Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Nhập môn quan hệ quốc tế AJC

Làm bài trắc nghiệm ôn tập Chương 7 môn Nhập môn Quan hệ Quốc tế dành cho sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền (AJC). Bộ đề bao gồm 40 câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, xoay quanh các nội dung cốt lõi: Khái niệm và phân loại xung đột (quyền lực, lãnh thổ, kinh tế, sắc tộc...), phân biệt xung đột và chiến tranh, cùng các quan điểm lý thuyết (Hiện thực, Tự do, Kiến tạo) về ngăn chặn chiến tranh. Tài liệu bám sát giáo trình giúp sinh viên củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi kết thúc học phần.

Từ khoá: Nhập môn Quan hệ quốc tế Trắc nghiệm QHQT Chương 7 Xung đột và Chiến tranh Quan hệ quốc tế AJC Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ôn thi hết môn Lý thuyết QHQT Xung đột quốc tế

Thời gian: 1 giờ

418,546 lượt xem 32,194 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: ? điểm
Một cuộc tranh chấp giữa hai tập đoàn đa quốc gia về quyền sở hữu trí tuệ dẫn đến các hành động pháp lý gay gắt được xếp vào loại hình nào, và tại sao nó KHÔNG được coi là chiến tranh?
A.  
Đó là xung đột quốc tế, vì chiến tranh chỉ diễn ra giữa các đơn vị chính trị và phải có bạo lực quân sự.
B.  
Đó là chiến tranh kinh tế, vì nó gây ra hậu quả tài chính đáng kể cho cả hai bên.
C.  
Đó là xung đột vũ trang, vì các bên sử dụng công cụ pháp lý như vũ khí để tấn công nhau.
D.  
Đó là chiến tranh phi nghĩa, vì mục đích của nó chỉ là lợi nhuận thay vì các giá trị đạo đức.
Câu 2: ? điểm
Trong bối cảnh một quốc gia A muốn gia tăng sức mạnh quân sự để vượt qua quốc gia B, còn quốc gia B lại lo sợ và chạy đua vũ trang để cân bằng lại. Đây là ví dụ điển hình cho loại xung đột nào và logic nào chi phối nó?
A.  
Xung đột tư tưởng; logic của sự khác biệt văn hóa.
B.  
Xung đột lãnh thổ; logic của tính toàn vẹn quốc gia.
C.  
Xung đột kinh tế; logic của lợi nhuận biên.
D.  
Xung đột quyền lực; logic của trò chơi tổng số bằng 0.
Câu 3: ? điểm
Khi phân tích về tác động của chiến tranh đối với hệ thống quốc tế, sự kiện Hòa ước Westphalia (1648) hay Hội nghị Yalta (1945) minh chứng cho điều gì?
A.  
Chiến tranh luôn làm tăng tình trạng vô chính phủ và hỗn loạn vĩnh viễn.
B.  
Chiến tranh chỉ thay đổi ranh giới địa lý chứ không thay đổi cấu trúc quyền lực.
C.  
Chiến tranh, đặc biệt giữa các cường quốc, có thể dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và phân bố quyền lực của hệ thống quốc tế.
D.  
Chiến tranh làm suy yếu tất cả các bên tham chiến và xóa bỏ vai trò của các siêu cường.
Câu 4: ? điểm
Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt căn bản nhất giúp phân biệt "Xung đột vũ trang" và "Chiến tranh" trong thực tế quan hệ quốc tế, mặc dù ranh giới này đôi khi không rõ ràng?
A.  
Loại vũ khí được sử dụng (vũ khí hạt nhân hay thông thường).
B.  
Quy mô sử dụng bạo lực, mức độ huy động xã hội và hậu quả để lại.
C.  
Vị trí địa lý nơi diễn ra sự kiện (trong nước hay quốc tế).
D.  
Thời điểm diễn ra sự kiện (thời bình hay thời chiến).
Câu 5: ? điểm
Giả sử Quốc gia X phong tỏa tài sản và cấm vận thương mại đối với Quốc gia Y để phản đối chương trình hạt nhân của Y. Hành động này phản ánh xu hướng nào của xung đột kinh tế hiện đại?
