Trắc nghiệm kiến thức chương 6 - Quản trị Marketing HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 6 môn Quản trị Marketing HCE giúp sinh viên ôn luyện và kiểm tra kiến thức về các chiến lược cạnh tranh và phát triển. Bao gồm các nội dung như định vị sản phẩm, chiến lược theo vị thế thị trường, phát triển sản phẩm mới và chu kỳ sống sản phẩm. Phù hợp để luyện thi, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho bài kiểm tra hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm marketing chương 6 marketing HCE chiến lược cạnh tranh phát triển sản phẩm định vị thương hiệu PLC câu hỏi ôn tập luyện thi marketing kiểm tra kiến thức sinh viên kinh tế quản trị marketing

Thời gian: 1 giờ 30 phút

378,921 lượt xem 29,142 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Bước đầu tiên trong quá trình định vị là gì?
A.  
Phân tích đối thủ
B.  
Xác định khách hàng mục tiêu
C.  
Xây dựng tuyên bố định vị
D.  
Lựa chọn ưu thế cạnh tranh
Câu 2: 0.25 điểm
Trong giai đoạn bão hòa, một cách để duy trì doanh số là?
A.  
Tăng giá gấp đôi
B.  
Rút khỏi thị trường
C.  
Đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến
D.  
Dừng quảng cáo
Câu 3: 0.25 điểm
Ví dụ nào sau đây đúng với định vị 'giá rẻ nhất'?
A.  
Apple
B.  
Sony
C.  
Wall-Mart
D.  
Gucci
Câu 4: 0.25 điểm
Lý do chính để tái định vị sản phẩm là?
A.  
Đối thủ quá mạnh
B.  
Doanh số giảm, thị trường thay đổi
C.  
Tăng chi phí
D.  
Quá nhiều nhân viên
Câu 5: 0.25 điểm
Lựa chọn ưu thế cạnh tranh cần dựa trên yếu tố nào?
A.  
Sở thích của chủ doanh nghiệp
B.  
Nguồn lực có sẵn và giá trị khách hàng cần
C.  
Xu hướng truyền thông
D.  
Ý kiến từ nhân viên
Câu 6: 0.25 điểm
Định vị là gì trong marketing?
A.  
Chiến lược giá sản phẩm
B.  
Hình ảnh trong tâm trí khách hàng về sản phẩm/thương hiệu
C.  
Kênh phân phối
D.  
Quy trình truyền thông
Câu 7: 0.25 điểm
Chiến lược phổ biến của người theo sau là gì?
A.  
Đổi mới hoàn toàn
B.  
Bắt chước và cải tiến nhỏ
C.  
Chiến lược giá cao
D.  
Tấn công trực diện
Câu 8: 0.25 điểm
Lợi thế khi bắt chước sản phẩm có sẵn là gì?
A.  
Tạo thương hiệu mạnh
B.  
Tiết kiệm chi phí nghiên cứu và phát triển
C.  
Dễ sáng tạo hơn
D.  
Định giá cao hơn đối thủ
Câu 9: 0.25 điểm
Một sản phẩm cải tiến được xem là mới khi nào?
A.  
Có tính năng hoàn toàn mới
B.  
Cải tiến so với phiên bản cũ
C.  
Đổi tên thương hiệu
D.  
Tăng giá thành
Câu 10: 0.25 điểm
Định vị là gì trong marketing?
A.  
Hình ảnh trong tâm trí khách hàng
B.  
Chiến lược giá
C.  
Kênh phân phối
D.  
Kế hoạch tài chính
Câu 11: 0.25 điểm
Hoạt động nào dùng để củng cố định vị?
A.  
Tổ chức tài chính
B.  
Hoạt động marketing
C.  
Thiết kế bao bì
D.  
Tăng lương
Câu 12: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của việc định vị là gì?
A.  
Tăng số lượng sản phẩm
B.  
Xây dựng hình ảnh rõ ràng trong tâm trí khách hàng
C.  
Giảm chi phí sản xuất
D.  
