Trắc nghiệm kiến thức chương 6 - Quản Trị Thương Hiệu HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 6 môn Quản Trị Thương Hiệu HCE giúp bạn ôn luyện hiệu quả các nội dung về phát triển thương hiệu. Bao gồm các dạng câu hỏi xoay quanh nhận thức thương hiệu, giá trị cảm nhận, giá trị tài chính, mở rộng thương hiệu, và thương hiệu ngành hàng – tập thể – điện tử. Phù hợp cho sinh viên ôn thi, kiểm tra kiến thức nhanh và sâu.

Từ khoá: trắc nghiệm thương hiệu phát triển thương hiệu quản trị thương hiệu HCE câu hỏi ôn thi thương hiệu nhận thức thương hiệu thương hiệu điện tử thương hiệu ngành hàng thương hiệu tập thể mở rộng thương hiệu giá trị thương hiệu thương hiệu sản phẩm kiểm tra chương 6 học phần thương hiệu trắc nghiệm chương 6 HCE marketing thương hiệu

Thời gian: 1 giờ 30 phút

380,762 lượt xem 29,289 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một trong những nguyên tắc sống còn khi xây dựng e-brand là:
A.  
Không phản hồi các bình luận tiêu cực
B.  
Tăng lượng đăng bài mỗi ngày
C.  
Minh bạch và tương tác chủ động với người dùng
D.  
Giảm giá thường xuyên
Câu 2: 0.25 điểm
Trong quá trình phát triển giá trị cảm nhận của thương hiệu, công cụ nào giúp kết nối cảm xúc tốt nhất với khách hàng?
A.  
Email marketing cá nhân hóa
B.  
Chương trình khuyến mãi
C.  
Storytelling và truyền thông trải nghiệm
D.  
Tăng số lượng kênh phân phối
Câu 3: 0.25 điểm
Lợi ích lớn nhất của việc cá nhân hóa trải nghiệm thương hiệu đối với người tiêu dùng là gì?
A.  
Giảm chi phí truyền thông
B.  
Tăng hiệu quả hoạt động logistics
C.  
Tăng sự gắn kết cảm xúc với thương hiệu
D.  
Tăng doanh thu ngắn hạn
Câu 4: 0.25 điểm
Giá trị tài chính của thương hiệu giúp doanh nghiệp:
A.  
Tăng chi phí nhân sự
B.  
Dễ dàng huy động vốn hoặc chuyển nhượng thương hiệu
C.  
Mở rộng sản phẩm mà không cần truyền thông
D.  
Giảm chi phí vận chuyển
Câu 5: 0.25 điểm
Trong marketing thương hiệu ngành hàng, yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hình ảnh quốc gia?
A.  
Giá sản phẩm
B.  
Truyền thông nhất quán và chính sách bảo hộ
C.  
Mức độ sử dụng của người dân
D.  
Số lượng nhà máy sản xuất
Câu 6: 0.25 điểm
Đâu là điều kiện bắt buộc để thương hiệu tập thể được pháp luật công nhận và bảo hộ?
A.  
Có biểu tượng đặc trưng cho sản phẩm
B.  
Có giá trị xuất khẩu ổn định 3 năm
C.  
Có quy chế sử dụng rõ ràng và được các thành viên chấp thuận
D.  
Được đầu tư từ quỹ nhà nước
Câu 7: 0.25 điểm
Trong chiến lược mở rộng thương hiệu, yếu tố cần được phân tích kỹ lưỡng trước khi triển khai là:
A.  
Chi phí truyền thông
B.  
Mức độ liên kết giữa sản phẩm mới và thương hiệu gốc
C.  
Số lượng đối thủ cạnh tranh
D.  
Kênh phân phối có sẵn
Câu 8: 0.25 điểm
Khi một thương hiệu tiến hành "rebranding", yếu tố nào sau đây nên được giữ lại để đảm bảo sự tiếp nối trong tâm trí người tiêu dùng?
A.  
Định vị cũ của thương hiệu
B.  
Giá sản phẩm
C.  
