Trắc nghiệm chương 6 - Quản Trị Mạng – Đại Học Kinh Tế Huế
Tổng hợp bộ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị mạng Chương 6 về các thiết bị liên kết mạng. Ôn tập kiến thức chuyên sâu về nguyên lý hoạt động của Repeater, Hub (Passive/Active/Intelligent), Bridge (Transparent/Translation), Router (RIP/OSPF) và Gateway trong mô hình OSI. Đề thi bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tế có giải thích chi tiết, giúp sinh viên củng cố kiến thức mạng máy tính hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị mạng thiết bị mạng repeater hub bridge router gateway mô hình OSI mạng máy tính quản trị mạng chương 6 giao thức định tuyến RIP OSPF bài tập mạng máy tính
Câu 1: Router khác biệt cơ bản so với Bridge ở điểm nào trong quá trình xử lý gói tin?
A. Router xử lý tất cả các gói tin đi qua đường truyền, còn Bridge chỉ xử lý gói tin gửi đích danh.
B. Router chỉ tiếp nhận và xử lý các gói tin có địa chỉ gửi trực tiếp đến nó, trong khi Bridge phải xem xét mọi gói tin trên đường truyền.
C. Router hoạt động ở tầng thấp hơn Bridge trong mô hình OSI.
D. Router không có khả năng tìm đường đi tốt nhất như Bridge.
Câu 2: Khi một Bridge nhận được một gói tin và địa chỉ đích của gói tin đó KHÔNG có trong bảng địa chỉ của nó, Bridge sẽ xử lý như thế nào?
A. Gửi trả lại gói tin cho nơi gửi báo lỗi.
B. Hủy bỏ gói tin ngay lập tức.
C. Chuyển gói tin đi ra tất cả các cổng (trừ cổng nhận vào).
D. Lưu gói tin vào bộ nhớ đệm chờ cập nhật bảng.
Câu 4: Tại sao việc sử dụng Repeater trên một mạng lớn mà không có sự tính toán kỹ lưỡng có thể làm giảm hiệu năng của mạng?
A. Vì Repeater làm thay đổi nội dung dữ liệu.
B. Vì Repeater chặn các gói tin broadcast cần thiết.
C. Vì Repeater không lọc được lưu lượng, nó chuyển tiếp tất cả tín hiệu (kể cả nhiễu/xung đột) sang các phân đoạn khác.
D. Vì Repeater chỉ hoạt động với cáp quang.
Câu 3: Trong bảng chỉ đường (Routing table) của Router, thông tin nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện?
A. Địa chỉ MAC của máy trạm đích cuối cùng.
B. Chi phí hoặc khoảng cách đến mạng đích (Distance).
C. Cổng ra (Port) để chuyển gói tin.
D. Địa chỉ của Router kế tiếp (NextRouter).
Câu 5: Chức năng "tự học" (learning) của Bridge đề cập đến quá trình nào?
A. Tự động cập nhật firmware mới nhất từ nhà sản xuất.
B. Tự động điều chỉnh tốc độ truyền dẫn của cáp.
C. Tự động bổ sung địa chỉ MAC của trạm gửi vào bảng địa chỉ khi nhận được gói tin.
D. Tự động tìm đường đi ngắn nhất như Router.
Câu 6: Sự khác biệt cơ bản về cách xử lý gói tin giữa Router và Bridge là gì?
A. Router xử lý mọi gói tin trên đường truyền, Bridge chỉ xử lý gói tin gửi cho nó.
B. Router đọc địa chỉ vật lý, Bridge đọc địa chỉ mạng.
C. Bridge phải xử lý mọi gói tin đi qua đường truyền để lọc, còn Router chỉ xử lý gói tin được gửi đích danh đến địa chỉ của nó.
D. Router và Bridge đều hoạt động giống hệt nhau nhưng khác tầng.
Câu 7: Trong các loại Router sau, loại nào có khả năng chuyển đổi gói tin giữa các giao thức truyền thông khác nhau và chấp nhận kích thước gói tin khác nhau?
A. Router phụ thuộc giao thức.
B. Router không phụ thuộc giao thức.
Câu 8: Tại sao khi thiết kế mạng sử dụng Repeater, người ta không thể kéo dài khoảng cách mạng vô tận bằng cách thêm thật nhiều Repeater?