Thúc đẩy nội bộ công ty
Câu 13: 0.25 điểm
Một ví dụ của chiến lược mở rộng thị trường là gì?
A.  
Tăng chi phí
B.  
Tìm thị trường mới
C.  
Giảm sản phẩm
D.  
Tăng giá
Câu 14: 0.25 điểm
Ưu điểm của người theo sau thị trường là gì?
A.  
Tạo xu hướng mới
B.  
Ít rủi ro, chi phí R&D thấp
C.  
Dễ dàng dẫn đầu
D.  
Có thị phần lớn
Câu 15: 0.25 điểm
Một lợi thế của doanh nghiệp "nép góc" là gì?
A.  
Có thị phần lớn
B.  
Không cần đổi mới
C.  
Cạnh tranh trực tiếp với người dẫn đầu
D.  
Cung cấp giá trị độc quyền cho phân khúc nhỏ
Câu 16: 0.25 điểm
Trong chu kỳ sống sản phẩm, doanh nghiệp thường đạt lợi nhuận cao nhất ở giai đoạn nào?
A.  
Giới thiệu
B.  
Tăng trưởng
C.  
Bão hòa
D.  
Suy thoái
Câu 17: 0.25 điểm
Hành động nào phù hợp với giai đoạn giới thiệu sản phẩm?
A.  
Cắt giảm ngân sách quảng cáo
B.  
Định giá thấp
C.  
Tăng nhận biết, quảng bá mạnh
D.  
Giảm sản phẩm
Câu 18: 0.25 điểm
Trong chiến lược định vị, "tuyên bố định vị" nhằm mục đích gì?
A.  
Trình bày sản phẩm
B.  
Thu hút vốn đầu tư
C.  
Thể hiện lợi thế cạnh tranh cho khách hàng
D.  
Mở rộng doanh nghiệp
Câu 19: 0.25 điểm
Lý do chính khiến doanh nghiệp “thách thức thị trường” cần chiến lược rõ ràng?
A.  
Vì họ luôn lớn mạnh
B.  
Vì phải đối đầu trực tiếp với người dẫn đầu
C.  
Vì họ không có sản phẩm
D.  
Vì họ có ít vốn
Câu 20: 0.25 điểm
Bước nào sau đây diễn ra sau khi thử nghiệm thị trường?
A.  
Sàng lọc ý tưởng
B.  
Thương mại hóa
C.  
Phân tích tài chính
D.  
Phát triển khái niệm
Câu 21: 0.25 điểm
Chiến lược của người thách thức là gì?
A.  
Phòng thủ
B.  
Tấn công trực diện hoặc bên sườn
C.  
Không phản ứng
D.  
Giảm sản phẩm
Câu 22: 0.25 điểm
Một sản phẩm được xem là "mới" khi nào?
A.  
Mới hoàn toàn trên thế giới
B.  
Mới với doanh nghiệp hoặc khách hàng
C.  
Có tên gọi mới
D.  
Thay đổi bao bì
Câu 23: 0.25 điểm
Đối tượng có thể được định vị là?
A.  
Sản phẩm
B.  
Thương hiệu
C.  
Toàn bộ doanh nghiệp
D.  
Tất cả các đáp án đều đúng
Câu 24: 0.25 điểm
Doanh nghiệp theo sau thường tập trung vào đâu?
A.  
Sáng tạo đột phá
B.  
Dịch vụ hoặc thị trường địa phương
C.  
Thị phần toàn quốc
D.  
Đầu tư mạnh vào R&D
Câu 25: 0.25 điểm
Nguyên nhân nào khiến sản phẩm mới thất bại?
A.  
Nghiên cứu thị trường kém
B.  
Quá nhiều quảng cáo
C.  
Giá quá thấp
D.  
Khách hàng trung thành
Câu 26: 0.25 điểm
Tuyên bố định vị nên thể hiện rõ điều gì?
A.  
Chi phí sản xuất
B.  
Lý do sản phẩm vượt trội so với đối thủ
C.  
