Trắc nghiệm kiến thức Chương 6 - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 6 môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng HCE giúp người học ôn tập hiệu quả các nội dung trọng tâm như hiệu ứng Bullwhip, nguyên nhân và hệ quả, các giải pháp giảm thiểu, vai trò của CPFR trong phối hợp chuỗi, cũng như ứng dụng hệ thống thông tin hỗ trợ. Thông qua trắc nghiệm, sinh viên có thể kiểm tra mức độ hiểu bài, củng cố kiến thức lý thuyết và rèn luyện kỹ năng áp dụng vào thực tiễn quản lý chuỗi cung ứng hiện đại.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị chuỗi cung ứng hiệu ứng bullwhip CPFR hệ thống thông tin logistics kiến thức chương 6 bài tập ôn tập kiểm tra kiến thức HCE quản lý tồn kho
Câu 1: Nguyên nhân chính làm tín hiệu nhu cầu bị khuếch đại qua nhiều cấp chuỗi là gì?
A. Độ trễ trong phản ứng và thông tin không đồng bộ
B. Tồn kho luôn ổn định ở mọi cấp
C. Giá bán lẻ cố định và minh bạch
D. Khách hàng cuối không thay đổi hành vi
Câu 2: Hệ thống thông tin hỗ trợ chuỗi cung ứng có vai trò gì trong quyết định chiến lược?
A. Cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời để hoạch định toàn chuỗi
B. Làm tăng độ trễ của thông tin
C. Giới hạn khả năng chia sẻ dữ liệu
D. Giảm khả năng hợp tác giữa các đối tác
Câu 3: Trong CPFR, việc tự động phát sinh đơn hàng dựa trên dữ liệu chung giúp đạt được điều gì?
A. Bổ sung hàng kịp thời và giảm dao động đơn hàng
B. Tăng biến động do đơn hàng không ổn định
C. Giảm minh bạch thông tin nhu cầu
D. Tăng khan hiếm giả tạo ở bán lẻ
Câu 4: Trong CPFR, lợi ích nào thể hiện sự cải thiện doanh số?
A. Doanh số tăng từ 5–20% nhờ phối hợp dự báo
B. Doanh số giảm do thiếu dữ liệu chung
C. Doanh số không đổi bất kể hợp tác
D. Doanh số tăng nhưng tồn kho tăng cao
Câu 5: Trong quản lý chuỗi cung ứng, “Every-day-low-pricing” mang lại lợi ích gì?
A. Ổn định nhu cầu, tránh mua dồn do khuyến mãi
B. Tăng tích trữ hàng hóa khi giá thấp
C. Khuyến khích nhà bán lẻ đặt lô lớn
D. Làm nhu cầu biến động mạnh hơn
Câu 6: Yếu tố nào giúp CPFR trở thành chiến lược dài hạn thay vì ngắn hạn?
A. Niềm tin, cơ chế hợp tác liên tục và dữ liệu minh bạch
B. Khuyến mãi mạnh để tạo doanh số tức thời
C. Đặt hàng vượt nhu cầu khi khan hiếm
D. Tập trung tối ưu lợi ích đơn phương
Câu 7: Trong chuỗi cung ứng, “phân bổ công bằng” thường dựa trên tiêu chí nào?
A. Số lượng bán ra thực tế tại điểm bán
C. Năng lực kho bãi của nhà phân phối
D. Sản lượng sản xuất hiện tại
Câu 8: Nguyên nhân nào khiến khách hàng mua ít khi giá tăng?
A. Do tác động của biến động giá và hành vi dồn mua trước đó
B. Do hệ thống POS tự động cắt giảm đơn hàng
C. Do nhà sản xuất giảm công suất
D. Do khuyến mãi EDLP làm giảm nhu cầu
Câu 9: Tại sao công nghệ thông tin được coi là nền tảng cho sự thành công của CPFR?
A. Vì cho phép chia sẻ, xử lý và báo cáo dữ liệu xuyên chuỗi nhanh chóng
B. Vì làm tăng chi phí vận hành
C. Vì giới hạn khả năng tiếp cận dữ liệu
D. Vì chỉ dùng để quản lý nhân sự
Câu 10: Hệ quả nào thường xảy ra khi cung tăng mạnh sau giai đoạn thiếu hụt?
A. Khuyến mãi ồ ạt và hủy đơn hàng ở bán lẻ
B. Nhu cầu khách hàng tăng vọt
C. Giảm áp lực tồn kho ở nhà phân phối
D. Cân bằng ngay lập tức giữa cung và cầu
Câu 11: Trong CPFR, việc “quản lý ngoại lệ” có ý nghĩa gì?
A. Xử lý chênh lệch lớn giữa dự báo chung và dữ liệu thực tế
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bất thường của khách hàng
C. Giữ bí mật thông tin với đối tác
D. Đặt hàng nhiều hơn để tránh rủi ro
Câu 12: Tại sao nói CPFR không chỉ là công cụ CNTT?