A.  
Kinh tế trở thành công cụ để thực hiện các mục tiêu an ninh - chính trị.
B.  
Các quốc gia đã từ bỏ hoàn toàn việc sử dụng sức mạnh quân sự.
C.  
Xung đột kinh tế chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp tư nhân, nhà nước không can thiệp.
D.  
Mục tiêu duy nhất của xung đột kinh tế là tối đa hóa lợi nhuận tài chính.
Câu 6: ? điểm
Quan điểm nào sau đây thuộc về Chủ nghĩa Tự do (Liberalism) khi bàn về giải pháp ngăn chặn chiến tranh?
A.  
Xây dựng một chính phủ thế giới để xóa bỏ biên giới quốc gia.
B.  
Tăng cường sức mạnh quân sự vượt trội để răn đe đối phương.
C.  
Thúc đẩy dân chủ, tự do thương mại và các thể chế quốc tế.
D.  
Tập trung vào đấu tranh giai cấp để xóa bỏ nguồn gốc bóc lột.
Câu 7: ? điểm
Tại sao xung đột sắc tộc thường được coi là loại xung đột "khó giải quyết" và dễ kéo dài dai dẳng nhất?
A.  
Vì nó luôn có sự can thiệp của các siêu cường quốc tế.
B.  
Vì nó liên quan đến các giá trị tinh thần, bản sắc và tình cảm, nơi mà sự thỏa hiệp được coi là đánh mất chính mình.
C.  
Vì các nhóm sắc tộc thường sở hữu vũ khí hủy diệt hàng loạt.
D.  
Vì xung đột sắc tộc không bao giờ liên quan đến lợi ích kinh tế hay lãnh thổ.
Câu 8: ? điểm
Một cuộc nội chiến tại quốc gia A có sự tham gia hỗ trợ vũ khí và cố vấn quân sự từ quốc gia B và quốc gia C (đối đầu nhau). Cuộc chiến này được phân loại như thế nào?
A.  
Chiến tranh tổng lực.
B.  
Chiến tranh ủy nhiệm hoặc nội chiến bị quốc tế hóa.
C.  
Chiến tranh hủy diệt hàng loạt.
D.  
Chiến tranh phi nghĩa hoàn toàn.
Câu 9: ? điểm
Lý thuyết "Tập trung quyền lực" (Power Concentration) của Edward Mansfield đưa ra nhận định gì về khả năng xảy ra chiến tranh dựa trên sự chênh lệch quyền lực?
A.  
Chiến tranh dễ xảy ra nhất khi chênh lệch quyền lực ở mức vừa phải (không quá lớn, không quá nhỏ).
B.  
Chiến tranh chỉ xảy ra khi quyền lực phân tán hoàn toàn cho các nước nhỏ.
C.  
Sự cân bằng quyền lực tuyệt đối (chênh lệch bằng 0) là trạng thái nguy hiểm nhất.
D.  
Chênh lệch quyền lực càng lớn thì khả năng xảy ra chiến tranh càng cao.
Câu 10: ? điểm
Khái niệm "An ninh tập thể" (Collective Security) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?
A.  
Mỗi quốc gia tự lo liệu an ninh của mình bằng cách tăng cường vũ trang.
B.  
Một cuộc tấn công vào một thành viên được coi là tấn công vào tất cả, và cả cộng đồng sẽ cùng đáp trả.
C.  
Các quốc gia lớn phân chia thế giới thành các vùng ảnh hưởng riêng biệt.
D.  
Giải quyết xung đột thông qua việc đàm phán bí mật giữa các cường quốc.
Câu 11: ? điểm
Trong các loại xung đột sau, loại nào có xu hướng sử dụng lập luận về "chủ quyền lịch sử" và "tính thiêng liêng" để từ chối thỏa hiệp?
A.  
Xung đột kinh tế.
B.  
Xung đột lãnh thổ.
C.  
Xung đột tư tưởng.
D.  
Xung đột quyền lực cấu trúc.
