Trắc nghiệm Kiến thức Chương 6 – Quản Trị Bán Hàng | HCE
Kiểm tra và củng cố kiến thức chương 6 môn Quản Trị Bán Hàng của Đại học Kinh tế Huế (HCE) thông qua bộ câu hỏi trắc nghiệm chọn lọc. Nội dung xoay quanh tổ chức lực lượng bán hàng, từ khái niệm, phân loại, định mức đến tuyển dụng, đào tạo và kiểm soát. Tài liệu phù hợp cho sinh viên ôn thi và người học muốn tự đánh giá năng lực.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị bán hàng chương 6 bán hàng HCE Đại học Kinh tế Huế câu hỏi ôn tập lực lượng bán hàng tuyển dụng bán hàng kiểm tra kiến thức đề thi quản trị bán hàng ôn thi đại học kỹ năng bán hàng định mức bán hàng đào tạo nhân viên bán hàng
Thời gian: 1 giờ 30 phút
379,673 lượt xem 29,199 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
"Tổ chức mạng lưới bán hàng" cần "tối ưu hóa sử dụng hiệu quả nguồn lực doanh nghiệp". Nếu nguồn lực (nhân sự, tài chính, thời gian) không được tối ưu, hậu quả nào có thể xảy ra?
A.
Mạng lưới bán hàng tự động mở rộng.
B.
Chi phí tăng cao, hiệu quả kém, không thể đạt được mục tiêu bán hàng và lãng phí cơ hội thị trường.
C.
Kỹ thuật bán hàng được cải thiện.
D.
Sản phẩm sẽ không cần quảng cáo.
Câu 2: 0.25 điểm
Mặc dù "Bán hàng là mạch máu của doanh nghiệp", nhưng nếu hoạt động bán hàng chỉ tập trung vào "tiêu thụ sản phẩm" mà bỏ qua "thu hồi vốn" và "tạo lợi nhuận", điều gì sẽ xảy ra với doanh nghiệp?
A.
Doanh nghiệp sẽ phát triển bền vững hơn.
B.
Doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng thiếu hụt tài chính, không có khả năng tái đầu tư và cuối cùng là phá sản dù có doanh số cao.
C.
Mối quan hệ với khách hàng sẽ được cải thiện.
D.
Kế hoạch sản xuất sẽ tự động điều chỉnh.
Câu 3: 0.25 điểm
"Bán hàng là "mạch máu" của doanh nghiệp". Điều này không chỉ thể hiện vai trò tài chính mà còn là vai trò chiến lược nào khác?
A.
Vai trò sản xuất chính.
B.
Vai trò thu thập thông tin thị trường quan trọng để định hướng sản phẩm và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
C.
Vai trò duy nhất là giảm chi phí.
D.
Vai trò quản lý nhân sự.
Câu 4: 0.25 điểm
Lịch sử bán hàng thời kỳ "Tinh lọc và hình thành (1930–nay)" được mô tả là "bán hàng được chuyên môn hóa và ứng dụng khoa học quản trị". Điều này cho thấy sự phát triển nào về bản chất của hoạt động bán hàng?
A.
Từ một hoạt động phụ trợ thành một ngành khoa học và nghệ thuật phức tạp, có hệ thống.
B.
Từ bán buôn thành bán lẻ.
C.
Từ bán dạo thành bán trực tuyến.
D.
Từ sản xuất thủ công sang sản xuất hàng loạt.
Câu 5: 0.25 điểm
"Bán buôn" và "Bán lẻ" là các hình thức bán hàng "Theo đối tượng". Sự khác biệt trong đối tượng này dẫn đến sự khác biệt cốt lõi nào trong hoạt động bán hàng của doanh nghiệp?
A.
Không có sự khác biệt về quy trình bán hàng.
B.
Chiến lược giá, kênh phân phối, quy mô giao dịch và mối quan hệ với khách hàng sẽ khác nhau đáng kể.
C.
Chỉ ảnh hưởng đến cách quảng cáo sản phẩm.
D.
Luôn sử dụng cùng một lực lượng bán hàng.
