Trắc nghiệm kiến thức chương 7 - Kỹ Năng Giao Tiếp HCE
Bộ trắc nghiệm chương 7 giúp người học ôn tập và đánh giá hiểu biết về kỹ năng giao tiếp nhóm. Câu hỏi bao quát các nội dung: khái niệm nhóm và đặc trưng nhóm hiệu quả, vai trò giao tiếp trong hiệu suất nhóm, mô hình Tuckman, vai trò Belbin, kỹ thuật ra quyết định, xử lý xung đột, giao tiếp đa văn hoá và trong môi trường số. Bài trắc nghiệm giúp củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện tư duy phản biện và ứng dụng thực tế trong điều phối, hợp tác, và làm việc nhóm hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm giao tiếp kỹ năng nhóm HCE mô hình Tuckman vai trò Belbin kỹ năng điều phối ra quyết định nhóm xử lý xung đột giao tiếp đa văn hoá làm việc từ xa an toàn tâm lý retrospective consent decision
Câu 1: Vai trò Belbin nào phù hợp nhất để “đi tới hành động” khi nhóm kẹt ở phân tích?
D. Nguồn lực/Quan hệ bảo trợ
Câu 2: Chọn kênh đúng theo “đúng việc – đúng chỗ”: Quyết định phức tạp, cần tương tác nhanh, độ mơ hồ cao.
C. Họp trực tiếp/online đồng bộ có chuẩn bị trước
D. Tài liệu chung chỉ đọc
Câu 3: Lợi ích chính của việc “ghi biên bản trong 24 giờ” sau họp là gì?
A. Đảm bảo minh bạch, cam kết được củng cố khi trí nhớ còn mới
Câu 4: Vì sao “phản hồi – học hỏi” được coi là một đặc trưng của nhóm hiệu quả?
A. Giúp tăng cạnh tranh cá nhân
B. Giúp nhóm thích nghi, cải tiến liên tục dựa trên dữ liệu và trải nghiệm
C. Giúp ghi nhận hình thức
D. Giảm khối lượng công việc
Câu 5: Khi một thành viên ít nói nắm kiến thức then chốt, can thiệp nào tăng xác suất đóng góp chất lượng?
A. Gọi bất ngờ yêu cầu trình bày 10 phút
B. Gửi form khảo sát ẩn danh
C. Mời phát biểu bằng câu hỏi an toàn, timebox 2 phút; sau đó giao quyền sở hữu hạng mục nhỏ
D. Chuyển câu hỏi cho người khác
Câu 6: Trong bối cảnh nhóm đa thế hệ, cách xử lý nào hiệu quả nhất khi Gen Z muốn phản hồi nhanh qua chat còn Gen X ưa email chính thức?
A. Mặc ai thích gì dùng nấy
B. Chuẩn hóa kỳ vọng kênh phản hồi (ví dụ chat trong 4h, email trong 24h) và nhắc lại định kỳ
C. Ép mọi người dùng email
Câu 7: Khi điều phối thấy nhóm đang tránh xung đột, dấu hiệu cảnh báo thường là gì?
A. Nhiều ý kiến trái chiều
B. Mọi người im lặng đồng thuận giả tạo, thiếu tranh luận sâu
Câu 8: Một nhóm hiệu quả có thể duy trì hiệu suất cao khi nào?
A. Khi trưởng nhóm nói nhiều và ra quyết định nhanh
B. Khi có hệ điều hành giao tiếp rõ ràng và luồng thông tin nhất quán
C. Khi tránh mọi xung đột
D. Khi các thành viên đều có vai trò giống nhau
Câu 9: Đặc điểm nào khiến nhóm hiệu quả khác với nhóm chỉ “thân thiện”?
B. Có mục tiêu đo lường rõ ràng và phản hồi dựa trên kết quả
Câu 10: Để đảm bảo “cải tiến liên tục”, nhóm nên duy trì cơ chế nào?
A. Báo cáo kết quả hằng quý
B. Retrospective định kỳ và decision log cập nhật
C. Đánh giá cá nhân hằng năm
Câu 11: Tình huống: Hai thành viên tranh cãi mốc bàn giao. Bước đầu tiên hiệu quả theo khung trong tài liệu?
A. Đổi sang bỏ phiếu đa số
B. Tóm tắt dữ kiện, phản chiếu cảm xúc, chuyển khung sang lợi ích chung
C. Phân xử theo thâm niên
D. Hủy mốc và chờ thêm dữ liệu
Câu 12: Trong họp, khi ý kiến thiên lệch do thứ tự phát biểu, kỹ thuật nào giảm “anchoring bias” hiệu quả nhất?
