Trắc nghiệm kiến thức Chương 6 - Quản Trị Sản Xuất HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 6 môn Quản Trị Sản Xuất HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra mức độ hiểu biết về hệ thống hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP). Nội dung bao quát khái niệm, mục tiêu, đầu vào, đầu ra, cách thức hoạt động, ưu điểm và hạn chế của MRP. Trắc nghiệm được thiết kế nhằm củng cố kiến thức, rèn luyện tư duy phân tích và chuẩn bị tốt cho kiểm tra, thi cử, cũng như ứng dụng trong thực tế quản trị sản xuất.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị sản xuất câu hỏi MRP ôn tập chương 6 BOM MPS tồn kho kế hoạch sản xuất CRP ERP luyện thi HCE
Câu 1: Lợi ích nào giúp MRP hỗ trợ quản lý đơn hàng phức tạp trong môi trường đa sản phẩm?
A. Kết hợp dữ liệu BOM và MPS để phân rã nhu cầu
B. Giảm chi phí marketing
C. Hạn chế sử dụng nhân sự
Câu 2: Một trong những thách thức khi duy trì hệ thống MRP lâu dài là gì?
A. Chi phí phần mềm, đào tạo và cập nhật dữ liệu
C. Không thể theo dõi tồn kho
D. Không thể lập kế hoạch sản xuất
Câu 3: Khi MRP tính toán nhu cầu ròng dương, điều đó có nghĩa gì?
A. Doanh nghiệp có dư thừa nguyên vật liệu
B. Doanh nghiệp cần đặt mua hoặc sản xuất thêm nguyên vật liệu
C. BOM bị sai dẫn đến nhu cầu ảo
D. Lead time không được xác định
Câu 4: MRP xử lý tình huống nào tốt nhất?
A. Nhu cầu sản phẩm biến động ngẫu nhiên
B. Nhu cầu sản phẩm xác định rõ ràng và ổn định
C. Nhu cầu sản phẩm dịch vụ vô hình
D. Nhu cầu sản phẩm ngắn hạn
Câu 5: BOM (Bill of Materials) đóng vai trò gì trong hệ thống MRP?
A. Xác định lịch trình giao hàng
B. Liệt kê thành phần chi tiết cấu thành sản phẩm
C. Theo dõi tình hình tồn kho
D. Tối ưu hóa nguồn nhân lực
Câu 6: Một trong những ý nghĩa thực tiễn lớn nhất của MRP đối với doanh nghiệp sản xuất là gì?
A. Giúp kiểm soát chặt chẽ nguyên vật liệu, tránh thiếu hoặc thừa
B. Giúp loại bỏ hoàn toàn tồn kho
C. Giúp thay thế hệ thống ERP
D. Giúp xây dựng chiến lược marketing
Câu 7: Trong ví dụ sản xuất bàn gỗ, nhu cầu ròng của mặt bàn là bao nhiêu khi nhu cầu 100 bàn, tồn kho 20 mặt bàn?
Câu 8: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại khi triển khai MRP là gì?
A. BOM không được duy trì chính xác
C. Doanh nghiệp có ít sản phẩm
D. Không có kế hoạch marketing
Câu 9: Thông tin nào KHÔNG nằm trong hồ sơ tồn kho của MRP?
B. Đơn hàng đã đặt nhưng chưa nhận
C. Thời gian chờ mua sắm hoặc sản xuất
D. Thông tin về marketing mix
Câu 10: Nếu doanh nghiệp loại bỏ tồn kho an toàn (safety stock), MRP sẽ gặp rủi ro gì?
A. Khó khăn trong phân rã BOM
B. Không có biện pháp dự phòng khi nhu cầu tăng đột biến
C. Không thể xác định thời gian lead time
D. Không thể lập kế hoạch mua ngoài
Câu 11: Điểm yếu nào của MRP làm phát sinh chi phí đào tạo cao?