Câu 12: ? điểm
Chủ nghĩa Kiến tạo (Constructivism) đề xuất phương án nào để chuyển hóa quan hệ từ thù địch sang thân thiện?
A.  
Thiết lập cán cân quân sự cân bằng để hai bên sợ nhau.
B.  
Thay đổi cấu trúc nhận thức, chia sẻ bản sắc và xây dựng "cộng đồng an ninh".
C.  
Sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để ép buộc thay đổi hành vi.
D.  
Xóa bỏ hoàn toàn nhà nước để tiến tới thế giới đại đồng.
Câu 13: ? điểm
Sự khác biệt giữa "Chiến tranh tổng lực" và "Chiến tranh hạn chế" chủ yếu nằm ở đâu?
A.  
Chiến tranh tổng lực huy động toàn bộ xã hội và mục tiêu không giới hạn; chiến tranh hạn chế có mục tiêu và quy mô cụ thể.
B.  
Chiến tranh tổng lực chỉ sử dụng vũ khí hạt nhân; chiến tranh hạn chế chỉ dùng vũ khí thông thường.
C.  
Chiến tranh tổng lực diễn ra trên biển; chiến tranh hạn chế diễn ra trên đất liền.
D.  
Chiến tranh tổng lực do nhiều nước tham gia; chiến tranh hạn chế chỉ do hai nước tham gia.
Câu 14: ? điểm
Tại sao trong bối cảnh hiện đại, xung đột kinh tế ít khi leo thang thành chiến tranh quân sự trực tiếp?
A.  
Vì xung đột kinh tế không gây ra thiệt hại đáng kể nào cho các quốc gia.
B.  
Vì sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế khiến cái giá phải trả cho chiến tranh quá lớn so với lợi ích thu được.
C.  
Vì luật pháp quốc tế cấm hoàn toàn việc tranh chấp kinh tế.
D.  
Vì các quốc gia không còn quan tâm đến lợi ích kinh tế nữa.
Câu 15: ? điểm
Chiến tranh chính nghĩa (Just War) được xác định dựa trên tiêu chí nào?
A.  
Dựa trên sức mạnh quân sự của bên tham chiến (bên mạnh là chính nghĩa).
B.  
Dựa trên sự phù hợp với luật pháp quốc tế và các giá trị đạo đức nhân loại (như tự vệ, giải phóng dân tộc).
C.  
Dựa trên tuyên bố đơn phương của quốc gia phát động chiến tranh.
D.  
Dựa trên số lượng thương vong (ít thương vong là chính nghĩa).
Câu 16: ? điểm
Khi băng ở Bắc Băng Dương tan chảy do biến đổi khí hậu, các quốc gia đổ xô vào tuyên bố chủ quyền để khai thác tài nguyên. Đây là biểu hiện của sự mở rộng không gian trong loại xung đột nào?
A.  
Xung đột sắc tộc.
B.  
Xung đột lãnh thổ.
C.  
Xung đột tư tưởng.
D.  
Xung đột tôn giáo.
Câu 17: ? điểm
Một nhóm ly khai tôn giáo cực đoan muốn thành lập một nhà nước riêng dựa trên luật lệ tôn giáo nghiêm ngặt, dẫn đến xung đột với chính quyền trung ương thế tục. Đây là biểu hiện của mâu thuẫn nào?
A.  
Mâu thuẫn giữa các cường quốc kinh tế.
B.  
Mâu thuẫn giữa tôn giáo và thế tục.
C.  
Mâu thuẫn giữa các hệ tư tưởng tư bản và xã hội chủ nghĩa.
D.  
Mâu thuẫn trong nội bộ một liên minh quân sự.
Câu 18: ? điểm
Chủ nghĩa Hiện thực Mới (Neorealism) cho rằng cấu trúc hệ thống quốc tế nào là ổn định nhất và ít chiến tranh nhất?
A.  
Hệ thống đa cực (Multipolar), vì có nhiều trung tâm quyền lực kiềm chế nhau.
B.  
Hệ thống vô cực (Non-polar), vì không ai có quyền lực áp đặt.