Câu 6: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa bộ phận "Quản trị bán hàng" và "Nhân sự" là "tuyển dụng, đào tạo, tạo động lực cho lực lượng bán hàng". Nếu không có sự phối hợp chặt chẽ, điều gì có thể xảy ra với đội ngũ bán hàng?
A.
Doanh số sẽ tự động tăng cao.
B.
Đội ngũ bán hàng có thể thiếu năng lực, không có động lực và không ổn định, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bán hàng.
C.
Kế hoạch sản xuất sẽ bị thay đổi.
D.
Ngân sách bán hàng sẽ luôn được phê duyệt.
Câu 7: 0.25 điểm
Trong "Quy trình bán hàng", bước "Duy trì và phát triển quan hệ sau bán hàng" thường được thực hiện thông qua những hoạt động nào?
A.
Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng mới.
B.
Chăm sóc khách hàng, hỗ trợ sau bán, thu thập phản hồi, giới thiệu sản phẩm mới và xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
C.
Kết thúc bán hàng ngay sau khi giao dịch.
D.
Giảm giá sản phẩm liên tục.
Câu 8: 0.25 điểm
"Tổ chức lực lượng bán hàng" cần "xác định quy mô". Nếu quy mô lực lượng bán hàng không phù hợp với mục tiêu và thị trường, hậu quả nào sau đây là trực tiếp nhất?
A.
Ngân sách bán hàng tự động điều chỉnh.
B.
Thiếu khả năng bao phủ thị trường hoặc lãng phí nguồn lực do quá nhiều nhân sự so với nhu cầu.
C.
Kỹ năng bán hàng không quan trọng.
D.
Sản phẩm sẽ không được phát triển.
Câu 9: 0.25 điểm
"Tổ chức mạng lưới bán hàng" được đề cập là "tối ưu hóa hệ thống phân phối, nhóm khách hàng mục tiêu, sử dụng hiệu quả nguồn lực doanh nghiệp". Nếu doanh nghiệp bỏ qua việc tối ưu hóa "nhóm khách hàng mục tiêu", hậu quả có thể là gì?
A.
Ngân sách bán hàng sẽ luôn được đáp ứng.
B.
Hoạt động bán hàng sẽ kém hiệu quả do phân bổ nguồn lực không đúng trọng tâm, lãng phí thời gian và chi phí.
C.
Sản xuất sẽ không có đủ thông tin.
D.
Lực lượng bán hàng sẽ có động lực cao hơn.
Câu 10: 0.25 điểm
"Kiểm soát bán hàng" bao gồm "đo lường kết quả, so sánh với mục tiêu, phát hiện sai lệch, điều chỉnh chiến lược". Nếu bước "phát hiện sai lệch" không được thực hiện kịp thời, điều gì sẽ xảy ra?
A.
Mục tiêu bán hàng sẽ tự động đạt được.
B.
Doanh nghiệp sẽ không có cơ sở để đưa ra các hành động điều chỉnh cần thiết, dẫn đến việc lặp lại sai lầm và không đạt được mục tiêu.
C.
Hoạt động hỗ trợ bán hàng sẽ trở nên hiệu quả hơn.
D.
Quy trình mua hàng của khách hàng sẽ nhanh hơn.
Câu 11: 0.25 điểm
Vai trò "thu thập và xử lý thông tin thị trường" của quản trị bán hàng là nền tảng cho việc "lập kế hoạch bán hàng". Điều này có ý nghĩa gì đối với tính thực tế của kế hoạch?
A.
Kế hoạch không cần dựa trên thông tin thị trường.
B.
Thông tin thị trường chính xác giúp xây dựng các mục tiêu và chiến lược bán hàng phù hợp với thực tế và xu hướng của thị trường.
C.
Thông tin chỉ cần thu thập một lần.
D.
Chỉ ảnh hưởng đến chiến lược sản xuất.
Câu 12: 0.25 điểm
"Phát triển giám đốc bán hàng" bao gồm "bồi dưỡng kỹ năng lãnh đạo". Điều này đặc biệt quan trọng vì giám đốc bán hàng là người trực tiếp làm gì cho lực lượng bán hàng?
