Trắc nghiệm kiến thức chương 6 - Quản trị Marketing HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 6 môn Quản trị Marketing HCE giúp sinh viên ôn luyện và kiểm tra kiến thức về các chiến lược cạnh tranh và phát triển. Bao gồm các nội dung như định vị sản phẩm, chiến lược theo vị thế thị trường, phát triển sản phẩm mới và chu kỳ sống sản phẩm. Phù hợp để luyện thi, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho bài kiểm tra hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm marketing chương 6 marketing HCE chiến lược cạnh tranh phát triển sản phẩm định vị thương hiệu PLC câu hỏi ôn tập luyện thi marketing kiểm tra kiến thức sinh viên kinh tế quản trị marketing
Câu 1: Bước đầu tiên trong quá trình định vị là gì?
B. Xác định khách hàng mục tiêu
C. Xây dựng tuyên bố định vị
D. Lựa chọn ưu thế cạnh tranh
Câu 2: Trong giai đoạn bão hòa, một cách để duy trì doanh số là?
C. Đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến
Câu 3: Ví dụ nào sau đây đúng với định vị 'giá rẻ nhất'?
Câu 4: Lý do chính để tái định vị sản phẩm là?
B. Doanh số giảm, thị trường thay đổi
Câu 5: Lựa chọn ưu thế cạnh tranh cần dựa trên yếu tố nào?
A. Sở thích của chủ doanh nghiệp
B. Nguồn lực có sẵn và giá trị khách hàng cần
Câu 6: Định vị là gì trong marketing?
A. Chiến lược giá sản phẩm
B. Hình ảnh trong tâm trí khách hàng về sản phẩm/thương hiệu
D. Quy trình truyền thông
Câu 7: Chiến lược phổ biến của người theo sau là gì?
B. Bắt chước và cải tiến nhỏ
Câu 8: Lợi thế khi bắt chước sản phẩm có sẵn là gì?
B. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu và phát triển
D. Định giá cao hơn đối thủ
Câu 9: Một sản phẩm cải tiến được xem là mới khi nào?
A. Có tính năng hoàn toàn mới
B. Cải tiến so với phiên bản cũ
Câu 10: Định vị là gì trong marketing?
A. Hình ảnh trong tâm trí khách hàng
Câu 11: Hoạt động nào dùng để củng cố định vị?
Câu 12: Mục tiêu chính của việc định vị là gì?
A. Tăng số lượng sản phẩm
B. Xây dựng hình ảnh rõ ràng trong tâm trí khách hàng
D. Thúc đẩy nội bộ công ty
Câu 13: Một ví dụ của chiến lược mở rộng thị trường là gì?
Câu 14: Ưu điểm của người theo sau thị trường là gì?
B. Ít rủi ro, chi phí R&D thấp
Câu 15: Một lợi thế của doanh nghiệp "nép góc" là gì?
C. Cạnh tranh trực tiếp với người dẫn đầu
D. Cung cấp giá trị độc quyền cho phân khúc nhỏ
Câu 16: Trong chu kỳ sống sản phẩm, doanh nghiệp thường đạt lợi nhuận cao nhất ở giai đoạn nào?
Câu 17: Hành động nào phù hợp với giai đoạn giới thiệu sản phẩm?
A. Cắt giảm ngân sách quảng cáo
C. Tăng nhận biết, quảng bá mạnh
Câu 18: Trong chiến lược định vị, "tuyên bố định vị" nhằm mục đích gì?
C. Thể hiện lợi thế cạnh tranh cho khách hàng
Câu 19: Lý do chính khiến doanh nghiệp “thách thức thị trường” cần chiến lược rõ ràng?
B. Vì phải đối đầu trực tiếp với người dẫn đầu
C. Vì họ không có sản phẩm
Câu 20: Bước nào sau đây diễn ra sau khi thử nghiệm thị trường?
Câu 21: Chiến lược của người thách thức là gì?
B. Tấn công trực diện hoặc bên sườn
Câu 22: Một sản phẩm được xem là "mới" khi nào?
A. Mới hoàn toàn trên thế giới
B. Mới với doanh nghiệp hoặc khách hàng
Câu 23: Đối tượng có thể được định vị là?
D. Tất cả các đáp án đều đúng
Câu 24: Doanh nghiệp theo sau thường tập trung vào đâu?
B. Dịch vụ hoặc thị trường địa phương
Câu 25: Nguyên nhân nào khiến sản phẩm mới thất bại?
A. Nghiên cứu thị trường kém
D. Khách hàng trung thành
Câu 26: Tuyên bố định vị nên thể hiện rõ điều gì?
B. Lý do sản phẩm vượt trội so với đối thủ
Câu 27: Khi sản phẩm bước vào giai đoạn bão hòa, doanh nghiệp nên?
C. Bảo vệ thị phần, tái định vị
D. Đầu tư vào sản phẩm lỗi thời
Câu 28: Giai đoạn nào trong PLC có sự cạnh tranh gay gắt nhất?
Câu 29: Doanh nghiệp 'nép góc' cần điều kiện gì?
B. Hiểu sâu khách hàng và cung cấp giá trị đặc biệt
Câu 30: Mục tiêu của người thách thức thị trường là gì?
B. Giành lại thị phần từ người dẫn đầu
Câu 31: Mục tiêu chính của chiến lược marketing theo chu kỳ sống sản phẩm là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
B. Tăng lương cho nhân viên
C. Phù hợp chiến lược với từng giai đoạn phát triển của sản phẩm
D. Giảm rủi ro về truyền thông
Câu 32: Người dẫn đầu thị trường nên làm gì để bảo vệ vị thế?
B. Giảm giá, quảng bá, cải tiến
Câu 33: Một doanh nghiệp thành công ở thị trường ngách cần có?
B. Hiểu khách hàng sâu sắc và cung cấp giá trị độc quyền
C. Mô hình kinh doanh toàn cầu
D. Nhiều dòng sản phẩm đại trà
Câu 34: Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp xác định gì trong định vị?
C. Lợi thế cạnh tranh khả thi
Câu 35: Thương mại hóa sản phẩm liên quan đến hoạt động nào?
A. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
C. Đưa sản phẩm ra thị trường chính thức
Câu 36: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với doanh nghiệp ngách?
A. Tập trung vào phân khúc nhỏ
C. Mục tiêu phục vụ số đông
D. Hiểu biết sâu sắc về khách hàng
Câu 37: Tại sao sản phẩm mới cần thử nghiệm thị trường trước khi thương mại hóa?
A. Để giảm thời gian ra mắt
C. Để đánh giá phản hồi từ khách hàng và điều chỉnh
Câu 38: Đặc điểm chính của doanh nghiệp ngách là gì?
C. Tập trung vào thị trường nhỏ, chuyên biệt
Câu 39: Giai đoạn nào sau đây thuộc chu kỳ sống sản phẩm?
Câu 40: Ví dụ nào sau đây đúng với định vị 'giá rẻ nhất'?