Kế hoạch truyền thông
D.  
Kênh phân phối cụ thể
Câu 27: 0.25 điểm
Khi sản phẩm bước vào giai đoạn bão hòa, doanh nghiệp nên?
A.  
Tăng giá
B.  
Ngừng bán hàng
C.  
Bảo vệ thị phần, tái định vị
D.  
Đầu tư vào sản phẩm lỗi thời
Câu 28: 0.25 điểm
Giai đoạn nào trong PLC có sự cạnh tranh gay gắt nhất?
A.  
Giới thiệu
B.  
Tăng trưởng
C.  
Bão hòa
D.  
Suy thoái
Câu 29: 0.25 điểm
Doanh nghiệp 'nép góc' cần điều kiện gì?
A.  
Nguồn vốn lớn
B.  
Hiểu sâu khách hàng và cung cấp giá trị đặc biệt
C.  
Tập trung đại trà
D.  
Không cần khác biệt
Câu 30: 0.25 điểm
Mục tiêu của người thách thức thị trường là gì?
A.  
Tạo sản phẩm mới
B.  
Giành lại thị phần từ người dẫn đầu
C.  
Thay đổi ngành nghề
D.  
Phát triển nội bộ
Câu 31: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của chiến lược marketing theo chu kỳ sống sản phẩm là gì?
A.  
Tối ưu hóa chi phí sản xuất
B.  
Tăng lương cho nhân viên
C.  
Phù hợp chiến lược với từng giai đoạn phát triển của sản phẩm
D.  
Giảm rủi ro về truyền thông
Câu 32: 0.25 điểm
Người dẫn đầu thị trường nên làm gì để bảo vệ vị thế?
A.  
Bắt chước đối thủ
B.  
Giảm giá, quảng bá, cải tiến
C.  
Thu hẹp thị trường
D.  
Không làm gì cả
Câu 33: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp thành công ở thị trường ngách cần có?
A.  
Chi phí marketing lớn
B.  
Hiểu khách hàng sâu sắc và cung cấp giá trị độc quyền
C.  
Mô hình kinh doanh toàn cầu
D.  
Nhiều dòng sản phẩm đại trà
Câu 34: 0.25 điểm
Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp xác định gì trong định vị?
A.  
Khách hàng mục tiêu
B.  
Giá sản phẩm
C.  
Lợi thế cạnh tranh khả thi
D.  
Kế hoạch tài chính
Câu 35: 0.25 điểm
Thương mại hóa sản phẩm liên quan đến hoạt động nào?
A.  
Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
B.  
Phân tích nội bộ
C.  
Đưa sản phẩm ra thị trường chính thức
D.  
Lên ý tưởng sơ khởi
Câu 36: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với doanh nghiệp ngách?
A.  
Tập trung vào phân khúc nhỏ
B.  
Giá trị độc quyền
C.  
Mục tiêu phục vụ số đông
D.  
Hiểu biết sâu sắc về khách hàng
Câu 37: 0.25 điểm
Tại sao sản phẩm mới cần thử nghiệm thị trường trước khi thương mại hóa?
A.  
Để giảm thời gian ra mắt
B.  
Để giảm chi phí R&D
C.  
Để đánh giá phản hồi từ khách hàng và điều chỉnh
D.  
Để tăng giá sản phẩm
Câu 38: 0.25 điểm
Đặc điểm chính của doanh nghiệp ngách là gì?
A.  
Sản xuất đại trà
B.  
Phục vụ số đông
C.  
Tập trung vào thị trường nhỏ, chuyên biệt
D.  
Dẫn đầu thị trường
Câu 39: 0.25 điểm
Giai đoạn nào sau đây thuộc chu kỳ sống sản phẩm?
A.  
Phân phối
B.  
Giới thiệu
C.  
Định giá
D.  
Tái cơ cấu
Câu 40: 0.25 điểm
Ví dụ nào sau đây đúng với định vị 'giá rẻ nhất'?
A.  
Apple
B.  
Sony
C.  
Wall-Mart
D.  
Gucci