để làm gì?
A. Xác định kích thước gói tin.
B. Cấp phát "credit" để kiểm soát luồng dữ liệu (cho biết số lượng byte trạm nguồn có thể gửi).
C. Xác định phiên bản TCP.