A. Vì cốt lõi là cơ chế hợp tác dựa trên niềm tin và kỷ luật dữ liệu
B. Vì công nghệ không có vai trò trong chuỗi cung ứng
C. Vì chỉ cần hợp tác bằng văn bản là đủ
D. Vì CNTT chỉ làm tăng chi phí
Câu 13: Tại sao đặt hàng theo lô thường làm tăng hiệu ứng Bullwhip?
A. Vì tạo ra đơn hàng lớn và gián đoạn so với nhu cầu thực
B. Vì làm nhu cầu khách hàng cuối giảm đi
C. Vì giúp giảm biến động đơn hàng
D. Vì đảm bảo nguồn cung ổn định hơn
Câu 14: Trong CPFR, dữ liệu nào thường được chia sẻ theo thời gian thực?
A. POS, tồn kho và kế hoạch khuyến mãi
B. Lợi nhuận nội bộ của từng doanh nghiệp
C. Danh sách nhân viên từng bộ phận
D. Kế hoạch mở rộng nhà máy
Câu 15: Đặc trưng quan trọng nhất của VMI là gì?
A. Nhà cung cấp trực tiếp quản lý tồn kho dựa trên dữ liệu POS
B. Nhà bán lẻ quyết định toàn bộ bổ sung hàng
C. Tồn kho luôn bị giữ bí mật
D. Đơn hàng phát sinh hoàn toàn thủ công
Câu 16: Khi nào doanh nghiệp thường áp dụng chiến lược EDLP (Every-day-low-pricing)?
A. Khi muốn duy trì ổn định nhu cầu và giảm dao động do khuyến mãi
B. Khi cần đẩy hàng tồn kho với tốc độ cao
C. Khi muốn tạo cú sốc nhu cầu trong ngắn hạn
D. Khi thị trường khan hiếm nguyên vật liệu
Câu 17: Tại sao nói CPFR tạo giá trị cho cả khách hàng và doanh nghiệp?
A. Vì vừa giảm tồn kho, chi phí logistics vừa nâng cao dịch vụ khách hàng
B. Vì chỉ tập trung tăng lợi nhuận nhà cung cấp
C. Vì chỉ cải thiện hiệu quả bán lẻ
D. Vì chỉ giảm biến động giá
Câu 18: Chức năng “lưu trữ & phục hồi dữ liệu” trong hệ thống thông tin chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng để ra quyết định
B. Giảm nhu cầu thực tế của khách hàng
C. Ngăn đối tác truy cập thông tin
D. Làm chậm tiến độ chuỗi để kiểm soát
Câu 19: Tại sao dự báo theo đơn hàng nội bộ dễ gây ra hiệu ứng Bullwhip?
A. Vì bỏ qua tín hiệu tiêu thụ thực tế từ POS
B. Vì luôn làm giảm nhu cầu thực tế
C. Vì giúp giảm dao động đơn hàng
D. Vì đảm bảo cân đối giữa cung và cầu
Câu 20: Hoạt động nào giúp giảm chi phí xử lý đơn hàng và cho phép đặt hàng thường xuyên hơn?
A. Đặt hàng điện tử qua EDI
B. Mua hàng theo khuyến mãi ngắn hạn
C. Đặt hàng theo lô lớn để tiết kiệm
D. Phân bổ hàng dựa trên đơn đặt hàng
Câu 21: Biện pháp nào giúp rút ngắn độ trễ phản ứng trong chuỗi cung ứng?
A. Đồng bộ lịch giao và giảm thời gian vận chuyển
B. Tăng chu kỳ khuyến mãi
C. Giữ nguyên phương pháp dự báo nội bộ
D. Giảm minh bạch dữ liệu POS
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm hiệu ứng Bullwhip?
A. Che giấu dữ liệu POS giữa các đối tác
B. Giảm kích thước lô hàng
C. Chia sẻ dữ liệu POS theo thời gian thực
D. Ổn định giá bán bằng EDLP
Câu 23: Tại sao độ trễ giao hàng làm tăng hiệu ứng Bullwhip?
A. Vì làm thông tin nhu cầu đến chậm, gây đặt hàng vượt mức
B. Vì giúp chuỗi cung ứng ổn định hơn
C. Vì giảm dao động ở hạ nguồn
D. Vì tăng tính đồng bộ giữa các cấp
Câu 24: Lợi ích điển hình khi áp dụng CPFR là gì?
A. Tồn kho giảm 10–40%, doanh số tăng 5–20%
B. Doanh số giảm nhưng chi phí tồn kho thấp hơn
C. Khách hàng cuối mua ít đa dạng sản phẩm hơn
D. Dịch vụ khách hàng giảm nhưng lợi nhuận tăng
Câu 25: Hệ thống thông tin trong chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Quyết định toàn diện dựa trên dữ liệu chung
B. Giảm minh bạch thông tin
C. Làm chậm tốc độ trao đổi dữ liệu
D. Hạn chế hợp tác giữa các mắt xích
Câu 26: Đặc điểm nào KHÔNG thuộc về hệ quả của hiệu ứng Bullwhip?
A. Nhu cầu thực tế ổn định
B. Nhà máy tăng công suất vượt mức cần thiết
C. Vốn bị ứ đọng trong tồn kho
D. Khuyến mãi và hủy đơn diễn ra ở bán lẻ
Câu 27: Trong CPFR, “đồng bộ kế hoạch” nghĩa là gì?