A. Yêu cầu nhân lực có trình độ sử dụng phần mềm và phân tích dữ liệu
C. Cần nhiều nhà cung cấp
D. Không thể tạo báo cáo tổng hợp
Câu 12: Báo cáo nào giúp nhà quản lý đánh giá tình hình sử dụng nguyên vật liệu trong MRP?
D. Kế hoạch đặt hàng sản xuất
Câu 13: Đầu vào nào quyết định trực tiếp độ chính xác của kế hoạch sản xuất trong MRP?
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 14: Điểm khác biệt lớn nhất của MRP so với các phương pháp quản lý tồn kho truyền thống là gì?
A. Dựa trên nhu cầu thực tế từ MPS thay vì mức tồn kho trung bình
B. Luôn giữ tồn kho an toàn ở mức cao
Câu 15: Đặc điểm nào sau đây làm nổi bật vai trò của MRP trong cải thiện dịch vụ khách hàng?
A. Luôn giao hàng đúng hạn nhờ quản lý NVL hợp lý
B. Giảm số lượng nhân viên bán hàng
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Giảm chi phí truyền thông
Câu 16: Nếu thông tin về lead time trong MRP không chính xác, hậu quả lớn nhất là gì?
A. Sản xuất bị trì hoãn hoặc thiếu nguyên liệu
B. Chi phí nhân công tăng
C. Năng suất lao động giảm mạnh
D. BOM trở nên không chính xác
Câu 17: Khi hệ thống MRP tính toán nhu cầu nguyên vật liệu, yếu tố nào giúp xác định chính xác số lượng cần bổ sung?
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 18: Thời điểm nào doanh nghiệp cần lập lịch đặt hàng trong MRP?
A. Ngay khi nhu cầu phát sinh
B. Sao cho nguyên vật liệu kịp về đúng lúc sản xuất
C. Sau khi sản xuất hoàn thành
D. Khi tồn kho đạt mức tối đa
Câu 19: Điểm khác biệt giữa MRP và JIT (Just In Time) là gì?
A. MRP dựa trên kế hoạch chi tiết, JIT dựa trên tín hiệu sản xuất
B. MRP không cần tồn kho, JIT luôn cần tồn kho
C. JIT dựa trên MPS, MRP không dựa trên MPS
D. MRP chỉ áp dụng cho dịch vụ
Câu 20: Khi nhu cầu sản phẩm biến động nhanh và bất thường, hạn chế nào của MRP sẽ bộc lộ rõ?
A. Thiếu tính linh hoạt trong lập kế hoạch
B. Không thể theo dõi BOM
C. Không tính được chi phí sản xuất
D. Không tạo báo cáo tổng hợp
Câu 21: Một doanh nghiệp có BOM thiếu chính xác sẽ gặp vấn đề gì trong MRP?
A. Không thể tính đúng nhu cầu nguyên vật liệu
C. Không thể ghi nhận tồn kho
D. Không thể xác định lead time
Câu 22: Trong mối quan hệ với ERP, MRP được coi là gì?
A. Nền tảng lõi trong quản lý sản xuất
C. Hệ thống không liên quan ERP
D. Công cụ marketing của ERP
Câu 23: Nhu cầu tổng cộng (Gross Requirements) được hình thành dựa trên yếu tố nào?
A. Nhu cầu từ khách hàng và MPS
Câu 24: Kết quả MRP trở thành cơ sở đầu vào cho quá trình nào?
A. Lập kế hoạch năng lực chi tiết (CRP)
Câu 25: Lợi ích nào sau đây của MRP liên quan trực tiếp đến việc giảm chi phí lưu kho?
B. Giảm mức tồn kho nhưng vẫn đảm bảo sản xuất
C. Giảm chi phí đầu tư vào máy móc
Câu 26: Ưu điểm nào KHÔNG thuộc về hệ thống MRP?
A. Giảm tồn kho nhưng vẫn đảm bảo đủ NVL
B. Đồng bộ hóa giữa sản xuất, mua hàng, kho vận
C. Cải thiện dịch vụ khách hàng
D. Giúp dự đoán chính xác xu hướng thị trường
Câu 27: Ưu điểm nổi bật nào khiến MRP vượt trội trong việc quản lý sản phẩm nhiều chi tiết?
