Trắc nghiệm kiến thức chương 6 - Quản trị học ĐH Kinh tế HCE
Ôn tập hiệu quả với bộ trắc nghiệm chương 6 môn Quản trị học dành cho sinh viên Đại học Kinh tế (HCE). Nội dung bao gồm các chủ đề then chốt như thông tin và quyết định quản trị, quản trị sự thay đổi, xung đột và rủi ro. Trắc nghiệm giúp củng cố kiến thức, đánh giá mức độ hiểu bài và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Phù hợp với sinh viên các khối ngành kinh tế, quản trị kinh doanh.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị học chương 6 quản trị học Đại học Kinh tế Huế HCE quản trị sự thay đổi quyết định quản trị quản trị xung đột quản trị rủi ro thông tin quản trị bài tập quản trị học ôn tập quản trị học kiến thức quản trị câu hỏi trắc nghiệm HCE thi kết thúc học phần sinh viên kinh tế
Câu 1: Xung đột giữa cá nhân với tổ chức thường phát sinh khi nào?
A. Cá nhân cảm thấy không được lắng nghe
B. Mục tiêu cá nhân mâu thuẫn với mục tiêu tổ chức
D. Có sự cạnh tranh về quyền lực
Câu 2: Trong quyết định quản trị, điều gì đảm bảo tính khả thi?
B. Dựa trên cảm tính nhà lãnh đạo
C. Có nguồn lực thực hiện và rõ trách nhiệm
Câu 3: Thông tin có hệ thống giúp nhà quản trị điều gì?
A. Truyền thông nội bộ hiệu quả
B. Ra quyết định nhanh và chính xác hơn
C. Quản lý nhân viên hiệu quả hơn
D. Cắt giảm chi phí marketing
Câu 4: Theo tài liệu, loại thông tin nào được tạo ra từ việc xử lý lại dữ liệu đã thu thập?
Câu 5: Khi thay đổi mục tiêu tổ chức, điều gì sau đây thường phải thay đổi theo?
A. Lịch làm việc nhân viên
B. Chiến lược tổng thể và các hoạt động liên quan
Câu 6: Tác động tích cực của xung đột chức năng là gì?
B. Kích thích sáng tạo và cải tiến
C. Làm giảm tinh thần làm việc
Câu 7: Quyết định mang tính chiến thuật thường được thực hiện bởi ai?
Câu 8: Yếu tố nào là nền tảng để quản trị sự thay đổi thành công?
B. Hệ thống công nghệ tiên tiến
C. Sự ủng hộ của nhân viên
Câu 9: Trong mô hình quản trị rủi ro, “tránh rủi ro” nghĩa là gì?
B. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba
C. Hủy bỏ hoặc không thực hiện hoạt động có nguy cơ cao
D. Sử dụng ngân sách dự phòng
Câu 10: Trong các loại thông tin quản trị, thông tin từ thị trường thuộc loại nào?
Câu 11: Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra xung đột trong tổ chức là gì?
A. Thiếu các giá trị văn hóa doanh nghiệp
B. Truyền thông sai lệch hoặc thiếu thông tin
C. Thiếu người lãnh đạo trực tiếp
D. Áp lực từ môi trường bên ngoài
Câu 12: Quyết định nào sau đây thuộc loại quyết định chiến lược?
A. Sắp xếp lại ca làm việc tuần tới
B. Mua máy in mới cho phòng kế toán
C. Xây dựng kế hoạch mở rộng thị trường 5 năm
D. Điều chỉnh thời gian làm việc của nhân viên
Câu 13: Phương pháp nào KHÔNG phải là một hình thức phản ứng với sự thay đổi tổ chức?
Câu 14: Phân loại rủi ro theo khả năng bảo hiểm nhằm mục tiêu gì?
A. Tính toán chi phí tài chính
B. Xác định loại rủi ro nào có thể chuyển giao
C. Phân công trách nhiệm nhân sự
D. Tạo động lực cho tổ chức
Câu 15: Khi nào nên sử dụng phương pháp “thỏa hiệp” trong xung đột?
A. Khi một bên sai hoàn toàn
B. Khi cả hai bên đều cần giữ mối quan hệ hợp tác
C. Khi cần loại bỏ hoàn toàn đối thủ
D. Khi một bên không có lợi ích
Câu 16: Biện pháp “hợp tác cùng giải quyết” trong xung đột mang lại điều gì?
A. Một bên thắng hoàn toàn
B. Tạm thời né tránh vấn đề
C. Cả hai bên cùng đạt được mục tiêu chung
D. Giảm trách nhiệm của bên yếu
Câu 17: Mục tiêu chính của việc phân tích định lượng trong quản trị rủi ro là gì?
A. Tìm nguyên nhân gốc rễ
B. Tính toán xác suất và hậu quả tiềm ẩn
C. Xác định người chịu trách nhiệm
D. Tạo ra kịch bản truyền thông
Câu 18: Xung đột chức năng mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?
A. Làm giảm tinh thần làm việc
B. Tạo động lực cạnh tranh tích cực
Câu 19: Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây được thực hiện ngay sau khi nhận diện rủi ro?