A. Các bên cùng sử dụng dữ liệu chung để lập dự báo và kế hoạch
B. Nhà sản xuất đơn phương quyết định sản lượng
C. Nhà bán lẻ tự tạo kế hoạch bán hàng riêng
D. Nhà cung cấp chỉ dựa trên tồn kho nội bộ
Câu 28: Trong chuỗi cung ứng, “dao động nhu cầu ảo” thường phát sinh do đâu?
A. Dự báo dựa trên đơn hàng thay vì POS
B. Dữ liệu POS minh bạch và chính xác
C. Tồn kho luôn được cập nhật thời gian thực
D. Giao hàng nhanh và đồng bộ
Câu 29: Giải pháp nào sau đây giúp đồng bộ hóa lịch giao hàng trong chuỗi cung ứng?
A. Cắt giảm thời gian giao hàng và độ trễ phản ứng
B. Tăng chiết khấu theo chu kỳ để khuyến khích mua nhiều
C. Giảm minh bạch thông tin tồn kho
D. Sử dụng đơn hàng nội bộ thay cho POS
Câu 30: Trong CPFR, lợi ích nào thể hiện sự cải thiện dịch vụ khách hàng?
A. Chu kỳ đặt hàng nhanh hơn và bổ sung kịp thời
B. Tăng khuyến mãi ảo để đẩy doanh số
C. Giảm tính minh bạch thông tin bán hàng
D. Tăng dao động nhu cầu tại điểm bán
Câu 31: Lợi ích nào sau đây được nghiên cứu AMR ghi nhận khi áp dụng CPFR?
A. Chu kỳ đặt hàng nhanh hơn 12–30%
C. Giảm dịch vụ khách hàng để tiết kiệm chi phí
D. Tăng biến động giá bán lẻ
Câu 32: Hệ quả tài chính điển hình của hiệu ứng Bullwhip là gì?
A. Vốn ứ đọng do tồn kho cao và chi phí logistics tăng
B. Doanh thu tăng trưởng ổn định nhờ dự báo chính xác
C. Giảm áp lực tài chính do nhu cầu ổn định
D. Tất cả các bên đều có lợi nhuận cao hơn
Câu 33: Mục tiêu chính của việc chia sẻ dữ liệu POS trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Phản ánh nhu cầu thực của khách hàng cuối
B. Tạo ra đơn hàng lớn hơn nhu cầu
C. Làm tăng biến động dự báo
D. Giảm khả năng hợp tác với nhà cung cấp
Câu 34: Biện pháp nào giúp giảm chi phí vận tải khi tăng tần suất đặt hàng nhỏ?
A. Hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)
B. Giữ nguyên hình thức vận chuyển riêng lẻ
C. Sử dụng vận tải thủ công truyền thống
D. Chỉ vận chuyển theo quý
Câu 35: VMI (Vendor Managed Inventory) có vai trò gì trong việc giảm hiệu ứng Bullwhip?
A. Cho phép nhà cung cấp quản lý tồn kho dựa trên dữ liệu POS
B. Yêu cầu nhà bán lẻ giấu dữ liệu bán hàng thực tế
C. Khuyến khích đặt hàng theo lô lớn hơn
D. Tạo thêm độ trễ trong bổ sung hàng
Câu 36: Hệ quả nào KHÔNG phải của hiệu ứng Bullwhip?
A. Chuỗi nhanh chóng chuyển từ thiếu sang thừa hàng
B. Suy giảm hiệu quả phối hợp trong chuỗi
C. Doanh số bán lẻ ổn định lâu dài
D. Tồn kho và chi phí vận tải tăng cao
Câu 37: Trong quản lý chuỗi cung ứng, yếu tố nào quyết định sự bền vững của hợp tác CPFR?
A. Niềm tin và kỷ luật trong chia sẻ dữ liệu
B. Tăng cường khuyến mãi ngắn hạn
C. Giảm minh bạch tồn kho
D. Chỉ dựa vào lợi ích một phía
Câu 38: Tại sao chính sách khuyến khích theo chu kỳ có thể làm tăng hiệu ứng Bullwhip?
A. Vì thúc đẩy hành vi đặt hàng tập trung vào một thời điểm, không đồng bộ chuỗi
B. Vì luôn đảm bảo nhu cầu thực tế ổn định
C. Vì giảm lượng đơn hàng trong dài hạn
D. Vì làm khách hàng cuối giảm mua tích trữ
Câu 39: Trong CPFR, lợi ích nào liên quan trực tiếp đến hiệu quả tài chính?
A. Tồn kho giảm từ 10–40%
D. Chi phí logistics tăng cao
Câu 40: Nguyên nhân nào làm khách hàng có xu hướng “đặt vượt” nhu cầu trong giai đoạn khan hiếm?
A. Do chính sách phân bổ dựa trên đơn hàng
B. Do giá cả ổn định và minh bạch
C. Do hệ thống POS luôn cập nhật
D. Do nhà cung cấp rút ngắn thời gian giao hàng