A.
Chỉ giao việc và kiểm tra.
B.
Truyền cảm hứng, định hướng, quản lý hiệu suất và giải quyết vấn đề cho đội ngũ bán hàng.
C.
Thay thế công việc của nhân viên bán hàng.
D.
Không cần tương tác với cấp dưới.
Câu 13: 0.25 điểm
Bước "Kết thúc bán hàng" trong "Quy trình bán hàng" đòi hỏi người bán phải có khả năng nào để biến cuộc trò chuyện thành giao dịch thực tế?
A.
Chỉ tập trung vào việc trình bày sản phẩm.
B.
Kỹ năng nhận biết tín hiệu mua, xử lý các trở ngại cuối cùng và chốt đơn một cách chuyên nghiệp.
C.
Tìm kiếm khách hàng mới.
D.
Duy trì quan hệ sau bán hàng.
Câu 14: 0.25 điểm
Các hình thức bán hàng "Theo phương thức" (trực tiếp, hợp đồng, điện thoại, internet, mạng xã hội) cho thấy điều gì về sự phát triển của kênh phân phối?
A.
Kênh phân phối ngày càng thu hẹp.
B.
Sự đa dạng hóa và phát triển không ngừng của các kênh tiếp cận khách hàng để tối ưu hóa hiệu quả bán hàng.
C.
Bán hàng chỉ nên tập trung vào một kênh duy nhất.
D.
Khách hàng không có nhiều lựa chọn.
Câu 15: 0.25 điểm
Về tiêu chí "Số lượng" trong hành vi mua sắm, "Người tiêu dùng" mua "Nhỏ, lẻ" trong khi "Tổ chức" mua "Lớn, theo hợp đồng". Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược bán hàng của doanh nghiệp?
A.
Doanh nghiệp không cần quan tâm đến số lượng.
B.
Doanh nghiệp cần có các kênh phân phối, chính sách giá và quy trình bán hàng khác nhau cho từng đối tượng.
C.
Chiến lược bán hàng sẽ hoàn toàn giống nhau.
D.
Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
Câu 16: 0.25 điểm
"Kiểm soát bán hàng" có mục tiêu "phát hiện sai lệch" và "điều chỉnh chiến lược". Để thực hiện hiệu quả điều này, doanh nghiệp cần phải có gì?
A.
Một mục tiêu không cụ thể.
B.
Hệ thống theo dõi và báo cáo dữ liệu bán hàng thường xuyên, cùng với các chỉ số hiệu suất rõ ràng.
C.
Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân của giám đốc bán hàng.
D.
Bỏ qua việc so sánh với mục tiêu.
Câu 17: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa "Quản trị bán hàng" và "Sản xuất" trong việc cung cấp thông tin nhu cầu thị trường giúp "lên kế hoạch sản xuất". Nếu thông tin này không chính xác hoặc chậm trễ, điều gì có thể xảy ra với chuỗi cung ứng?
A.
Tồn kho sẽ luôn ở mức tối ưu.
B.
Dẫn đến tình trạng tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt hàng hóa, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành và chi phí lưu kho.
C.
Chi phí quảng cáo sẽ tăng.
D.
Chất lượng sản phẩm tự động cải thiện.
Câu 18: 0.25 điểm
Khi so sánh hành vi mua sắm, tiêu chí "quy trình rõ ràng" của "Tổ chức" có ý nghĩa gì đối với người bán B2B?
A.
Người bán có thể bỏ qua các bước trong quy trình.
B.
Người bán cần hiểu rõ các giai đoạn, các bên liên quan và tiêu chí đánh giá của tổ chức để điều chỉnh chiến lược tiếp cận phù hợp.
C.
Người bán không cần chuẩn bị nhiều.
D.
Quyết định mua sắm luôn nhanh chóng và ít phức tạp.
Câu 19: 0.25 điểm
Quy trình mua hàng "Đối với tổ chức" có bước "Đặt hàng" sau "Đàm phán điều khoản". Điều này cho thấy tính chất nào của việc mua sắm trong tổ chức?