Yếu tố cốt lõi mang tính nhận diện (giá trị, màu sắc, tên gọi)
D.  
Hệ thống phân phối cũ
Câu 9: 0.25 điểm
Lý do chiến lược đồng thương hiệu (co-branding) thường hấp dẫn các thương hiệu nhỏ là vì:
A.  
Tiết kiệm chi phí sản xuất
B.  
Thừa hưởng hình ảnh và độ tin cậy từ đối tác lớn
C.  
Không cần chiến lược marketing riêng
D.  
Dễ xây dựng hệ thống phân phối
Câu 10: 0.25 điểm
Khi thương hiệu mẹ bị tổn hại, thương hiệu nhánh chịu ảnh hưởng như thế nào?
A.  
Không ảnh hưởng vì có định vị riêng
B.  
Có thể bị sụt giảm giá trị cảm nhận và mất lòng tin từ khách hàng
C.  
Tăng trưởng tốt hơn nhờ sự tách biệt
D.  
Có lợi thế chiếm thị phần của thương hiệu mẹ
Câu 11: 0.25 điểm
Vai trò then chốt của chỉ dẫn địa lý trong thương hiệu tập thể là:
A.  
Định hướng xuất khẩu cho sản phẩm
B.  
Tăng tính cạnh tranh về giá
C.  
Là minh chứng rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng
D.  
Gắn kết các thành viên trong cộng đồng
Câu 12: 0.25 điểm
Trong quản trị e-brand, yếu tố nào tạo rào cản lớn nhất cho doanh nghiệp mới tham gia thị trường số?
A.  
Vốn đầu tư ban đầu
B.  
Sự biến động hành vi người dùng online
C.  
Thiếu nhân sự chuyên về digital marketing
D.  
Khả năng quản trị khủng hoảng truyền thông
Câu 13: 0.25 điểm
Khi khách hàng đánh giá thương hiệu dựa trên yếu tố “niềm tin và an tâm khi sử dụng”, giá trị cảm nhận này thuộc loại nào?
A.  
Giá trị chức năng
B.  
Giá trị cảm xúc
C.  
Giá trị biểu tượng
D.  
Giá trị tài chính
Câu 14: 0.25 điểm
Khi phát triển thương hiệu ngành hàng, rào cản lớn nhất trong quá trình định vị thương hiệu quốc gia là gì?
A.  
Thiếu hệ thống phân phối rộng
B.  
Mức độ cạnh tranh từ thương hiệu cá nhân mạnh
C.  
Sự phối hợp giữa các bên trong chuỗi cung ứng không đồng bộ
D.  
Giá trị cảm nhận của người tiêu dùng trong nước chưa cao
Câu 15: 0.25 điểm
Phát triển thương hiệu ngành hàng cần tránh điều gì để không gây mâu thuẫn nội bộ?
A.  
Tập trung vào lợi ích cộng đồng
B.  
Quản lý truyền thông theo hướng phân tán
C.  
Ưu ái nhóm doanh nghiệp lớn
D.  
Quảng bá nhiều ngành một lúc
Câu 16: 0.25 điểm
Trong phát triển thương hiệu điện tử, yếu tố nào sau đây giữ vai trò then chốt trong việc duy trì hình ảnh thương hiệu trên nền tảng số?
A.  
Tốc độ giao hàng
B.  
Đồng bộ hình ảnh thương hiệu và quản trị nội dung
C.  
Mức độ đầu tư cho quảng cáo trả phí
D.  
Khuyến mãi định kỳ
Câu 17: 0.25 điểm
Thách thức lớn nhất khi xây dựng thương hiệu tập thể mang chỉ dẫn địa lý là gì?
A.  
Đảm bảo chất lượng đồng nhất giữa các đơn vị thành viên
B.  
Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp
C.  
Mở rộng thị trường xuất khẩu
D.  
Hạn chế ngân sách truyền thông
Câu 18: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây là của thương hiệu thành công theo chiều sâu?
A.  
Nhiều dòng sản phẩm
B.  