A. Vì chi phí điện năng quá cao.
B. Vì Repeater làm hỏng dữ liệu.
C. Vì khoảng cách tối đa luôn bị hạn chế bởi độ trễ của tín hiệu trên đường truyền.
D. Vì Repeater chỉ hỗ trợ tối đa 2 thiết bị.
Câu 9: Trong mạng sử dụng Bridge, nếu một trạm trên mạng Token Ring gửi một gói tin có kích thước lớn hơn 1500 bytes cho một trạm trên mạng Ethernet, kết quả sẽ như thế nào?
A. Bridge sẽ nén gói tin lại cho đủ 1500 bytes.
B. Số lượng byte dư thừa sẽ bị chặt bỏ (drop), dẫn đến mất dữ liệu của gói tin đó.
C. Bridge sẽ chia gói tin thành nhiều gói tin nhỏ hơn (phân mảnh).
D. Gói tin sẽ được trả lại cho người gửi.
Câu 10: Giao thức NLSP (Netware Link Service Protocol) sử dụng phương thức nào để thay thế cho RIP?
A. Phương thức trạng thái tĩnh (Link State) để giảm việc truyền bảng chỉ đường.
B. Phương thức véc-tơ khoảng cách nhưng tăng tần suất cập nhật.
C. Phương thức định tuyến tập trung tại Server.
D. Phương thức quảng bá (Broadcasting) toàn mạng.
Câu 11: Tại sao việc sử dụng Router lại giúp giảm tắc nghẽn và tiết kiệm băng thông trên các đường truyền WAN đắt tiền so với Bridge?
A. Vì Router nén dữ liệu tốt hơn.
B. Vì Router không truyền dư (như broadcast) lên đường truyền, chỉ chuyển gói tin cần thiết.
C. Vì Router hoạt động ở tầng vật lý nên tốc độ cao.
D. Vì Router sử dụng cáp quang chuyên dụng.
Câu 12: Khi một Repeater nhận được tín hiệu từ một phía của mạng, hành động chính xác mà nó thực hiện là gì?
A. Kiểm tra địa chỉ đích và chuyển tiếp.
B. Phát tiếp tín hiệu vào phía kia của mạng sau khi đã khôi phục tín hiệu.
C. Lưu trữ tín hiệu vào bộ nhớ đệm rồi mới phát.
D. Chỉ phát lại nếu không có xung đột.
Câu 13: Tại sao Router thường hoạt động chậm hơn Bridge?
A. Vì Router phải xử lý tín hiệu điện áp cao hơn.
B. Vì Router phải xử lý tìm đường phức tạp và thao tác với gói tin ở tầng Mạng thay vì chỉ đọc địa chỉ MAC.
C. Vì Router không có bộ nhớ đệm.
D. Vì Router luôn phải chuyển đổi tín hiệu quang sang điện.
Câu 14: Khái niệm "Lọc" (Filtering) trong hoạt động của Bridge có ý nghĩa gì?
A. Loại bỏ nhiễu điện từ ra khỏi tín hiệu.
B. Quyết định xem gói tin có được phép đi qua cầu nối sang mạng bên kia hay không dựa trên địa chỉ đích.
C. Chuyển đổi gói tin từ định dạng này sang định dạng khác.
D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào mạng.
Câu 15: Vì sao Hub bị động (Passive Hub) không thể kết nối các máy tính ở khoảng cách xa bằng Hub chủ động?
A. Vì nó sử dụng dây cáp chất lượng kém.
B. Vì nó không có nguồn điện để khuếch đại tín hiệu, tín hiệu bị suy hao tự nhiên trên đường dây.
C. Vì nó bị giới hạn bởi phần mềm điều khiển.
D. Vì nó chỉ có 4 cổng kết nối.
Câu 17: Bảng chỉ đường (Routing Table) của Router được xây dựng và tối ưu hóa dựa trên cái gì?
A. Dựa trên một thuật toán xác định trước và thông tin trao đổi với các Router khác.
B. Dựa trên số lượng người dùng đang truy cập.
C. Dựa trên dung lượng ổ cứng của Router.
D. Dựa trên danh sách địa chỉ MAC được nhập thủ công.
Câu 16: Khoảng cách tối đa giữa một máy tính và Hub bị động (Passive Hub) được quy định như thế nào?