A.
Quyết định mua hàng rất nhanh chóng.
B.
Quá trình mua sắm mang tính chính thức, có sự phê duyệt và cam kết rõ ràng trước khi thực hiện đơn hàng.
C.
Không cần bất kỳ thỏa thuận nào.
D.
Chỉ dựa vào niềm tin cá nhân.
Câu 20: 0.25 điểm
"Quản trị bán hàng" có vai trò "quản lý đội ngũ bán hàng". Điều này bao gồm những khía cạnh nào để đảm bảo hiệu suất tối đa của lực lượng bán hàng?
A.
Chỉ tập trung vào việc kỷ luật nhân viên.
B.
Tuyển dụng, đào tạo, động viên, phân công nhiệm vụ, giám sát và đánh giá hiệu suất của từng cá nhân và cả đội nhóm.
C.
Bỏ qua yếu tố cá nhân của nhân viên.
D.
Chỉ quản lý doanh số tổng thể.
Câu 21: 0.25 điểm
Theo khái niệm, hoạt động bán hàng không chỉ dừng lại ở việc trao đổi sản phẩm lấy tiền mà còn đảm bảo mục tiêu nào là tối quan trọng đối với sự sống còn của doanh nghiệp?
A.
Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
B.
Tiêu thụ sản phẩm, thu hồi vốn và tạo lợi nhuận.
C.
Xây dựng hình ảnh thương hiệu độc quyền trên thị trường.
D.
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới liên tục.
Câu 22: 0.25 điểm
Trong các hình thức bán hàng "Theo phương thức", "bán qua hợp đồng" thường được áp dụng cho loại giao dịch nào?
A.
Các giao dịch nhỏ lẻ hàng ngày tại cửa hàng tiện lợi.
B.
Các giao dịch có giá trị lớn, phức tạp, đòi hỏi sự cam kết pháp lý và điều khoản rõ ràng (thường là B2B).
C.
Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối.
D.
Bán hàng dạo trên đường phố.
Câu 23: 0.25 điểm
Bước "Tiếp xúc và trình bày sản phẩm" trong "Quy trình bán hàng" đòi hỏi người bán phải có kỹ năng nào là cốt lõi nhất để thu hút sự chú ý và tạo ra sự quan tâm?
A.
Kỹ năng tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
B.
Kỹ năng giao tiếp, thuyết trình hấp dẫn và khả năng đặt câu hỏi để khám phá nhu cầu.
C.
Kỹ năng chốt đơn.
D.
Kỹ năng quản lý tài chính.
Câu 24: 0.25 điểm
"Bán hàng là hoạt động trao đổi giữa người bán và người mua". Bản chất của sự trao đổi này là gì đối với người mua?
A.
Người mua phải trả giá cao nhất.
B.
Người mua nhận được giá trị (sản phẩm/dịch vụ) để đổi lấy giá trị (tiền bạc hoặc lợi ích khác) từ người bán.
C.
Người mua chỉ có trách nhiệm tiêu dùng.
D.
Người mua không có quyền lựa chọn.
Câu 25: 0.25 điểm
Trong "Lịch sử bán hàng", giai đoạn "Tinh lọc và hình thành (1930–nay)" chứng kiến sự "chuyên môn hóa và ứng dụng khoa học quản trị". Điều này đã dẫn đến sự ra đời của những khái niệm nào trong quản trị bán hàng hiện đại?
A.
Bán dạo và bán buôn.
B.
Quản lý hiệu suất bán hàng, hệ thống KPI, đào tạo bài bản và phân tích dữ liệu bán hàng.
C.
Chỉ bán hàng trực tiếp.
D.
Sản xuất thủ công.
Câu 26: 0.25 điểm
"Tổ chức mạng lưới bán hàng" và "Tổ chức lực lượng bán hàng" là hai nội dung cơ bản của quản trị bán hàng. Mối quan hệ giữa chúng là gì?
A.
Chúng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
B.
Mạng lưới bán hàng cung cấp cấu trúc và kênh phân phối, còn lực lượng bán hàng là những người trực tiếp vận hành và tương tác trong cấu trúc đó.