Khách hàng trung thành cao và có kết nối cảm xúc
C.  
Phủ sóng truyền thông mạnh
D.  
Có hệ thống phân phối rộng
Câu 19: 0.25 điểm
Việc sử dụng chung một tên thương hiệu cho nhiều dòng sản phẩm có nguy cơ gì?
A.  
Gây rối định vị trong tâm trí khách hàng
B.  
Tăng hiệu quả truyền thông
C.  
Tăng độ nhận biết
D.  
Giảm chi phí phát triển
Câu 20: 0.25 điểm
Việc sử dụng sai chiến lược mở rộng thương hiệu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào sau đây?
A.  
Giảm doanh thu tức thời
B.  
Suy yếu lòng trung thành của khách hàng cũ
C.  
Tăng chi phí sản xuất
D.  
Mất quyền sở hữu trí tuệ
Câu 21: 0.25 điểm
Trong phát triển thương hiệu, việc định vị không rõ ràng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
A.  
Giảm doanh thu ngắn hạn
B.  
Định vị chồng lấn và gây nhầm lẫn với đối thủ
C.  
Tăng chi phí vận hành
D.  
Tăng nhu cầu tái định vị
Câu 22: 0.25 điểm
Giá trị cảm nhận của khách hàng đối với thương hiệu có thể bị tổn hại nghiêm trọng nhất trong tình huống nào?
A.  
Giá sản phẩm tăng nhẹ
B.  
Truyền thông không đều
C.  
Trải nghiệm khách hàng tiêu cực lặp lại
D.  
Thay đổi logo thương hiệu
Câu 23: 0.25 điểm
Đặc điểm nào khiến thương hiệu ngành hàng trở thành chiến lược dài hạn?
A.  
Phát triển từ cộng đồng doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực
B.  
Không cần ngân sách marketing
C.  
Được nhà nước tài trợ toàn phần
D.  
Có thể thay đổi thường xuyên
Câu 24: 0.25 điểm
Trong các cách phát triển thương hiệu, hình thức nào mang lại khả năng tiếp cận nhóm khách hàng mới cao nhất?
A.  
Mở rộng thương hiệu
B.  
Thương hiệu nhánh
C.  
Rebranding
D.  
Cấp phép thương hiệu
Câu 25: 0.25 điểm
Giá trị tài chính của thương hiệu KHÔNG được phản ánh qua:
A.  
Định giá thương hiệu trên sàn chứng khoán
B.  
Giá trị thị trường cổ phiếu
C.  
Sự hài lòng của nhân viên
D.  
Mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng
Câu 26: 0.25 điểm
Một trong những lợi ích lớn nhất của thương hiệu tập thể là:
A.  
Tăng giá bán lẻ cho từng cá nhân
B.  
Giảm chi phí sản xuất
C.  
Nâng cao giá trị vùng địa lý
D.  
Tự do sử dụng thương hiệu theo ý muốn
Câu 27: 0.25 điểm
Giá trị tài chính của thương hiệu KHÔNG bao gồm:
A.  
Doanh thu từ sản phẩm thương hiệu
B.  
Uy tín thương hiệu trên thị trường
C.  
Giá trị tài sản cố định
D.  
Sức mạnh đàm phán với đối tác
Câu 28: 0.25 điểm
Phát triển giá trị tài chính thương hiệu không đồng nghĩa với:
A.  
Gia tăng doanh thu từ sản phẩm mang thương hiệu
B.  
Gia tăng lòng trung thành của khách hàng
C.  
Tăng chi tiêu quảng cáo định kỳ
D.  
Tăng định giá thương hiệu trên thị trường
Câu 29: 0.25 điểm
Mở rộng thương hiệu đúng cách sẽ tạo ra hiệu ứng nào sau đây?
A.  
Cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm gốc
B.  
Tăng cường nhận diện và giá trị tổng thể cho thương hiệu mẹ
C.  
Làm loãng thông điệp thương hiệu
D.  