A. Không được lớn hơn một nửa khoảng cách tối đa cho phép giữa 2 máy tính trên mạng.
B. Bằng khoảng cách tối đa giữa 2 máy tính trên mạng.
C. Gấp đôi khoảng cách tối đa giữa 2 máy tính trên mạng.
Câu 18: Trong mạng sử dụng Repeater, điều gì giới hạn khoảng cách tối đa của hệ thống mạng ngay cả khi đã sử dụng thiết bị này để khuếch đại tín hiệu?
A. Sự suy hao công suất điện.
B. Độ trễ của tín hiệu (Signal Delay).
C. Tốc độ xử lý của Repeater.
D. Số lượng máy tính kết nối.
Câu 19: Loại thiết bị nào sau đây hoạt động dựa trên việc xử lý địa chỉ đích của gói tin để quyết định "Lọc" (không chuyển) hay "Chuyển vận" (chuyển đi)?
Câu 20: Router "Protocol Independent" (Không phụ thuộc giao thức) giải quyết vấn đề chênh lệch kích thước gói tin (MTU) giữa các mạng bằng cách nào?
A. Yêu cầu trạm nguồn gửi lại gói tin nhỏ hơn.
B. Chia nhỏ (phân mảnh) gói tin lớn thành các gói tin nhỏ hơn tương thích với mạng đích.
D. Loại bỏ gói tin và báo lỗi.
Câu 21: Nếu kích thước gói tin từ mạng Token Ring (ví dụ 6000 bytes) lớn hơn kích thước tối đa của mạng Ethernet (1500 bytes), Bridge biên dịch sẽ xử lý thế nào?
A. Chia gói tin thành 4 phần nhỏ.
B. Chặt bỏ phần dư thừa của gói tin.
D. Lưu gói tin vào bộ nhớ đệm cho đến khi mạng Ethernet nâng cấp.
Câu 22: Giao thức OSPF (Open Shortest Path First) thường được so sánh ưu việt hơn RIP ở điểm nào trong cách thức cập nhật định tuyến?
A. Nó không bao giờ cập nhật bảng chỉ đường.
B. Nó hoạt động theo phương thức trạng thái tĩnh, chỉ gửi thông báo khi mạng có sự thay đổi thay vì gửi toàn bộ bảng định kỳ.
D. Nó hỗ trợ giao thức AppleTalk.
Câu 23: Phương thức hoạt động mà tại đó mỗi Router chỉ truyền thông báo khi phát hiện có sự thay đổi trong mạng được gọi là gì?
A. Phương thức véc-tơ khoảng cách.
B. Phương thức trạng thái tĩnh.
C. Phương thức định tuyến động liên tục.
D. Phương thức thăm dò (Polling).
Câu 24: Nếu bạn muốn kết nối hai mạng LAN mà không muốn thay đổi cấu trúc địa chỉ mạng (IP subnet) của chúng, thiết bị nào KHÔNG phù hợp?
Câu 25: Nếu bạn cần kết nối mạng LAN của phòng Kinh doanh với mạng Mainframe của phòng Kế toán (sử dụng kiến trúc hoàn toàn khác biệt), bạn cần thiết bị gì?
Câu 26: Tại sao Repeater không làm thay đổi khối lượng chuyển vận trên mạng?
A. Vì nó có bộ lọc thông minh.
B. Vì nó chuyển tiếp tất cả tín hiệu nhận được sang phía bên kia mà không chọn lọc.
C. Vì nó nén dữ liệu lại rất nhỏ.
D. Vì nó chỉ hoạt động 1 chiều.
Câu 27: Thiết bị nào sau đây KHÔNG làm thay đổi nội dung tín hiệu điện/quang đi qua nó?
B. Bridge (khi cập nhật địa chỉ).
C. Router (khi thay đổi header).
D. Gateway (khi chuyển đổi giao thức).
Câu 28: Thuật ngữ "Collision Domain" (miền xung đột) liên quan đến thiết bị nào nhiều nhất khi nó KHÔNG chia nhỏ được miền này (trừ khi dùng loại thông minh)?