C.
Lực lượng bán hàng quyết định toàn bộ mạng lưới.
D.
Mạng lưới bán hàng chỉ tồn tại nếu có lực lượng bán hàng không giới hạn.
Câu 27: 0.25 điểm
Bước "Duy trì và phát triển quan hệ sau bán hàng" trong "Quy trình bán hàng" có vai trò sống còn đối với doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay vì lý do gì?
A.
Giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí sản xuất.
B.
Xây dựng lòng trung thành, khuyến khích mua lặp lại và tạo ra khách hàng giới thiệu sản phẩm.
C.
Chỉ để thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
D.
Giúp loại bỏ hoàn toàn các khiếu nại.
Câu 28: 0.25 điểm
Trong "Quy trình bán hàng", bước "Chuẩn bị tiếp xúc khách hàng" đóng vai trò quan trọng trong việc gì?
A.
Chốt đơn hàng ngay lập tức.
B.
Nâng cao sự tự tin của người bán và tối đa hóa khả năng thành công trong cuộc tiếp xúc đầu tiên.
C.
Duy trì quan hệ sau bán hàng.
D.
Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
Câu 29: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa bộ phận "Quản trị bán hàng" và "Sản xuất" được mô tả là "cung cấp thông tin nhu cầu thị trường để lên kế hoạch sản xuất". Điều này giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro nào lớn nhất?
A.
Thừa hoặc thiếu hàng hóa so với nhu cầu thực tế của thị trường.
B.
Chi phí quảng cáo vượt ngân sách.
C.
Nhân viên bán hàng thiếu động lực.
D.
Không thu hồi được vốn đầu tư ban đầu.
Câu 30: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản về "Mục đích" mua sắm giữa "Người tiêu dùng" và "Tổ chức" là gì?
A.
Người tiêu dùng mua để tái bán, tổ chức mua để tiêu dùng cá nhân.
B.
Người tiêu dùng mua để tiêu dùng cá nhân, tổ chức mua để sản xuất hoặc tái bán.
C.
Người tiêu dùng mua số lượng lớn, tổ chức mua số lượng nhỏ.
D.
Người tiêu dùng ra quyết định tập thể, tổ chức ra quyết định cá nhân.
Câu 31: 0.25 điểm
Vai trò "quản lý đội ngũ bán hàng" của quản trị bán hàng liên quan mật thiết đến việc "tạo động lực". Nếu đội ngũ không được tạo động lực phù hợp, điều gì sẽ xảy ra?
A.
Kỹ năng bán hàng sẽ tự động tăng lên.
B.
Hiệu suất làm việc sẽ giảm sút, tinh thần làm việc kém và có thể dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.
C.
Ngân sách bán hàng sẽ giảm.
D.
Khách hàng sẽ tìm thấy thông tin dễ dàng hơn.
Câu 32: 0.25 điểm
"Hoạt động hỗ trợ bán hàng" như "quảng cáo, khuyến mãi, chăm sóc khách hàng, dịch vụ hậu mãi" có vai trò gì đối với "hoạt động bán hàng trực tiếp" của lực lượng bán hàng?
A.
Thay thế hoàn toàn hoạt động bán hàng trực tiếp.
B.
Tạo ra môi trường thuận lợi, bổ trợ và tăng cường hiệu quả cho các nỗ lực bán hàng trực tiếp.
C.
Làm tăng sự phức tạp cho quy trình bán hàng.
D.
Giảm bớt nhu cầu duy trì quan hệ sau bán hàng.
Câu 33: 0.25 điểm
"Kiểm soát bán hàng" giúp "phát hiện sai lệch" và "điều chỉnh chiến lược". Để đảm bảo tính hiệu quả của các điều chỉnh này, điều gì là cần thiết sau khi phát hiện sai lệch?
A.
Bỏ qua các dữ liệu không mong muốn.
B.
Phân tích nguyên nhân gốc rễ của sai lệch, không chỉ tập trung vào triệu chứng.
C.