A. Cho người có thâm niên nói trước
B. Thu thập ý kiến viết/phiếu ẩn danh trước thảo luận mở
C. Để mọi người tự do tranh luận
D. Kéo dài thời lượng họp
Câu 13: Trong vai trò Điều phối (Belbin), kiểu thông điệp nào tạo hiệu quả cao nhất?
A. Dài, giàu cảm hứng, ít mốc thời gian
B. Ngắn gọn, trọng tâm chiến lược, phân vai rõ, kèm thời hạn
C. Tập trung chi tiết kỹ thuật
Câu 14: Kịch bản nào cho thấy “tách người khỏi vấn đề” được áp dụng đúng?
A. “Ý tưởng này dở vì bạn thiếu kinh nghiệm.”
B. “Giả thiết chi phí chưa được kiểm chứng; mình đề nghị thử A/B trong 1 tuần để có dữ liệu.”
C. “Đừng tranh luận nữa, theo ý sếp.”
D. “Ai phản đối thì chịu trách nhiệm rủi ro.”
Câu 15: Trong phương pháp 1-2-4-All, vì sao bước “All” lại quan trọng?
A. Đảm bảo mọi người đều có tiếng nói, kết nối các ý tưởng thành bức tranh toàn cục
B. Dùng để chọn người phát biểu hay nhất
D. Là lúc lãnh đạo kết luận
Câu 16: Khi trưởng nhóm tổ chức họp “retrospective”, việc nào KHÔNG nên làm?
A. Ghi nhận tiến bộ và bài học
B. Tìm lỗi cá nhân và phê bình công khai
D. Đề xuất cải tiến quy trình
Câu 17: Khi sử dụng dot voting, điều phối viên nên làm gì để tránh “bias do vị trí phiếu”?
A. Dán phiếu theo thứ tự tên người
B. Sử dụng hình thức ẩn danh và trộn thứ tự lựa chọn
C. Cho phép bình chọn công khai
D. Ghi kết quả bằng miệng
Câu 18: Trong môi trường số, “nguồn sự thật duy nhất” (single source of truth) hiệu quả nhất là gì?
B. Bảng công việc/tài liệu chung có quyền truy cập phù hợp, phiên bản hoá, và cập nhật chuẩn
D. Ghi chú cá nhân của PM
Câu 19: Đâu là dấu hiệu cho thấy nhóm đang rơi vào “Storming”?
A. Các thành viên thăm dò, lịch sự
B. Mâu thuẫn phong cách và lợi ích xuất hiện, tranh luận căng thẳng
Câu 20: Trong vai trò “Nguồn lực/Quan hệ bảo trợ”, hành vi giao tiếp nào giúp họ phát huy tốt nhất?
A. Giữ thông tin nội bộ kín
B. Chia sẻ bối cảnh sớm để họ kết nối đúng người, đúng lúc
C. Chỉ liên hệ khi có vấn đề khẩn
D. Chờ yêu cầu cụ thể mới hành động
Câu 21: Để bảo đảm “giao tiếp minh bạch”, trưởng nhóm nên thiết lập cơ chế nào?
A. Chỉ báo cáo khi có sự cố
B. Công khai decision log và bảng công việc để mọi người cùng theo dõi
C. Gửi báo cáo riêng cho lãnh đạo
D. Tập trung vào họp nội bộ kín
Câu 22: Một trưởng nhóm muốn duy trì an toàn tâm lý cần tránh điều gì?
A. Ghi nhận nỗ lực và lỗi học hỏi
B. Khiển trách công khai hoặc chế giễu sai sót
D. Tạo cơ hội phát biểu cho mọi người
Câu 23: Điều nào sau đây là tiêu chí kết thúc họp “thành công” theo chương?
A. Mọi người đều phát biểu
B. Có bảng cam kết: ai – làm gì – khi nào – phụ thuộc – tiêu chí hoàn tất; biên bản gửi trong 24 giờ
C. Không phát sinh xung đột
D. Thời lượng đúng kế hoạch
Câu 24: Trong xử lý xung đột, “đàm phán nguyên tắc” khác “mặc cả vị thế” ở điểm nào?
A. Dựa trên sức ép quyền lực
B. Dựa trên tiêu chí khách quan và lợi ích chung
Câu 25: Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cốt lõi của một decision brief chất lượng trước cuộc họp?
A. Dữ kiện chính và ràng buộc
B. Các lựa chọn và tiêu chí đánh giá
C. Rủi ro, giả định và tác động
D. Hồ sơ tính cách từng thành viên
Câu 26: Tín hiệu cảnh báo “kỳ vọng không nói ra” đang bào mòn hiệu suất là gì?