C.  
Các học giả không thống nhất, nhưng nhiều người ủng hộ hệ thống hai cực (Bipolar) hoặc một cực (Unipolar) vì tính dễ dự đoán và quản lý.
D.  
Hệ thống hỗn loạn, vì các quốc gia sẽ sợ hãi và trốn tránh.
Câu 19: ? điểm
Hành động nào sau đây được coi là "Xung đột quyền lực ở mức độ thứ hai" (không chiến tranh trực tiếp nhưng đối đầu gay gắt)?
A.  
Các quốc gia hợp tác thương mại tự do hoàn toàn.
B.  
Chạy đua vũ trang, lập liên minh đối đầu, chiến tranh ủy nhiệm.
C.  
Xâm lược và thôn tính lãnh thổ đối phương.
D.  
Cạnh tranh ngầm về chỉ số phát triển con người (HDI).
Câu 20: ? điểm
"Mọi người chống lại một người" là tư tưởng cốt lõi của giải pháp nào?
A.  
Cân bằng quyền lực (Balance of Power).
B.  
An ninh tập thể (Collective Security).
C.  
Ngoại giao con thoi.
D.  
Chiến tranh phủ đầu.
Câu 21: ? điểm
Theo quan điểm mác-xít (Marxism), nguyên nhân sâu xa của chiến tranh trong thời đại tư bản chủ nghĩa là gì?
A.  
Bản chất hung hăng bẩm sinh của con người.
B.  
Sự cạnh tranh kinh tế và nhu cầu mở rộng thị trường của các nước đế quốc.
C.  
Sự thiếu vắng các tổ chức quốc tế.
D.  
Sự khác biệt về tôn giáo và văn hóa.
Câu 22: ? điểm
Sự sụp đổ của Liên Xô và sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh là ví dụ cho thấy xung đột tư tưởng có thể kết thúc theo cách nào?
A.  
Một bên bị tiêu diệt hoàn toàn bằng vũ khí hạt nhân.
B.  
Hai bên sáp nhập thành một quốc gia thống nhất.
C.  
Sự thay đổi về cán cân quyền lực và sự suy yếu nội tại dẫn đến sự thoái trào của một hệ tư tưởng đối đầu.
D.  
Liên Hợp Quốc ra nghị quyết bắt buộc chấm dứt xung đột.
Câu 23: ? điểm
Loại vũ khí nào sau đây, dù đã từng được sử dụng lẻ tẻ, nhưng chưa từng tạo ra một cuộc "Chiến tranh hủy diệt hàng loạt" đúng nghĩa trong lịch sử?
A.  
Súng trường và pháo binh.
B.  
Xe tăng và máy bay chiến đấu.
C.  
Vũ khí hạt nhân, hóa học, sinh học.
D.  
Tên lửa hành trình thông thường.
Câu 24: ? điểm
Một quốc gia nhỏ tìm cách gia nhập vào một liên minh quân sự do một cường quốc dẫn đầu để bảo vệ mình khỏi sự đe dọa của nước láng giềng. Đây là hành vi gì trong xung đột quyền lực?
A.  
Tập hợp lực lượng (Alliance building) để cân bằng quyền lực.
B.  
Xây dựng bá quyền khu vực.
C.  
Thực hiện chiến tranh tổng lực.
D.  
Theo đuổi chủ nghĩa biệt lập.
Câu 25: ? điểm
Tại sao Chủ nghĩa Liên bang (Federalism) lại cho rằng cần thiết lập "Chính phủ thế giới"?
A.  
Để tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn đa quốc gia.
B.  
Để loại bỏ tình trạng vô chính phủ và sự chia rẽ giữa các quốc gia - nguyên nhân gốc rễ của chiến tranh.
C.  
Để bảo tồn sự đa dạng văn hóa của từng dân tộc.
D.  
Để tăng cường khả năng cạnh tranh giữa các khu vực.
Câu 26: ? điểm
Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về bản chất của "Chiến tranh" theo quan điểm của luật pháp quốc tế hiện đại?
A.  