A. Tích hợp dữ liệu nhân sự
B. Khả năng phân rã BOM nhiều cấp
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Giảm chi phí marketing
Câu 28: Tại sao MRP được coi là nền tảng để phát triển lên MRP II và ERP?
A. Vì MRP tập trung vào việc quản lý tài chính
B. Vì MRP giải quyết được cả vấn đề marketing
C. Vì MRP quản lý tốt nguyên vật liệu và lập kế hoạch sản xuất chi tiết
D. Vì MRP tích hợp trực tiếp với hệ thống nhân sự
Câu 29: Nguyên nhân nào khiến chi phí triển khai MRP thường cao?
B. Do phải đầu tư phần mềm, đào tạo và cập nhật dữ liệu thường xuyên
C. Do cần nhiều nhà cung cấp
D. Do không có lợi ích kinh tế
Câu 30: Một trong những lý do chính khiến MRP khó áp dụng trong doanh nghiệp nhỏ là gì?
A. Doanh nghiệp nhỏ ít sản phẩm phức tạp
B. Chi phí xây dựng và duy trì hệ thống cao
C. Doanh nghiệp nhỏ không có nhu cầu sản xuất
D. BOM không thể áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ
Câu 31: Đầu ra “Thông tin thay đổi” trong MRP thường bao gồm những gì?
A. Đề nghị hủy, hoãn hoặc điều chỉnh đơn đặt hàng
C. Dự báo nhu cầu thị trường
Câu 32: Ý nghĩa thực tiễn lớn nhất của MRP trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
A. Nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu
D. Loại bỏ hoàn toàn tồn kho
Câu 33: Tại sao doanh nghiệp sản xuất sản phẩm phức tạp thường bắt buộc phải có MRP?
A. Vì sản phẩm phức tạp đòi hỏi nhiều nguyên liệu, nhiều cấp độ cấu thành
B. Vì MRP giúp giảm chi phí nhân công
C. Vì BOM cho sản phẩm phức tạp luôn cố định
D. Vì MRP giúp thay thế kế hoạch marketing
Câu 34: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của MRP là gì?
B. Đảm bảo không gián đoạn sản xuất do thiếu NVL
C. Giảm số lượng nhân sự trong sản xuất
D. Giảm chi phí vận chuyển
Câu 35: Khi hệ thống MRP đề xuất Planned Order Receipts, ý nghĩa của nó là gì?
A. Số lượng NVL dự kiến sẽ nhận được vào một thời điểm
B. Số lượng NVL tồn kho hiện tại
C. Tổng nhu cầu sản phẩm cuối cùng
Câu 36: Nhu cầu tổng cộng (Gross Requirements) trong MRP được xác định từ đâu?
A. Từ kế hoạch sản xuất tổng thể (MPS)
Câu 37: Planned Order Releases trong MRP giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Đặt hàng nguyên vật liệu đúng lúc và đủ số lượng
B. Giảm chi phí nhân công
D. Dự báo nhu cầu thị trường
Câu 38: Trong hệ thống MRP, yếu tố nào thường gây khó khăn khi duy trì lâu dài?
B. Chi phí phần mềm và cập nhật dữ liệu
C. Tính toán nhu cầu ròng
D. Quản lý báo cáo tổng hợp
Câu 39: Trong hệ thống MRP, thông tin nào từ BOM quyết định mức độ phức tạp của kế hoạch sản xuất?
A. Số cấp độ và số lượng chi tiết trong BOM
Câu 40: Yếu tố nào được coi là cơ sở quan trọng nhất để hệ thống MRP tính toán chính xác nhu cầu nguyên vật liệu?
A. Kế hoạch sản xuất tổng thể (MPS)
B. Định mức nguyên vật liệu (BOM)
D. Thời gian chờ (Lead time)