Câu 29: Tại sao Repeater không thể nối hai mạng có giao thức truyền thông khác nhau (ví dụ Ethernet và Token Ring)?
A. Vì nó không đủ nguồn điện.
B. Vì Repeater không thay đổi nội dung tín hiệu, nó chỉ chuyển tiếp tín hiệu vật lý.
C. Vì Repeater quá đắt tiền.
D. Vì Repeater hoạt động ở tầng Mạng.
Câu 30: Tại sao Bridge biên dịch (Translation Bridge) lại cần thiết khi nối Ethernet và Token Ring?
A. Vì hai mạng này sử dụng điện áp khác nhau.
B. Vì hai mạng này có cấu trúc gói tin và phương thức truy cập đường truyền khác nhau.
C. Vì Ethernet nhanh hơn Token Ring.
D. Vì Token Ring không hỗ trợ IP.
Câu 31: Một Router có thể kết nối các mạng LAN sử dụng các giao thức lớp 2 (Data Link) khác nhau không?
A. Không, Router chỉ nối các mạng giống hệt nhau.
B. Có, vì Router hoạt động ở tầng 3 (Network), nó độc lập với công nghệ lớp 2 bên dưới (miễn là có interface phù hợp).
C. Chỉ khi dùng thêm Bridge.
D. Chỉ khi mạng đó là Token Ring.
Câu 32: Khi một Bridge vận chuyển (Transparent Bridge) được kết nối vào mạng, các trạm trên mạng có cần cấu hình lại địa chỉ không?
B. Có, phải cài driver Bridge.
C. Không, Bridge hoạt động "trong suốt" (transparent), các trạm không biết sự tồn tại của nó.
D. Có, phải khai báo Default Gateway.
Câu 33: Thiết bị nào sau đây không có khả năng ngăn chặn Broadcast Storm (bão quảng bá)?
Câu 34: Tại sao Router có thể đảm bảo an toàn thông tin tốt hơn Repeater?
A. Vì Router có vỏ bọc bằng sắt.
B. Vì Router có thể xác định đường đi cụ thể và kiểm soát gói tin, không phát tán lung tung như Repeater.
C. Vì Router không kết nối internet.
D. Vì Router dùng pin dự phòng.
Câu 35: Router định tuyến tĩnh (Static routing) thường phù hợp với mạng nào?
A. Mạng rất lớn và thay đổi liên tục.
B. Mạng nhỏ, cấu trúc ổn định, ít thay đổi.
C. Mạng Internet toàn cầu.
D. Mạng di động không dây.
Câu 36: Nếu sử dụng Bridge vận chuyển để nối hai mạng LAN, điều gì xảy ra nếu một máy tính gửi gói tin Broadcast?
A. Bridge sẽ chặn gói tin đó.
B. Bridge sẽ chuyển gói tin đó sang phía bên kia (lan truyền broadcast).
C. Bridge sẽ trả lại gói tin.
Câu 37: Thiết bị nào được mô tả là "linh hoạt" (flexible) và kinh tế, dễ dàng di chuyển các trạm làm việc?
A. Hệ thống cáp mạng được thiết kế tốt (được hỗ trợ bởi các thiết bị như Bridge/Hub).
B. Máy tính lớn (Mainframe).
Câu 38: Một trong những lý do Router hoạt động chậm hơn Bridge là gì?
A. Router phải đọc toàn bộ nội dung dữ liệu.
B. Router phải thực hiện các thuật toán tìm đường phức tạp và cập nhật bảng chỉ đường.
D. Router có ít cổng hơn.
Câu 39: Một mạng "Token Ring" sử dụng thẻ bài để truyền tin. Nếu dùng Hub bị động, điều gì dễ xảy ra nhất?
A. Tín hiệu suy hao nhanh làm mất thẻ bài (token), gây lỗi mạng.
C. Không có gì khác biệt.
D. Tiết kiệm điện năng tối đa.
Câu 40: Thuật ngữ "Store and Forward" (Lưu và chuyển tiếp) thường liên quan đến thiết bị nào khi nó kiểm tra lỗi toàn bộ gói tin trước khi gửi?