Là cuộc đấu tranh vũ trang có tổ chức.
B.  
Diễn ra giữa các đơn vị chính trị đối kháng.
C.  
Gây ra hậu quả đáng kể.
D.  
Chỉ diễn ra giữa các cá nhân đơn lẻ vì thù hằn cá nhân.
Câu 27: ? điểm
Trường hợp nào sau đây là ví dụ của "Xung đột lãnh thổ do di sản lịch sử chưa rõ ràng"?
A.  
Một quốc gia xâm lược quốc gia khác để cướp tài nguyên dầu mỏ.
B.  
Tranh chấp biên giới do các văn bản phân định thời thuộc địa thiếu chính xác hoặc mâu thuẫn.
C.  
Các băng đảng tội phạm tranh giành địa bàn hoạt động trong một thành phố.
D.  
Hai quốc gia cạnh tranh nhau để giành quyền đăng cai Olympic.
Câu 28: ? điểm
Điểm khác biệt giữa "Giải quyết xung đột" (Resolution) và "Quản lý xung đột" (Management) là gì?
A.  
Giải quyết xung đột nhằm chấm dứt hoàn toàn mâu thuẫn; Quản lý xung đột nhằm kiểm soát và hạn chế tác động tiêu cực khi chưa thể giải quyết triệt để.
B.  
Giải quyết xung đột dùng quân sự; Quản lý xung đột dùng kinh tế.
C.  
Giải quyết xung đột dành cho nước lớn; Quản lý xung đột dành cho nước nhỏ.
D.  
Hai khái niệm này là một, không có sự khác biệt.
Câu 29: ? điểm
"Hòa bình vĩnh viễn" của Immanuel Kant dựa trên tiền đề nào?
A.  
Các nền độc tài sẽ cai trị thế giới một cách ổn định.
B.  
Sự phổ biến của chế độ cộng hòa/dân chủ, nơi người dân không muốn chiến tranh.
C.  
Sự thống trị tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất.
D.  
Việc loại bỏ hoàn toàn quân đội của tất cả các nước.
Câu 30: ? điểm
Chiến tranh giữa các băng đảng ma túy ở Mexico có quy mô rất lớn, nhưng tại sao nó thường không được xếp vào loại "Chiến tranh" trong nghiên cứu Quan hệ Quốc tế truyền thống?
A.  
Vì số lượng người chết chưa đủ nhiều.
B.  
Vì không sử dụng xe tăng và máy bay.
C.  
Vì chủ thể tham gia không phải là các "đơn vị chính trị" (như quốc gia hay phe phái chính trị) mà là tổ chức tội phạm.
D.  
Vì nó diễn ra trong một quốc gia.
Câu 31: ? điểm
Tại sao nói "Xung đột quyền lực" là một trò chơi "Zero-sum"?
A.  
Vì tổng số vũ khí của hai bên luôn bằng 0.
B.  
Vì lợi ích (quyền lực) của bên này đạt được chính là sự mất mát (an ninh/vị thế) của bên kia.
C.  
Vì kết quả cuối cùng là cả hai bên đều bị tiêu diệt hoàn toàn.
D.  
Vì không bên nào đạt được mục đích của mình.
Câu 32: ? điểm
Một cuộc chiến tranh nhằm lật đổ chế độ Apartheid (phân biệt chủng tộc) ở Nam Phi trước đây được cộng đồng quốc tế ủng hộ. Đây là ví dụ về:
A.  
Chiến tranh phi nghĩa.
B.  
Chiến tranh xâm lược.
C.  
Chiến tranh chính nghĩa.
D.  
Chiến tranh ủy nhiệm.
Câu 33: ? điểm
Trong xung đột tôn giáo, yếu tố nào thường làm cho tình hình trở nên phức tạp và khó kiểm soát hơn ngoài yếu tố giáo lý?
A.  
Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
B.  
Sự lợi dụng lẫn nhau giữa chính trị và tôn giáo (chính trị hóa tôn giáo).
C.  
Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D.  
Sự sụt giảm giá dầu thế giới.