Gây nhầm lẫn định vị
Câu 30: 0.25 điểm
Yếu tố nào là cơ sở cho việc xây dựng các thương hiệu ngành hàng thành công ở Việt Nam?
A.  
Sản phẩm có lợi thế cạnh tranh bền vững
B.  
Có bảo hộ thương hiệu toàn cầu
C.  
Chiến dịch truyền thông rầm rộ
D.  
Giá bán ổn định thấp hơn đối thủ
Câu 31: 0.25 điểm
Trong thương hiệu tập thể, vai trò quan trọng nhất của quy chế sử dụng thương hiệu là gì?
A.  
Bảo vệ quyền pháp lý của thương hiệu
B.  
Quản lý mức giá bán ra thị trường
C.  
Hướng dẫn cách đặt tên sản phẩm
D.  
Kiểm soát chất lượng và nhất quán hình ảnh
Câu 32: 0.25 điểm
Rủi ro nào sau đây là phổ biến nhất khi thực hiện làm mới thương hiệu (rebranding)?
A.  
Mất thị phần tạm thời
B.  
Bị người tiêu dùng hiểu sai định vị mới
C.  
Tăng chi phí vận hành
D.  
Mất mối quan hệ với nhà cung cấp
Câu 33: 0.25 điểm
Trong chiến lược thương hiệu, làm mới thương hiệu nên được tiến hành khi nào?
A.  
Khi sản phẩm mới chưa có tên gọi
B.  
Khi thương hiệu hiện tại không còn phù hợp với định hướng thị trường
C.  
Khi muốn tăng giá bán
D.  
Khi thay đổi giám đốc marketing
Câu 34: 0.25 điểm
Trong thương hiệu điện tử, công cụ nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong xây dựng nhận thức thương hiệu?
A.  
Quảng cáo báo in
B.  
SEO và nội dung gốc có giá trị
C.  
Tờ rơi online
D.  
Trả lời tin nhắn tự động
Câu 35: 0.25 điểm
Một thương hiệu mở rộng sang lĩnh vực hoàn toàn mới nhưng vẫn giữ nguyên tên thương hiệu ban đầu. Đây là hình thức gì?
A.  
Co-branding
B.  
Brand Stretching
C.  
Brand Licensing
D.  
Sub-branding
Câu 36: 0.25 điểm
Trong e-brand, sự phản hồi nhanh và cá nhân hóa trải nghiệm sẽ giúp:
A.  
Giảm chi phí giao hàng
B.  
Tăng tỉ lệ chuyển đổi và lòng trung thành
C.  
Giảm sự cạnh tranh
D.  
Bỏ qua quảng cáo truyền thống
Câu 37: 0.25 điểm
Trong e-brand, điều gì khiến thương hiệu dễ bị tổn thương nhất?
A.  
Thiết kế website cũ
B.  
Tối ưu hóa SEO kém
C.  
Khủng hoảng truyền thông từ phản hồi tiêu cực
D.  
Chưa có app di động
Câu 38: 0.25 điểm
Chiến lược phát triển thương hiệu nào sau đây có nguy cơ cao nhất dẫn đến hiện tượng "loãng thương hiệu" nếu triển khai thiếu kiểm soát?
A.  
Mở rộng dòng sản phẩm
B.  
Thương hiệu nhánh
C.  
Đồng thương hiệu (Co-branding)
D.  
Mở rộng thương hiệu (Brand Extension)
Câu 39: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây đúng với cách phát triển thương hiệu theo chiều cao?
A.  
Tăng tài sản thương hiệu và giá trị doanh nghiệp trên thị trường vốn
B.  
Mở rộng nhóm sản phẩm
C.  
Đổi tên thương hiệu
D.  
Giảm ngân sách marketing
Câu 40: 0.25 điểm
Một lợi ích tài chính gián tiếp khi phát triển thương hiệu thành công là:
A.  
Tăng chi phí sản xuất
B.  
Dễ gọi vốn đầu tư
C.  
Tăng tỷ lệ hoàn đơn
D.  
Giảm sự quan tâm từ thị trường