B. Cam kết mơ hồ, hiểu khác nhau về tiêu chuẩn hoàn tất, phát sinh trách móc sau mốc
Câu 27: Trong Performing, trọng tâm giao tiếp nào phù hợp nhất?
A. Thiết lập chuẩn mực cơ bản
C. Cập nhật tiến độ, quản trị rủi ro, chia sẻ tri thức
Câu 28: Tín hiệu thực thi nào cho thấy “minh bạch tiến độ” đang vận hành tốt?
A. Báo cáo miệng trong họp tuần
B. Bảng công việc chung phản ánh trạng thái thời gian thực, có chủ sở hữu và ngày đến hạn rõ
C. Email tổng hợp cuối tháng
D. Ghi chú cá nhân của từng thành viên
Câu 29: Trong môi trường số, yếu tố nào giúp tăng hiệu quả giao tiếp phi đồng bộ?
A. Gửi tin nhắn vào giờ ngẫu nhiên
B. Tạo mẫu cập nhật cố định (“Đã làm – Đang làm – Kẹt ở đâu”)
D. Giao việc bằng lời nói
Câu 30: Trong giai đoạn Norming, động tác nào củng cố chuẩn mực bền vững nhất?
B. Lập và lưu biên bản nguyên tắc/working agreement, gắn vào không gian làm việc chung
C. Chỉ giao cho trưởng nhóm nắm
D. Đợi đến retrospective mới ghi
Câu 31: Anti-pattern phổ biến nhất khiến stand-up 10–15 phút mất tác dụng là gì?
A. Trả lời “Đã làm – Đang làm – Kẹt ở đâu”
B. Đi sâu vào giải pháp kỹ thuật ngay trong stand-up
C. Thực hiện gần thời điểm làm việc
Câu 32: Trong giai đoạn Storming, biện pháp nào sau đây trực tiếp giảm leo thang xung đột do hiểu sai ý bằng cách tạo “điểm kiểm tra chung”?
A. Đổi kênh sang email để giảm cảm xúc
B. Thiết lập quy tắc phát biểu luân phiên và kỹ thuật tóm tắt–kiểm tra hiểu
C. Kéo dài thời lượng họp để ai cũng nói đủ
D. Bỏ phiếu ngay để chốt phương án
Câu 33: Khi nhóm giao tiếp qua chat, điều gì quan trọng nhất để tránh nhiễu thông tin?
A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc
B. Giữ ngắn gọn, đúng chủ đề, và chuyển nội dung chính thức sang kênh phù hợp
D. Ghi lại toàn bộ hội thoại
Câu 34: Khác biệt tinh vi giữa “consensus” và “consent” trong ra quyết định là gì?
A. Consensus yêu cầu đa số; consent yêu cầu 100% đồng ý
B. Consensus nhắm tới đồng thuận tích cực; consent cho phép đi tiếp khi không có phản đối “lý do nghiêm trọng”
C. Consensus chỉ dùng cho khẩn cấp; consent cho dài hạn
D. Không có khác biệt thực tế
Câu 35: Trong quá trình họp, kỹ thuật “tóm tắt – kiểm tra hiểu” giúp đạt điều gì?
B. Đảm bảo mọi người có cùng hiểu biết và giảm hiểu sai
D. Ghi biên bản chính xác hơn
Câu 36: Thành phần bắt buộc của decision log theo khuyến nghị trong tài liệu là gì?
A. Ngày – Quyết định – Lý do – Người chịu trách nhiệm
B. Chi phí – Doanh thu – ROI
C. Tên người phát biểu – Số phút nói
D. Tỉ lệ phiếu thuận – phiếu chống
Câu 37: “Retrospective” khác “stand-up” ở điểm nào?
A. Retrospective tập trung cải tiến dài hạn, stand-up tập trung cập nhật ngắn hạn
B. Retrospective nhanh hơn stand-up
D. Stand-up diễn ra hàng tháng, retrospective hàng ngày
Câu 38: “Nhóm là tập hợp ít người có mục tiêu chung, phụ thuộc lẫn nhau về kết quả…” – yếu tố nào làm nên sự khác biệt cốt lõi với một “đám đông”?
A. Số lượng thành viên ít hơn
B. Có chuẩn mực tương tác và mục tiêu chung
D. Cùng độ tuổi và chuyên môn
Câu 39: Giai đoạn Forming yêu cầu loại câu hỏi nào để trưởng nhóm hiểu kỳ vọng và tránh giả định?
C. Câu hỏi mở, lắng nghe tích cực
Câu 40: Để giảm “ma sát giao tiếp” trong nhóm, cần làm rõ điều gì đầu tiên?
B. Nói chuyện gì – ở đâu – khi nào – theo mẫu nào