Câu 34: ? điểm
Nhận định nào sau đây về vai trò của vũ khí hạt nhân trong ngăn chặn chiến tranh là đúng theo quan điểm Hiện thực?
A.  
Vũ khí hạt nhân khuyến khích các nước gây chiến vì họ tin mình bất khả chiến bại.
B.  
Vũ khí hạt nhân không có tác dụng gì vì không ai dám dùng.
C.  
Vũ khí hạt nhân tạo ra sự răn đe (Deterrence) và sự hủy diệt lẫn nhau (MAD), khiến các cường quốc không dám chiến tranh trực tiếp.
D.  
Vũ khí hạt nhân chỉ có tác dụng đối với các nước nhỏ không có vũ khí này.
Câu 35: ? điểm
Khi phân loại chiến tranh theo chủ thể, cuộc chiến chống khủng bố do Mỹ phát động tại Afghanistan (chống Al-Qaeda và Taliban) có điểm gì đặc biệt?
A.  
Đó là cuộc nội chiến thuần túy của Afghanistan.
B.  
Đó là cuộc chiến tranh quốc tế nhưng một bên tham chiến là chủ thể phi quốc gia (tổ chức khủng bố).
C.  
Đó là chiến tranh giữa hai liên minh quân sự lớn nhất thế giới.
D.  
Đó là chiến tranh kinh tế trá hình.
Câu 36: ? điểm
Trong xung đột tư tưởng, tại sao nói tư tưởng cũng là một nguồn sức mạnh quyền lực?
A.  
Vì tư tưởng có thể quy đổi trực tiếp ra tiền tệ.
B.  
Vì tư tưởng tạo ra "quyền lực mềm", giúp tập hợp lực lượng và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
C.  
Vì tư tưởng giúp chế tạo vũ khí nhanh hơn.
D.  
Vì các nhà tư tưởng thường là tướng lĩnh quân sự giỏi.
Câu 37: ? điểm
Biện pháp nào sau đây được coi là cách giải quyết xung đột thông qua "bên thứ ba" mang tính phán xử ràng buộc pháp lý?
A.  
Đàm phán trực tiếp (Negotiation).
B.  
Trung gian hòa giải (Mediation).
C.  
Tòa án quốc tế hoặc Trọng tài quốc tế (Adjudication/Arbitration).
D.  
Xây dựng lòng tin (Confidence Building).
Câu 38: ? điểm
Theo quan điểm của Chủ nghĩa Tự do, "Sự phụ thuộc lẫn nhau" (Interdependence) ngăn chặn chiến tranh bằng cơ chế nào?
A.  
Cơ chế đe dọa quân sự.
B.  
Cơ chế lợi ích - chi phí: phá vỡ quan hệ hợp tác sẽ gây thiệt hại kinh tế cho cả hai bên.
C.  
Cơ chế pháp lý: luật quốc tế trừng phạt ngay lập tức.
D.  
Cơ chế đạo đức: các thương nhân là người yêu hòa bình.
Câu 39: ? điểm
"Chiến tranh là sự kế tục của chính trị bằng các biện pháp khác". Câu nói nổi tiếng này (của Clausewitz) hàm ý điều gì về bản chất của chiến tranh?
A.  
Chiến tranh là một hành động bạo lực vô nghĩa, tách biệt với chính trị.
B.  
Chiến tranh chỉ là công cụ để thực hiện các mục tiêu chính trị của nhà nước.
C.  
Chính trị là con đẻ của chiến tranh.
D.  
Các chính trị gia không nên can thiệp vào việc điều hành chiến tranh.
Câu 40: ? điểm
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tại sao mâu thuẫn Bắc - Nam (giữa nước phát triển và đang phát triển) lại được xếp vào nhóm có nguy cơ xung đột kinh tế cao?
A.  
Vì sự khác biệt về tôn giáo.
B.  
Vì sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc và sự phụ thuộc một chiều về kinh tế, gây ra phản kháng.
C.  
Vì các nước phía Nam muốn xâm lược các nước phía Bắc.
D.  
Vì các nước phía Bắc không có quân đội.