A. Phân tích định tính và định lượng
Câu 20: Biện pháp quản trị rủi ro nào sau đây giúp tổ chức chuyển giao rủi ro?
A. Tăng lương cho nhân viên
Câu 21: Trong quản trị sự thay đổi, yếu tố nào được coi là “thời điểm vàng” để thực hiện thay đổi?
A. Khi tổ chức đang gặp khủng hoảng
B. Khi các nhà quản trị đã đồng thuận
C. Khi môi trường có biến động nhỏ
D. Khi lực lượng ủng hộ thay đổi mạnh hơn lực lượng cản trở
Câu 22: Thông tin định tính thường có đặc điểm nào?
A. Có thể đo lường bằng số liệu cụ thể
B. Dễ dàng xử lý trên phần mềm thống kê
C. Mang tính cảm nhận, mô tả, khó định lượng
D. Có độ chính xác cao hơn định lượng
Câu 23: Khi thay đổi diễn ra toàn phần và đột ngột, tổ chức cần chú ý điều gì?
A. Đẩy nhanh tiến độ để tiết kiệm chi phí
B. Hạn chế truyền thông nội bộ
C. Hỗ trợ nhân sự thích nghi và giảm phản ứng tiêu cực
D. Cắt giảm nhân lực lập tức
Câu 24: Điểm khác biệt chính giữa quyết định chiến lược và quyết định tác nghiệp là gì?
A. Thời gian ảnh hưởng và tầm tác động
D. Quy trình ra quyết định
Câu 25: Phân loại thông tin “dưới lên” đề cập đến điều gì?
A. Thông tin từ lãnh đạo cấp cao
B. Thông tin truyền miệng từ thị trường
C. Thông tin từ cấp dưới gửi lên cấp trên
D. Dữ liệu lịch sử nội bộ
Câu 26: Trong tiến trình quản trị rủi ro, lập kế hoạch đối phó nhằm mục đích gì?
A. Tránh rủi ro hoàn toàn
B. Lường trước kịch bản và sẵn sàng giải pháp
C. Loại bỏ tất cả rủi ro tiềm năng
D. Tăng cường truyền thông nội bộ
Câu 27: Thay đổi nhân sự trong tổ chức chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
B. Hành vi, kỹ năng và nhận thức
Câu 28: Đặc điểm của thông tin sơ cấp là gì?
A. Dữ liệu lấy lại từ nguồn có sẵn
B. Dữ liệu từ khảo sát hoặc quan sát trực tiếp
C. Báo cáo nội bộ đã tổng hợp
D. Dữ liệu được cung cấp từ cơ quan nhà nước
Câu 29: Biện pháp quản trị rủi ro nào mang tính chủ động và phòng ngừa cao nhất?
B. Tránh rủi ro hoàn toàn
C. Chấp nhận rủi ro có kiểm soát
Câu 30: Quyết định chiến thuật thường có đặc điểm gì?
A. Ảnh hưởng trong dài hạn
B. Tập trung vào nhiệm vụ hằng ngày
C. Có thời gian trung hạn, hỗ trợ chiến lược
D. Mang tính chất thử nghiệm
Câu 31: Lý do chính khiến nhân viên thường phản ứng với thay đổi tổ chức là gì?
B. Thiếu thời gian nghỉ phép
C. Lo sợ mất vị trí hoặc quyền lợi hiện tại
Câu 32: Tại sao “thông tin có hệ thống” lại quan trọng trong quản trị?
A. Giúp giảm chi phí đầu tư
B. Đảm bảo thông tin không bị sai lệch khi xử lý
C. Tăng hiệu quả lãnh đạo nhóm
D. Giảm thời gian báo cáo
Câu 33: Khi nào quyết định quản trị được xem là tối ưu?
A. Khi được cấp trên phê duyệt
B. Khi đạt hiệu quả cao nhất với chi phí thấp nhất
D. Khi có thể thực hiện nhanh chóng
Câu 34: Điều gì làm cho xung đột nhóm với nhóm trở nên phức tạp?
A. Chênh lệch năng lực cá nhân
B. Mục tiêu không đồng nhất và cạnh tranh tài nguyên
D. Cùng chia sẻ mục tiêu chung
Câu 35: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quyết định quản trị?
A. Năng lực người ra quyết định
Câu 36: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của quản trị sự thay đổi?
C. Thích nghi và nâng cao hiệu quả hoạt động
D. Tăng số lượng nhân viên
Câu 37: Thông tin nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí của thông tin quản trị hiệu quả?
C. Chi tiết đến từng nhân viên
Câu 38: Mối quan hệ giữa thay đổi công nghệ và thay đổi con người là gì?
B. Công nghệ thay đổi kéo theo yêu cầu thay đổi kỹ năng và nhận thức
C. Chỉ thay đổi công nghệ là đủ
D. Chỉ cần đào tạo ngắn hạn
Câu 39: Thông tin được xử lý lại từ báo cáo cũ là loại thông tin gì?
Câu 40: Đặc điểm nào sau đây thường gặp ở quyết định tác nghiệp?
A. Ảnh hưởng lâu dài đến chiến lược
B. Do lãnh đạo cấp cao đưa ra
C. Mang tính thường nhật, thời gian ngắn
D. Chỉ áp dụng trong khủng hoảng