Chỉ điều chỉnh một lần duy nhất.
D.
Giảm bớt mục tiêu ngay lập tức.
Câu 34: 0.25 điểm
"Hoạt động hỗ trợ bán hàng" như "dịch vụ hậu mãi" có vai trò gì quan trọng trong việc "duy trì và phát triển quan hệ sau bán hàng" của quy trình bán hàng?
A.
Chỉ để tăng doanh số bán hàng mới.
B.
Xây dựng lòng tin, tăng sự hài lòng của khách hàng và khuyến khích họ trở thành khách hàng trung thành hoặc giới thiệu sản phẩm.
C.
Làm tăng sự phản đối của khách hàng.
D.
Giảm bớt tương tác với khách hàng.
Câu 35: 0.25 điểm
Trong "Quy trình mua hàng đối với tổ chức", bước "Đặc điểm sản phẩm" sau "Nhận diện nhu cầu" là rất quan trọng vì lý do gì?
A.
Tổ chức chỉ quan tâm đến giá.
B.
Tổ chức cần xác định chi tiết các thông số kỹ thuật, tính năng và yêu cầu cụ thể của sản phẩm để đáp ứng nhu cầu phức tạp của họ.
C.
Không cần tìm nhà cung cấp.
D.
Quyết định mua sắm dựa vào cảm xúc.
Câu 36: 0.25 điểm
"Hoạt động bán hàng kết nối sản xuất với tiêu dùng". Mối liên kết này đặc biệt quan trọng trong việc gì?
A.
Giúp giảm giá thành sản phẩm.
B.
Đảm bảo sản phẩm được tạo ra phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường và được đưa đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
C.
Chỉ để quảng bá thương hiệu.
D.
Làm tăng số lượng đối thủ cạnh tranh.
Câu 37: 0.25 điểm
"Các yếu tố ảnh hưởng hành vi mua" bao gồm "Văn hóa – xã hội, Chính trị – pháp luật, Công nghệ – tự nhiên, Kinh tế". Nếu một doanh nghiệp không nắm bắt được sự thay đổi của yếu tố "Công nghệ – tự nhiên", điều gì có thể xảy ra với sản phẩm của họ?
A.
Sản phẩm sẽ luôn phù hợp với thị trường.
B.
Sản phẩm có thể trở nên lỗi thời, không đáp ứng được xu hướng mới hoặc không thân thiện với môi trường, dẫn đến mất thị phần.
C.
Kỹ năng bán hàng của nhân viên sẽ tự động được cải thiện.
D.
Quy trình mua hàng sẽ trở nên đơn giản hơn.
Câu 38: 0.25 điểm
"Mối quan hệ giữa quản trị bán hàng và nhân sự" trong việc "tạo động lực cho lực lượng bán hàng" thường liên quan đến những hoạt động nào?
A.
Chỉ tuyển dụng và sa thải.
B.
Xây dựng chính sách lương thưởng, hoa hồng, phúc lợi, cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc tích cực.
C.
Kiểm soát chi phí đi lại.
D.
Lên kế hoạch sản xuất.
Câu 39: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa bộ phận "Quản trị bán hàng" và "Tài chính" là "phối hợp xây dựng ngân sách bán hàng, kiểm soát chi phí". Nếu sự phối hợp này yếu kém, hậu quả tiềm ẩn nào là nghiêm trọng nhất?
A.
Thông tin thị trường không được thu thập đầy đủ.
B.
Chi phí bán hàng có thể vượt quá kiểm soát, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và khả năng tái đầu tư của doanh nghiệp.
C.
Kế hoạch sản xuất bị chậm trễ.
D.
Nhân viên bán hàng không được đào tạo.
Câu 40: 0.25 điểm
"Bán hàng qua internet" và "bán hàng qua mạng xã hội" thuộc hình thức bán hàng "Theo phương thức". Ưu điểm nổi bật nhất của các hình thức này so với bán trực tiếp là gì?
A.
Luôn đảm bảo tương tác cá nhân cao.
B.
Khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn với chi phí thấp và không giới hạn về địa lý, thời gian.